STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ cầu Khe Cú (giáp địa phận xã Quế Thọ) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Phúc (phía Bắc đường) | 2.527.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ giáp đất bà Nguyễn Thị Phúc - đến giáp đất ông Dương Văn Sơn (phía Bắc đường) | 1.794.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ cầu Khe Cú (giáp địa phận xã Quế Thọ) - đến giáp đường lên Trung tâm Dưỡng lão (phía Nam đường) | 2.527.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ đường lên Trung tâm Dưỡng lão - đến giáp đất ông Trực (phía Nam đường) | 1.716.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ giáp đất ông Trực - đến giáp nhà sinh hoạt cộng đồng khối phố An Nam (phía Nam đường) | 2.028.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ đất nhà ông Hà Ngọc Lợi (ngã ba QL 14E) - đến hết đất nhà thờ Tộc Võ (phía Bắc đường) | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ đất nhà sinh hoạt cộng đồng khối phố An Nam (phía Nam đường); từ đất nhà thờ Tộc Võ (phía Bắc đường) - đến giáp cầu Giếng Kiên | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ cầu Giếng Kiên - đến giáp đất ông Khá (cả hai bên đường) | 1.716.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ nhà ông Khá - đến hết đất nhà ông Cống (Phía Bắc đường) | 3.635.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ đất ông Trung (Thăng phước) - đến giáp cầu Hiệp Đức (phía Nam đường QL14E) | 3.635.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ đất nhà ông Lê Bá Cang - đến cầu Hiệp Đức (phía nhà máy nước Hiệp Đức) | 3.635.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ đất ông Hà Ngọc Lợi giáp cống Hố Két (phía Nam đường) | 2.948.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ giáp cống Hố Két - đến giáp sân vận động (phía Nam đường) | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ giáp phía Đông đất ông Dương Văn Sơn - đến giáp phía Tây đất ở nhà ông Cần (phía Bắc đường) | 2.075.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ giáp phía Tây đất ở (nhà) ông Cần - đến giáp phía Đông đất ở bà Hồ Thị Xuân Lan (phía Bắc đường) | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ đất ở bà Hồ Thị Xuân Lan - đến ngã tư quán Cà phê Sông Tranh (phía Bắc đường) | 2.917.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ ngã tư quán Cà phê Sông Tranh - đến giáp đất ông Đặng Ngọc Lệ (phía Bắc đường) | 3.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ đất ông Đặng Ngọc Lệ (phía Bắc đường) - đến hết ngã ba Ngân hàng NN&PTNT | 4.774.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ Ngân hàng NN&PTNT - đến ngã ba vào Trường THCS Phan Bội Châu (Điện máy xanh Hiệp Đức) | 6.365.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ đất ông Huỳnh Văn Ba - đến hết đất Bến xe | 6.365.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ ngã ba vào Trường THCS Phan Bội Châu - đến hết đất ông Công Ngữ (cả hai bên đường) | 8.627.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ giáp đất ông Công Ngữ - đến giáp đường đi xã Hiệp Thuận (Cả hai bên đường) | 6.365.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ ngã tư đi xã Hiệp Thuận - đến giáp đất ông Trần Côi | 1.342.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ đất ông Trần Côi - đến giáp bến phà Tân An (cũ) | 1.076.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn đường ngang từ nhà ông Hồ Ngọc Anh - đến giáp Quốc lộ 14E | 3.635.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Hiệp Đức | Đường bao chợ Hiệp Đức | Đoạn đường bao phía Đông và phía Tây chợ Hiệp Đức | 3.775.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Hiệp Đức | Đường vòng phía Bắc | Đoạn từ giáp đường nội thị - đến giáp đất bà Đợi | 2.902.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Hiệp Đức | Đường vòng phía Bắc | Đoạn từ đất bà Đợi - đến hết trường Phan Bội Châu | 2.636.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Hiệp Đức | Đường vòng phía Bắc | Từ giáp Trường Phan Bội Châu - đến hết chợ Hiệp Đức | 2.106.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Hiệp Đức | Đường vòng phía Bắc | Từ hết chợ Hiệp Đức - đến giáp cầu Vực Giang | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Hiệp Đức | Đường vòng phía Nam | Từ ngã ba Trường THPT Hiệp Đức đi qua nhà ông Lê Minh Tiến - đến giáp Quốc lộ 14E | 3.463.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Hiệp Đức | Đường vòng phía Nam | Đoạn từ ngã ba Miếu Bà - đến giáp quốc lộ 14E (sau Mặt trận mới) | 2.761.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ ngã ba NH NN&PTNT huyện - đến hết đất bà Hạnh | 2.902.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ giáp đất bà Hạnh - đến hết Trung tâm GDTX (cũ) | 1.872.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ đất nhà Bà Thủy - đến hết cầu Ồ Ồ | 1.388.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ ngã ba Công an huyện - đến giáp đường vòng phía Nam | 1.872.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ giáp đất khu Tiểu Hoa viên - đến giáp đất nhà ông Nở | 1.872.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ giáp đất Honda Trần Đình Châu - đến giáp đất ông Lê Minh Tiến | 3.463.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ ngã ba Điện máy xanh - đến giáp đường vòng phía Bắc (Trường Phan Bội Châu) | 2.636.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ ngã ba nhà ông Hạp - đến giáp Cống Bà Quất | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ Cống Bà Quất - đến giáp QL 14E | 1.872.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ ngã tư đi xã Hiệp Thuận - đến cầu Vực Giang | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ cầu Ồ Ồ - đến giáp địa phận xã Quế Thọ (ĐH1) | 234.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ nhà ông Cần (giáp đường nội thị chính) - đến giáp đường bê tông đi đập cầu Đá | 234.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ đập cầu Đá - đến hết đất bà Lương Thị Sỏ (khối phố An Bắc) | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ giáp QL 14E - đến hết đất ông Thi (Tổ 12 KP An Nam) | 234.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn giáp đất ông Thi (Tổ 12 KP An Nam) - đến giáp địa phận xã Thăng Phước | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ giáp nhà bà Thuỷ (Ý) - đến giáp đường vòng phía Bắc | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ đất bà Huỳnh Thị Liên (giáp ngã ba đường nội thị đi bến phà cũ) - đến hết đất bà Trần Thị Lý | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn đường bê tông trước UBND thị trấn Tân An - đến giáp đường vòng phía Bắc | 1.997.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn đường từ đất nhà ông Sơn (Hiệp Hòa) - đến giáp đường vào Trường Lê Văn Tám | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn phía Đông Bệnh viện đa khoa Hiệp Đức từ quán Bà Thành (cũ) - đến giáp đường QL14E | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ ngã tư Viện Kiểm sát - đến hết đất bà Trần Thị Thôi | 1.123.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ đất nhà bà Nguyễn Thị Tố Nga - đến giáp Quốc lộ 14E | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Hiệp Đức | Các vị trí còn lại trên địa bàn thị trấn | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
56 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ cầu Khe Cú (giáp địa phận xã Quế Thọ) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Phúc (phía Bắc đường) | 17.689.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ giáp đất bà Nguyễn Thị Phúc - đến giáp đất ông Dương Văn Sơn (phía Bắc đường) | 12.558.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ cầu Khe Cú (giáp địa phận xã Quế Thọ) - đến giáp đường lên Trung tâm Dưỡng lão (phía Nam đường) | 17.689.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ đường lên Trung tâm Dưỡng lão - đến giáp đất ông Trực (phía Nam đường) | 12.012.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ giáp đất ông Trực - đến giáp nhà sinh hoạt cộng đồng khối phố An Nam (phía Nam đường) | 14.196.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ đất nhà ông Hà Ngọc Lợi (ngã ba QL 14E) - đến hết đất nhà thờ Tộc Võ (phía Bắc đường) | 1.365.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ đất nhà sinh hoạt cộng đồng khối phố An Nam (phía Nam đường); từ đất nhà thờ Tộc Võ (phía Bắc đường) - đến giáp cầu Giếng Kiên | 1.092.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ cầu Giếng Kiên - đến giáp đất ông Khá (cả hai bên đường) | 12.012.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
64 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ nhà ông Khá - đến hết đất nhà ông Cống (Phía Bắc đường) | 25.445.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
65 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ đất ông Trung (Thăng phước) - đến giáp cầu Hiệp Đức (phía Nam đường QL14E) | 25.445.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
66 | Huyện Hiệp Đức | Đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An | Đoạn từ đất nhà ông Lê Bá Cang - đến cầu Hiệp Đức (phía nhà máy nước Hiệp Đức) | 25.445.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
67 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ đất ông Hà Ngọc Lợi giáp cống Hố Két (phía Nam đường) | 20.636.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
68 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ giáp cống Hố Két - đến giáp sân vận động (phía Nam đường) | 2.184.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
69 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ giáp phía Đông đất ông Dương Văn Sơn - đến giáp phía Tây Đất TM-DV nhà ông Cần (phía Bắc đường) | 14.525.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
70 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ giáp phía Tây Đất TM-DV (nhà) ông Cần - đến giáp phía Đông Đất TM-DV bà Hồ Thị Xuân Lan (phía Bắc đường) | 1.365.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
71 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ Đất TM-DV bà Hồ Thị Xuân Lan - đến ngã tư quán Cà phê Sông Tranh (phía Bắc đường) | 20.419.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
72 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ ngã tư quán Cà phê Sông Tranh - đến giáp đất ông Đặng Ngọc Lệ (phía Bắc đường) | 2.457.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
73 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ đất ông Đặng Ngọc Lệ (phía Bắc đường) - đến hết ngã ba Ngân hàng NN&PTNT | 33.418.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
74 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ Ngân hàng NN&PTNT - đến ngã ba vào Trường THCS Phan Bội Châu (Điện máy xanh Hiệp Đức) | 44.555.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
75 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ đất ông Huỳnh Văn Ba - đến hết đất Bến xe | 44.555.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
76 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ ngã ba vào Trường THCS Phan Bội Châu - đến hết đất ông Công Ngữ (cả hai bên đường) | 60.389.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
77 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ giáp đất ông Công Ngữ - đến giáp đường đi xã Hiệp Thuận (Cả hai bên đường) | 44.555.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
78 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ ngã tư đi xã Hiệp Thuận - đến giáp đất ông Trần Côi | 9.394.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
79 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn từ đất ông Trần Côi - đến giáp bến phà Tân An (cũ) | 7.532.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
80 | Huyện Hiệp Đức | Đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ) | Đoạn đường ngang từ nhà ông Hồ Ngọc Anh - đến giáp Quốc lộ 14E | 25.445.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
81 | Huyện Hiệp Đức | Đường bao chợ Hiệp Đức | Đoạn đường bao phía Đông và phía Tây chợ Hiệp Đức | 26.425.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
82 | Huyện Hiệp Đức | Đường vòng phía Bắc | Đoạn từ giáp đường nội thị - đến giáp đất bà Đợi | 20.314.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
83 | Huyện Hiệp Đức | Đường vòng phía Bắc | Đoạn từ đất bà Đợi - đến hết trường Phan Bội Châu | 18.452.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
84 | Huyện Hiệp Đức | Đường vòng phía Bắc | Từ giáp Trường Phan Bội Châu - đến hết chợ Hiệp Đức | 14.742.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
85 | Huyện Hiệp Đức | Đường vòng phía Bắc | Từ hết chợ Hiệp Đức - đến giáp cầu Vực Giang | 1.092.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
86 | Huyện Hiệp Đức | Đường vòng phía Nam | Từ ngã ba Trường THPT Hiệp Đức đi qua nhà ông Lê Minh Tiến - đến giáp Quốc lộ 14E | 24.241.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
87 | Huyện Hiệp Đức | Đường vòng phía Nam | Đoạn từ ngã ba Miếu Bà - đến giáp quốc lộ 14E (sau Mặt trận mới) | 19.327.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
88 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ ngã ba NH NN&PTNT huyện - đến hết đất bà Hạnh | 20.314.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
89 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ giáp đất bà Hạnh - đến hết Trung tâm GDTX (cũ) | 13.104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
90 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ đất nhà Bà Thủy - đến hết cầu Ồ Ồ | 9.716.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
91 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ ngã ba Công an huyện - đến giáp đường vòng phía Nam | 13.104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
92 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ giáp đất khu Tiểu Hoa viên - đến giáp đất nhà ông Nở | 13.104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
93 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ giáp đất Honda Trần Đình Châu - đến giáp đất ông Lê Minh Tiến | 24.241.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
94 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ ngã ba Điện máy xanh - đến giáp đường vòng phía Bắc (Trường Phan Bội Châu) | 18.452.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
95 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ ngã ba nhà ông Hạp - đến giáp Cống Bà Quất | 1.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
96 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ Cống Bà Quất - đến giáp QL 14E | 13.104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
97 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ ngã tư đi xã Hiệp Thuận - đến cầu Vực Giang | 1.092.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ cầu Ồ Ồ - đến giáp địa phận xã Quế Thọ (ĐH1) | 1.638.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
99 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ nhà ông Cần (giáp đường nội thị chính) - đến giáp đường bê tông đi đập cầu Đá | 1.638.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
100 | Huyện Hiệp Đức | Các đoạn đường nhánh | Đoạn từ đập cầu Đá - đến hết đất bà Lương Thị Sỏ (khối phố An Bắc) | 1.309.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Hiệp Đức: Đoạn Đường QL 14E Đi Qua TT Tân An
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại đoạn đường QL 14E đi qua thị trấn Tân An, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 2.527.000 đồng/m²
Tại đoạn từ cầu Khe Cú (giáp địa phận xã Quế Thọ) đến hết đất bà Nguyễn Thị Phúc (phía Bắc đường), giá đất cho loại đất ở đô thị là 2.527.000 đồng/m². Đây là mức giá cao, phản ánh giá trị đất đai tại khu vực đô thị với điều kiện hạ tầng phát triển và vị trí giao thông thuận lợi.
Bảng giá đất tại đoạn đường QL 14E đi qua TT Tân An cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho loại đất ở đô thị, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Hiệp Đức: Đường Nội Thị TT Tân An (ĐT 612 Cũ) - Đất Ở Đô Thị
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại TT Tân An, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam, đặc biệt dành cho khu vực dọc đường nội thị (ĐT 612 cũ). Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Ở Đô Thị Đoạn Đường Nội Thị TT Tân An (ĐT 612 Cũ):
Giá Đất Vị trí 1 – 2.948.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.948.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực đất ở đô thị nằm dọc đoạn đường nội thị từ đất ông Hà Ngọc Lợi giáp cống Hố Két (phía Nam đường). Khu vực này có giá đất cao do vị trí đắc địa và sự phát triển cơ sở hạ tầng đô thị, mang lại nhiều cơ hội cho các dự án xây dựng nhà ở, thương mại và các hoạt động đầu tư khác.
Bảng giá đất ở đô thị tại đoạn đường nội thị TT Tân An (ĐT 612 cũ), huyện Hiệp Đức cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí. Thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Hiệp Đức: Đường Bao Chợ Hiệp Đức
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại khu vực đường bao chợ Hiệp Đức, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Ở Đô Thị Đường Bao Chợ Hiệp Đức:
Giá Đất Vị trí 1 – 3.775.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.775.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực đất ở đô thị nằm dọc đoạn đường bao phía Đông và phía Tây chợ Hiệp Đức. Khu vực này có giá trị cao nhờ vào vị trí chiến lược gần chợ Hiệp Đức, nơi tập trung hoạt động kinh doanh và giao thương sôi động. Giá cao phản ánh giá trị gia tăng của khu vực nhờ vào sự phát triển hạ tầng đô thị và tiềm năng phát triển kinh tế tại khu vực chợ.
Bảng giá đất ở đô thị tại đường bao chợ Hiệp Đức, huyện Hiệp Đức cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí đất. Thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Hiệp Đức: Đường Vòng Phía Bắc - Xã Tân An
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại xã Tân An, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam, dành cho khu vực dọc đường vòng phía Bắc. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 2.902.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.902.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực đất ở đô thị dọc đường vòng phía Bắc, từ giáp đường nội thị đến giáp đất bà Đợi. Khu vực này được định giá cao do sự kết nối thuận lợi đến các tuyến giao thông chính và trung tâm đô thị, mang lại giá trị gia tăng cho các dự án đầu tư bất động sản, khu nhà ở và các hoạt động phát triển đô thị.
Bảng giá đất ở đô thị tại xã Tân An, huyện Hiệp Đức cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí dọc đường vòng phía Bắc. Thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Hiệp Đức: Đường Vòng Phía Nam
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại đoạn đường vòng phía Nam thuộc huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 3.463.000 đồng/m²
Tại đoạn từ ngã ba Trường THPT Hiệp Đức đi qua nhà ông Lê Minh Tiến đến giáp Quốc lộ 14E, giá đất cho loại đất ở đô thị là 3.463.000 đồng/m². Đây là mức giá cao, phản ánh giá trị đất đai tại khu vực đô thị với điều kiện hạ tầng phát triển và vị trí giao thông thuận lợi.
Bảng giá đất tại đoạn đường vòng phía Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho loại đất ở đô thị, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.