STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) | 1.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL925 đến CL932 | 1.880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CVCX; bao gồm các lô CL325 đến CL332; CL4 15; CL4 16; CL5 16 đến CL5 32; CL6 06 đến CL6 15 | 1.720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CC; bao gồm các lô CL126 đến CL145 | 2.320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL146; CL1235 đến CL12 63 | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CV-VH-TDTT; bao gồm các lô CL225; CL301; CL8 01 đến CL8 09; CL9 33; CL 10 30 đến CL10 40 | 2.430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 2.860.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CC, bao gồm lô CL1 25 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 27m (6m - 15m - 6m) | 3.510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 32m (6m - 7,5m - 7m- 7,5m - 4m) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) kề khu TMDV, CV-VH-TDTT Bao gồm các lô CL1120; CL1201; CL1329; CL1445 | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m) | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m) kề khu TMDV Bao gồm lô CL1344 | 6.210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) | 1.148.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL925 đến CL932 | 1.316.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CVCX; bao gồm các lô CL325 đến CL332; CL4 15; CL4 16; CL5 16 đến CL5 32; CL6 06 đến CL6 15 | 1.204.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) | 1.596.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CC; bao gồm các lô CL126 đến CL145 | 1.624.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL146; CL1235 đến CL12 63 | 1.785.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CV-VH-TDTT; bao gồm các lô CL225; CL301; CL8 01 đến CL8 09; CL9 33; CL 10 30 đến CL10 40 | 1.701.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 2.002.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CC, bao gồm lô CL1 25 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 27m (6m - 15m - 6m) | 2.457.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 32m (6m - 7,5m - 7m- 7,5m - 4m) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) | 3.220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) kề khu TMDV, CV-VH-TDTT Bao gồm các lô CL1120; CL1201; CL1329; CL1445 | 3.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
29 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m) | 3.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m) kề khu TMDV Bao gồm lô CL1344 | 4.347.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) | 820.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL925 đến CL932 | 940.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CVCX; bao gồm các lô CL325 đến CL332; CL4 15; CL4 16; CL5 16 đến CL5 32; CL6 06 đến CL6 15 | 860.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CC; bao gồm các lô CL126 đến CL145 | 1.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL146; CL1235 đến CL12 63 | 1.275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
37 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CV-VH-TDTT; bao gồm các lô CL225; CL301; CL8 01 đến CL8 09; CL9 33; CL 10 30 đến CL10 40 | 1.215.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 1.430.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
39 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CC, bao gồm lô CL1 25 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
40 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 27m (6m - 15m - 6m) | 1.755.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 32m (6m - 7,5m - 7m- 7,5m - 4m) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
42 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
43 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) kề khu TMDV, CV-VH-TDTT Bao gồm các lô CL1120; CL1201; CL1329; CL1445 | 2.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
45 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m) kề khu TMDV Bao gồm lô CL1344 | 3.105.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Xã Duy Nghĩa (Đồng Bằng)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu tái định cư Sơn Viên, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá được căn cứ theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.640.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.640.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đất ở nông thôn tại khu tái định cư Sơn Viên, xã Duy Nghĩa, nơi có đường rộng 15,5 mét (bao gồm 5m - 5,5m - 5m). Đây là mức giá cao trong khu vực đồng bằng, phản ánh giá trị cao của đất tại vị trí này với cơ sở hạ tầng phát triển tốt và tiềm năng đầu tư lớn.
Bảng giá đất tại khu tái định cư Sơn Viên, xã Duy Nghĩa cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.