STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m -5,5m - 3m) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B401, B501, B1201, B1301, B2027, B2520 | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B301, B601, B806 đến B821, B1101 đến B1124, B1401, B1923 đến B1925, B2312 | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX3, C10, C15 Bao gồm các lô B701 đến B718 | 1.740.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 115m (3m - 5,5m - 3m) trước khu TMDV Bao gồm các lô B1901, B2001 đến B2004, B2601, B2901 đến B2907 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) | 1.970.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427 | 2.380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3 | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825 | 2.460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907 | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m) | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 2.860.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301 | 3.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 20,5 (5m - 10,5m - 5m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A701 đến A703, A2601, A2801, A4906, A5201 đến A5203, A5306 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m -5,5m - 3m) | 980.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B401, B501, B1201, B1301, B2027, B2520 | 1.176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B301, B601, B806 đến B821, B1101 đến B1124, B1401, B1923 đến B1925, B2312 | 1.078.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX3, C10, C15 Bao gồm các lô B701 đến B718 | 1.218.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 115m (3m - 5,5m - 3m) trước khu TMDV Bao gồm các lô B1901, B2001 đến B2004, B2601, B2901 đến B2907 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) | 1.379.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427 | 1.666.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3 | 1.449.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825 | 1.722.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907 | 1.596.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m) | 1.904.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 2.002.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301 | 2.408.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 20,5 (5m - 10,5m - 5m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A701 đến A703, A2601, A2801, A4906, A5201 đến A5203, A5306 | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
29 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m -5,5m - 3m) | 700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B401, B501, B1201, B1301, B2027, B2520 | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
31 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B301, B601, B806 đến B821, B1101 đến B1124, B1401, B1923 đến B1925, B2312 | 770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX3, C10, C15 Bao gồm các lô B701 đến B718 | 870.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 115m (3m - 5,5m - 3m) trước khu TMDV Bao gồm các lô B1901, B2001 đến B2004, B2601, B2901 đến B2907 | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) | 985.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427 | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3 | 1.035.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
37 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825 | 1.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907 | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
39 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m) | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
40 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 1.430.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301 | 1.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
42 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 20,5 (5m - 10,5m - 5m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A701 đến A703, A2601, A2801, A4906, A5201 đến A5203, A5306 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Khu Tái Định Cư Duy Hải (Giai Đoạn 3)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3), huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Ở Nông Thôn Đoạn: Từ Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m)
Vị trí 1 – 1.400.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.400.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn nằm gần các đường rộng 11,5m, với cấu trúc bao gồm các đoạn rộng 3m, 5,5m, và 3m. Khu vực này thuộc giai đoạn 3 của khu tái định cư Duy Hải, xã Duy Hải, một xã đồng bằng với cơ sở hạ tầng đang được phát triển. Mức giá này phản ánh giá trị phát triển cao của khu vực và sự hấp dẫn cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc các hoạt động phát triển nông thôn trong khu vực.
Bảng giá đất tại khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3), huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.