| 19001 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ hết bệnh viện Duy Xuyên - đến hết vườn nhà ông Phạm Thanh (phía Bắc đường Hùng Vương)
|
4.312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19002 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã ba đường Hồ Nghinh - đến ngã ba đường Hòn Tàu (phía Nam đường Hùng Vương)
|
3.878.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19003 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường dân sinh dọc 2 bên đường lên Cầu Chìm |
Từ cạnh vườn phía Nam nhà ông Phạm Thanh - đến hết nhà bà Văn Thị Liên (phía Bắc đường Hùng Vương)
|
651.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19004 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường dân sinh dọc 2 bên đường lên Cầu Chìm |
Từ ngã ba đường Hòn Tàu - đến giáp kè (phía Nam đường Hùng Vương)
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19005 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hoàng Sa (Mặt tiền đường QL 14H) - Tính cả 2 bên đường |
Từ giáp đường Điện Biên Phủ (không tính mặt tiền QL1A) - đến hết vườn ông Dương Văn Hương
|
2.387.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19006 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hoàng Sa (Mặt tiền đường QL 14H) - Tính cả 2 bên đường |
Từ cạnh vườn ông Dương Văn Hương - đến giáp ranh xã Duy Phước
|
2.117.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19007 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Trương Chí Cương (ĐT610D) |
Từ giáp đường Hùng Vương - đến giáp đường Đoàn Quý Phi (phía Bắc), giáp nhà hàng tiệc cưới Phúc Khang (phía Nam)
|
3.049.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19008 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Trương Chí Cương (ĐT610D) |
Từ giáp đường Đoàn Quý Phi (phía Bắc), nhà hàng tiệc cưới Phúc Khang (phía Nam) - đến giáp đường Nông Cống
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19009 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Trương Chí Cương (ĐT610D) |
Từ giáp đường Nông Cống - đến giáp đường Hồ Nghinh
|
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19010 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Trương Chí Cương (ĐT610D) |
Từ giáp đường Hồ Nghinh - đến giáp đường Hòn Tàu
|
2.541.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19011 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hòn Tàu |
Từ giáp đường Hùng Vương - đến giáp đường Trương Chí Cương (không tính mặt tiền chợ Huyện)
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19012 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hòn Tàu |
Từ ngã ba Trương Chí Cương - đến giáp đường Nông Cống
|
1.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19013 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hoàng Diệu (đường mới cầu Gò Nổi) |
Từ giáp đường Nguyễn Hoàng (trừ mặt tiền đường Nguyễn Hoàng - QL 1A cũ) - đến giáp khu dân cư cầu Gò Nổi
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19014 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hoàng Diệu (đường mới cầu Gò Nổi) |
Khu dân cư phía Đông cầu Gò Nổi
|
1.064.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19015 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hoàng Diệu (đường mới cầu Gò Nổi) |
Khu dân cư phía Tây cầu Gò Nổi - đến giáp xã Điện Phong
|
903.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19016 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Lê Tuất (ĐH20-Đường cầu Đen cũ) |
Từ giáp đường Nguyễn Hoàng (QL1A cũ) - đến hết vườn ông Trần Phước Châu
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19017 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Lê Tuất (ĐH20-Đường cầu Đen cũ) |
Từ cạnh vườn ông Trần Phước Châu - đến phía Đông cầu Đen cũ
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19018 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Lê Tuất (ĐH20-Đường cầu Đen cũ) |
Tuyến phía Tây cầu Đen cũ - đến giáp ngã ba đường Hoàng Diệu
|
371.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19019 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Nguyễn Văn Trỗi |
Từ giáp đường Hùng Vương (cạnh UBND huyện) - đến cống Tự (KP Mỹ Hòa)
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19020 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Nguyễn Văn Trỗi |
Từ cống Tự (KP Mỹ Hòa) - đến giáp Chợ Đình (Ngã tư với Lạc Long Quân và Chu Văn An) (KP Xuyên Đông)
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19021 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Nguyễn Văn Trỗi |
Từ chợ Đình đi - đến cống Liêu (thôn Xuyên Đông, trừ mặt tiền chợ Đình)
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19022 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Nguyễn Văn Trỗi |
Từ cống Liêu - đến giáp phía Nam đường Hoàng Diệu
|
532.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19023 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Nguyễn Văn Trỗi |
Từ phía Bắc đường Hoàng Diệu - đến giáp đường ĐH 20
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19024 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến đường Trường Sa |
từ giáp QL1A cũ đi Duy Thành
|
868.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19025 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến T1 - KP Mỹ Xuyên (KP Mỹ Hạt cũ) |
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19026 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến T5 - KP Bình An |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19027 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Nam Phước |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19028 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Nông Cống |
Từ giáp đường Hùng Vương - đến ngã tư đường Trương Chí Cương
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19029 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Nông Cống |
Từ ngã tư Trương Chí Cương - đến hết vườn nhà bà Chín (phía Tây đường), hết vườn nhà bà Huỳnh Thị Hữu (phía Đông đường)
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19030 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Nông Cống |
Từ giáp vườn nhà bà Chín (phía Tây đường), giáp vườn nhà bà Huỳnh Thị Hữu (phía Đông đường) - đến giáp đường Hòn Tàu (phía Tây đường), giáp đường 3 tháng 2 (phía Đông đường)
|
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19031 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Nông Cống |
Từ giáp đường Hòn Tàu (phía Tây đường) và đường 3 tháng 2 (phía Đông đường) - đến hết vườn nhà ông Hồ Quyền
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19032 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Nông Cống |
Từ cạnh vườn ông Hồ Quyền - đến trạm bơm Châu Hiệp
|
612.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19033 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hồ Nghinh |
Từ giáp đường Hùng Vương (QL14H) - đến ngã tư đường Trương Chí Cương
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19034 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hồ Nghinh |
Từ ngã tư đường Trương Chí Cương - đến giáp vườn nhà ông Tám
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19035 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Đoàn Quý Phi |
Tuyến T1 KDC khai thác quỹ đất Xuyên Tây 1 - Từ giáp đường Hùng Vương - đến giáp đường Trương Chí Cương (KP Mỹ Hòa mới)
|
1.715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19036 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Đoàn Quý Phi |
Từ giáp đường Hùng Vương (phía Bắc đường) - đến cuối tuyến
|
1.204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19037 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Trần Cao Vân (T2), đường Huyền Trân Công Chúa (T3) - Khu dân cư khai thác quỹ đất Xuyên Tây 1 (KP Mỹ Hòa mới) |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19038 |
Huyện Duy Xuyên |
Các đường còn lại khu dân cư khai thác quỹ đất Xuyên Tây 1 (KP Mỹ Hòa mới) |
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19039 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Chu Văn An |
Từ giáp đường Hùng Vương (QL 14H - không tính QL1A) - đến cống chợ Chùa - KP Phước Xuyên (KP Phước Mỹ 2 cũ)
|
1.484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19040 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Chu Văn An |
Từ cống chợ Chùa - đến giáp chợ Đình , Xuyên Đông (trừ mặt tiền chợ Đình)
|
1.057.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19041 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền chợ Huyện (đường Hòn Tàu) |
Mặt tiền chợ Huyện (đường Hòn Tàu)
|
2.772.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19042 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền khu vực trung tâm chợ Đình ( từ khu vực trung tâm chợ đến cống kênh thủy lợi cấp I); đến cống thủy lợi cấp II; đến giáp nhà ông Văn Phú Lai |
Mặt tiền khu vực trung tâm chợ Đình ( từ khu vực trung tâm chợ - đến cống kênh thủy lợi cấp I); đến cống thủy lợi cấp II; đến giáp nhà ông Văn Phú Lai
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19043 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Lê Thiện Trị |
|
854.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19044 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Lê Thiện Trị |
|
609.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19045 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Trần Thị Lý - KP Long Xuyên 1,2 (KP Long Xuyên 2,3 cũ) |
|
679.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19046 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Thu Bồn |
từ giáp đường Nguyễn Hoàng (QL1A cũ) - đến giáp đường ĐH20 (đường cầu Đen cũ)
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19047 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Huỳnh Thúc Kháng (KP Long Xuyên 2) |
|
777.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19048 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường 3 tháng 2 |
Từ ngã ba đường Đồng Khởi - đến ngã ba đường Lê Thiện Trị
|
749.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19049 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường 3 tháng 2 |
Từ ngã ba đường Lê Thiện Trị - đến hết khu dân cư xóm Di Ninh - KP Phước Mỹ (KP Phước Mỹ 1 cũ)
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19050 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường 3 tháng 2 |
Từ hết khu dân cư xóm Di Ninh - đến giáp khu dân cư KP Phước Mỹ (KP Phước Mỹ 3 cũ) (không có dân cư)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19051 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường 3 tháng 2 |
Từ khu dân cư KP Phước Mỹ (KP Phước Mỹ 3 cũ) - đến nhà bà Trỉ (Kênh N30)
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19052 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường 3 tháng 2 |
Từ kênh N30 (nhà ông Luận) - đến giáp đường Nông Cống
|
875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19053 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Lê Quang Sung (KP Long Xuyên 2) |
|
742.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19054 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Võ Thị Sáu (Khối phố Mỹ Xuyên) |
|
742.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19055 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Văn Thị Thừa |
Từ giáp đường 3 tháng 2 - đến giáp đường Hùng Vương - KP Phước Mỹ (KP Phước Mỹ 3 cũ)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19056 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Văn Thị Thừa |
Từ giáp đường Hùng Vương - đến hết vườn nhà ông Huỳnh Út (phía Nam đường); giáp vườn nhà ông Trần Tám (phía Bắc đường) KP Phước Xuyên (KP Xuyên Tây 2 cũ)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19057 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Văn Thị Thừa |
Từ hết tường rào Đền liệt sỹ - đến giáp vườn nhà ông Nguyễn Văn Khánh (phía Bắc đường); giáp vườn nhà ông Nguyễn Ngọc Xinh (phía Nam đường) KP Phước Xuyên (KP Xuyên Tây 2 cũ)
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19058 |
Huyện Duy Xuyên |
Các khối phố Long Xuyên 1; Long Xuyên 2; Mỹ Hoà và phía Bắc KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở ra đường Hùng Vương) |
Đường rộng > =6m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19059 |
Huyện Duy Xuyên |
Các khối phố Long Xuyên 1; Long Xuyên 2; Mỹ Hoà và phía Bắc KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở ra đường Hùng Vương) |
Đường rộng từ 4m - < 6m
|
532.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19060 |
Huyện Duy Xuyên |
Các khối phố Long Xuyên 1; Long Xuyên 2; Mỹ Hoà và phía Bắc KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở ra đường Hùng Vương) |
Đường rộng từ 2,5m - < 4m
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19061 |
Huyện Duy Xuyên |
Các khối phố Long Xuyên 1; Long Xuyên 2; Mỹ Hoà và phía Bắc KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở ra đường Hùng Vương) |
Đường còn lại < 2,5m
|
245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19062 |
Huyện Duy Xuyên |
Các khối phố Xuyên Tây; Bình An; Phước Xuyên (Phước Mỹ 2 cũ); phía Nam của KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở vào) (trừ xóm Di Ninh thuộc KP Phước Mỹ 1 cũ) |
Đường rộng > =6m
|
434.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19063 |
Huyện Duy Xuyên |
Các khối phố Xuyên Tây; Bình An; Phước Xuyên (Phước Mỹ 2 cũ); phía Nam của KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở vào) (trừ xóm Di Ninh thuộc KP Phước Mỹ 1 cũ) |
Đường rộng từ 4m - < 6m
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19064 |
Huyện Duy Xuyên |
Các khối phố Xuyên Tây; Bình An; Phước Xuyên (Phước Mỹ 2 cũ); phía Nam của KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở vào) (trừ xóm Di Ninh thuộc KP Phước Mỹ 1 cũ) |
Đường rộng từ 2,5m - < 4m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19065 |
Huyện Duy Xuyên |
Các khối phố Xuyên Tây; Bình An; Phước Xuyên (Phước Mỹ 2 cũ); phía Nam của KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở vào) (trừ xóm Di Ninh thuộc KP Phước Mỹ 1 cũ) |
Đường còn lại < 2,5m
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19066 |
Huyện Duy Xuyên |
Các khối phố Mỹ Xuyên; Xuyên Đông; Xuyên Tây và Phước Xuyên |
Đường rộng > =6m
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19067 |
Huyện Duy Xuyên |
Các khối phố Mỹ Xuyên; Xuyên Đông; Xuyên Tây và Phước Xuyên |
Đường rộng từ 4m - < 6m
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19068 |
Huyện Duy Xuyên |
Các khối phố Mỹ Xuyên; Xuyên Đông; Xuyên Tây và Phước Xuyên |
Đường rộng từ 2,5m - < 4m
|
2.184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19069 |
Huyện Duy Xuyên |
Các khối phố Mỹ Xuyên; Xuyên Đông; Xuyên Tây và Phước Xuyên |
Đường còn lại < 2,5m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19070 |
Huyện Duy Xuyên |
Các khối phố Xuyên Đông; Phước Mỹ; xóm Mỹ Luân KP Xuyên Tây (Xuyên Tây 3 cũ); xóm Di Ninh KP Phước Mỹ (Phước Mỹ 1 cũ) |
Đường rộng > =6m
|
322.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19071 |
Huyện Duy Xuyên |
Các khối phố Xuyên Đông; Phước Mỹ; xóm Mỹ Luân KP Xuyên Tây (Xuyên Tây 3 cũ); xóm Di Ninh KP Phước Mỹ (Phước Mỹ 1 cũ) |
Đường rộng từ 4m - < 6m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19072 |
Huyện Duy Xuyên |
Các khối phố Xuyên Đông; Phước Mỹ; xóm Mỹ Luân KP Xuyên Tây (Xuyên Tây 3 cũ); xóm Di Ninh KP Phước Mỹ (Phước Mỹ 1 cũ) |
Đường rộng từ 2,5m - < 4m
|
238.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19073 |
Huyện Duy Xuyên |
Các khối phố Xuyên Đông; Phước Mỹ; xóm Mỹ Luân KP Xuyên Tây (Xuyên Tây 3 cũ); xóm Di Ninh KP Phước Mỹ (Phước Mỹ 1 cũ) |
Đường còn lại < 2,5m
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19074 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Tôn Đức Thắng (20,5m) (5 - 10,5 - 5) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
Đoạn từ giáp đường Điện Biên Phủ - đến giáp đường Nguyễn Thành Hãn
|
6.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19075 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Tôn Đức Thắng (20,5m) (5 - 10,5 - 5) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Thành Hãn - đến cuối tuyến
|
5.481.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19076 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Trưng Nữ Vương - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
Đoạn ngã 3 Bùi Tấn Diên - đến Nguyễn Thành Hãn (20,5m) (5m - 10,5m - 5m)
|
6.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19077 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Trưng Nữ Vương - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
Đoạn Nguyễn Thành Hãn - đến đường 28 tháng 3 (15,5m) (4m - 7,5m - 4m)
|
4.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19078 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Bùi Tấn Diên (16,5m) (4m - 7,5m - 5m) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
|
5.481.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19079 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Nguyễn Thành Hãn (20,5m) (5m - 10,5m - 5m) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến giáp đường Tôn Đức Thắng
|
6.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19080 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Nguyễn Thành Hãn (20,5m) (5m - 10,5m - 5m) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
Đoạn từ giáp đường Tôn Đức Thắng - đến cuối tuyến
|
5.481.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19081 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường 28 tháng 3 (15,5m) (4m - 7,5m - 4m) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
|
3.507.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19082 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Lê Lợi (26,5m) (8m - 10,5m - 8m) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
|
5.481.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19083 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Ông Ích Khiêm -Đường quy hoạch rộng 6m (không lề) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
|
3.332.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19084 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
Đường quy hoạch rộng 12,5m - từ giáp đường Điện Biên Phủ - đến giáp đường Lê Lợi (2,25m - 8m - 2,25m)
|
5.481.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19085 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
Từ giáp đường Bùi Tấn Diên - đến giáp đường Nguyễn Thành Hãn (Bao gồm phía Bắc và phía Nam đường) (4m - 7,5m - 14,72m - 7,5m - 4m)
|
5.481.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19086 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường nối từ Nguyễn Thành Hãn đến đường 28 tháng 3 - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
Đường rộng 15,5m (4m - 7,5m - 4m)
|
4.382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19087 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường nối từ Nguyễn Thành Hãn đến đường 28 tháng 3 - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
Đường rộng 13,5m (3m - 7,5m - 3m)
|
4.165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19088 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
Đường từ 28/3 - đến giáp đường quy hoạch, rộng 15,5m (4m - 7,5m - 4m)
|
4.165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19089 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
Từ giáp đường Tôn Đức Thắng - đến giáp đường Trưng Nữ Vương (4m -6m - 10,25m - 6m - 4m)
|
5.481.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19090 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Xuân Diệu - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
|
4.165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19091 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Quang Trung - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
Đoạn từ giáp đường Điện Biên Phủ - đến giáp đường Nguyễn Thành Hãn
|
5.481.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19092 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Quang Trung - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) |
Đoạn từ Nguyễn Thành Hãn - đến cuối tuyến
|
4.382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19093 |
Huyện Duy Xuyên |
Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) |
Đường 16,5 m (cách QL 1A bởi vệt 20 m cây xanh)
|
4.928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19094 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Nguyễn Phúc Tần - Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) |
|
3.507.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19095 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Đinh Tiên Hoàng - Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) |
|
3.332.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19096 |
Huyện Duy Xuyên |
Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) |
Đường từ Cây Xăng dầu Khu Vực 5 (giáp đường Điện Biên Phủ) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Nén (Bm=6,0m)
|
2.667.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19097 |
Huyện Duy Xuyên |
Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) |
Đường bê tông rộng 50m từ Ngã ba đường quy hoạch 15,5m - đến nhà ông Nguyễn Văn Diệp
|
2.135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19098 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Lương Thế Vinh - Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) |
|
4.928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19099 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Nguyễn Đình Chiểu - Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) |
|
2.135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 19100 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến QL 1A mới (đường tránh cầu Bà Rén cũ) |
Từ ngã ba cây xăng Tuyết Mai - đến cầu Trị Yên mới (giáp xã Duy Thành)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |