STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên | 810.390 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 674.730 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 540.260 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên | 674.730 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m | 540.260 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 540.260 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 404.600 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường đất có bề rộng đến dưới 2m | 404.600 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên | 567.273 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 472.311 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 378.182 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên | 472.311 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m | 378.182 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 378.182 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 283.220 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường đất có bề rộng đến dưới 2m | 283.220 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên | 405.195 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 337.365 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
19 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 270.130 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
20 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên | 337.365 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
21 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m | 270.130 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 202.300 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 202.300 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường đất có bề rộng đến dưới 2m | 202.300 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Khu Vực Dân Cư Khối Phố 2A (Phong Hồ Tây Cũ), Phường Điện Nam Bắc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Dân Cư Khối Phố 2A (Phong Hồ Tây Cũ), Phường Điện Nam Bắc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Đoạn Từ Đường Bê Tông Có Bề Rộng Từ 3m Trở Lên
Giá Đất Vị trí 1 – 810.390 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 810.390 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực Dân Cư Khối Phố 2A (Phong Hồ Tây Cũ). Khu vực này nằm tại đoạn đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, đảm bảo điều kiện giao thông thuận lợi và hạ tầng đồng bộ. Mức giá này là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở đô thị với ngân sách vừa phải, cung cấp cơ hội đầu tư tiềm năng trong khu vực đang phát triển.
Bảng giá đất tại khu vực Dân Cư Khối Phố 2A (Phong Hồ Tây Cũ), Phường Điện Nam Bắc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.