Bảng giá đất Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Quảng Nam là: 1.000.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Nam là: 3.000
Giá đất trung bình tại Quảng Nam là: 2.217.670
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
18901 Huyện Duy Xuyên Các khối phố: Xuyên Tây (trừ xóm Mỹ Luân); Bình An; Phước Xuyên và phía Nam của KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở vào) Đường rộng > =6m 620.000 - - - - Đất ở đô thị
18902 Huyện Duy Xuyên Các khối phố: Xuyên Tây (trừ xóm Mỹ Luân); Bình An; Phước Xuyên và phía Nam của KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở vào) Đường rộng từ 4m - < 6m 510.000 - - - - Đất ở đô thị
18903 Huyện Duy Xuyên Các khối phố: Xuyên Tây (trừ xóm Mỹ Luân); Bình An; Phước Xuyên và phía Nam của KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở vào) Đường rộng từ 2,5m - < 4m 400.000 - - - - Đất ở đô thị
18904 Huyện Duy Xuyên Các khối phố: Xuyên Tây (trừ xóm Mỹ Luân); Bình An; Phước Xuyên và phía Nam của KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở vào) Đường còn lại < 2,5m 320.000 - - - - Đất ở đô thị
18905 Huyện Duy Xuyên Các khối phố: Mỹ Xuyên; Xuyên Đông Đường rộng > =6m 520.000 - - - - Đất ở đô thị
18906 Huyện Duy Xuyên Các khối phố: Mỹ Xuyên; Xuyên Đông Đường rộng từ 4m - < 6m 480.000 - - - - Đất ở đô thị
18907 Huyện Duy Xuyên Các khối phố: Mỹ Xuyên; Xuyên Đông Đường rộng từ 2,5m - < 4m 312.000 - - - - Đất ở đô thị
18908 Huyện Duy Xuyên Các khối phố: Mỹ Xuyên; Xuyên Đông Đường còn lại < 2,5m 300.000 - - - - Đất ở đô thị
18909 Huyện Duy Xuyên Các khối phố: Phước Mỹ; xóm Mỹ Luân KP Xuyên Tây Đường rộng > =6m 460.000 - - - - Đất ở đô thị
18910 Huyện Duy Xuyên Các khối phố: Phước Mỹ; xóm Mỹ Luân KP Xuyên Tây Đường rộng từ 4m - < 6m 400.000 - - - - Đất ở đô thị
18911 Huyện Duy Xuyên Các khối phố: Phước Mỹ; xóm Mỹ Luân KP Xuyên Tây Đường rộng từ 2,5m - < 4m 340.000 - - - - Đất ở đô thị
18912 Huyện Duy Xuyên Các khối phố: Phước Mỹ; xóm Mỹ Luân KP Xuyên Tây Đường còn lại < 2,5m 280.000 - - - - Đất ở đô thị
18913 Huyện Duy Xuyên Đường Tôn Đức Thắng (20,5m) (5 - 10,5 - 5) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) Đoạn từ giáp đường Điện Biên Phủ - đến giáp đường Nguyễn Thành Hãn 8.700.000 - - - - Đất ở đô thị
18914 Huyện Duy Xuyên Đường Tôn Đức Thắng (20,5m) (5 - 10,5 - 5) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) Đoạn từ giáp đường Nguyễn Thành Hãn - đến cuối tuyến 7.830.000 - - - - Đất ở đô thị
18915 Huyện Duy Xuyên Đường Trưng Nữ Vương - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) Đoạn ngã 3 Bùi Tấn Diên - đến Nguyễn Thành Hãn (20,5m) (5m - 10,5m - 5m) 8.700.000 - - - - Đất ở đô thị
18916 Huyện Duy Xuyên Đường Trưng Nữ Vương - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) Đoạn Nguyễn Thành Hãn - đến đường 28 tháng 3 (15,5m) (4m - 7,5m - 4m) 6.960.000 - - - - Đất ở đô thị
18917 Huyện Duy Xuyên Đường Bùi Tấn Diên (16,5m) (4m - 7,5m - 5m) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) 7.830.000 - - - - Đất ở đô thị
18918 Huyện Duy Xuyên Đường Nguyễn Thành Hãn (20,5m) (5m - 10,5m - 5m) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến giáp đường Tôn Đức Thắng 8.700.000 - - - - Đất ở đô thị
18919 Huyện Duy Xuyên Đường Nguyễn Thành Hãn (20,5m) (5m - 10,5m - 5m) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) Đoạn từ giáp đường Tôn Đức Thắng - đến cuối tuyến 7.830.000 - - - - Đất ở đô thị
18920 Huyện Duy Xuyên Đường 28 tháng 3 (15,5m) (4m - 7,5m - 4m) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) 5.010.000 - - - - Đất ở đô thị
18921 Huyện Duy Xuyên Đường Lê Lợi (26,5m) (8m - 10,5m - 8m) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) 7.830.000 - - - - Đất ở đô thị
18922 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Ông Ích Khiêm - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) đoạn từ Cafe Hội Ngộ (nhà ông Nguyễn Đấu) - đến giáp quán Rồng Vàng 4.760.000 - - - - Đất ở đô thị
18923 Huyện Duy Xuyên Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) Đường quy hoạch rộng 12,5m - từ giáp đường Điện Biên Phủ - đến giáp đường Lê Lợi (2,25m - 8m - 2,25m) 7.830.000 - - - - Đất ở đô thị
18924 Huyện Duy Xuyên Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) Từ giáp đường Bùi Tấn Diên - đến giáp đường Nguyễn Thành Hãn (Bao gồm phía Bắc và phía Nam đường) (4m - 7,5m - 14,72m - 7,5m - 4m) 7.830.000 - - - - Đất ở đô thị
18925 Huyện Duy Xuyên Đường nối từ Nguyễn Thành Hãn đến đường 28 tháng 3 - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) Đường rộng 15,5m (4m - 7,5m - 4m) 6.260.000 - - - - Đất ở đô thị
18926 Huyện Duy Xuyên Đường nối từ Nguyễn Thành Hãn đến đường 28 tháng 3 - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) Đường rộng 13,5m (3m - 7,5m - 3m) 5.950.000 - - - - Đất ở đô thị
18927 Huyện Duy Xuyên Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) Đường từ 28/3 - đến giáp đường quy hoạch, rộng 15,5m (4m - 7,5m - 4m) 5.950.000 - - - - Đất ở đô thị
18928 Huyện Duy Xuyên Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) Từ giáp đường Tôn Đức Thắng - đến giáp đường Trưng Nữ Vương (4m -6m - 10,25m - 6m - 4m) 7.830.000 - - - - Đất ở đô thị
18929 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Xuân Diệu - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) 5.950.000 - - - - Đất ở đô thị
18930 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Quang Trung - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) Đoạn từ giáp đường Điện Biên Phủ - đến giáp đường Nguyễn Thành Hãn 7.830.000 - - - - Đất ở đô thị
18931 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Quang Trung - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) Đoạn từ Nguyễn Thành Hãn - đến cuối tuyến 6.260.000 - - - - Đất ở đô thị
18932 Huyện Duy Xuyên Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) Đường 16,5 m (cách QL 1A bởi vệt 20 m cây xanh) 7.040.000 - - - - Đất ở đô thị
18933 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Nguyễn Phúc Tần - Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) 5.010.000 - - - - Đất ở đô thị
18934 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Đinh Tiên Hoàng - Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) 4.760.000 - - - - Đất ở đô thị
18935 Huyện Duy Xuyên Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) Đường từ Cây Xăng dầu Khu Vực 5 (giáp đường Điện Biên Phủ) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Nén (Bm=6,0m) 3.810.000 - - - - Đất ở đô thị
18936 Huyện Duy Xuyên Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) Đường bê tông rộng 50m từ Ngã ba đường quy hoạch 15,5m - đến nhà ông Nguyễn Văn Diệp 3.050.000 - - - - Đất ở đô thị
18937 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Lương Thế Vinh - Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) 7.040.000 - - - - Đất ở đô thị
18938 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Nguyễn Đình Chiểu- Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) 3.050.000 - - - - Đất ở đô thị
18939 Huyện Duy Xuyên Tuyến QL 1A mới (đường tránh cầu Bà Rén cũ) Từ ngã ba cây xăng Tuyết Mai - đến cầu Trị Yên mới (giáp xã Duy Thành) 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
18940 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Lê Lai 760.000 - - - - Đất ở đô thị
18941 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Nguyễn Công Trứ 760.000 - - - - Đất ở đô thị
18942 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Mạc Đĩnh Chi 760.000 - - - - Đất ở đô thị
18943 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Tôn Thất Tùng 990.000 - - - - Đất ở đô thị
18944 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Bùi Thị Xuân 510.000 - - - - Đất ở đô thị
18945 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Yết Kiêu 510.000 - - - - Đất ở đô thị
18946 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Lạc Long Quân 480.000 - - - - Đất ở đô thị
18947 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Nguyễn Trãi 480.000 - - - - Đất ở đô thị
18948 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Phan Chu Trinh 510.000 - - - - Đất ở đô thị
18949 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Lê Quý Đôn 510.000 - - - - Đất ở đô thị
18950 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Lý Thường Kiệt 510.000 - - - - Đất ở đô thị
18951 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Trần Quốc Toản 510.000 - - - - Đất ở đô thị
18952 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Lê Thạnh 510.000 - - - - Đất ở đô thị
18953 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Phạm Ngũ Lão 510.000 - - - - Đất ở đô thị
18954 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Tú Xương 510.000 - - - - Đất ở đô thị
18955 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Lê Độ 1.980.000 - - - - Đất ở đô thị
18956 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Hoàng Hoa Thám 760.000 - - - - Đất ở đô thị
18957 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Nguyễn Du 760.000 - - - - Đất ở đô thị
18958 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Lê Đại Hành Đoạn từ giáp Hùng Vương - đến đường Nguyễn Văn Trỗi 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
18959 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Lê Đại Hành Đoạn từ giáp Nguyễn Văn Trỗi - đến cuối tuyến 990.000 - - - - Đất ở đô thị
18960 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Nguyễn Xuân Hòa 510.000 - - - - Đất ở đô thị
18961 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Triệu Nữ Vương 510.000 - - - - Đất ở đô thị
18962 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Phan Đình Phùng 510.000 - - - - Đất ở đô thị
18963 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Nguyễn Bỉnh Khiêm 510.000 - - - - Đất ở đô thị
18964 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Mai Thúc Loan 400.000 - - - - Đất ở đô thị
18965 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Phạm Hùng 990.000 - - - - Đất ở đô thị
18966 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Âu Cơ (Nguyễn Văn Trỗi cũ) Từ chợ Đình - đi đến cống Liêu (thôn Xuyên Đông, trừ mặt tiền chợ Đình) 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
18967 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Âu Cơ (Nguyễn Văn Trỗi cũ) Từ cống Liêu - đến giáp phía Nam đường Hoàng Diệu 1.080.000 - - - - Đất ở đô thị
18968 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Âu Cơ (Nguyễn Văn Trỗi cũ) Từ phía Bắc đường Hoàng Diệu - đến giáp đường Lê Tuất 520.000 - - - - Đất ở đô thị
18969 Huyện Duy Xuyên Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) Từ cầu Câu Lâu mới - đến phía Bắc nút giao thông giữa đường Nguyễn Hoàng với đường Điện Biên Phủ (Tính cả hai bên đường) 2.170.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18970 Huyện Duy Xuyên Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) Từ vườn nhà ông Trương Hường - đến giáp cầu Bầu Vân (phía Đông đường QL 1A) 3.129.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18971 Huyện Duy Xuyên Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) Từ cầu Bầu Vân - đến giáp đường Lê Quang Sung (Phía Tây đường QL1A) 4.473.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18972 Huyện Duy Xuyên Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) Từ cầu Bầu Vân - đến hết Café Duy Nhất (phía Đông đường QL1A) 4.473.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18973 Huyện Duy Xuyên Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) Từ giáp đường Lê Quang Sung - đến giáp đường Tôn Đức Thắng (Phía Tây đường QL1A) 7.455.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18974 Huyện Duy Xuyên Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) Từ giáp đường Tôn Đức Thắng - đến giáp đường Hùng Vương - ngã ba Nam Phước (phía Tây đường QL1A) 6.776.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18975 Huyện Duy Xuyên Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) Từ giáp đường Lương Thế Vinh - đến giáp đường Hoàng Sa (phía Đông đường QL1A) 6.160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18976 Huyện Duy Xuyên Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) Từ giáp đường Hùng Vương - ngã ba Nam Phước - đến hết nhà ông Huỳnh Nhì (phía Tây đường QL1A) 6.160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18977 Huyện Duy Xuyên Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) Từ giáp đường Hoàng Sa - đến hết bệnh viện Bình An (phía Đông đường QL1A) 5.544.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18978 Huyện Duy Xuyên Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) Từ giáp khách sạn Mỹ Sơn (cạnh vườn phía Nam nhà ông Huỳnh Nhì) - đến cống thủy lợi Xuyên Đông (phía Tây đường QL1A) 5.544.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18979 Huyện Duy Xuyên Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) Từ cống thuỷ lợi Xuyên Đông - đến hết cống Hai (phía Tây đường QL1A) 4.438.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18980 Huyện Duy Xuyên Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) Từ hết cống Hai - đến hết nhà bà Trần Thị Út (phía Tây đường QL1A) 3.549.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18981 Huyện Duy Xuyên Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) Từ hết nhà bà Trần Thị Út - đến cạnh phía Bắc Chi Nhánh Điện (phía Tây đường QL1A) 966.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18982 Huyện Duy Xuyên Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) Từ hết cống Hai - đến hết cửa hàng xăng dầu Tuyết Mai (phía Đông đường QL1A) 3.549.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18983 Huyện Duy Xuyên Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) Từ hết cửa hàng xăng dầu Tuyết Mai - đến cống Trị Yên (phía Đông đường QL1A) 966.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18984 Huyện Duy Xuyên Đường Đồng Khởi từ Chi Nhánh Điện - đến cầu Bà Rén - tuyến QL1A cũ, tính cả hai bên đường 2.485.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18985 Huyện Duy Xuyên Đường Nguyễn Hoàng (tuyến Quốc lộ 1A cũ) Từ cầu Câu Lâu (cũ) - đến hết ngã ba giữa đường Nguyễn Hoàng với đường Võ Thị Sáu (tính cả hai bên đường) 2.170.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18986 Huyện Duy Xuyên Đường Nguyễn Hoàng (tuyến Quốc lộ 1A cũ) Từ ngã ba đường Võ Thị Sáu - đến giáp cầu Bầu Vân (phía Tây đường QL 1A) 2.604.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18987 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) Từ ngã ba Nam Phước - đến ngã ba đường Nguyễn Thành Hãn (đường vào chợ Nam Phước) (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) 5.852.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18988 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) Từ ngã ba đường Nguyễn Thành Hãn - đến ngã tư đường Lê Thiện Trị (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) 5.047.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18989 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) Từ ngã tư đường Lê Thiện Trị - đến ngã tư đường Trần Thị Lý (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) 4.312.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18990 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) Từ ngã tư đường Trần Thị Lý - đến ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) 3.878.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18991 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) Từ ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng (cạnh trạm điện Nam Phước 1) - đến hết nhà ông Sắt (phía Bắc đường Hùng Vương); đến mương thủy lợi Xuyên Đông (phía Nam đường Hùng Vương) 3.101.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18992 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) Từ hết nhà ông Sắt (phía Bắc đường Hùng Vương) - đến mương thủy lợi Xuyên Đông 812.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18993 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) Từ mương thủy lợi Xuyên Đông - đến kho xăng dầu Cống Định (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) 2.639.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18994 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) Từ hết kho xăng Cống Định - đến giáp Bảo hiểm xã hội huyện Duy Xuyên (phía Bắc đường Hùng Vương); giáp nhà bà Lê Thị Cam (phía Nam đường Hùng Vương) 812.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18995 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) Từ Bảo hiểm xã hội huyện Duy Xuyên - đến ngã tư đường Đoàn Quý Phi (phía Bắc đường Hùng Vương) 3.101.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18996 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) Từ nhà bà Lê Thị Cam - đến giáp ngã tư đường Đoàn Quý Phi (phía Nam đường Hùng Vương) 2.793.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18997 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) Từ ngã tư đường Đoàn Quý Phi - đến ngã ba đường Nguyễn Văn Trỗi (phía Bắc đường Hùng Vương) 3.815.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18998 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) Từ ngã tư đường Đoàn Quý Phi - đến giáp đường Nông Cống (phía Nam đường Hùng Vương) 3.101.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18999 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) Từ ngã ba đường Nguyễn Văn Trỗi - đến hết bệnh viện Duy Xuyên (phía Bắc đường Hùng Vương) 4.578.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
19000 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) Từ giáp đường Nông Cống - đến ngã ba đường Hồ Nghinh (phía Nam đường Hùng Vương) 4.312.000 - - - - Đất TM-DV đô thị

Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên - Các Khối Phố Xuyên Tây, Bình An, Phước Xuyên và Phía Nam KP Châu Hiệp (Đất Ở Đô Thị)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại các khối phố Xuyên Tây (trừ xóm Mỹ Luân), Bình An, Phước Xuyên và phía Nam của KP Châu Hiệp, Huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ đường rộng >= 6m, tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở vào. Bảng giá được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Giá Đất Ở Đô Thị - Vị trí 1 – 620.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 620.000 đồng/m², áp dụng cho các khu vực từ đường rộng >= 6m tại các khối phố Xuyên Tây (trừ xóm Mỹ Luân), Bình An, Phước Xuyên và phía Nam KP Châu Hiệp. Đây là mức giá cao nhất cho đất ở đô thị tại khu vực này. Khu vực này có điều kiện thuận lợi với vị trí nằm trên các tuyến đường chính và gần các cơ sở hạ tầng phát triển, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở, cơ sở kinh doanh và phát triển đô thị.

Bảng giá đất ở đô thị tại các khối phố Xuyên Tây, Bình An, Phước Xuyên và phía Nam KP Châu Hiệp, Huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên - Các Khối Phố Mỹ Xuyên và Xuyên Đông (Đất Ở Đô Thị)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại các khối phố Mỹ Xuyên và Xuyên Đông, Huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ đường rộng >= 6m. Bảng giá được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Giá Đất Ở Đô Thị - Vị trí 1 – 520.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 520.000 đồng/m², áp dụng cho các khu vực từ đường rộng >= 6m tại các khối phố Mỹ Xuyên và Xuyên Đông. Đây là mức giá cao nhất cho đất ở đô thị tại khu vực này. Khu vực này nằm trên các tuyến đường chính và có điều kiện hạ tầng phát triển, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở, cơ sở thương mại và phát triển đô thị.

Bảng giá đất ở đô thị tại các khối phố Mỹ Xuyên và Xuyên Đông, Huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Các Khối Phố Phước Mỹ và Xóm Mỹ Luân KP Xuyên Tây

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại các khối phố Phước Mỹ và xóm Mỹ Luân thuộc KP Xuyên Tây, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 460.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 460.000 đồng/m², áp dụng cho loại đất ở đô thị. Mức giá này được áp dụng cho các đoạn đường có chiều rộng ≥ 6m tại các khối phố Phước Mỹ và xóm Mỹ Luân thuộc KP Xuyên Tây. Khu vực này hiện đang trong quá trình phát triển với cơ sở hạ tầng được cải thiện và có tiềm năng cao cho các dự án xây dựng nhà ở và đầu tư đô thị.

Bảng giá đất tại các khối phố Phước Mỹ và xóm Mỹ Luân KP Xuyên Tây, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Đường Tôn Đức Thắng (Khu phố chợ Nam Phước)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Tôn Đức Thắng (20,5m), thuộc khu phố chợ Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Giá Đất Đoạn: Từ giáp đường Điện Biên Phủ đến giáp đường Nguyễn Thành Hãn, Vị trí 1 – 8.700.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 8.700.000 đồng/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này nằm trên Đường Tôn Đức Thắng, thuộc khu phố chợ Nam Phước, phía Tây đường Điện Biên Phủ. Đoạn đường có chiều rộng 20,5m với các phân đoạn 5m, 10,5m và 5m, cung cấp điều kiện thuận lợi cho các hoạt động thương mại và phát triển nhà ở đô thị. Đây là khu vực phát triển sầm uất với cơ sở hạ tầng hiện đại và nhiều tiện ích, tạo cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các dự án cao cấp và thương mại.

Bảng giá đất tại khu vực Đường Tôn Đức Thắng cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cao nhất trong khu vực đô thị, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Đường Trưng Nữ Vương - Khu Phố Chợ Nam Phước

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Trưng Nữ Vương, Khu Phố Chợ Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá đất được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 8.700.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 8.700.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ ngã ba Bùi Tấn Diên đến Nguyễn Thành Hãn, kéo dài 20,5m (5m - 10,5m - 5m). Khu vực này thuộc loại đất ở đô thị và là một trong những khu vực có mức giá cao nhất trong huyện Duy Xuyên. Đường Trưng Nữ Vương nằm trong khu phố chợ Nam Phước, một khu vực có vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại và dân cư của thị trấn. Mức giá này phản ánh giá trị cao của khu vực với vị trí đắc địa, giao thông thuận lợi và tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Bảng giá đất tại khu vực Đường Trưng Nữ Vương, Khu Phố Chợ Nam Phước cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.