STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21801 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21802 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 5.220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21803 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m) | 5.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21804 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) | 5.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21805 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 21,5m (4m-15m-2,5m) | 6.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21806 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 23,5m (6m-11,5m-6m) | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21807 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 6.570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21808 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m) | 6.570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21809 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc | Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) | 4.770.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21810 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21811 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc | Đường 21,25m (5m-11,25m-5m) | 5.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21812 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc | Đường 23,25m (6m-11,25m-6m) | 5.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21813 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc | Đường 23,5m (6m-11,5m-6m) | 5.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21814 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 6.210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21815 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc | Đường 40m (5m-7,5m-15m-7,5m-5m) | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21816 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 5.220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21817 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m) | 5.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21818 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) | 5.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21819 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 6.570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21820 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21821 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Đường rộng 5,5m (không có lề đường) | 4.590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21822 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Đường 10,5m (2,5m-5,5m-2,5m) | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21823 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 5.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21824 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Đường 23,25m (6m-11,25m-6m) | 6.210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21825 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc | Đường 5,5m không lề | 4.230.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21826 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc | Đường 7,5m | 4.410.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21827 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc | Đường 10,5m (2,5m-5,5m-2,5m) | 4.770.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21828 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc | Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) | 4.770.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21829 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc | Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) | 5.220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21830 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc | Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21831 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc | Đường 15,5m (2,5m-10,5m-2,5m) | 6.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21832 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 5.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21833 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc | Đường 23,25m (6m-11,25m-6m) | 6.210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21834 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (5,5m-7,5m-1m-7,5m-5,5m) | 6.210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21835 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc | Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21836 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc | Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21837 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc | Đường 14m (5m-7,5m-1,5m) | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21838 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc | Đường 14,5m (3,5m-7,5m-3,5m) | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21839 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc | Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) | 6.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21840 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc | Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m) | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21841 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc | Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21842 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc | Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21843 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc | Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21844 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc | Đường 7,5m (1m-5,5m-1m) | 3.870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21845 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc | Đường 8,5m (3m-5,5m) | 3.870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21846 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc | Đường 10,5m (2,5m-5,5m-2,5m) | 3.870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21847 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc | Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21848 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc | Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) | 4.410.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21849 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc | Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) | 4.590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21850 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc | Đường 7,5m (1m-5,5m-1m) | 3.870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21851 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc | Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21852 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc | Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21853 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc | Đường 14,5m (3,5m-7,5m-3,5m) | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21854 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc | Đường 15,5m (5m-7,5m-3m) | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21855 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 6.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21856 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc | Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21857 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21858 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc | Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21859 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc | Đường rộng 7,5m (không lề) | 4.590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21860 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc | Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21861 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc | Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21862 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc | Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21863 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 6.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21864 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc | Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21865 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc | Dũng Sĩ Điện Ngọc - 1 lô | 7.740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21866 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư Thái Dương 1 - Phường Điện Ngọc | Đường 9,5m (2m-5,5m-2m) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21867 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư Thái Dương 1 - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21868 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc | Đường 9,5m (2m-5,5m-2m) | 3.870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21869 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc | Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21870 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc | Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21871 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21872 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc | Đường 22,5m (6m-10,5m-6m) | 4.860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21873 | Huyện Điện Bàn | Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc | Đường 7m (1,5m-4m-1,5m) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21874 | Huyện Điện Bàn | Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc | Đường 8,5m (1,5m-5,5m-1,5m) | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21875 | Huyện Điện Bàn | Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc | Đường 10m (1,5m-5,5m-3m) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21876 | Huyện Điện Bàn | Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc | Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21877 | Huyện Điện Bàn | Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc | Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21878 | Huyện Điện Bàn | Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc | Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21879 | Huyện Điện Bàn | Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc | Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21880 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc | Đường 7,5m (1m-5,5m-1m) | 4.860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21881 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc | Đường 9,5m (2m-5,5m-2m) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21882 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc | Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) | 5.220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21883 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc | Đường 17m (5,5mx2-6m) | 5.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21884 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21885 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc | Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m) | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21886 | Huyện Điện Bàn | Khu tái định cư Trường Đại học Nội vụ Hà Nội - Phường Điện Ngọc | Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) | 4.770.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21887 | Huyện Điện Bàn | Khu tái định cư Trường Đại học Nội vụ Hà Nội - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 5.220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21888 | Huyện Điện Bàn | Vệt khớp nối giữa Khu đô thị số 3 và Trường Cao đẳng Công nghệ Đông Á - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 4.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21889 | Huyện Điện Bàn | Vệt khớp nối giữa Khu đô thị số 3 và Trường Cao đẳng Công nghệ Đông Á - Phường Điện Ngọc | Đường 22,5m (6m-10,5m-6m) | 5.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21890 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc | Đường 27,0m (5,0m - 7,5m - 2,0m - 7,5m - 5,0m) | 6.476.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21891 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc | Đường 27m tâm linh (5,0m - 7,5m -2,0m - 7,5m - 5,0m) (áp dụng cho các lô đất C12-01, C12-02; C11-07, C13-01 đến C13-04; D6-28) | 6.091.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21892 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc | Đường 20,5m (5,0m - 10,5m - 5,0m) | 5.703.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21893 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc | Đường 20,5m tâm linh (5,0m - 10,5m - 5,0m) (áp dụng cho các lô đất C13-05 đến C13-29; D8-01 đến D8-11, D9-28) | 5.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21894 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5,0m - 7,5m - 5,0m) | 5.251.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21895 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc | Đường 13,5m (3,0m - 7,5m - 3,0m) | 4.989.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21896 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc | Đường 11,5m (3,0m - 5,5m -3,0m) | 4.746.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21897 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc | Đường 11,5m (3m+5,5m+3m) | 4.583.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21898 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m+7,5m+5m) | 5.065.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21899 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc | Đường 27,0m (6m+5,5m+4m+5,5m+6m) gồm các block A2, A14, A15, A16 và các lô từ A8-14 đến A8-19. | 5.998.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21900 | Huyện Điện Bàn | Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc | Đường 27,0m (6m+5,5m+4m+5,5m+6m) gồm các block A1 và A17 | 6.931.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Khu Dân Cư 09 - Phường Điện Ngọc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Khu Dân Cư 09, Phường Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam, áp dụng cho loại đất ở đô thị. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 4.770.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 4.770.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường có độ rộng 15,5m (gồm 4m-7,5m-4m) trong khu vực Khu Dân Cư 09. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án nhà ở đô thị, với mức giá vừa phải và khả năng phát triển trong khu vực. Khu vực này cung cấp cơ hội đầu tư cho các dự án dân cư và phát triển thương mại với ngân sách phù hợp.
Bảng giá đất tại khu vực Khu Dân Cư 09, Phường Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn, Khu Dân Cư 11 - Phường Điện Ngọc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Dân Cư 11, Phường Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 5.220.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 5.220.000 đồng/m². Khu vực này nằm từ Đường 17,5m (5m-7,5m-5m). Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất ở đô thị trong khu dân cư này. Với giá trị cao hơn so với một số khu vực khác trong huyện Điện Bàn, khu vực này được đánh giá cao về vị trí và cơ sở hạ tầng phát triển tốt. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư lớn và các hoạt động xây dựng nhà ở cao cấp. Khu dân cư đang trong quá trình phát triển mạnh mẽ, với các tiện ích và dịch vụ ngày càng hoàn thiện.
Bảng giá đất tại Khu Dân Cư 11, Phường Điện Ngọc cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá tại từng vị trí, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn, Khu Dân Cư Phố Chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Dân Cư Phố Chợ Điện Ngọc, Phường Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 4.590.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 4.590.000 đồng/m². Khu vực này nằm từ Đường rộng 5,5m (không có lề đường). Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất ở đô thị trong khu dân cư này. Mức giá phản ánh giá trị hợp lý cho các dự án đầu tư và xây dựng nhà ở tại khu vực phố chợ. Với việc không có lề đường, giá đất ở khu vực này có thể thấp hơn so với các khu vực có cơ sở hạ tầng đầy đủ hơn, nhưng vẫn phù hợp cho các mục đích sử dụng đô thị. Khu dân cư Phố Chợ Điện Ngọc đang trong quá trình phát triển, với các tiện ích và dịch vụ đang được cải thiện.
Bảng giá đất tại Khu Dân Cư Phố Chợ Điện Ngọc cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá tại từng vị trí, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Khu Đô Thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Đô Thị Ngân Câu Ngân Giang, Phường Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 4.230.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 4.230.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn đường rộng 5,5m không lề. Đây là mức giá hợp lý cho đất ở đô thị trong khu vực này. Đoạn đường nhỏ nhưng vẫn nằm trong khu đô thị, nên giá đất phản ánh sự cân bằng giữa khả năng phát triển và chi phí đầu tư. Khu vực này có tiềm năng phát triển phù hợp cho các dự án nhà ở hoặc các hoạt động kinh doanh nhỏ, đặc biệt là khi hạ tầng đô thị đang được hoàn thiện.
Bảng giá đất tại Khu Đô Thị Ngân Câu Ngân Giang, Phường Điện Ngọc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn, Khu Đô Thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Đô Thị Đất Quảng Green City, Phường Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 5.400.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 5.400.000 đồng/m². Khu vực này nằm từ Đường 11,5m (3m-5,5m-3m). Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất ở đô thị trong Khu Đô Thị Đất Quảng Green City. Mức giá này thể hiện giá trị cao của khu vực nhờ vào vị trí thuận lợi và cơ sở hạ tầng được đầu tư đồng bộ. Đường 11,5m với cấu trúc (3m-5,5m-3m) cung cấp không gian rộng rãi và kết nối tốt với các khu vực xung quanh, hỗ trợ cho sự phát triển của khu đô thị. Khu Đô Thị Đất Quảng Green City đang phát triển mạnh mẽ với các tiện ích và dịch vụ hiện đại, là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư và cư dân.
Bảng giá đất tại Khu Đô Thị Đất Quảng Green City, Phường Điện Ngọc cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá tại từng vị trí, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.