STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đại Lộc | Các đường còn lại - Xã Đại Minh (Đồng bằng) | Đường Bê tông >=3m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đại Lộc | Các đường còn lại - Xã Đại Minh (Đồng bằng) | Các Đường còn lại trong khu dân cư | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đại Lộc | Các đường còn lại - Xã Đại Minh (Đồng bằng) | Mặt tiền Đường giáp phía Tây chợ Đại Minh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đại Lộc | Các đường còn lại - Xã Đại Minh (Đồng bằng) | Mặt tiền Đường giáp phía Nam, phía Đông chợ Đại Minh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đại Lộc | Các đường còn lại - Xã Đại Minh (Đồng bằng) | Từ Xưởng cưa ông Vĩ - Nhà ông Nga, cả 2 bên (Đường BTXM rộng 4m) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc: Xã Đại Minh (Đồng bằng)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam, áp dụng cho các khu vực đường bê tông có chiều rộng từ 3 mét trở lên. Thông tin được căn cứ theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Ở Nông Thôn
Vị trí 1 – 600.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 600.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực đất ở nông thôn tại xã Đại Minh nằm dọc theo các đường bê tông có chiều rộng từ 3 mét trở lên.
Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất trong khu vực đồng bằng, nơi có cơ sở hạ tầng tốt và thuận lợi cho việc phát triển các dự án nhà ở và đầu tư nông thôn.
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Đại Minh, huyện Đại Lộc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại các khu vực có đường bê tông, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.