33 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường bao quanh khu hoa viên (chợ An Tân cũ - rộng > 2,5m) |
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
34 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường bê tông 3,5m (rộng 2m - khu vực chợ An Tân cũ) |
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
35 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Tuyến đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường sắt (đường lên chợ Chu Lai) |
4.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
36 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Tuyến đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến nhà văn hoá huyện |
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
37 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A - nhà ông Bùi Văn Bảo) - đến giáp khu dân cư Tam Quang GĐ 4 (khu Vạn Kim) |
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
38 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A - nhà bà Lâm) - đến giáp khu dân cư Tam Quang GĐ 4 (khu Vạn Kim) |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
39 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) đi đường Nguyễn Văn Linh (phía sau Trường THCS Kim Đồng) |
2.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
40 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường sắt (Trường TH Võ Thị Sáu cũ) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
41 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến giáp đường 22,5m thuộc KDC Tam Quang GĐ4 (hết nhà ông Nghiệm) |
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
42 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Từ giáp đường 22,5m thuộc KDC Tam Quang GĐ4 (hết nhà ông Nghiệm) - đến Bến ghe Chợ trạm cũ (Phía Nam đường) |
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
43 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường từ nhà ông Mùi (đường sắt) - đến hết nhà Ông Triệu |
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
44 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường bao quanh khu hoa viên (chợ An Tân cũ - rộng > 2,5m) |
2.268.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
45 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường bê tông 3,5m (rộng 2m - khu vực chợ An Tân cũ) |
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
46 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Tuyến đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường sắt (đường lên chợ Chu Lai) |
2.821.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
47 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Tuyến đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến nhà văn hoá huyện |
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
48 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A - nhà ông Bùi Văn Bảo) - đến giáp khu dân cư Tam Quang GĐ 4 (khu Vạn Kim) |
1.554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
49 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A - nhà bà Lâm) - đến giáp khu dân cư Tam Quang GĐ 4 (khu Vạn Kim) |
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
50 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) đi đường Nguyễn Văn Linh (phía sau Trường THCS Kim Đồng) |
2.023.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
51 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường sắt (Trường TH Võ Thị Sáu cũ) |
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
52 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến giáp đường 22,5m thuộc KDC Tam Quang GĐ4 (hết nhà ông Nghiệm) |
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
53 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường từ nhà ông Mùi (đường sắt) - đến hết nhà Ông Triệu |
1.309.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
54 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường bao quanh khu hoa viên (chợ An Tân cũ - rộng > 2,5m) |
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
55 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường bê tông 3,5m (rộng 2m - khu vực chợ An Tân cũ) |
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
56 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Tuyến đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường sắt (đường lên chợ Chu Lai) |
2.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
57 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Tuyến đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến nhà văn hoá huyện |
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
58 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A - nhà ông Bùi Văn Bảo) - đến giáp khu dân cư Tam Quang GĐ 4 (khu Vạn Kim) |
1.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
59 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A - nhà bà Lâm) - đến giáp khu dân cư Tam Quang GĐ 4 (khu Vạn Kim) |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
60 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) đi đường Nguyễn Văn Linh (phía sau Trường THCS Kim Đồng) |
1.445.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
61 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường tiếp giáp từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến đường sắt (Trường TH Võ Thị Sáu cũ) |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
62 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Từ đường Phạm Văn Đồng (QL1A) - đến giáp đường 22,5m thuộc KDC Tam Quang GĐ4 (hết nhà ông Nghiệm) |
1.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
63 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Từ giáp đường 22,5m thuộc KDC Tam Quang GĐ4 (hết nhà ông Nghiệm) - đến Bến ghe Chợ trạm cũ (Phía Nam đường) |
775.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
64 |
Huyện Núi Thành |
Các kiệt đường tiếp giáp Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1A) |
Kiệt đường từ nhà ông Mùi (đường sắt) - đến hết nhà Ông Triệu |
935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |