49 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã ba Nam Phước - đến ngã ba đường Nguyễn Thành Hãn (đường vào chợ Nam Phước) (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) |
8.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
50 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã ba đường Nguyễn Thành Hãn - đến ngã tư đường Lê Thiện Trị (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) |
7.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
51 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã tư đường Lê Thiện Trị - đến ngã tư đường Trần Thị Lý (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) |
6.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
52 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã tư đường Trần Thị Lý - đến ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) |
5.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
53 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng (cạnh trạm điện Nam Phước 1) - đến hết nhà ông Sắt (phía Bắc đường Hùng Vương); đến mương thủy lợi Xuyên Đông (phía Nam đường Hùng Vương) |
4.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
54 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ hết nhà ông Sắt (phía Bắc đường Hùng Vương) - đến mương thủy lợi Xuyên Đông |
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
55 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ mương thủy lợi Xuyên Đông - đến kho xăng dầu Cống Định (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) |
3.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
56 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ hết kho xăng Cống Định - đến giáp Bảo hiểm xã hội huyện Duy Xuyên (phía Bắc đường Hùng Vương); giáp nhà bà Lê Thị Cam (phía Nam đường Hùng Vương) |
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
57 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ Bảo hiểm xã hội huyện Duy Xuyên - đến ngã tư đường Đoàn Quý Phi (phía Bắc đường Hùng Vương) |
4.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
58 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ nhà bà Lê Thị Cam - đến giáp ngã tư đường Đoàn Quý Phi (phía Nam đường Hùng Vương) |
3.990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
59 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã tư đường Đoàn Quý Phi - đến ngã ba đường Nguyễn Văn Trỗi (phía Bắc đường Hùng Vương) |
5.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
60 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã tư đường Đoàn Quý Phi - đến giáp đường Nông Cống (phía Nam đường Hùng Vương) |
4.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
61 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã ba đường Nguyễn Văn Trỗi - đến hết bệnh viện Duy Xuyên (phía Bắc đường Hùng Vương) |
6.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
62 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ giáp đường Nông Cống - đến ngã ba đường Hồ Nghinh (phía Nam đường Hùng Vương) |
6.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
63 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ hết bệnh viện Duy Xuyên - đến hết vườn nhà ông Phạm Thanh (phía Bắc đường Hùng Vương) |
6.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
64 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã ba đường Hồ Nghinh - đến ngã ba đường Hòn Tàu (phía Nam đường Hùng Vương) |
5.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
65 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã ba Nam Phước - đến ngã ba đường Nguyễn Thành Hãn (đường vào chợ Nam Phước) (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) |
5.852.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
66 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã ba đường Nguyễn Thành Hãn - đến ngã tư đường Lê Thiện Trị (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) |
5.047.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
67 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã tư đường Lê Thiện Trị - đến ngã tư đường Trần Thị Lý (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) |
4.312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
68 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã tư đường Trần Thị Lý - đến ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) |
3.878.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
69 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng (cạnh trạm điện Nam Phước 1) - đến hết nhà ông Sắt (phía Bắc đường Hùng Vương); đến mương thủy lợi Xuyên Đông (phía Nam đường Hùng Vương) |
3.101.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
70 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ hết nhà ông Sắt (phía Bắc đường Hùng Vương) - đến mương thủy lợi Xuyên Đông |
812.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
71 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ mương thủy lợi Xuyên Đông - đến kho xăng dầu Cống Định (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) |
2.639.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
72 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ hết kho xăng Cống Định - đến giáp Bảo hiểm xã hội huyện Duy Xuyên (phía Bắc đường Hùng Vương); giáp nhà bà Lê Thị Cam (phía Nam đường Hùng Vương) |
812.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
73 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ Bảo hiểm xã hội huyện Duy Xuyên - đến ngã tư đường Đoàn Quý Phi (phía Bắc đường Hùng Vương) |
3.101.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
74 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ nhà bà Lê Thị Cam - đến giáp ngã tư đường Đoàn Quý Phi (phía Nam đường Hùng Vương) |
2.793.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
75 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã tư đường Đoàn Quý Phi - đến ngã ba đường Nguyễn Văn Trỗi (phía Bắc đường Hùng Vương) |
3.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
76 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã tư đường Đoàn Quý Phi - đến giáp đường Nông Cống (phía Nam đường Hùng Vương) |
3.101.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
77 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã ba đường Nguyễn Văn Trỗi - đến hết bệnh viện Duy Xuyên (phía Bắc đường Hùng Vương) |
4.578.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
78 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ giáp đường Nông Cống - đến ngã ba đường Hồ Nghinh (phía Nam đường Hùng Vương) |
4.312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
79 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ hết bệnh viện Duy Xuyên - đến hết vườn nhà ông Phạm Thanh (phía Bắc đường Hùng Vương) |
4.312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
80 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã ba đường Hồ Nghinh - đến ngã ba đường Hòn Tàu (phía Nam đường Hùng Vương) |
3.878.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
81 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã ba Nam Phước - đến ngã ba đường Nguyễn Thành Hãn (đường vào chợ Nam Phước) (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) |
4.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
82 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã ba đường Nguyễn Thành Hãn - đến ngã tư đường Lê Thiện Trị (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) |
3.605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
83 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã tư đường Lê Thiện Trị - đến ngã tư đường Trần Thị Lý (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) |
3.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
84 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã tư đường Trần Thị Lý - đến ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) |
2.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
85 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng (cạnh trạm điện Nam Phước 1) - đến hết nhà ông Sắt (phía Bắc đường Hùng Vương); đến mương thủy lợi Xuyên Đông (phía Nam đường Hùng Vương) |
2.215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
86 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ hết nhà ông Sắt (phía Bắc đường Hùng Vương) - đến mương thủy lợi Xuyên Đông |
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
87 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ mương thủy lợi Xuyên Đông - đến kho xăng dầu Cống Định (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) |
1.885.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
88 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ hết kho xăng Cống Định - đến giáp Bảo hiểm xã hội huyện Duy Xuyên (phía Bắc đường Hùng Vương); giáp nhà bà Lê Thị Cam (phía Nam đường Hùng Vương) |
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
89 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ Bảo hiểm xã hội huyện Duy Xuyên - đến ngã tư đường Đoàn Quý Phi (phía Bắc đường Hùng Vương) |
2.215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
90 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ nhà bà Lê Thị Cam - đến giáp ngã tư đường Đoàn Quý Phi (phía Nam đường Hùng Vương) |
1.995.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
91 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã tư đường Đoàn Quý Phi - đến ngã ba đường Nguyễn Văn Trỗi (phía Bắc đường Hùng Vương) |
2.725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
92 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã tư đường Đoàn Quý Phi - đến giáp đường Nông Cống (phía Nam đường Hùng Vương) |
2.215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
93 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã ba đường Nguyễn Văn Trỗi - đến hết bệnh viện Duy Xuyên (phía Bắc đường Hùng Vương) |
3.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
94 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ giáp đường Nông Cống - đến ngã ba đường Hồ Nghinh (phía Nam đường Hùng Vương) |
3.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
95 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ hết bệnh viện Duy Xuyên - đến hết vườn nhà ông Phạm Thanh (phía Bắc đường Hùng Vương) |
3.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
96 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) |
Từ ngã ba đường Hồ Nghinh - đến ngã ba đường Hòn Tàu (phía Nam đường Hùng Vương) |
2.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |