| 701 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 702 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 703 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 704 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 705 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 706 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 707 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông giáp khu công viên Trần Thủ Độ (607A cũ)
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 708 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Khu TĐC STO - Đường rộng 27m (6m-15m-6m)
|
2.681.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 709 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đường QH 14m (hiện trạng đường đất >3m - Khối Quảng Lăng A)
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 710 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quách Thị Trang - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 15m
|
4.851.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 711 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Đặng Thai Mai - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 7,5m
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 712 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Cù Chính Lan - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 7,5m
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 713 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Văn Giàu - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 7,5m
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 714 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Bế Văn Đàn - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 5,5m
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 715 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ giáp Hội An - đến cống bà Hương
|
6.037.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 716 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ cống bà Hương - đến hết phường Điện Nam Đông
|
5.985.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 717 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ ngã tư Thương Tín về phía Đông - hết nhà Nguyễn Bè
|
2.821.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 718 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông |
Các đoạn còn lại
|
2.576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 719 |
Huyện Điện Bàn |
Đường An Dương Vương (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ ngã tư Thương Tín - đến đường Điện Biên Phủ
|
6.520.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 720 |
Huyện Điện Bàn |
Đường An Dương Vương (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - đến giáp ngã ba Lai Nghi
|
4.668.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 721 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ ngã ba Lai Nghi - đến giáp cổng chợ Lai Nghi
|
5.575.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 722 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ giáp cổng chợ Lai Nghi - đến giáp xã Điện Minh (Đoạn thuộc địa phận phường Điện Nam Đông)
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 723 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ ĐT608 đi Cầu Hưng - - đến giáp đường ĐT 607A
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 724 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Đông |
Đường từ ĐT 607B - vào Xí nghiệp gạch Lai Nghi
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 725 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hồ Nghinh (Đường ĐH9) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ đường Trần Thủ Độ - đến hết nhà ông Thân Mính
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 726 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hồ Nghinh (Đường ĐH9) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ hết nhà ông Thân Mính - đến giáp xã Điện Minh
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 727 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH9 - Phường Điện Nam Đông |
từ Trần Thủ Độ - đến giáp Điện Nam Trung
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 728 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 729 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 730 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 731 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 732 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 733 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 734 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 735 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 736 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường nhựa
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 737 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 738 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 739 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 740 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 741 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 742 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 743 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 744 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 745 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lê Tấn Viễn - Phường Điện Nam Đông |
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 746 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC Thương tín - Phường Điện Nam Đông |
Đường QH rộng 19,5m (4,5m-10,5m-4,5m)
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 747 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC Thương tín - Phường Điện Nam Đông |
Đường QH rộng 16,5m (4,5m-7,5m-4,5m)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 748 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC Thương tín - Phường Điện Nam Đông |
Đường QH rộng 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 749 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Đông |
Đường QH 19,5m từ Lạc Long Quân - đến Nhà bà Ngô Thị Tiết
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 750 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.654.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 751 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
4.284.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 752 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
4.284.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 753 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
4.284.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 754 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
4.914.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 755 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m)
|
5.355.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 756 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.654.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 757 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
4.284.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 758 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
4.284.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 759 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
4.914.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 760 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m)
|
5.355.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 761 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường rộng 5,5m (không có lề đường)
|
2.268.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 762 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.709.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 763 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 764 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 765 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
4.473.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 766 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 767 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
3.843.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 768 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
3.969.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 769 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 770 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
4.851.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 771 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m)
|
4.851.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 772 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 14,5m (3m-7,5m-4m)
|
2.709.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 773 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.709.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 774 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 775 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
3.402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 776 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
3.528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 777 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
3.906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 778 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
4.284.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 779 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
3.087.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 780 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
3.528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 781 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.654.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 782 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m)
|
3.969.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 783 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
3.969.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 784 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 21,5m (4m-15m-2,5m)
|
4.221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 785 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 786 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
4.599.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 787 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
4.599.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 788 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
3.339.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 789 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 790 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 21,25m (5m-11,25m-5m)
|
3.906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 791 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
3.906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 792 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
3.906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 793 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 794 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 40m (5m-7,5m-15m-7,5m-5m)
|
4.725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 795 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.654.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 796 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m)
|
3.969.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 797 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
3.969.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 798 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
4.599.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 799 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m)
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 800 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường rộng 5,5m (không có lề đường)
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |