Bảng giá đất Tại Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Huyện Núi Thành Quảng Nam

Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Núi Thành: Đất Khu Tái Định Cư Tam Anh Nam (Giai Đoạn 11 và 12) - Xã Tam Anh Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam, áp dụng cho loại đất ở nông thôn. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 3.400.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 3.400.000 đồng/m². Khu vực này nằm trong khu tái định cư Tam Anh Nam, bao gồm các lô đất tại giai đoạn 11 và giai đoạn 12, cụ thể là đoạn từ đường 31m (gồm các lô 6m, 15m và 10m). Đây là lựa chọn hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư vào bất động sản nông thôn với tiềm năng phát triển và cơ sở hạ tầng hoàn thiện.

Bảng giá đất tại huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý khi tìm kiếm cơ hội đầu tư.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
36

Mua bán nhà đất tại Quảng Nam

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 31m (6m-15m-10m) 3.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 31m (5m-7,5m-6m-7,5m-5m) 3.060.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 27m (6m-15m-6m) 2.750.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 22,5m (6m-10,5m-6m) 2.480.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 21,5m (6m-10,5m-5m) 2.230.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) 2.010.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) 1.810.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 31m (6m-15m-10m) 2.380.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 31m (5m-7,5m-6m-7,5m-5m) 2.142.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 27m (6m-15m-6m) 1.925.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 22,5m (6m-10,5m-6m) 1.736.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 21,5m (6m-10,5m-5m) 1.561.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) 1.407.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
14 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) 1.267.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 31m (6m-15m-10m) 1.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
16 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 31m (5m-7,5m-6m-7,5m-5m) 1.530.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
17 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 27m (6m-15m-6m) 1.375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
18 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 22,5m (6m-10,5m-6m) 1.240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 21,5m (6m-10,5m-5m) 1.115.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) 1.005.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
21 Huyện Núi Thành Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) 905.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện