STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc | 10.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường bê tông đoạn cổng Chào (ĐT603) - đến hết nhà Lê Can | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường từ HTX 1/5 - đến giáp phường Hoà Quý (TP Đà Nẵng) | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường từ giáp nhà bà Hý - đến hết nhà ông Nhi Điện Ngọc | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường từ giáp nhà ông Doãn - đến hết nhà ông Vọng Điện Ngọc | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc | 7.182.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường bê tông đoạn cổng Chào (ĐT603) - đến hết nhà Lê Can | 1.827.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường từ HTX 1/5 - đến giáp phường Hoà Quý (TP Đà Nẵng) | 1.827.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường từ giáp nhà bà Hý - đến hết nhà ông Nhi Điện Ngọc | 1.827.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường từ giáp nhà ông Doãn - đến hết nhà ông Vọng Điện Ngọc | 1.827.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
12 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường bê tông đoạn cổng Chào (ĐT603) - đến hết nhà Lê Can | 1.305.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
13 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường từ HTX 1/5 - đến giáp phường Hoà Quý (TP Đà Nẵng) | 1.305.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường từ giáp nhà bà Hý - đến hết nhà ông Nhi Điện Ngọc | 1.305.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
15 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường từ giáp nhà ông Doãn - đến hết nhà ông Vọng Điện Ngọc | 1.305.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Phường Điện Ngọc (Đất Ở Đô Thị)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Phường Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam, cho loại đất ở đô thị. Bảng giá được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Từ Đường ĐT 607A Đến Cổng Khu Công Nghiệp ĐNam-ĐNgọc
Giá Đất Vị trí 1 – 10.260.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 10.260.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực đất ở đô thị tại Phường Điện Ngọc. Khu vực này bao gồm đoạn từ đường ĐT 607A vào đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc, một vị trí đắc địa với kết nối giao thông thuận tiện và tiềm năng phát triển cao. Mức giá này phản ánh giá trị của khu đất dựa trên vị trí chiến lược và các tiện ích hiện có, phù hợp cho các dự án nhà ở và đầu tư bất động sản.
Bảng giá đất tại khu vực Phường Điện Ngọc, huyện Điện Bàn cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.