STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 20,5m (5m-10,5m-5m) | 2.840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 20,5m (5m-10,5m-5m) (trước khu CXCC) | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 27m (6m-15m-6m) | 3.740.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 5m (không lề) | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 7m | 1.060.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 13,5m (4m - 5,5m - 4m) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
510 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 27m (6m - 15m - 6m) | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m - 10,5 - 6m) | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 41m (6m - 5,5m - 18m - 5,5m - 6m) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
513 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (4m - 7,5m - 4m) | 1.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m -5,5m - 3m) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
515 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B401, B501, B1201, B1301, B2027, B2520 | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
516 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B301, B601, B806 đến B821, B1101 đến B1124, B1401, B1923 đến B1925, B2312 | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX3, C10, C15 Bao gồm các lô B701 đến B718 | 1.740.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
518 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 115m (3m - 5,5m - 3m) trước khu TMDV Bao gồm các lô B1901, B2001 đến B2004, B2601, B2901 đến B2907 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
519 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) | 1.970.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427 | 2.380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
521 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3 | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
522 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825 | 2.460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907 | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
524 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m) | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
525 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 2.860.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301 | 3.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
527 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 20,5 (5m - 10,5m - 5m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A701 đến A703, A2601, A2801, A4906, A5201 đến A5203, A5306 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
528 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ giáp ĐH6B - đến phía Tây cầu ông Diệu (thôn Thành Triều) | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ phía Đông cầu ông Diệu - đến phía Tây cầu ông Nguyễn Trường Cúc | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
530 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ phía Đông cầu Nguyễn Trường Cúc - đến ngã tư ông Trần Ngọc Mẫu | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
531 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ phía Đông ngã tư ông Trần Ngọc Mẫu (thôn Hội Sơn) - đến phía Tây khe Thầy Quyền | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ phía Đông khe Thầy Quyền - đến phía Tây đường dẫn cầu Cửa Đại | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
533 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ phía Đông đường dẫn cầu Cửa Đại - đến giáp xã Duy Hải | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
534 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Các khu vực liền kề chợ Nồi Rang (tổ 8, tổ 9), khu TĐC sau Bưu điện chợ Nồi Rang từ nhà ông Mẫu - đến giáp nhà thờ tộc Trần thôn Hội Sơn | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ cầu Trường Giang - đến giáp Khu TĐC Lệ Sơn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
536 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ Khu TĐC Lệ Sơn - đến giáp đường 35m thuộc Khu TĐC Sơn Viên | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
537 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ đường 35m Khu TĐC Sơn Viên - đến hết đường 35m (có dải phân cách) | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
538 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ giáp đường 35m (Khu TĐC Sơn Viên) - đến giáp đường 129 (trừ mặt tiền đường 129) | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
539 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ giáp đường 129 - đến giáp xã Duy Hải | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
540 | Huyện Duy Xuyên | Nút N65 - N67 (Trạm Bê tông thương phẩm - Cửa Đại) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
541 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến đường ra Âu Thuyền Hồng Triều - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ vườn nhà bà Huỳnh Thị Mai - đến giáp Âu Thuyền | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
542 | Huyện Duy Xuyên | Đường 129 - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | từ đầu cầu Cửa Đại - đến giáp xã Bình Dương huyện Thăng Bình | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
543 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng > =6m | 421.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
544 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m | 363.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
545 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
546 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường nông thôn còn lại <2,5m | 258.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
547 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) | 1.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
548 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL925 đến CL932 | 1.880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
549 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CVCX; bao gồm các lô CL325 đến CL332; CL4 15; CL4 16; CL5 16 đến CL5 32; CL6 06 đến CL6 15 | 1.720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
550 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
551 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CC; bao gồm các lô CL126 đến CL145 | 2.320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
552 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL146; CL1235 đến CL12 63 | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
553 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CV-VH-TDTT; bao gồm các lô CL225; CL301; CL8 01 đến CL8 09; CL9 33; CL 10 30 đến CL10 40 | 2.430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
554 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 2.860.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
555 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CC, bao gồm lô CL1 25 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
556 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 27m (6m - 15m - 6m) | 3.510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
557 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 32m (6m - 7,5m - 7m- 7,5m - 4m) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
558 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
559 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) kề khu TMDV, CV-VH-TDTT Bao gồm các lô CL1120; CL1201; CL1329; CL1445 | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
560 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m) | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
561 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m) kề khu TMDV Bao gồm lô CL1344 | 6.210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
562 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 5,5 m (không lề) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
563 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 11,5m (3m - 5,5m - 3m) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
564 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 13,5m (4m - 5,5m - 4m) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
565 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
566 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
567 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 27m (6m - 15m - 6m) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
568 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 35m (6m - 10,5m - 2m - 10,5m - 6m) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
569 | Huyện Duy Xuyên | Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt 11,5m (từ CL 26-1 - đến CL26-7; CL27-1 và CL27-7) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
570 | Huyện Duy Xuyên | Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt 5,5m (CL27-2 - đến CL 27-6; CL28-1 đến CL28-4) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Duy Xuyên | Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 8,5m (không có vỉa hè) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
572 | Huyện Duy Xuyên | Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 7,5m (không có vỉa hè) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
573 | Huyện Duy Xuyên | Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 5,9m (không có vỉa hè) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
574 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 6m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
575 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 7,5m | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
576 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 8,5m | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
577 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 12,5m | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
578 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 15,5m (5m - 5,5m - 5m) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
579 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
580 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
581 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 26m có mặt đường rộng 7,5m (5m -7,5m - 2m - 8,5m - 3m) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
582 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 27m (6m - 15m -6m) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
583 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 29,5m (5m -10,5m - 14m) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
584 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 32,5m (23m - 7,5m - 2m) | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
585 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 34,5m (10m -10,5m - 14m) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
586 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 35m (6m - 15,5m - 2m - 10,5m - 6m) | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
587 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 40m (23m - 7,5m - 9,5m) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
588 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m -5,5m - 3m) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
589 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B401, B501, B1201, B1301, B2027, B2520 | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
590 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B301, B601, B806 đến B821, B1101 đến B1124, B1401, B1923 đến B1925, B2312 | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
591 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX3, C10, C15 Bao gồm các lô B701 đến B718 | 1.740.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
592 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 115m (3m - 5,5m - 3m) trước khu TMDV Bao gồm các lô B1901, B2001 đến B2004, B2601, B2901 đến B2907 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
593 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) | 1.970.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
594 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427 | 2.380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
595 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3 | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
596 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825 | 2.460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
597 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907 | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
598 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m) | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
599 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 2.860.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
600 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301 | 3.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Khu Tái Định Cư Duy Hải
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1), huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Các thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Ở Nông Thôn Đoạn: Từ Đường Rộng 5m (Không Lề)
Vị trí 1 – 920.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 920.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn nằm gần các đường rộng 5m, không có lề, tại khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1). Khu vực này thuộc xã Duy Hải, một xã đồng bằng với cơ sở hạ tầng được phát triển theo giai đoạn đầu của dự án tái định cư. Mức giá này phản ánh giá trị phát triển của khu vực, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc các hoạt động phát triển nông thôn trong khu vực.
Bảng giá đất tại khu tái định cư Duy Hải, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Khu Tái Định Cư Duy Hải (Giai Đoạn 3)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3), huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Ở Nông Thôn Đoạn: Từ Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m)
Vị trí 1 – 1.400.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.400.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn nằm gần các đường rộng 11,5m, với cấu trúc bao gồm các đoạn rộng 3m, 5,5m, và 3m. Khu vực này thuộc giai đoạn 3 của khu tái định cư Duy Hải, xã Duy Hải, một xã đồng bằng với cơ sở hạ tầng đang được phát triển. Mức giá này phản ánh giá trị phát triển cao của khu vực và sự hấp dẫn cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc các hoạt động phát triển nông thôn trong khu vực.
Bảng giá đất tại khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3), huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Bảng Giá Đất Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam - Mặt Tiền Đường Đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực mặt tiền đường đi Duy Hải thuộc xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 570.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 570.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn từ giáp đường ĐH 6B đến phía Tây cầu ông Diệu (thôn Thành Triều). Khu vực này nằm tại mặt tiền đường đi Duy Hải, thuộc xã Duy Nghĩa, một xã đồng bằng với các điều kiện phát triển nông thôn và đô thị thuận lợi. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực và là lựa chọn hợp lý cho các dự án phát triển nhà ở hoặc đầu tư vào đất đai tại khu vực đồng bằng.
Bảng giá đất tại khu vực mặt tiền đường đi Duy Hải, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Mặt Tiền Đường Đi Duy Hải, Xã Duy Nghĩa
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại mặt tiền đường đi Duy Hải, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá đất này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 820.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 820.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ phía Đông cầu ông Diệu đến phía Tây cầu ông Nguyễn Trường Cúc. Khu vực này thuộc xã đồng bằng Duy Nghĩa, nơi có hạ tầng phát triển tốt và gần các tuyến giao thông chính. Đây là mức giá hợp lý cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư trong khu vực có tiềm năng phát triển ổn định.
Bảng giá đất tại mặt tiền đường đi Duy Hải, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Đường ĐH6B (Xã Duy Nghĩa)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường ĐH6B, từ cầu Trường Giang đến giáp Khu TĐC Lệ Sơn, thuộc xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Đoạn: Từ cầu Trường Giang đến giáp Khu TĐC Lệ Sơn, Vị trí 1 – 1.500.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.500.000 đồng/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này nằm trên mặt tiền Đường ĐH6B, thuộc xã Duy Nghĩa, một xã đồng bằng với điều kiện thuận lợi cho các dự án phát triển nông thôn và xây dựng cơ sở hạ tầng. Với vị trí gần cầu Trường Giang và Khu TĐC Lệ Sơn, khu vực này có tiềm năng cao cho các dự án đầu tư nhà ở và phát triển thương mại.
Bảng giá đất tại khu vực Đường ĐH6B, xã Duy Nghĩa cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cao nhất trong khu vực nông thôn, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.