| 19301 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m và khu dân cư còn lại
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19302 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
1.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19303 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) (trước khu CXCC)
|
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19304 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) (trước khu TMDV)
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19305 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19306 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m) (trước khu CXCC)
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19307 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m) (trước khu TMDV)
|
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19308 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
2.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19309 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m-10,5m-5m) (trước khu CXCC)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19310 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 27m (6m-15m-6m)
|
3.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19311 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 5m (không lề)
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19312 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 7m
|
1.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19313 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 13,5m (4m - 5,5m - 4m)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19314 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19315 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19316 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19317 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 27m (6m - 15m - 6m)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19318 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m - 10,5 - 6m)
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19319 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 41m (6m - 5,5m - 18m - 5,5m - 6m)
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19320 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (4m - 7,5m - 4m)
|
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19321 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m -5,5m - 3m)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19322 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B401, B501, B1201, B1301, B2027, B2520
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19323 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B301, B601, B806 đến B821, B1101 đến B1124, B1401, B1923 đến B1925, B2312
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19324 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX3, C10, C15 Bao gồm các lô B701 đến B718
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19325 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 115m (3m - 5,5m - 3m) trước khu TMDV Bao gồm các lô B1901, B2001 đến B2004, B2601, B2901 đến B2907
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19326 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m)
|
1.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19327 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19328 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19329 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19330 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19331 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m)
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19332 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
2.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19333 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19334 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 20,5 (5m - 10,5m - 5m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A701 đến A703, A2601, A2801, A4906, A5201 đến A5203, A5306
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19335 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ giáp ĐH6B - đến phía Tây cầu ông Diệu (thôn Thành Triều)
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19336 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông cầu ông Diệu - đến phía Tây cầu ông Nguyễn Trường Cúc
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19337 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông cầu Nguyễn Trường Cúc - đến ngã tư ông Trần Ngọc Mẫu
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19338 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông ngã tư ông Trần Ngọc Mẫu (thôn Hội Sơn) - đến phía Tây khe Thầy Quyền
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19339 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông khe Thầy Quyền - đến phía Tây đường dẫn cầu Cửa Đại
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19340 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông đường dẫn cầu Cửa Đại - đến giáp xã Duy Hải
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19341 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Các khu vực liền kề chợ Nồi Rang (tổ 8, tổ 9), khu TĐC sau Bưu điện chợ Nồi Rang từ nhà ông Mẫu - đến giáp nhà thờ tộc Trần thôn Hội Sơn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19342 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ cầu Trường Giang - đến giáp Khu TĐC Lệ Sơn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19343 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ Khu TĐC Lệ Sơn - đến giáp đường 35m thuộc Khu TĐC Sơn Viên
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19344 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ đường 35m Khu TĐC Sơn Viên - đến hết đường 35m (có dải phân cách)
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19345 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ giáp đường 35m (Khu TĐC Sơn Viên) - đến giáp đường 129 (trừ mặt tiền đường 129)
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19346 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ giáp đường 129 - đến giáp xã Duy Hải
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19347 |
Huyện Duy Xuyên |
Nút N65 - N67 (Trạm Bê tông thương phẩm - Cửa Đại) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19348 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường ra Âu Thuyền Hồng Triều - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ vườn nhà bà Huỳnh Thị Mai - đến giáp Âu Thuyền
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19349 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường 129 - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
từ đầu cầu Cửa Đại - đến giáp xã Bình Dương huyện Thăng Bình
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19350 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19351 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
363.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19352 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19353 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19354 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m)
|
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19355 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL925 đến CL932
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19356 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CVCX; bao gồm các lô CL325 đến CL332; CL4 15; CL4 16; CL5 16 đến CL5 32; CL6 06 đến CL6 15
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19357 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19358 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CC; bao gồm các lô CL126 đến CL145
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19359 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL146; CL1235 đến CL12 63
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19360 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CV-VH-TDTT; bao gồm các lô CL225; CL301; CL8 01 đến CL8 09; CL9 33; CL 10 30 đến CL10 40
|
2.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19361 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
2.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19362 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CC, bao gồm lô CL1 25
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19363 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 27m (6m - 15m - 6m)
|
3.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19364 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 32m (6m - 7,5m - 7m- 7,5m - 4m)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19365 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m)
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19366 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) kề khu TMDV, CV-VH-TDTT Bao gồm các lô CL1120; CL1201; CL1329; CL1445
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19367 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m)
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19368 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m) kề khu TMDV Bao gồm lô CL1344
|
6.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19369 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 5,5 m (không lề)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19370 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 11,5m (3m - 5,5m - 3m)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19371 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 13,5m (4m - 5,5m - 4m)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19372 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19373 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19374 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 27m (6m - 15m - 6m)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19375 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 35m (6m - 10,5m - 2m - 10,5m - 6m)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19376 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt 11,5m (từ CL 26-1 - đến CL26-7; CL27-1 và CL27-7)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19377 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt 5,5m (CL27-2 - đến CL 27-6; CL28-1 đến CL28-4)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19378 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 8,5m (không có vỉa hè)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19379 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 7,5m (không có vỉa hè)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19380 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 5,9m (không có vỉa hè)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19381 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 6m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19382 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 7,5m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19383 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 8,5m
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19384 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 12,5m
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19385 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 15,5m (5m - 5,5m - 5m)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19386 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19387 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19388 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 26m có mặt đường rộng 7,5m (5m -7,5m - 2m - 8,5m - 3m)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19389 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 27m (6m - 15m -6m)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19390 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 29,5m (5m -10,5m - 14m)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19391 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 32,5m (23m - 7,5m - 2m)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19392 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 34,5m (10m -10,5m - 14m)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19393 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 35m (6m - 15,5m - 2m - 10,5m - 6m)
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19394 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 40m (23m - 7,5m - 9,5m)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19395 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m -5,5m - 3m)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19396 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B401, B501, B1201, B1301, B2027, B2520
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19397 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B301, B601, B806 đến B821, B1101 đến B1124, B1401, B1923 đến B1925, B2312
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19398 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX3, C10, C15 Bao gồm các lô B701 đến B718
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19399 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 115m (3m - 5,5m - 3m) trước khu TMDV Bao gồm các lô B1901, B2001 đến B2004, B2601, B2901 đến B2907
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19400 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m)
|
1.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |