20201 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20202 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m và khu dân cư còn lại
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20203 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20204 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) (trước khu CXCC)
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20205 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) (trước khu TMDV)
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20206 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20207 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m) (trước khu CXCC)
|
1.075.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20208 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m) (trước khu TMDV)
|
1.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20209 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
1.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20210 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m-10,5m-5m) (trước khu CXCC)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20211 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 27m (6m-15m-6m)
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20212 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 5m (không lề)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20213 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 7m
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20214 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 13,5m (4m - 5,5m - 4m)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20215 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20216 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20217 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20218 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 27m (6m - 15m - 6m)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20219 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m - 10,5 - 6m)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20220 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 41m (6m - 5,5m - 18m - 5,5m - 6m)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20221 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (4m - 7,5m - 4m)
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20222 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m -5,5m - 3m)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20223 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B401, B501, B1201, B1301, B2027, B2520
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20224 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B301, B601, B806 đến B821, B1101 đến B1124, B1401, B1923 đến B1925, B2312
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20225 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX3, C10, C15 Bao gồm các lô B701 đến B718
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20226 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 115m (3m - 5,5m - 3m) trước khu TMDV Bao gồm các lô B1901, B2001 đến B2004, B2601, B2901 đến B2907
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20227 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m)
|
985.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20228 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20229 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20230 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825
|
1.230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20231 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20232 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20233 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
1.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20234 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20235 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 20,5 (5m - 10,5m - 5m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A701 đến A703, A2601, A2801, A4906, A5201 đến A5203, A5306
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20236 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ giáp ĐH6B - đến phía Tây cầu ông Diệu (thôn Thành Triều)
|
285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20237 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông cầu ông Diệu - đến phía Tây cầu ông Nguyễn Trường Cúc
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20238 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông cầu Nguyễn Trường Cúc - đến ngã tư ông Trần Ngọc Mẫu
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20239 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông ngã tư ông Trần Ngọc Mẫu (thôn Hội Sơn) - đến phía Tây khe Thầy Quyền
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20240 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông khe Thầy Quyền - đến phía Tây đường dẫn cầu Cửa Đại
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20241 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông đường dẫn cầu Cửa Đại - đến giáp xã Duy Hải
|
345.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20242 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Các khu vực liền kề chợ Nồi Rang (tổ 8, tổ 9), khu TĐC sau Bưu điện chợ Nồi Rang từ nhà ông Mẫu - đến giáp nhà thờ tộc Trần thôn Hội Sơn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20243 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ cầu Trường Giang - đến giáp Khu TĐC Lệ Sơn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20244 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ Khu TĐC Lệ Sơn - đến giáp đường 35m thuộc Khu TĐC Sơn Viên
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20245 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ đường 35m Khu TĐC Sơn Viên - đến hết đường 35m (có dải phân cách)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20246 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ giáp đường 35m (Khu TĐC Sơn Viên) - đến giáp đường 129 (trừ mặt tiền đường 129)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20247 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ giáp đường 129 - đến giáp xã Duy Hải
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20248 |
Huyện Duy Xuyên |
Nút N65 - N67 (Trạm Bê tông thương phẩm - Cửa Đại) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20249 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường ra Âu Thuyền Hồng Triều - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ vườn nhà bà Huỳnh Thị Mai - đến giáp Âu Thuyền
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20250 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường 129 - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
từ đầu cầu Cửa Đại - đến giáp xã Bình Dương huyện Thăng Bình
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20251 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20252 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20253 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20254 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20255 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m)
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20256 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL925 đến CL932
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20257 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CVCX; bao gồm các lô CL325 đến CL332; CL4 15; CL4 16; CL5 16 đến CL5 32; CL6 06 đến CL6 15
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20258 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20259 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CC; bao gồm các lô CL126 đến CL145
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20260 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL146; CL1235 đến CL12 63
|
1.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20261 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CV-VH-TDTT; bao gồm các lô CL225; CL301; CL8 01 đến CL8 09; CL9 33; CL 10 30 đến CL10 40
|
1.215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20262 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
1.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20263 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CC, bao gồm lô CL1 25
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20264 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 27m (6m - 15m - 6m)
|
1.755.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20265 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 32m (6m - 7,5m - 7m- 7,5m - 4m)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20266 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20267 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) kề khu TMDV, CV-VH-TDTT Bao gồm các lô CL1120; CL1201; CL1329; CL1445
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20268 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20269 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m) kề khu TMDV Bao gồm lô CL1344
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20270 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 5,5 m (không lề)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20271 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 11,5m (3m - 5,5m - 3m)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20272 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 13,5m (4m - 5,5m - 4m)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20273 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20274 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20275 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 27m (6m - 15m - 6m)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20276 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 35m (6m - 10,5m - 2m - 10,5m - 6m)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20277 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt 11,5m (từ CL 26-1 - đến CL26-7; CL27-1 và CL27-7)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20278 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt 5,5m (CL27-2 - đến CL 27-6; CL28-1 đến CL28-4)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20279 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 8,5m (không có vỉa hè)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20280 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 7,5m (không có vỉa hè)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20281 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 5,9m (không có vỉa hè)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20282 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 6m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20283 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 7,5m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20284 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 8,5m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20285 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 12,5m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20286 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 15,5m (5m - 5,5m - 5m)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20287 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20288 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20289 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 26m có mặt đường rộng 7,5m (5m -7,5m - 2m - 8,5m - 3m)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20290 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 27m (6m - 15m -6m)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20291 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 29,5m (5m -10,5m - 14m)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20292 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 32,5m (23m - 7,5m - 2m)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20293 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 34,5m (10m -10,5m - 14m)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20294 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 35m (6m - 15,5m - 2m - 10,5m - 6m)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20295 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 40m (23m - 7,5m - 9,5m)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20296 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m -5,5m - 3m)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20297 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B401, B501, B1201, B1301, B2027, B2520
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20298 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B301, B601, B806 đến B821, B1101 đến B1124, B1401, B1923 đến B1925, B2312
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20299 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX3, C10, C15 Bao gồm các lô B701 đến B718
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20300 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 115m (3m - 5,5m - 3m) trước khu TMDV Bao gồm các lô B1901, B2001 đến B2004, B2601, B2901 đến B2907
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |