| 1001 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 11 - Tinh cả hai bên đường - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ cầu Phú Đa - đến hết nhà bà Ngô Thị Én |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1002 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 11 - Tinh cả hai bên đường - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ hết vườn bà Ngô Thi Én - đến nhà ông Ngô Ngọc Anh |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1003 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 11 - Tinh cả hai bên đường - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ hết nhà ông Ngô Ngọc Anh - đến tổ 6, thôn Phú Đa 2 |
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1004 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến quanh chợ Phú Đa - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ cầu Phú Đa - đến hết nhà kho ông Nguyễn Thông tổ 3 |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1005 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng > = 6m |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1006 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1007 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1008 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Đường nông thôn còn lại < 2,5m |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1009 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp ranh giới Duy Hoà (phía Nam đường), giáp ranh giới Duy Tân (phía Bắc đường) - đến cầu Bà Tiệm |
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1010 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cầu Bà Tiệm - đến giáp khách sạn Champa (tính cả hai bên đường) |
1.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1011 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ khách sạn Champa - đến trên ngã tư Mỹ Sơn 100m (tính cả hai bên đường) |
1.288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1012 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cách ngã tư Mỹ Sơn 100m - đến cống thủy lợi đập Thạch Bàn (tính cả hai bên đường) |
1.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1013 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cống thủy lợi đập Thạch Bàn - đến giáp đường bê tông ra sân bay An Hòa cũ (tính cả hai bên đường) |
851.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1014 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp đường bê tông ra sân bay An Hòa cũ - đến giáp ranh giới xã Quế Trung, huyện Nông Sơn (đèo Phường Rạnh) - (tính cả hai bên đường) |
677.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1015 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ ngã tư Mỹ Sơn - đến giáp đường bê tông vòng cung Hóc Nếp |
1.157.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1016 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp đường bê tông vòng cung Hóc Nếp - đến cống thủy lợi Dốc Đỏ |
1.036.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1017 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cống thủy lợi Dốc Đỏ - đến giáp cầu Hố Rắn |
939.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1018 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp cầu Hố Rắn - đến cạnh phía Bắc Công ty TNHH Khải Hoàng |
1.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1019 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cạnh phía Bắc Công ty TNHH Khải Hoàng - đến cạnh phía Bắc cầu Khe Thẻ |
1.637.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1020 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH17 (đường Trung tâm xã) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cạnh phía Nam UBND xã - đến hết vườn nhà ông Phạm Tiên (phía Tây đường ĐH 17); hết vườn nhà ông Nguyễn Đức Hiền (phía Đông dường ĐH17) |
895.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1021 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH17 (đường Trung tâm xã) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ nhà bà Hồ Thị Nhành (phía Tây đường ĐH17); ông Nguyễn Tam (phía Đông dường ĐH17) - đến hết nhà ông Nguyễn Phước Long |
851.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1022 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH17 (đường Trung tâm xã) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Phước Long - đến giáp xã Duy Tân (đoạn ĐH17 còn lại) (kể cả hai bên đường) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1023 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp QL14H - đến giáp vườn nhà ông Nguyễn Đức Hiền |
851.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1024 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp vườn nhà ông Phạm Tiên - đến giáp vườn nhà ông Trần Nhãn |
851.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1025 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ vườn nhà ông Trần Nhãn - đến hết khu phân lô đất ở phía Tây nhà sinh hoạt văn hóa thôn Bàn Sơn |
786.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1026 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ UBND xã Duy Phú - đến hết vườn nhà ông Hứa Phụng |
819.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1027 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ hết vườn nhà ông Hứa Phụng - đến hết nhà Tổ 7 Trung Sơn |
459.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1028 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ nhà Tổ 7 Trung Sơn - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Văn Lân ( Bàn Sơn) |
786.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1029 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ hết vườn nhà ông Nguyễn Văn Lân - đến giáp đường bê tông đi xã Duy Thu |
677.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1030 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng > = 6m |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1031 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1032 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1033 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Đường nông thôn còn lại < 2,5m |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1034 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Từ bến đò thôn An Lương - đến hết đường BTXM (khu TĐC thôn An Lương) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1035 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Từ đường BTXM (khu TĐC thôn An Lương) - đến ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Ba (thôn Tây Sơn Đông) |
587.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1036 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Ba - đến hết vườn nhà ông Lê Quốc Huy |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1037 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Từ hết vườn nhà ông Lê Quốc Huy - đến hết Khu nghỉ dưỡng Nam Hội An |
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1038 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã tư An Lương - đến giáp thôn Thuận An, xã Duy Nghĩa |
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1039 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã tư An Lương - đến phía Tây Cầu Trung Phường |
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1040 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ phía Đông cầu Trung Phường - đến ngã 3 nhà ông Trần Xuân (thôn Trung Phường) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1041 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m |
295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1042 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m |
254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1043 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m |
217.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1044 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m và khu dân cư còn lại |
181.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1045 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) |
994.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1046 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) (trước khu CXCC) |
1.148.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1047 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) (trước khu TMDV) |
1.288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1048 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m) |
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1049 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m) (trước khu CXCC) |
1.505.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1050 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m) (trước khu TMDV) |
1.778.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1051 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m-10,5m-5m) |
1.988.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1052 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m-10,5m-5m) (trước khu CXCC) |
2.184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1053 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 27m (6m-15m-6m) |
2.618.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1054 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 5m (không lề) |
644.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1055 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 7m |
742.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1056 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 13,5m (4m - 5,5m - 4m) |
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1057 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) |
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1058 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) |
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1059 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) |
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1060 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 27m (6m - 15m - 6m) |
1.764.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1061 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m - 10,5 - 6m) |
2.268.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1062 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 41m (6m - 5,5m - 18m - 5,5m - 6m) |
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1063 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (4m - 7,5m - 4m) |
1.148.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1064 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m -5,5m - 3m) |
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1065 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B401, B501, B1201, B1301, B2027, B2520 |
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1066 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B301, B601, B806 đến B821, B1101 đến B1124, B1401, B1923 đến B1925, B2312 |
1.078.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1067 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX3, C10, C15 Bao gồm các lô B701 đến B718 |
1.218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1068 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 115m (3m - 5,5m - 3m) trước khu TMDV Bao gồm các lô B1901, B2001 đến B2004, B2601, B2901 đến B2907 |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1069 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) |
1.379.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1070 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427 |
1.666.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1071 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3 |
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1072 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825 |
1.722.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1073 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907 |
1.596.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1074 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m) |
1.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1075 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) |
2.002.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1076 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301 |
2.408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1077 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 20,5 (5m - 10,5m - 5m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A701 đến A703, A2601, A2801, A4906, A5201 đến A5203, A5306 |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1078 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ giáp ĐH6B - đến phía Tây cầu ông Diệu (thôn Thành Triều) |
399.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1079 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông cầu ông Diệu - đến phía Tây cầu ông Nguyễn Trường Cúc |
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1080 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông cầu Nguyễn Trường Cúc - đến ngã tư ông Trần Ngọc Mẫu |
602.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1081 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông ngã tư ông Trần Ngọc Mẫu (thôn Hội Sơn) - đến phía Tây khe Thầy Quyền |
686.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1082 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông khe Thầy Quyền - đến phía Tây đường dẫn cầu Cửa Đại |
602.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1083 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông đường dẫn cầu Cửa Đại - đến giáp xã Duy Hải |
483.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1084 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Các khu vực liền kề chợ Nồi Rang (tổ 8, tổ 9), khu TĐC sau Bưu điện chợ Nồi Rang từ nhà ông Mẫu - đến giáp nhà thờ tộc Trần thôn Hội Sơn |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1085 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ cầu Trường Giang - đến giáp Khu TĐC Lệ Sơn |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1086 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ Khu TĐC Lệ Sơn - đến giáp đường 35m thuộc Khu TĐC Sơn Viên |
1.596.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1087 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ đường 35m Khu TĐC Sơn Viên - đến hết đường 35m (có dải phân cách) |
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1088 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ giáp đường 35m (Khu TĐC Sơn Viên) - đến giáp đường 129 (trừ mặt tiền đường 129) |
1.596.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1089 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ giáp đường 129 - đến giáp xã Duy Hải |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1090 |
Huyện Duy Xuyên |
Nút N65 - N67 (Trạm Bê tông thương phẩm - Cửa Đại) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
|
602.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1091 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường ra Âu Thuyền Hồng Triều - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ vườn nhà bà Huỳnh Thị Mai - đến giáp Âu Thuyền |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1092 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường 129 - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
từ đầu cầu Cửa Đại - đến giáp xã Bình Dương huyện Thăng Bình |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1093 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m |
295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1094 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m |
254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1095 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m |
217.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1096 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m |
181.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1097 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) |
1.148.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1098 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL925 đến CL932 |
1.316.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1099 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CVCX; bao gồm các lô CL325 đến CL332; CL4 15; CL4 16; CL5 16 đến CL5 32; CL6 06 đến CL6 15 |
1.204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1100 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) |
1.596.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |