| 101 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Võ Chí Công (ĐT 609B) |
Ranh giới xã Đại Hiệp - đến Bắc Cầu Chánh Cửu |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Võ Chí Công (ĐT 609B) |
Nam Cầu Chánh Cửu - đến Giáp Ngã 3 trường Nguyễn Trãi (kiệt nhà Võ Đức Thành và đối diện kiệt nhà ông Lê Viết Tâm) |
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Quang trung (ĐT 609B) |
Kiệt nhà ông Vũ Khảm (đường Võ Chí Công) sang kiệt kênh thủy lợi, đối diện kiệt bên nhà Lê Viết Ánh - đến Bắc cầu Hòa Đông (đối diện cả hai bên) |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Quang trung (ĐT 609B) |
Phía Nam cầu Hòa Đông - đến giáp lô số 01 (KDC quân đội huyện Đại Lộc) đối diện phía Bắc đường Cụm CN khu 5 (Khu Nghĩa Hiệp mới) |
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Quang trung (ĐT 609B) |
Từ lô số 01 (KDC quân đội huyện Đại Lộc) đối diện phía Nam đường Cụm CN khu 5 (Khu Nghĩa Hiệp mới) - đến hết Bệnh viện Đa khoa Bắc Quảng Nam đối diện đường vào nhà công vụ |
14.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Quang trung (ĐT 609B) |
Từ phía Nam Bênh viện Đa khoa Bắc Quảng Nam đối diện Nghĩa trang Liệt sĩ đi - đến nhà hàng Văn Một đối diện hết nhà hàng Phú Mỹ Hương |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Quang trung (ĐT 609B) |
Phía Nam quán Văn Một đối diện kiệt nhà hàng Phú Mỹ Hương - đến Cống ngã tư (đối diện cả 2 bên) |
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Đỗ Đăng Tuyển (ĐT 609B) |
Phía Nam Cống ngã tư sang nhà bà Lê Thị Thuận đối diện khu đất QH siêu thị Ngã Tư - đến hết nhà bà Thu Hà đối diện nhà ông Nguyễn Văn Tám |
15.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Đỗ Đăng Tuyển (ĐT 609B) |
Phía Nam nhà bà Thu Hà đối diện phía Nam nhà ông Nguyễn Văn Tám - đến phía Bắc Cầu Phốc (đối diện cả hai bên) |
14.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Đỗ Đăng Tuyển (ĐT 609B) |
Phía nam cầu Phốc - đến Giáp ranh giới xã Đại Hoà (đối diện cả hai bên) |
9.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Hùng Vương (ĐT 609) |
Ranh giới Điện Hồng - đến hết nhà ông Trần Viết Hóa (kiệt vào nhà nghỉ Đồng Xanh) |
6.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Hùng Vương (ĐT 609) |
Phía tây kiệt vào nhà nghỉ Đồng Xanh - đến kiệt nhà ông Lê Phước Độ đối diện hết nhà bà Mai Thị Hợi |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Hùng Vương (ĐT 609) |
Từ phía Tây kiệt nhà ông Lê Phước Độ đối diện nhà ông Nguyễn Đức - đến hết nhà ông Phan Tá Trung đối diện nhà ông Lê Văn Bích |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Hùng Vương (ĐT 609) |
Giáp nhà ông Phan Tá Trung đối diện hết nhà ông Lê Văn Bích - đến giáp nhà ông Trần Quốc Khánh đối diện giáp nhà ông Trần Văn Kiển |
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Hùng Vương (ĐT 609) |
Từ nhà ông Trần Quốc Khánh đối diện hết nhà ông Trần Văn Kiển - đến hết kiệt nhà bà Huỳnh Thị Ái Liên đối diện hết nhà ông Nguyễn Thành Long |
11.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Hùng Vương (ĐT 609) |
Từ nhà bà Xanh đối diện hết nhà ông Nguyễn Thành Long - đến giáp nhà bà Lê Thị Đáo đối diện hết nhà ông Phan Tá Ẩn |
13.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Hùng Vương (ĐT 609) |
Từ nhà bà Lê Thị Đáo đối diện nhà ông Lê Văn Đắc - đến phía Đông Cầu Ái Nghĩa (cả 2 bên) |
15.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 609) |
Tây cầu Ái Nghĩa (cả 2 bên) - đến hết nhà ông Du phía Bắc đường; phía Nam đường hết cây xăng Phúc Hậu |
15.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 609) |
Giáp nhà ông Du phía Bắc đường; phía Nam đường từ Nhà thờ Công giáo đi - đến kiệt nhà bà Tuyết - Tâm (bún Tuyến) đối diện hết kiệt Nhà thờ Nguyễn Đức |
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 609) |
Từ nhà ông Lê Văn Kỳ - Thảo đối diện hết kiệt nhà thờ Nguyễn Đức - đến giáp Cống bà Dân (Khu Nghĩa Trung) đối diện cả 2 bên |
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 609) |
Từ phía Tây Cống bà Dân đối diện cả 2 bên - đến giáp ranh giới xã Đại Nghĩa (đối diện cả 2 bên) |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường KDC Đô Thị Nam |
Đường rộng 6m - 10,5m - 6m |
14.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường KDC Đô Thị Nam |
Đường rộng 3m - 7,5m - 3m |
14.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Trần Cao Vân - Đường KDC Đô Thị Nam |
Đường rộng 3m - 7,5m - 3m |
14.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Nguyễn Duy Hiệu - Đường KDC Đô Thị Nam |
Đường rộng 3m - 5,5m - 3m |
13.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Trần Tống - Đường KDC Đô Thị Nam |
Đường rộng 3m - 5,5m - 3m |
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Đại Lộc |
Đường KDC Đô Thị Nam - T13 |
Đường bê tông rộng 3m - 7,5m - 3m (lô biệt thự) |
11.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Đại Lộc |
Đường KDC Đô Thị Nam - T13 |
Đường bê tông rộng 6m - 10,5m - 6m |
13.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Đại Lộc |
Đường KDC Đô Thị Nam - T13 |
Đường bê tông rộng 3m - 7,5m - 3m |
11.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Đại Lộc |
Đường KDC Đô Thị Nam - T13 |
Đường bê tông rộng 3m - 5,5m - 3m |
9.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Đại Lộc |
Đường KDC Đô Thị Nam - T13 |
Đường bê tông rộng 5m, không vĩa hè (lô biệt thự) |
9.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Đại Lộc |
Đường trong KDC Quân đội Đại Lộc |
Đường bê tông rộng 3m - 7,5m -3m |
15.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Đại Lộc |
Đường trong KDC Quân đội Đại Lộc |
Đường bê tông rộng 3m - 5,5m - 3m |
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Huỳnh Ngọc Huệ (ĐH1ĐL) |
Từ nhà ông Lê Xuân Vinh đối diện nhà ông Đoàn Ngọc Tín - đến giáp Cống ông Hai Nhâm |
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Huỳnh Ngọc Huệ (ĐH1ĐL) |
Từ nhà ông Nguyễn Cấp đối diện nhà ông Nguyễn Văn Ánh - đến giáp cầu Ngoại thương |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Huỳnh Ngọc Huệ (ĐH1ĐL) |
Từ nam cầu Ngoại thương - đến kiệt nhà ông Phan Tâm đối diện hết nhà ông Khánh |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Huỳnh Ngọc Huệ (ĐH1ĐL) |
Từ nhà ông Nguyễn Đức đối diện nhà xe Việt Tuyết - đến kiệt xăng dầu khu 3 (Khu Nghĩa Đông mới) đối diện nhà ông Trần Hòa |
8.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Huỳnh Ngọc Huệ (ĐH1ĐL) |
Từ nhà ông Phạm Giang đối diện cửa hàng xăng dầu khu 3 (Khu Nghĩa Đông mới) - đến hết Dương Thị Hoa - Thành đối diện hết nhà ông Trần Sáu |
12.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Huỳnh Ngọc Huệ (ĐH1ĐL) |
Từ nhà ông Lanh (cà phê Hương Lanh) đối diện hết nhà ông Trần Sáu - đến Điện máy Duy Phương đối diện Đồng hồ Vũ Tín |
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH2ĐL |
Từ ngã 3 trường Nguyễn Trãi - đến đường Quốc lộ 14B mới (cả 2 bên) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Đường mới dọc bờ kè phía Đông sông Ái Nghĩa (Đường bê tông rộng 5,5 m) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Đại Lộc |
Đường nội thị Bến xe - Thị trấn Ái Nghĩa |
Từ nhà ông Lê Tùng đối diện nhà ông Nguyễn Sáu - đi hết nhà ông Nguyễn Tân (đường rộng 6m, mặt bê tông rộng 5m) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Phía Bắc Cầu Ái Nghĩa - đến giáp nhà Ông Lê Cang |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Quán Karaoke Ising đối diện nhà ông Lê Thanh Hải - Đi hết nhà Trần Đình Sáu đối diện nhà ông Nguyễn Đình Long (cổng chính trường Lương Thúc Kỳ) |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Đường nội thị Khu tái định cư bờ Tây sông Vu Gia, Khu Nghĩa Phước, mặt đường rộng 10,5m |
6.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Đường vào khu hành chính số 2 (Khu Phước Mỹ) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Đường bê tông rộng 4m (29 lô đấu giá phía sau trường Hứa Tạo) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Đường Bê tông rộng ≥ 3m, gồm Khu Nghĩa Phước, Khu Nghĩa Đông, Khu Phước Mỹ, Khu Nghĩa Mỹ |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Đường Bê tông rộng ≥ 3m còn lại gồm Khu Nghĩa Trung, Khu Hòa Đông |
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Đường Bê tông rộng ≥ 3m còn lại gồm: Khu Nghĩa Hiệp, Khu Nghĩa Mỹ (khu Nghĩa Nam cũ), Khu Song Mỹ, Khu An Đông |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Đường Bê tông rộng từ 2m - dưới 3m, gồm Khu Nghĩa Phước, Khu Nghĩa Đông, Khu Phước Mỹ, Khu Nghĩa Mỹ |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Đường Bê tông rộng từ 2m - dưới 3m còn lại gồm Khu Nghĩa Trung, Khu Hòa Đông, Khu Nghĩa Hiệp, Khu Nghĩa Mỹ, Khu Song Mỹ, Khu An Đông |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Đường Bê tông rộng từ 2m - dưới 3m còn lại gồm: Khu Nghĩa Trung, Khu Hòa Đông |
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Đường Bê tông rộng từ 2m - dưới 3m còn lại gồm: Khu Nghĩa Hiệp, Khu Nghĩa Mỹ (khu Nghĩa Nam cũ), Khu Song Mỹ, Khu An Đông |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Đường đất ≥ 4m gồm Khu Nghĩa Phước, Khu Nghĩa Đông, Khu Phước Mỹ, Khu Nghĩa Mỹ (khu 8 cũ)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Các đường Bê tông còn lại, gồm Khu Nghĩa Trung, Khu Hòa Đông |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Các đường Bê tông còn lại, gồm Khu Nghĩa Hiệp, Khu Nghĩa Mỹ (khu Nghĩa Nam cũ), Khu Song Mỹ, Khu An Đông |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Đường đất ≥ 4m gồm Khu Nghĩa Phước, Khu Nghĩa Đông, Khu Phước Mỹ, Khu Nghĩa Mỹ (khu 8 cũ) |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Đường đất ≥ 4m, gồm Khu Nghĩa Trung, Khu Hòa Đông |
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Đường đất ≥ 4m, gồm Khu Nghĩa Hiệp, Khu Nghĩa Mỹ (khu Nghĩa Nam cũ), Khu Song Mỹ, Khu An Đông |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Các đường đất còn lại dưới 4m: Gồm Khu Nghĩa Trung, Khu Hòa Đông |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Các đường đất còn lại dưới 4m: Gồm Khu Nghĩa Hiệp, Khu Nghĩa Mỹ (khu Nghĩa Nam cũ), Khu Song Mỹ, Khu An Đông |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Huyện Đại Lộc |
Thị trấn Ái Nghĩa |
Các đường đất còn lại dưới 4m Gồm Khu Nghĩa Trung, Khu Hòa Đông, Khu Nghĩa Hiệp, Khu Nghĩa Mỹ, Khu Song Mỹ, Khu Song Mỹ, Khu An Đông |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Bắc chợ Ái Nghĩa |
đến hết nhà ông Lê Cang đối diện nhà thờ tộc Ngô Đắc |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Nam chợ Ái Nghĩa |
hết nhà ông Văn Quý Nam - đến Giáp nhà ông Phạm Trì |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Nam chợ Ái Nghĩa |
Từ hiệu vàng Kim Thoa đối diện nhà ông Nguyễn Văn Ngũ - đến hết nhà bà Thiên Kim - Hải đối diện nhà Lý - Lam |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Huyện Đại Lộc |
Đường QL 14B mới - Ranh giới Đại Hiệp - Ranh giới Đại Nghĩa (cả hai bên) |
Ranh giới xã Đại Hiệp - đến hết nhà máy chế biến bột cá và thức ăn gia súc (Công ty TNHH Chế biến thủy sản Hải Thành Công) đối diện cả 2 bên |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Huyện Đại Lộc |
Đường QL 14B mới - Ranh giới Đại Hiệp - Ranh giới Đại Nghĩa (cả hai bên) |
Hết nhà máy chế biến bột cá và thức ăn gia súc (Công ty TNHH Chế biến thủy sản Hải Thành Công) đối diện cả 2 bên - đến ranh giới xã Đại Nghĩa đối diện cả 2 bên |
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Huyện Đại Lộc |
Đường nội thị KDC Nghĩa Đông |
Đường bê tông 5,5m (các lô đất khai thác quỹ đất của Dự án KDC Sân vận động cũ) |
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Huyện Đại Lộc |
Đường rộng 6m, mặt bê tông 5m |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Huyện Đại Lộc |
Đường rộng 7m, mặt bê tông rộng 5m (Đường DX 20) (Khu An Đông) |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Huyện Đại Lộc |
Đường nội thị Khu tái định cư bờ Tây sông Vu Gia, Khu Nghĩa Phước, bê tông rộng 3m |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Võ Chí Công (ĐT 609B) |
Ranh giới xã Đại Hiệp - đến Bắc Cầu Chánh Cửu |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Võ Chí Công (ĐT 609B) |
Nam Cầu Chánh Cửu - đến Giáp Ngã 3 trường Nguyễn Trãi (kiệt nhà Võ Đức Thành và đối diện kiệt nhà ông Lê Viết Tâm) |
4.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Quang trung (ĐT 609B) |
Kiệt nhà ông Vũ Khảm (đường Võ Chí Công) sang kiệt kênh thủy lợi, đối diện kiệt bên nhà Lê Viết Ánh - đến Bắc cầu Hòa Đông (đối diện cả hai bên) |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Quang trung (ĐT 609B) |
Phía Nam cầu Hòa Đông - đến giáp lô số 01 (KDC quân đội huyện Đại Lộc) đối diện phía Bắc đường Cụm CN khu 5 (Khu Nghĩa Hiệp mới) |
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Quang trung (ĐT 609B) |
Từ lô số 01 (KDC quân đội huyện Đại Lộc) đối diện phía Nam đường Cụm CN khu 5 (Khu Nghĩa Hiệp mới) - đến hết Bệnh viện Đa khoa Bắc Quảng Nam đối diện đường vào nhà công vụ |
9.828.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Quang trung (ĐT 609B) |
Từ phía Nam Bênh viện Đa khoa Bắc Quảng Nam đối diện Nghĩa trang Liệt sĩ đi - đến nhà hàng Văn Một đối diện hết nhà hàng Phú Mỹ Hương |
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Quang trung (ĐT 609B) |
Phía Nam quán Văn Một đối diện kiệt nhà hàng Phú Mỹ Hương - đến Cống ngã tư (đối diện cả 2 bên) |
5.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Đỗ Đăng Tuyển (ĐT 609B) |
Phía Nam Cống ngã tư sang nhà bà Lê Thị Thuận đối diện khu đất QH siêu thị Ngã Tư - đến hết nhà bà Thu Hà đối diện nhà ông Nguyễn Văn Tám |
10.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Đỗ Đăng Tuyển (ĐT 609B) |
Phía Nam nhà bà Thu Hà đối diện phía Nam nhà ông Nguyễn Văn Tám - đến phía Bắc Cầu Phốc (đối diện cả hai bên) |
10.416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Đỗ Đăng Tuyển (ĐT 609B) |
Phía nam cầu Phốc - đến Giáp ranh giới xã Đại Hoà (đối diện cả hai bên) |
6.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Hùng Vương (ĐT 609) |
Ranh giới Điện Hồng - đến hết nhà ông Trần Viết Hóa (kiệt vào nhà nghỉ Đồng Xanh) |
4.704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Hùng Vương (ĐT 609) |
Phía tây kiệt vào nhà nghỉ Đồng Xanh - đến kiệt nhà ông Lê Phước Độ đối diện hết nhà bà Mai Thị Hợi |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Hùng Vương (ĐT 609) |
Từ phía Tây kiệt nhà ông Lê Phước Độ đối diện nhà ông Nguyễn Đức - đến hết nhà ông Phan Tá Trung đối diện nhà ông Lê Văn Bích |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Hùng Vương (ĐT 609) |
Giáp nhà ông Phan Tá Trung đối diện hết nhà ông Lê Văn Bích - đến giáp nhà ông Trần Quốc Khánh đối diện giáp nhà ông Trần Văn Kiển |
6.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Hùng Vương (ĐT 609) |
Từ nhà ông Trần Quốc Khánh đối diện hết nhà ông Trần Văn Kiển - đến hết kiệt nhà bà Huỳnh Thị Ái Liên đối diện hết nhà ông Nguyễn Thành Long |
8.064.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Hùng Vương (ĐT 609) |
Từ nhà bà Xanh đối diện hết nhà ông Nguyễn Thành Long - đến giáp nhà bà Lê Thị Đáo đối diện hết nhà ông Phan Tá Ẩn |
9.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Hùng Vương (ĐT 609) |
Từ nhà bà Lê Thị Đáo đối diện nhà ông Lê Văn Đắc - đến phía Đông Cầu Ái Nghĩa (cả 2 bên) |
10.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 609) |
Tây cầu Ái Nghĩa (cả 2 bên) - đến hết nhà ông Du phía Bắc đường; phía Nam đường hết cây xăng Phúc Hậu |
10.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 609) |
Giáp nhà ông Du phía Bắc đường; phía Nam đường từ Nhà thờ Công giáo đi - đến kiệt nhà bà Tuyết - Tâm (bún Tuyến) đối diện hết kiệt Nhà thờ Nguyễn Đức |
10.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 609) |
Từ nhà ông Lê Văn Kỳ - Thảo đối diện hết kiệt nhà thờ Nguyễn Đức - đến giáp Cống bà Dân (Khu Nghĩa Trung) đối diện cả 2 bên |
9.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 609) |
Từ phía Tây Cống bà Dân đối diện cả 2 bên - đến giáp ranh giới xã Đại Nghĩa (đối diện cả 2 bên) |
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường KDC Đô Thị Nam |
Đường rộng 6m - 10,5m - 6m |
9.828.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường KDC Đô Thị Nam |
Đường rộng 3m - 7,5m - 3m |
9.828.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Trần Cao Vân - Đường KDC Đô Thị Nam |
Đường rộng 3m - 7,5m - 3m |
9.828.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Nguyễn Duy Hiệu - Đường KDC Đô Thị Nam |
Đường rộng 3m - 5,5m - 3m |
9.765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Huyện Đại Lộc |
Đường Trần Tống - Đường KDC Đô Thị Nam |
Đường rộng 3m - 5,5m - 3m |
8.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Huyện Đại Lộc |
Đường KDC Đô Thị Nam - T13 |
Đường bê tông rộng 3m - 7,5m - 3m (lô biệt thự) |
8.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Huyện Đại Lộc |
Đường KDC Đô Thị Nam - T13 |
Đường bê tông rộng 6m - 10,5m - 6m |
9.765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |