Bảng giá đất Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Quảng Nam là: 1.000.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Nam là: 3.000
Giá đất trung bình tại Quảng Nam là: 2.217.670
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
20201 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m 155.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20202 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường nông thôn còn lại <2,5m và khu dân cư còn lại 129.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20203 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) 710.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20204 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) (trước khu CXCC) 820.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20205 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) (trước khu TMDV) 920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20206 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m) 980.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20207 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m) (trước khu CXCC) 1.075.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20208 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m) (trước khu TMDV) 1.270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20209 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 20,5m (5m-10,5m-5m) 1.420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20210 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 20,5m (5m-10,5m-5m) (trước khu CXCC) 1.560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20211 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 27m (6m-15m-6m) 1.870.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20212 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 5m (không lề) 460.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20213 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 7m 530.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20214 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 13,5m (4m - 5,5m - 4m) 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20215 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20216 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20217 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20218 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 27m (6m - 15m - 6m) 1.260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20219 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m - 10,5 - 6m) 1.620.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20220 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 41m (6m - 5,5m - 18m - 5,5m - 6m) 1.920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20221 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 15,5m (4m - 7,5m - 4m) 820.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20222 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường 11,5m (3m -5,5m - 3m) 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20223 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B401, B501, B1201, B1301, B2027, B2520 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20224 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B301, B601, B806 đến B821, B1101 đến B1124, B1401, B1923 đến B1925, B2312 770.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20225 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX3, C10, C15 Bao gồm các lô B701 đến B718 870.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20226 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường 115m (3m - 5,5m - 3m) trước khu TMDV Bao gồm các lô B1901, B2001 đến B2004, B2601, B2901 đến B2907 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20227 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) 985.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20228 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427 1.190.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20229 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3 1.035.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20230 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825 1.230.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20231 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907 1.140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20232 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m) 1.360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20233 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) 1.430.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20234 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301 1.720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20235 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường 20,5 (5m - 10,5m - 5m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A701 đến A703, A2601, A2801, A4906, A5201 đến A5203, A5306 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20236 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Từ giáp ĐH6B - đến phía Tây cầu ông Diệu (thôn Thành Triều) 285.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20237 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Từ phía Đông cầu ông Diệu - đến phía Tây cầu ông Nguyễn Trường Cúc 410.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20238 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Từ phía Đông cầu Nguyễn Trường Cúc - đến ngã tư ông Trần Ngọc Mẫu 430.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20239 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Từ phía Đông ngã tư ông Trần Ngọc Mẫu (thôn Hội Sơn) - đến phía Tây khe Thầy Quyền 490.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20240 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Từ phía Đông khe Thầy Quyền - đến phía Tây đường dẫn cầu Cửa Đại 430.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20241 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Từ phía Đông đường dẫn cầu Cửa Đại - đến giáp xã Duy Hải 345.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20242 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Các khu vực liền kề chợ Nồi Rang (tổ 8, tổ 9), khu TĐC sau Bưu điện chợ Nồi Rang từ nhà ông Mẫu - đến giáp nhà thờ tộc Trần thôn Hội Sơn 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20243 Huyện Duy Xuyên Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Từ cầu Trường Giang - đến giáp Khu TĐC Lệ Sơn 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20244 Huyện Duy Xuyên Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Từ Khu TĐC Lệ Sơn - đến giáp đường 35m thuộc Khu TĐC Sơn Viên 1.140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20245 Huyện Duy Xuyên Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Từ đường 35m Khu TĐC Sơn Viên - đến hết đường 35m (có dải phân cách) 2.300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20246 Huyện Duy Xuyên Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Từ giáp đường 35m (Khu TĐC Sơn Viên) - đến giáp đường 129 (trừ mặt tiền đường 129) 1.140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20247 Huyện Duy Xuyên Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Từ giáp đường 129 - đến giáp xã Duy Hải 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20248 Huyện Duy Xuyên Nút N65 - N67 (Trạm Bê tông thương phẩm - Cửa Đại) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) 430.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20249 Huyện Duy Xuyên Tuyến đường ra Âu Thuyền Hồng Triều - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Từ vườn nhà bà Huỳnh Thị Mai - đến giáp Âu Thuyền 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20250 Huyện Duy Xuyên Đường 129 - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) từ đầu cầu Cửa Đại - đến giáp xã Bình Dương huyện Thăng Bình 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20251 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng > =6m 211.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20252 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m 182.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20253 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m 155.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20254 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường nông thôn còn lại <2,5m 129.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20255 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) 820.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20256 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL925 đến CL932 940.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20257 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CVCX; bao gồm các lô CL325 đến CL332; CL4 15; CL4 16; CL5 16 đến CL5 32; CL6 06 đến CL6 15 860.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20258 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) 1.140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20259 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CC; bao gồm các lô CL126 đến CL145 1.160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20260 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL146; CL1235 đến CL12 63 1.275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20261 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CV-VH-TDTT; bao gồm các lô CL225; CL301; CL8 01 đến CL8 09; CL9 33; CL 10 30 đến CL10 40 1.215.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20262 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) 1.430.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20263 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CC, bao gồm lô CL1 25 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20264 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 27m (6m - 15m - 6m) 1.755.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20265 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 32m (6m - 7,5m - 7m- 7,5m - 4m) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20266 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) 2.300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20267 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) kề khu TMDV, CV-VH-TDTT Bao gồm các lô CL1120; CL1201; CL1329; CL1445 2.650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20268 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m) 2.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20269 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m) kề khu TMDV Bao gồm lô CL1344 3.105.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20270 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 5,5 m (không lề) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20271 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 11,5m (3m - 5,5m - 3m) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20272 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 13,5m (4m - 5,5m - 4m) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20273 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20274 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m) 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20275 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 27m (6m - 15m - 6m) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20276 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 35m (6m - 10,5m - 2m - 10,5m - 6m) 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20277 Huyện Duy Xuyên Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt 11,5m (từ CL 26-1 - đến CL26-7; CL27-1 và CL27-7) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20278 Huyện Duy Xuyên Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt 5,5m (CL27-2 - đến CL 27-6; CL28-1 đến CL28-4) 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20279 Huyện Duy Xuyên Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 8,5m (không có vỉa hè) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20280 Huyện Duy Xuyên Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 7,5m (không có vỉa hè) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20281 Huyện Duy Xuyên Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 5,9m (không có vỉa hè) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20282 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 6m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20283 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 7,5m 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20284 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 8,5m 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20285 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 12,5m 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20286 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 15,5m (5m - 5,5m - 5m) 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20287 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20288 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20289 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 26m có mặt đường rộng 7,5m (5m -7,5m - 2m - 8,5m - 3m) 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20290 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 27m (6m - 15m -6m) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20291 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 29,5m (5m -10,5m - 14m) 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20292 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 32,5m (23m - 7,5m - 2m) 1.020.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20293 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 34,5m (10m -10,5m - 14m) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20294 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 35m (6m - 15,5m - 2m - 10,5m - 6m) 1.140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20295 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 40m (23m - 7,5m - 9,5m) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20296 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 11,5m (3m -5,5m - 3m) 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20297 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B401, B501, B1201, B1301, B2027, B2520 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20298 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B301, B601, B806 đến B821, B1101 đến B1124, B1401, B1923 đến B1925, B2312 770.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20299 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX3, C10, C15 Bao gồm các lô B701 đến B718 870.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20300 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 115m (3m - 5,5m - 3m) trước khu TMDV Bao gồm các lô B1901, B2001 đến B2004, B2601, B2901 đến B2907 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn