STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18801 | Huyện Hiệp Đức | Xã Thăng Phước (Đất trong khu dân cư) | 22.000 | 18.000 | 12.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
18802 | Huyện Hiệp Đức | Xã Hiệp Thuận (Đất trong khu dân cư) | 26.000 | 22.000 | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
18803 | Huyện Hiệp Đức | Xã Bình Sơn (Đất trong khu dân cư) | 22.000 | 18.000 | 14.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
18804 | Huyện Hiệp Đức | Xã Sông Trà (Đất trong khu dân cư) | 26.000 | 22.000 | 18.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
18805 | Huyện Hiệp Đức | Xã Phước Trà (Đất trong khu dân cư) | 18.000 | 14.000 | 12.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
18806 | Huyện Hiệp Đức | Xã Phước Gia (Đất trong khu dân cư) | 18.000 | 14.000 | 12.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
18807 | Huyện Hiệp Đức | Xã Hiệp Hòa (Đất trong khu dân cư) | 22.000 | 18.000 | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
18808 | Huyện Duy Xuyên | Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) | Từ cầu Câu Lâu mới - đến phía Bắc nút giao thông giữa đường Nguyễn Hoàng với đường Điện Biên Phủ (Tính cả hai bên đường) | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18809 | Huyện Duy Xuyên | Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) | Từ vườn nhà ông Trương Hường - đến giáp cầu Bầu Vân (phía Đông đường QL 1A) | 4.470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18810 | Huyện Duy Xuyên | Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) | Từ cầu Bầu Vân - đến giáp đường Lê Quang Sung (Phía Tây đường QL1A) | 6.390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18811 | Huyện Duy Xuyên | Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) | Từ cầu Bầu Vân - đến hết Café Duy Nhất (phía Đông đường QL1A) | 6.390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18812 | Huyện Duy Xuyên | Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) | Từ giáp đường Lê Quang Sung - đến giáp đường Tôn Đức Thắng (Phía Tây đường QL1A) | 10.650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18813 | Huyện Duy Xuyên | Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) | Từ giáp đường Tôn Đức Thắng - đến giáp đường Hùng Vương - ngã ba Nam Phước (phía Tây đường QL1A) | 9.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18814 | Huyện Duy Xuyên | Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) | Từ giáp đường Lương Thế Vinh - đến giáp đường Hoàng Sa (phía Đông đường QL1A) | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18815 | Huyện Duy Xuyên | Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) | Từ giáp đường Hùng Vương - ngã ba Nam Phước - đến hết nhà ông Huỳnh Nhì (phía Tây đường QL1A) | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18816 | Huyện Duy Xuyên | Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) | Từ giáp đường Hoàng Sa - đến hết bệnh viện Bình An (phía Đông đường QL1A) | 7.920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18817 | Huyện Duy Xuyên | Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) | Từ giáp khách sạn Mỹ Sơn (cạnh vườn phía Nam nhà ông Huỳnh Nhì) - đến cống thủy lợi Xuyên Đông (phía Tây đường QL1A) | 7.920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18818 | Huyện Duy Xuyên | Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) | Từ cống thuỷ lợi Xuyên Đông - đến hết cống Hai (phía Tây đường QL1A) | 6.340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18819 | Huyện Duy Xuyên | Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) | Từ hết cống Hai - đến hết nhà bà Trần Thị Út (phía Tây đường QL1A) | 5.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18820 | Huyện Duy Xuyên | Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) | Từ hết nhà bà Trần Thị Út - đến cạnh phía Bắc Chi Nhánh Điện (phía Tây đường QL1A) | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18821 | Huyện Duy Xuyên | Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) | Từ hết cống Hai - đến hết cửa hàng xăng dầu Tuyết Mai (phía Đông đường QL1A) | 5.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18822 | Huyện Duy Xuyên | Đường Điện Biên Phủ (Mặt tiền Quốc lộ 1A) | Từ hết cửa hàng xăng dầu Tuyết Mai - đến cống Trị Yên (phía Đông đường QL1A) | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18823 | Huyện Duy Xuyên | Đường Đồng Khởi | từ Chi Nhánh Điện - đến cầu Bà Rén - tuyến QL1A cũ, tính cả hai bên đường | 3.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18824 | Huyện Duy Xuyên | Đường Nguyễn Hoàng (tuyến Quốc lộ 1A cũ) | Từ cầu Câu Lâu (cũ) - đến hết ngã ba giữa đường Nguyễn Hoàng với đường Võ Thị Sáu (tính cả hai bên đường) | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18825 | Huyện Duy Xuyên | Đường Nguyễn Hoàng (tuyến Quốc lộ 1A cũ) | Từ ngã ba đường Võ Thị Sáu - đến giáp cầu Bầu Vân (phía Tây đường QL 1A) | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18826 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) | Từ ngã ba Nam Phước - đến ngã ba đường Nguyễn Thành Hãn (đường vào chợ Nam Phước) (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) | 8.360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18827 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) | Từ ngã ba đường Nguyễn Thành Hãn - đến ngã tư đường Lê Thiện Trị (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) | 7.210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18828 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) | Từ ngã tư đường Lê Thiện Trị - đến ngã tư đường Trần Thị Lý (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) | 6.160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18829 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) | Từ ngã tư đường Trần Thị Lý - đến ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) | 5.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18830 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) | Từ ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng (cạnh trạm điện Nam Phước 1) - đến hết nhà ông Sắt (phía Bắc đường Hùng Vương); đến mương thủy lợi Xuyên Đông (phía Nam đường Hùng Vương) | 4.430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18831 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) | Từ hết nhà ông Sắt (phía Bắc đường Hùng Vương) - đến mương thủy lợi Xuyên Đông | 1.160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18832 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) | Từ mương thủy lợi Xuyên Đông - đến kho xăng dầu Cống Định (phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương) | 3.770.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18833 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) | Từ hết kho xăng Cống Định - đến giáp Bảo hiểm xã hội huyện Duy Xuyên (phía Bắc đường Hùng Vương); giáp nhà bà Lê Thị Cam (phía Nam đường Hùng Vương) | 1.160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18834 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) | Từ Bảo hiểm xã hội huyện Duy Xuyên - đến ngã tư đường Đoàn Quý Phi (phía Bắc đường Hùng Vương) | 4.430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18835 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) | Từ nhà bà Lê Thị Cam - đến giáp ngã tư đường Đoàn Quý Phi (phía Nam đường Hùng Vương) | 3.990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18836 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) | Từ ngã tư đường Đoàn Quý Phi - đến ngã ba đường Nguyễn Văn Trỗi (phía Bắc đường Hùng Vương) | 5.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18837 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) | Từ ngã tư đường Đoàn Quý Phi - đến giáp đường Nông Cống (phía Nam đường Hùng Vương) | 4.430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18838 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) | Từ ngã ba đường Nguyễn Văn Trỗi - đến hết bệnh viện Duy Xuyên (phía Bắc đường Hùng Vương) | 6.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18839 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) | Từ giáp đường Nông Cống - đến ngã ba đường Hồ Nghinh (phía Nam đường Hùng Vương) | 6.160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18840 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) | Từ hết bệnh viện Duy Xuyên - đến hết vườn nhà ông Phạm Thanh (phía Bắc đường Hùng Vương) | 6.160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18841 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây) | Từ ngã ba đường Hồ Nghinh - đến ngã ba đường Hòn Tàu (phía Nam đường Hùng Vương) | 5.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18842 | Huyện Duy Xuyên | Đường dân sinh dọc 2 bên đường lên Cầu Chìm | Từ cạnh vườn phía Nam nhà ông Phạm Thanh - đến hết nhà bà Văn Thị Liên (phía Bắc đường Hùng Vương) | 930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18843 | Huyện Duy Xuyên | Đường dân sinh dọc 2 bên đường lên Cầu Chìm | Từ ngã ba đường Hòn Tàu - đến giáp kè (phía Nam đường Hùng Vương) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18844 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hoàng Sa (Mặt tiền đường QL 14H) - Tính cả 2 bên đường | Từ giáp đường Điện Biên Phủ (không tính mặt tiền QL1A) - đến hết vườn ông Dương Văn Hương | 3.410.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18845 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hoàng Sa (Mặt tiền đường QL 14H) - Tính cả 2 bên đường | Từ cạnh vườn ông Dương Văn Hương - đến giáp ranh xã Duy Phước | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18846 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Trương Chí Cương (ĐT610D) | Từ giáp đường Hùng Vương - đến giáp đường Đoàn Quý Phi (phía Bắc), giáp nhà hàng tiệc cưới Phúc Khang (phía Nam) | 4.356.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18847 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Trương Chí Cương (ĐT610D) | Từ giáp đường Đoàn Quý Phi (phía Bắc), nhà hàng tiệc cưới Phúc Khang (phía Nam) - đến giáp đường Nông Cống | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18848 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Trương Chí Cương (ĐT610D) | Từ giáp đường Nông Cống - đến giáp đường Hồ Nghinh | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18849 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Trương Chí Cương (ĐT610D) | Từ giáp đường Hồ Nghinh - đến giáp đường Hòn Tàu | 3.630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18850 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hòn Tàu | Từ giáp đường Hùng Vương - đến giáp đường Trương Chí Cương (không tính mặt tiền chợ Huyện) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18851 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hòn Tàu | Từ ngã ba Trương Chí Cương - đến giáp đường Nông Cống | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18852 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hoàng Diệu (đường mới cầu Gò Nổi) | Từ giáp đường Nguyễn Hoàng (trừ mặt tiền đường Nguyễn Hoàng - QL 1A cũ) - đến giáp khu dân cư cầu Gò Nổi | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18853 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hoàng Diệu (đường mới cầu Gò Nổi) | Khu dân cư phía Đông cầu Gò Nổi | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18854 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hoàng Diệu (đường mới cầu Gò Nổi) | Khu dân cư phía Tây cầu Gò Nổi - đến giáp xã Điện Phong | 1.290.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18855 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 20 (Đường cầu Đen cũ) | Từ giáp đường Nguyễn Hoàng (QL1A cũ) - đến hết vườn ông Trần Phước Châu | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18856 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 20 (Đường cầu Đen cũ) | Từ cạnh vườn ông Trần Phước Châu - đến phía Đông cầu Đen cũ | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18857 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 20 (Đường cầu Đen cũ) | Tuyến phía Tây cầu Đen cũ - đến giáp ngã ba đường Hoàng Diệu | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18858 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nguyễn Văn Trỗi | Từ giáp đường Hùng Vương (cạnh UBND huyện) - đến cống Tự (KP Mỹ Hòa) | 1.980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18859 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nguyễn Văn Trỗi | Từ cống Tự (KP Mỹ Hòa) - đến giáp Chợ Đình (Ngã tư với Lạc Long Quân và Chu Văn An) (KP Xuyên Đông) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18860 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nguyễn Văn Trỗi | Từ chợ Đình đi - đến cống Liêu (thôn Xuyên Đông, trừ mặt tiền chợ Đình) | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18861 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nguyễn Văn Trỗi | Từ cống Liêu - đến giáp phía Nam đường Hoàng Diệu | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18862 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nguyễn Văn Trỗi | Từ phía Bắc đường Hoàng Diệu - đến giáp đường ĐH 20 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18863 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tuyến đường Trường Sa | từ giáp QL1A cũ đi Duy Thành | 1.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18864 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến T1 - KP Mỹ Xuyên (KP Mỹ Hạt cũ) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
18865 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến T5 - KP Bình An | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
18866 | Huyện Duy Xuyên | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Nam Phước | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
18867 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nông Cống | Từ giáp đường Hùng Vương - đến ngã tư đường Trương Chí Cương | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18868 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nông Cống | Từ ngã tư Trương Chí Cương - đến hết vườn nhà bà Chín (phía Tây đường), hết vườn nhà bà Huỳnh Thị Hữu (phía Đông đường) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18869 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nông Cống | Từ giáp vườn nhà bà Chín (phía Tây đường), giáp vườn nhà bà Huỳnh Thị Hữu (phía Đông đường) - đến giáp đường Hòn Tàu (phía Tây đường), giáp đường 3 tháng 2 (phía Đông đường) | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18870 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nông Cống | Từ giáp đường Hòn Tàu (phía Tây đường) và đường 3 tháng 2 (phía Đông đường) - đến hết vườn nhà ông Hồ Quyền | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18871 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nông Cống | Từ cạnh vườn ông Hồ Quyền - đến trạm bơm Châu Hiệp | 875.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18872 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hồ Nghinh | Từ giáp đường Hùng Vương (QL14H) - đến ngã tư đường Trương Chí Cương | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18873 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hồ Nghinh | Từ ngã tư đường Trương Chí Cương - đến giáp vườn nhà ông Tám | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18874 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Đoàn Quý Phi | Tuyến T1 KDC khai thác quỹ đất Xuyên Tây 1 - Từ giáp đường Hùng Vương - đến giáp đường Trương Chí Cương (KP Mỹ Hòa mới) | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18875 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Đoàn Quý Phi | Từ giáp đường Hùng Vương (phía Bắc đường) - đến cuối tuyến | 1.720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18876 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Trần Cao Vân (T2), đường Huyền Trân Công Chúa (T3) - Khu dân cư khai thác quỹ đất Xuyên Tây 1 (KP Mỹ Hòa mới) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
18877 | Huyện Duy Xuyên | Các đường còn lại khu dân cư khai thác quỹ đất Xuyên Tây 1 (KP Mỹ Hòa mới) | 1.980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
18878 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Chu Văn An | Từ giáp đường Hùng Vương (QL 14H - không tính QL1A) - đến cống chợ Chùa - KP Phước Xuyên (KP Phước Mỹ 2 cũ) | 2.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18879 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Chu Văn An | Từ cống chợ Chùa - đến giáp chợ Đình , Xuyên Đông (trừ mặt tiền chợ Đình) | 1.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18880 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền chợ Huyện (đường Hòn Tàu) | Mặt tiền chợ Huyện (đường Hòn Tàu) | 3.960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18881 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền khu vực trung tâm chợ Đình ( từ khu vực trung tâm chợ đến cống kênh thủy lợi cấp I); đến cống thủy lợi cấp II; đến giáp nhà ông Văn Phú Lai | Mặt tiền khu vực trung tâm chợ Đình ( từ khu vực trung tâm chợ - đến cống kênh thủy lợi cấp I); đến cống thủy lợi cấp II; đến giáp nhà ông Văn Phú Lai | 1.980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18882 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Lê Thiện Trị | 1.220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
18883 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Lê Thiện Trị | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
18884 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Trần Thị Lý - KP Long Xuyên 1,2 (KP Long Xuyên 2,3 cũ) | 970.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
18885 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Thu Bồn | từ giáp đường Nguyễn Hoàng (QL1A cũ) - đến giáp đường ĐH20 (đường cầu Đen cũ) | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18886 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Huỳnh Thúc Kháng (KP Long Xuyên 2) | 1.110.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
18887 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường 3 tháng 2 | Từ ngã ba đường Đồng Khởi - đến ngã ba đường Lê Thiện Trị | 1.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18888 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường 3 tháng 2 | Từ ngã ba đường Lê Thiện Trị - đến hết khu dân cư xóm Di Ninh - KP Phước Mỹ (KP Phước Mỹ 1 cũ) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18889 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường 3 tháng 2 | Từ hết khu dân cư xóm Di Ninh - đến giáp khu dân cư KP Phước Mỹ (KP Phước Mỹ 3 cũ) (không có dân cư) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18890 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường 3 tháng 2 | Từ khu dân cư KP Phước Mỹ (KP Phước Mỹ 3 cũ) - đến nhà bà Trỉ (Kênh N30) | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18891 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường 3 tháng 2 | Từ kênh N30 (nhà ông Luận) - đến giáp đường Nông Cống | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18892 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Lê Quang Sung (KP Long Xuyên 2) | 1.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
18893 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Võ Thị Sáu (Khối phố Mỹ Xuyên) | 1.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
18894 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Văn Thị Thừa | Từ giáp đường 3 tháng 2 - đến giáp đường Hùng Vương - KP Phước Mỹ (KP Phước Mỹ 3 cũ) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18895 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Văn Thị Thừa | Từ giáp đường Hùng Vương - đến hết vườn nhà ông Huỳnh Út (phía Nam đường); giáp vườn nhà ông Trần Tám (phía Bắc đường) KP Phước Xuyên (KP Xuyên Tây 2 cũ) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18896 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Văn Thị Thừa | Từ hết tường rào Đền liệt sỹ - đến giáp vườn nhà ông Nguyễn Văn Khánh (phía Bắc đường); giáp vườn nhà ông Nguyễn Ngọc Xinh (phía Nam đường) KP Phước Xuyên (KP Xuyên Tây 2 cũ) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18897 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Long Xuyên 1; Long Xuyên 2; Mỹ Hoà và phía Bắc KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở ra đường Hùng Vương) | Đường rộng > =6m | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18898 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Long Xuyên 1; Long Xuyên 2; Mỹ Hoà và phía Bắc KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở ra đường Hùng Vương) | Đường rộng từ 4m - < 6m | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18899 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Long Xuyên 1; Long Xuyên 2; Mỹ Hoà và phía Bắc KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở ra đường Hùng Vương) | Đường rộng từ 2,5m - < 4m | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18900 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Long Xuyên 1; Long Xuyên 2; Mỹ Hoà và phía Bắc KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở ra đường Hùng Vương) | Đường còn lại < 2,5m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Đường Điện Biên Phủ (Mặt Tiền Quốc Lộ 1A)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Điện Biên Phủ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá đất được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 3.100.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.100.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ cầu Câu Lâu mới đến phía Bắc nút giao thông giữa đường Nguyễn Hoàng với đường Điện Biên Phủ, tính cả hai bên đường. Khu vực này nằm trên mặt tiền Quốc lộ 1A, thuộc loại đất ở đô thị, với mức giá phản ánh giá trị cao nhờ vào vị trí chiến lược và khả năng kết nối giao thông thuận tiện. Đây là khu vực lý tưởng cho các dự án bất động sản cao cấp, phát triển thương mại, dịch vụ và nhà ở đô thị.
Bảng giá đất tại khu vực Đường Điện Biên Phủ cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Đường Đồng Khởi
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Đồng Khởi, từ Chi Nhánh Điện đến cầu Bà Rén - tuyến QL1A cũ, thuộc huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Đoạn: Từ Chi Nhánh Điện đến cầu Bà Rén - tuyến QL1A cũ, Vị trí 1 – 3.550.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.550.000 đồng/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này nằm trên Đường Đồng Khởi, một tuyến đường quan trọng với vị trí chiến lược, kết nối các khu vực đô thị và các tuyến giao thông chính. Khu vực này có tiềm năng phát triển mạnh mẽ cho các dự án nhà ở đô thị và các hoạt động thương mại nhờ vào sự phát triển hạ tầng và sự thuận tiện trong di chuyển.
Bảng giá đất tại khu vực Đường Đồng Khởi cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cao nhất, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Đường Nguyễn Hoàng (Tuyến Quốc Lộ 1A Cũ)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Nguyễn Hoàng, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá đất được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 3.100.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.100.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ cầu Câu Lâu (cũ) đến hết ngã ba giữa đường Nguyễn Hoàng với đường Võ Thị Sáu, tính cả hai bên đường. Khu vực này thuộc loại đất ở đô thị và nằm trên tuyến Quốc lộ 1A cũ, một trong những tuyến đường giao thông quan trọng và sầm uất trong khu vực. Mức giá cao của khu vực này phản ánh giá trị đất đắc địa, thuận lợi cho các dự án phát triển thương mại và nhà ở đô thị. Đây là một lựa chọn ưu tiên cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp tìm kiếm vị trí chiến lược với tiềm năng phát triển cao.
Bảng giá đất tại khu vực Đường Nguyễn Hoàng cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Mặt Tiền Đường Hùng Vương (QL 14H Đi Khu Tây)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây), huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 8.360.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 8.360.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ ngã ba Nam Phước đến ngã ba đường Nguyễn Thành Hãn (đường vào chợ Nam Phước), bao gồm cả phía Bắc và phía Nam đường Hùng Vương. Đây là mức giá cao do khu vực này thuộc loại đất ở đô thị, nằm trên tuyến đường chính và có vị trí rất thuận lợi với hạ tầng phát triển mạnh mẽ và hoạt động thương mại sôi động.
Bảng giá đất tại mặt tiền đường Hùng Vương (QL 14H đi khu Tây), huyện Duy Xuyên cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Đường Dân Sinh Dọc 2 Bên Đường Lên Cầu Chìm
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Dân Sinh dọc 2 bên đường lên Cầu Chìm, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá đất được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 930.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 930.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ cạnh vườn phía Nam nhà ông Phạm Thanh đến hết nhà bà Văn Thị Liên (phía Bắc đường Hùng Vương). Khu vực này nằm dọc 2 bên đường lên Cầu Chìm và được định giá dựa trên sự thuận lợi về vị trí, kết nối giao thông và tiềm năng phát triển đô thị. Với mức giá này, khu vực này trở thành lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở đô thị và đầu tư bất động sản, nhờ vào sự kết nối thuận tiện và môi trường phát triển.
Bảng giá đất tại khu vực Đường Dân Sinh dọc 2 bên đường lên Cầu Chìm cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.