101 |
Huyện Núi Thành |
Phạm Văn Đồng (QL1A) - Tính cả 2 bên đường |
Từ giáp xã Tam Hiệp (Bến ghe chợ Trạm cũ - phía Đông đường; Đường 24/3 - phía Tây đường) - đến giáp cống May Viên |
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Núi Thành |
Phạm Văn Đồng (QL1A) - Tính cả 2 bên đường |
Từ giáp cống May Viên - đến hết nhà ông Nguyễn Tấn Hân (phía Đông đường); đến hết nhà ông Phạm Duyên (phía Tây đường) |
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Núi Thành |
Phạm Văn Đồng (QL1A) - Tính cả 2 bên đường |
Từ nhà ông Nguyễn Trọng Xá (phía Đông đường); nhà ông Phạm Đề (phía Tây đường) - đến giáp cầu An Tân |
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Núi Thành |
Phạm Văn Đồng (QL1A) - Tính cả 2 bên đường |
Từ cầu An Tân - đến giáp xã Tam Nghĩa |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường bao quanh khu hoa viên (chợ An Tân cũ - rộng > 2,5m) |
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường bê tông 3,5m (rộng 2m - khu vực chợ An Tân cũ) |
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Tuyến đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường sắt (đường lên chợ Chu Lai) |
4.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Tuyến đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến nhà văn hoá huyện |
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A - nhà ông Bùi Văn Bảo) - đến giáp khu dân cư Tam Quang GĐ 4 (khu Vạn Kim) |
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A - nhà bà Lâm) - đến giáp khu dân cư Tam Quang GĐ 4 (khu Vạn Kim) |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) đi đường Nguyễn Văn Linh (phía sau Trường THCS Kim Đồng) |
2.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Núi Thành |
Tuyến đường qua nhà sinh hoạt Khối phố 5 - Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Từ giáp đường sắt - đến hết nhà ông Mậu |
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Núi Thành |
Tuyến đường qua nhà sinh hoạt Khối phố 5 - Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Từ hết nhà ông Mậu - đến hết nhà ông Nghiểm (giáp đường Lý Thường Kiệt) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường sắt (Trường TH Võ Thị Sáu cũ) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến giáp đường 22,5m thuộc KDC Tam Quang GĐ4 (hết nhà ông Nghiệm) |
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Từ giáp đường 22,5m thuộc KDC Tam Quang GĐ4 (hết nhà ông Nghiệm) - đến Bến ghe Chợ trạm cũ (Phía Nam đường) |
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường từ nhà ông Mùi (đường sắt) - đến hết nhà Ông Triệu |
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Núi Thành |
Kiệt đường Nguyễn Văn Linh |
từ giáp nhà ông Hùng đi qua đường vào nhà văn hoá huyện - đến giáp đường Huỳnh Thúc Kháng |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Núi Thành |
Kiệt đường Lê Đình Dương |
Từ giáp sông (bên hông chợ An Tân cũ) - đến giáp đường Lê Đình Dương |
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Núi Thành |
Kiệt đường Hồ Xuân Hương |
Từ giáp đường Hồ Xuân Hương - đến Khu khai thác quỹ đất khối 2 |
2.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Núi Thành |
Đường Nguyễn Văn Linh |
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Núi Thành |
Đường Phan Bá Phiến (đường số 03) |
Từ nhà ông Nguyễn Hoàng Vũ - đến giáp nhà ông Trần Văn Oai |
6.930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Núi Thành |
Đường Lý Thường Kiệt |
Từ giáp quốc lộ 1A - đến giáp đường sắt |
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Núi Thành |
Đường Lý Thường Kiệt |
Từ giáp đường sắt - đến hết nhà bà 4 Ưng |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Núi Thành |
Đường Lý Thường Kiệt |
Từ hết nhà bà 4 Ưng - đến giáp cầu Nguyễn Phùng |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Núi Thành |
Đường Quang Trung |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp cầu Tam Giang |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Núi Thành |
Đường Hồ Xuân Hương |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp ngã 3 nhà ông Hận |
6.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Núi Thành |
Đường Phan Châu Trinh |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp đường Nguyễn Văn Linh |
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Núi Thành |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp đường Nguyễn Văn Linh |
6.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Núi Thành |
Đường Huỳnh Thúc Kháng |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp đường Nguyễn Văn Linh |
6.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Núi Thành |
Đường Lê Văn Tâm |
|
3.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Núi Thành |
Đường Chu Văn An |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp đường Nguyễn Văn Linh |
6.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Núi Thành |
Đường Phan Tứ |
Đoạn còn lại không thuộc Khu dân cư Tam Quang, thị trấn Núi Thành |
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Núi Thành |
Đường Lê Đình Dương |
Đường ĐT 618 cũ, Qlộ 1A - đến giáp xã Tam Nghĩa |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Núi Thành |
Đường Hoàng Hoa Thám |
từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Tam Nghĩa |
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Núi Thành |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
từ giáp Quốc lộ 1A - đến đường sắt - giáp xã Tam Nghĩa |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Núi Thành |
Đường Trần Hưng Đạo |
ừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Tam Nghĩa |
6.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Núi Thành |
Đường Thái Phiên (từ giáp Quốc lộ 1A đến giáp xã Tam Nghĩa) |
Đường Thái Phiên (từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Tam Nghĩa |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Núi Thành |
Đường Trần Thị Lý |
từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp đường Lê Hồng Phong |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Núi Thành |
Đường Lê Hồng Phong |
Từ giáp đường Hoàng Hoa Thám - đến giáp đường Trần Hưng Đạo |
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Núi Thành |
Đường Lê Hồng Phong |
Từ giáp đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường ĐT 620 |
3.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Núi Thành |
Hải Thượng Lãng Ông |
Từ giáp đường sắt - đến ngã ba đường Phạm Phú Thứ (đường vào Cụm công nghiệp Trảng Tôn) |
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Núi Thành |
Hải Thượng Lãng Ông |
Từ giáp ngã ba đường Phạm Phú Thứ (đường vào Cụm công nghiệp Trảng Tôn) - đến giáp cống mương Bầu Dẻ |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Núi Thành |
Đường Phạm Phú Thứ |
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường nằm trong khu TĐC Cụm CN-TTCN Trảng Tôn - khối 1 |
|
3.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường nằm trong Cụm CN-TTCN Trảng Tôn - khối 1 |
|
3.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Núi Thành |
Đường 24/3 (Phía Nam đường) |
Từ giáp Qlộ 1A - đến giáp đường sắt |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Núi Thành |
Đường 24/3 (Phía Nam đường) |
Từ giáp đường sắt - đến hết nhà ông Mai Giới (ngã ba đường bê tông) |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Núi Thành |
Đường Phan Đình Phùng |
Từ giáp Qlộ 1A - đến giáp đường sắt |
2.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Núi Thành |
Đường Phan Đình Phùng |
Từ giáp đường sắt - đến hết nhà ông Xuyên |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Núi Thành |
Đường Phan Đình Phùng |
Từ hết nhà ông Xuyên - đến giáp xã Tam Hiệp |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Núi Thành |
Đường Đỗ Đăng Tuyển |
Từ giáp đường Nguyễn Văn Linh - đến nhà bà Quang |
3.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Núi Thành |
Khu khai thác quỹ đất của huyện Núi Thành |
Từ giáp đường Nguyễn Văn Linh - đến hết nhà ông Đặng Hào |
2.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Núi Thành |
Đường khu vực xung quanh nhà văn hóa khối 2 |
|
2.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Núi Thành |
Khu khai thác quỹ đất Khối 2 - Thị Núi Thành |
Đối diện Nhà văn hóa Khối phố 2 |
2.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường không thuộc các tuyến trên nằm dưới đường sắt |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên |
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường không thuộc các tuyến trên nằm dưới đường sắt |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường không thuộc các tuyến trên nằm dưới đường sắt |
Đường bê tông có bề rộng dưới 2m |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường không thuộc các tuyến trên nằm dưới đường sắt |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường không thuộc các tuyến trên nằm dưới đường sắt |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường không thuộc các tuyến trên nằm dưới đường sắt |
Đường đất có bề rộng dưới 2m |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường không thuộc các tuyến trên nằm trên đường sắt |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên |
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường không thuộc các tuyến trên nằm trên đường sắt |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m |
1.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường không thuộc các tuyến trên nằm trên đường sắt |
Đường bê tông có bề rộng dưới 2m |
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường không thuộc các tuyến trên nằm trên đường sắt |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên |
1.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường không thuộc các tuyến trên nằm trên đường sắt |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m |
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường không thuộc các tuyến trên nằm trên đường sắt |
Đường đất có bề rộng dưới 2m |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Núi Thành |
Khu tái định cư Tam Quang, thị trấn Núi Thành (Chủ đầu tư: BQL Khu kinh tế mở Chu Lai) - Thị trấn Núi Thành |
Đường có mặt cắt ngang 13,5m (3m - 7,5m - 3m) |
4.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Núi Thành |
Khu tái định cư Tam Quang, thị trấn Núi Thành (Chủ đầu tư: BQL Khu kinh tế mở Chu Lai) - Thị trấn Núi Thành |
Đường có mặt cắt ngang 15,5m (4m - 7,5m - 4m) |
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Núi Thành |
Khu tái định cư Tam Quang, thị trấn Núi Thành (Chủ đầu tư: BQL Khu kinh tế mở Chu Lai) - Thị trấn Núi Thành |
Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m) |
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Núi Thành |
Khu tái định cư Tam Quang, thị trấn Núi Thành (Chủ đầu tư: BQL Khu kinh tế mở Chu Lai) - Thị trấn Núi Thành |
Đường có mặt cắt ngang 19,5m (6m-7,5m-6m) |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Núi Thành |
Khu tái định cư Tam Quang, thị trấn Núi Thành (Chủ đầu tư: BQL Khu kinh tế mở Chu Lai) - Thị trấn Núi Thành |
Đường có mặt cắt ngang 22,5m (6m-10,5m-6m) |
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Huyện Núi Thành |
Khu tái định cư Tam Quang, thị trấn Núi Thành (Chủ đầu tư: BQL Khu kinh tế mở Chu Lai) - Thị trấn Núi Thành |
Đường có mặt cắt ngang 30m (6m-7,5m-3m-7,5m-6m) |
7.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Bắc khu hành chính huyện Núi Thành (Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Tập đoàn VN Đà Thành)
|
Đường có mặt cắt ngang 11,5m (3m-5,5m-3m) |
4.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Bắc khu hành chính huyện Núi Thành (Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Tập đoàn VN Đà Thành)
|
Đường có mặt cắt ngang 15,5m (4m-7,5m-4m) |
4.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Bắc khu hành chính huyện Núi Thành (Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Tập đoàn VN Đà Thành)
|
Đường có mặt cắt ngang 19,5m (6m-7,5m-6m) |
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Bắc khu hành chính huyện Núi Thành (Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Tập đoàn VN Đà Thành)
|
Đường có mặt cắt ngang 19,5m (6m-10,5m-3m) |
5.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Bắc khu hành chính huyện Núi Thành (Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Tập đoàn VN Đà Thành)
|
Đường có mặt cắt ngang 35m (6m-10m-3m-10m-6m) |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Thị trấn Núi Thành (thanh toán dự án BT) (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Xây dựng Chu Lai Quảng Nam) |
Đường có mặt cắt ngang 30m (6m-7,5m-3m-7,5m-6m) |
4.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Thị trấn Núi Thành (thanh toán dự án BT) (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Xây dựng Chu Lai Quảng Nam) |
Đường có mặt cắt ngang 20,5m (10m-10,5m) |
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Thị trấn Núi Thành (thanh toán dự án BT) (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Xây dựng Chu Lai Quảng Nam) |
Đường có mặt cắt ngang 22,5m (6m-10,5m-6m) |
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Thị trấn Núi Thành (thanh toán dự án BT) (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Xây dựng Chu Lai Quảng Nam) |
Đường có mặt cắt ngang 19,5m (6m-7,5m-6m) |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Thị trấn Núi Thành (thanh toán dự án BT) (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Xây dựng Chu Lai Quảng Nam) |
Đường có mặt cắt ngang 15,5m (3m-7,5m-5m) |
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Thị trấn Núi Thành (thanh toán dự án BT) (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Xây dựng Chu Lai Quảng Nam) |
Đường có mặt cắt ngang 15,5m (5m-5,5m-5m) |
6.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Thị trấn Núi Thành (thanh toán dự án BT) (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Xây dựng Chu Lai Quảng Nam) |
Đường có mặt cắt ngang 15,5m (5m-7,5m-3m) |
6.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Huyện Núi Thành |
Phạm Văn Đồng (QL1A) - Tính cả 2 bên đường |
Từ giáp xã Tam Hiệp (Bến ghe chợ Trạm cũ - phía Đông đường; Đường 24/3 - phía Tây đường) - đến giáp cống May Viên |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Núi Thành |
Phạm Văn Đồng (QL1A) - Tính cả 2 bên đường |
Từ giáp cống May Viên - đến hết nhà ông Nguyễn Tấn Hân (phía Đông đường); đến hết nhà ông Phạm Duyên (phía Tây đường) |
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Núi Thành |
Phạm Văn Đồng (QL1A) - Tính cả 2 bên đường |
Từ nhà ông Nguyễn Trọng Xá (phía Đông đường); nhà ông Phạm Đề (phía Tây đường) - đến giáp cầu An Tân |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Núi Thành |
Phạm Văn Đồng (QL1A) - Tính cả 2 bên đường |
Từ cầu An Tân - đến giáp xã Tam Nghĩa |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường bao quanh khu hoa viên (chợ An Tân cũ - rộng > 2,5m) |
2.268.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường bê tông 3,5m (rộng 2m - khu vực chợ An Tân cũ) |
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Tuyến đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường sắt (đường lên chợ Chu Lai) |
2.821.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Tuyến đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến nhà văn hoá huyện |
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A - nhà ông Bùi Văn Bảo) - đến giáp khu dân cư Tam Quang GĐ 4 (khu Vạn Kim) |
1.554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A - nhà bà Lâm) - đến giáp khu dân cư Tam Quang GĐ 4 (khu Vạn Kim) |
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
196 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) đi đường Nguyễn Văn Linh (phía sau Trường THCS Kim Đồng) |
2.023.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
197 |
Huyện Núi Thành |
Tuyến đường qua nhà sinh hoạt Khối phố 5 - Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Từ giáp đường sắt - đến hết nhà ông Mậu |
1.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
198 |
Huyện Núi Thành |
Tuyến đường qua nhà sinh hoạt Khối phố 5 - Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Từ hết nhà ông Mậu - đến hết nhà ông Nghiểm (giáp đường Lý Thường Kiệt) |
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
199 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường sắt (Trường TH Võ Thị Sáu cũ) |
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
200 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến giáp đường 22,5m thuộc KDC Tam Quang GĐ4 (hết nhà ông Nghiệm) |
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |