| 34 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Đồng - đến hết nhà ông Nguyễn Tấn Thanh thôn Hà Dục Đông |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Trần Ngọc Duẩn thôn Hà Dục Đông - đến hết Khu Văn hóa thôn Tịnh Đông Tây |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà Bà Trần Thị Kỷ - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết thôn Hà Dục Tây |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Côi thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Huỳnh Thị Kim Loan (bà Xiêm cũ) thôn Đại An |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Lê Anh Quốc thôn Đại An - đến hết nhà ông Trần Năm thôn Đại An, đối diện trường Nguyễn Huệ |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Năm thôn Đại An - đến Đông cầu mới Hà Tân |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Thái Bá Thuận thôn Tân An - đến Đông cầu cũ Hà Tân (Đường ĐT 609 cũ) |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ Tây cầu mới Hà Tân - đến hết nhà ông Võ Thế Chi thôn Hà Tân |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Đăng Nhơn thôn Tân Hà - đến C51 (chốt bảo vệ Đường dây 500 Kv) thôn Tân Hà |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ C51 (chốt bảo vệ Đường đay 500 Kv) thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Hưng |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Đồng - đến hết nhà ông Nguyễn Tấn Thanh thôn Hà Dục Đông |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Trần Ngọc Duẩn thôn Hà Dục Đông - đến hết Khu Văn hóa thôn Tịnh Đông Tây |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 47 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà Bà Trần Thị Kỷ - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây |
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 48 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết thôn Hà Dục Tây |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 49 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Côi thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Huỳnh Thị Kim Loan (bà Xiêm cũ) thôn Đại An |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 50 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Lê Anh Quốc thôn Đại An - đến hết nhà ông Trần Năm thôn Đại An, đối diện trường Nguyễn Huệ |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 51 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Năm thôn Đại An - đến Đông cầu mới Hà Tân |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 52 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Thái Bá Thuận thôn Tân An - đến Đông cầu cũ Hà Tân (đường ĐT 609 cũ) |
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 53 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ Tây cầu mới Hà Tân - đến hết nhà ông Võ Thế Chi thôn Hà Tân |
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 54 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Đăng Nhơn thôn Tân Hà - đến C51 (chốt bảo vệ Đường dây 500 Kv) thôn Tân Hà |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 55 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ C51 (chốt bảo vệ Đường đay 500 Kv) thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Hưng |
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 56 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Đồng - đến hết nhà ông Nguyễn Tấn Thanh thôn Hà Dục Đông |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 57 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Trần Ngọc Duẩn thôn Hà Dục Đông - đến hết Khu Văn hóa thôn Tịnh Đông Tây |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 58 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà Bà Trần Thị Kỷ - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây |
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 59 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết thôn Hà Dục Tây |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 60 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Côi thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Huỳnh Thị Kim Loan (bà Xiêm cũ) thôn Đại An |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 61 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Lê Anh Quốc thôn Đại An - đến hết nhà ông Trần Năm thôn Đại An, đối diện trường Nguyễn Huệ |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 62 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Năm thôn Đại An - Đông cầu mới Hà Tân |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 63 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
ừ nhà ông Thái Bá Thuận thôn Tân An - đến Đông cầu cũ Hà Tân (đường ĐT 609 cũ) |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 64 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ Tây cầu mới Hà Tân - đến hết nhà ông Võ Thế Chi thôn Hà Tân |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 65 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Đăng Nhơn thôn Tân Hà - đến C51 (chốt bảo vệ Đường dây 500 Kv) thôn Tân Hà |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 66 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ C51 (chốt bảo vệ Đường đay 500 Kv) thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Hưng |
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |