Bảng giá đất Tại Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Huyện Núi Thành Quảng Nam

Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Núi Thành: Các Kiệt Đường Tiếp Giáp Phạm Văn Đồng

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A), huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam, loại đất ở đô thị. Giá đất được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 3.240.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 3.240.000 đồng/m². Khu vực này nằm ở đoạn từ kiệt đường tiếp giáp với đường Phạm Văn Đồng (QL1A) đến đường bao quanh khu hoa viên (chợ An Tân cũ), với bề rộng > 2,5m. Đây là mức giá hấp dẫn cho các nhà đầu tư và người dân có nhu cầu sở hữu đất tại khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ với cơ sở hạ tầng ngày càng hoàn thiện.

Bảng giá đất tại các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) mang lại thông tin chi tiết về giá đất tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có thể đưa ra những quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
34

Mua bán nhà đất tại Quảng Nam

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường bao quanh khu hoa viên (chợ An Tân cũ - rộng > 2,5m) 3.240.000 - - - - Đất ở đô thị
2 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường bê tông 3,5m (rộng 2m - khu vực chợ An Tân cũ) 2.750.000 - - - - Đất ở đô thị
3 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Tuyến đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường sắt (đường lên chợ Chu Lai) 4.030.000 - - - - Đất ở đô thị
4 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Tuyến đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến nhà văn hoá huyện 2.750.000 - - - - Đất ở đô thị
5 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A - nhà ông Bùi Văn Bảo) - đến giáp khu dân cư Tam Quang GĐ 4 (khu Vạn Kim) 2.220.000 - - - - Đất ở đô thị
6 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A - nhà bà Lâm) - đến giáp khu dân cư Tam Quang GĐ 4 (khu Vạn Kim) 1.900.000 - - - - Đất ở đô thị
7 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) đi đường Nguyễn Văn Linh (phía sau Trường THCS Kim Đồng) 2.890.000 - - - - Đất ở đô thị
8 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường sắt (Trường TH Võ Thị Sáu cũ) 2.100.000 - - - - Đất ở đô thị
9 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến giáp đường 22,5m thuộc KDC Tam Quang GĐ4 (hết nhà ông Nghiệm) 2.220.000 - - - - Đất ở đô thị
10 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Từ giáp đường 22,5m thuộc KDC Tam Quang GĐ4 (hết nhà ông Nghiệm) - đến Bến ghe Chợ trạm cũ (Phía Nam đường) 1.550.000 - - - - Đất ở đô thị
11 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường từ nhà ông Mùi (đường sắt) - đến hết nhà Ông Triệu 1.870.000 - - - - Đất ở đô thị
12 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường bao quanh khu hoa viên (chợ An Tân cũ - rộng > 2,5m) 2.268.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
13 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường bê tông 3,5m (rộng 2m - khu vực chợ An Tân cũ) 1.925.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
14 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Tuyến đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường sắt (đường lên chợ Chu Lai) 2.821.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
15 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Tuyến đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến nhà văn hoá huyện 1.925.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
16 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A - nhà ông Bùi Văn Bảo) - đến giáp khu dân cư Tam Quang GĐ 4 (khu Vạn Kim) 1.554.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
17 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A - nhà bà Lâm) - đến giáp khu dân cư Tam Quang GĐ 4 (khu Vạn Kim) 1.330.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) đi đường Nguyễn Văn Linh (phía sau Trường THCS Kim Đồng) 2.023.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
19 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường sắt (Trường TH Võ Thị Sáu cũ) 1.470.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến giáp đường 22,5m thuộc KDC Tam Quang GĐ4 (hết nhà ông Nghiệm) 910.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
21 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường từ nhà ông Mùi (đường sắt) - đến hết nhà Ông Triệu 1.309.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
22 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường bao quanh khu hoa viên (chợ An Tân cũ - rộng > 2,5m) 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
23 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường bê tông 3,5m (rộng 2m - khu vực chợ An Tân cũ) 1.375.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
24 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Tuyến đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường sắt (đường lên chợ Chu Lai) 2.015.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Tuyến đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến nhà văn hoá huyện 1.375.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
26 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A - nhà ông Bùi Văn Bảo) - đến giáp khu dân cư Tam Quang GĐ 4 (khu Vạn Kim) 1.110.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
27 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A - nhà bà Lâm) - đến giáp khu dân cư Tam Quang GĐ 4 (khu Vạn Kim) 950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
28 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) đi đường Nguyễn Văn Linh (phía sau Trường THCS Kim Đồng) 1.445.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
29 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường sắt (Trường TH Võ Thị Sáu cũ) 1.050.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
30 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến giáp đường 22,5m thuộc KDC Tam Quang GĐ4 (hết nhà ông Nghiệm) 1.110.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
31 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Từ giáp đường 22,5m thuộc KDC Tam Quang GĐ4 (hết nhà ông Nghiệm) - đến Bến ghe Chợ trạm cũ (Phía Nam đường) 775.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32 Huyện Núi Thành Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) Kiệt đường từ nhà ông Mùi (đường sắt) - đến hết nhà Ông Triệu 935.000 - - - - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện