| 101 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ cầu Khe Cú (giáp địa phận xã Quế Thọ) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Phúc (phía Bắc đường) |
2.527.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ giáp đất bà Nguyễn Thị Phúc - đến giáp đất ông Dương Văn Sơn (phía Bắc đường) |
1.794.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ cầu Khe Cú (giáp địa phận xã Quế Thọ) - đến giáp đường lên Trung tâm Dưỡng lão (phía Nam đường) |
2.527.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ đường lên Trung tâm Dưỡng lão - đến giáp đất ông Trực (phía Nam đường) |
1.716.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ giáp đất ông Trực - đến giáp nhà sinh hoạt cộng đồng khối phố An Nam (phía Nam đường) |
2.028.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ đất nhà ông Hà Ngọc Lợi (ngã ba QL 14E) - đến hết đất nhà thờ Tộc Võ (phía Bắc đường) |
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ đất nhà sinh hoạt cộng đồng khối phố An Nam (phía Nam đường); từ đất nhà thờ Tộc Võ (phía Bắc đường) - đến giáp cầu Giếng Kiên |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ cầu Giếng Kiên - đến giáp đất ông Khá (cả hai bên đường) |
1.716.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ nhà ông Khá - đến hết đất nhà ông Cống (Phía Bắc đường) |
3.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ đất ông Trung (Thăng phước) - đến giáp cầu Hiệp Đức (phía Nam đường QL14E) |
3.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ đất nhà ông Lê Bá Cang - đến cầu Hiệp Đức (phía nhà máy nước Hiệp Đức) |
3.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ đất ông Hà Ngọc Lợi giáp cống Hố Két (phía Nam đường) |
2.948.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ giáp cống Hố Két - đến giáp sân vận động (phía Nam đường) |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ giáp phía Đông đất ông Dương Văn Sơn - đến giáp phía Tây đất ở nhà ông Cần (phía Bắc đường) |
2.075.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ giáp phía Tây đất ở (nhà) ông Cần - đến giáp phía Đông đất ở bà Hồ Thị Xuân Lan (phía Bắc đường) |
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ đất ở bà Hồ Thị Xuân Lan - đến ngã tư quán Cà phê Sông Tranh (phía Bắc đường) |
2.917.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ ngã tư quán Cà phê Sông Tranh - đến giáp đất ông Đặng Ngọc Lệ (phía Bắc đường) |
3.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ đất ông Đặng Ngọc Lệ (phía Bắc đường) - đến hết ngã ba Ngân hàng NN&PTNT |
4.774.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ Ngân hàng NN&PTNT - đến ngã ba vào Trường THCS Phan Bội Châu (Điện máy xanh Hiệp Đức) |
6.365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ đất ông Huỳnh Văn Ba - đến hết đất Bến xe |
6.365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ ngã ba vào Trường THCS Phan Bội Châu - đến hết đất ông Công Ngữ (cả hai bên đường) |
8.627.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ giáp đất ông Công Ngữ - đến giáp đường đi xã Hiệp Thuận (Cả hai bên đường) |
6.365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ ngã tư đi xã Hiệp Thuận - đến giáp đất ông Trần Côi |
1.342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ đất ông Trần Côi - đến giáp bến phà Tân An (cũ) |
1.076.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn đường ngang từ nhà ông Hồ Ngọc Anh - đến giáp Quốc lộ 14E |
3.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường bao chợ Hiệp Đức |
Đoạn đường bao phía Đông và phía Tây chợ Hiệp Đức |
3.775.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường vòng phía Bắc |
Đoạn từ giáp đường nội thị - đến giáp đất bà Đợi |
2.902.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường vòng phía Bắc |
Đoạn từ đất bà Đợi - đến hết trường Phan Bội Châu |
2.636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường vòng phía Bắc |
Từ giáp Trường Phan Bội Châu - đến hết chợ Hiệp Đức |
2.106.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường vòng phía Bắc |
Từ hết chợ Hiệp Đức - đến giáp cầu Vực Giang |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường vòng phía Nam |
Từ ngã ba Trường THPT Hiệp Đức đi qua nhà ông Lê Minh Tiến - đến giáp Quốc lộ 14E |
3.463.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường vòng phía Nam |
Đoạn từ ngã ba Miếu Bà - đến giáp quốc lộ 14E (sau Mặt trận mới) |
2.761.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ ngã ba NH NN&PTNT huyện - đến hết đất bà Hạnh |
2.902.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ giáp đất bà Hạnh - đến hết Trung tâm GDTX (cũ) |
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ đất nhà Bà Thủy - đến hết cầu Ồ Ồ |
1.388.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ ngã ba Công an huyện - đến giáp đường vòng phía Nam |
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ giáp đất khu Tiểu Hoa viên - đến giáp đất nhà ông Nở |
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ giáp đất Honda Trần Đình Châu - đến giáp đất ông Lê Minh Tiến |
3.463.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ ngã ba Điện máy xanh - đến giáp đường vòng phía Bắc (Trường Phan Bội Châu) |
2.636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Hạp - đến giáp Cống Bà Quất |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ Cống Bà Quất - đến giáp QL 14E |
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ ngã tư đi xã Hiệp Thuận - đến cầu Vực Giang |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ cầu Ồ Ồ - đến giáp địa phận xã Quế Thọ (ĐH1) |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ nhà ông Cần (giáp đường nội thị chính) - đến giáp đường bê tông đi đập cầu Đá |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ đập cầu Đá - đến hết đất bà Lương Thị Sỏ (khối phố An Bắc) |
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ giáp QL 14E - đến hết đất ông Thi (Tổ 12 KP An Nam) |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn giáp đất ông Thi (Tổ 12 KP An Nam) - đến giáp địa phận xã Thăng Phước |
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ giáp nhà bà Thuỷ (Ý) - đến giáp đường vòng phía Bắc |
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ đất bà Huỳnh Thị Liên (giáp ngã ba đường nội thị đi bến phà cũ) - đến hết đất bà Trần Thị Lý |
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn đường bê tông trước UBND thị trấn Tân An - đến giáp đường vòng phía Bắc |
1.997.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn đường từ đất nhà ông Sơn (Hiệp Hòa) - đến giáp đường vào Trường Lê Văn Tám |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn phía Đông Bệnh viện đa khoa Hiệp Đức từ quán Bà Thành (cũ) - đến giáp đường QL14E |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ ngã tư Viện Kiểm sát - đến hết đất bà Trần Thị Thôi |
1.123.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ đất nhà bà Nguyễn Thị Tố Nga - đến giáp Quốc lộ 14E |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Hiệp Đức |
Các vị trí còn lại trên địa bàn thị trấn |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ cầu Khe Cú (giáp địa phận xã Quế Thọ) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Phúc (phía Bắc đường) |
17.689.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ giáp đất bà Nguyễn Thị Phúc - đến giáp đất ông Dương Văn Sơn (phía Bắc đường) |
12.558.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ cầu Khe Cú (giáp địa phận xã Quế Thọ) - đến giáp đường lên Trung tâm Dưỡng lão (phía Nam đường) |
17.689.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ đường lên Trung tâm Dưỡng lão - đến giáp đất ông Trực (phía Nam đường) |
12.012.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ giáp đất ông Trực - đến giáp nhà sinh hoạt cộng đồng khối phố An Nam (phía Nam đường) |
14.196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ đất nhà ông Hà Ngọc Lợi (ngã ba QL 14E) - đến hết đất nhà thờ Tộc Võ (phía Bắc đường) |
1.365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ đất nhà sinh hoạt cộng đồng khối phố An Nam (phía Nam đường); từ đất nhà thờ Tộc Võ (phía Bắc đường) - đến giáp cầu Giếng Kiên |
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ cầu Giếng Kiên - đến giáp đất ông Khá (cả hai bên đường) |
12.012.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ nhà ông Khá - đến hết đất nhà ông Cống (Phía Bắc đường) |
25.445.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ đất ông Trung (Thăng phước) - đến giáp cầu Hiệp Đức (phía Nam đường QL14E) |
25.445.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Hiệp Đức |
Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An |
Đoạn từ đất nhà ông Lê Bá Cang - đến cầu Hiệp Đức (phía nhà máy nước Hiệp Đức) |
25.445.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ đất ông Hà Ngọc Lợi giáp cống Hố Két (phía Nam đường) |
20.636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ giáp cống Hố Két - đến giáp sân vận động (phía Nam đường) |
2.184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ giáp phía Đông đất ông Dương Văn Sơn - đến giáp phía Tây Đất TM-DV nhà ông Cần (phía Bắc đường) |
14.525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ giáp phía Tây Đất TM-DV (nhà) ông Cần - đến giáp phía Đông Đất TM-DV bà Hồ Thị Xuân Lan (phía Bắc đường) |
1.365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ Đất TM-DV bà Hồ Thị Xuân Lan - đến ngã tư quán Cà phê Sông Tranh (phía Bắc đường) |
20.419.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ ngã tư quán Cà phê Sông Tranh - đến giáp đất ông Đặng Ngọc Lệ (phía Bắc đường) |
2.457.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ đất ông Đặng Ngọc Lệ (phía Bắc đường) - đến hết ngã ba Ngân hàng NN&PTNT |
33.418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ Ngân hàng NN&PTNT - đến ngã ba vào Trường THCS Phan Bội Châu (Điện máy xanh Hiệp Đức) |
44.555.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ đất ông Huỳnh Văn Ba - đến hết đất Bến xe |
44.555.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ ngã ba vào Trường THCS Phan Bội Châu - đến hết đất ông Công Ngữ (cả hai bên đường) |
60.389.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ giáp đất ông Công Ngữ - đến giáp đường đi xã Hiệp Thuận (Cả hai bên đường) |
44.555.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ ngã tư đi xã Hiệp Thuận - đến giáp đất ông Trần Côi |
9.394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn từ đất ông Trần Côi - đến giáp bến phà Tân An (cũ) |
7.532.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) |
Đoạn đường ngang từ nhà ông Hồ Ngọc Anh - đến giáp Quốc lộ 14E |
25.445.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường bao chợ Hiệp Đức |
Đoạn đường bao phía Đông và phía Tây chợ Hiệp Đức |
26.425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường vòng phía Bắc |
Đoạn từ giáp đường nội thị - đến giáp đất bà Đợi |
20.314.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường vòng phía Bắc |
Đoạn từ đất bà Đợi - đến hết trường Phan Bội Châu |
18.452.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường vòng phía Bắc |
Từ giáp Trường Phan Bội Châu - đến hết chợ Hiệp Đức |
14.742.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường vòng phía Bắc |
Từ hết chợ Hiệp Đức - đến giáp cầu Vực Giang |
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường vòng phía Nam |
Từ ngã ba Trường THPT Hiệp Đức đi qua nhà ông Lê Minh Tiến - đến giáp Quốc lộ 14E |
24.241.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Hiệp Đức |
Đường vòng phía Nam |
Đoạn từ ngã ba Miếu Bà - đến giáp quốc lộ 14E (sau Mặt trận mới) |
19.327.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ ngã ba NH NN&PTNT huyện - đến hết đất bà Hạnh |
20.314.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ giáp đất bà Hạnh - đến hết Trung tâm GDTX (cũ) |
13.104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ đất nhà Bà Thủy - đến hết cầu Ồ Ồ |
9.716.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ ngã ba Công an huyện - đến giáp đường vòng phía Nam |
13.104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ giáp đất khu Tiểu Hoa viên - đến giáp đất nhà ông Nở |
13.104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ giáp đất Honda Trần Đình Châu - đến giáp đất ông Lê Minh Tiến |
24.241.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ ngã ba Điện máy xanh - đến giáp đường vòng phía Bắc (Trường Phan Bội Châu) |
18.452.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Hạp - đến giáp Cống Bà Quất |
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ Cống Bà Quất - đến giáp QL 14E |
13.104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ ngã tư đi xã Hiệp Thuận - đến cầu Vực Giang |
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ cầu Ồ Ồ - đến giáp địa phận xã Quế Thọ (ĐH1) |
1.638.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ nhà ông Cần (giáp đường nội thị chính) - đến giáp đường bê tông đi đập cầu Đá |
1.638.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Huyện Hiệp Đức |
Các đoạn đường nhánh |
Đoạn từ đập cầu Đá - đến hết đất bà Lương Thị Sỏ (khối phố An Bắc) |
1.309.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |