| 2001 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến nhà ông Hiển (Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến giáp cuối xóm 9 thôn 6 cũ)
|
360.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2002 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Hiển đến cuối xóm 9 thôn 6 (Khu vực 1 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2003 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba đường ĐT 649 đến nhà bà Kê Thôn 5 (Khu vực 1 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2004 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba đường ĐH 31 (Thôn 6) đến khu tái định cư An Vũ (Khu vực 1 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2005 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Bình đến nhà bà Hương (thôn 5)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2006 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Tạm y tế xã đến nhà ông Biện Minh Hùng thôn 5
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2007 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Bích đến trạm y tế xã (Đoạn từ nhà ông Bích đến nhà ông Lẹ thôn 5 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2008 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến nhà ông Lợi thôn 7 (Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến đỉnh đèo thôn 7 cũ)
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2009 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng nhà ông Khoáng thôn 5 (Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng đến nhà ông Nhựt thôn 5 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2010 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà Nhiều thôn 6 (Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà ông Hiệp thôn 6 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2011 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng chào thôn số 2 đến nhà ông Dần thôn 6
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2012 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng chào số 2 thôn 6 đến cuối Bãi Bàng
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2013 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường 773 thôn 7 đến giáp Miễu thôn 7
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2014 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ miếu thôn 7 đến cuối đường thôn 7
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2015 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ miễu thôn 7 đến Khu tái định cư Lễ Thịnh
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2016 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba xóm Cát Đường 773 đến nhà ông Lê Hẳn thôn 7
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2017 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã 3 Mả Đạo đến bến đò thôn 8 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Mả Đạo đến Cầu Am
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2018 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã 3 Mả Đạo đến bến đò thôn 8 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Am đến bến đò thôn 8
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2019 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ HTXNN Nam An Ninh - Đến giáp An Cư
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2020 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ chợ Đăng cũ thôn 8 - Đến giáp ngã ba đường 773
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2021 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ giáp đường ĐH31 - Đến Chù Thiên Hải (Khu vực 1 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2022 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Hớn thôn Phú Hạnh - Đến chợ cây bàng thôn Phú Lương (Khu vực 1 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2023 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba đường 773 - Đến nhà ông Thạch Thôn 8 (Khu vực 1 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2024 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư An Vũ - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Các đường trong khu dân cư
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2025 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Lễ Thịnh - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Các đường trong khu dân cư
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2026 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2027 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2028 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đỉnh Đèo Thị - Đến cống chân Đèo Thị (Nhà Ông Tiện)
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2029 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống chân Đèo Thị - Đến hết cổng văn hóa Thôn Phong Hậu (Đoạn từ cống chân Đèo Thị Đến ranh giới huyện Đồng Xuân – chia lại đoạn)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2030 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đoạn hết cổng văn hóa Thôn Phong Hậu - Đến ranh giới huyện Đồng Xuân (Đoạn từ cống chân Đèo Thị Đến ranh giới huyện Đồng Xuân – chia lại đoạn)
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2031 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Cây Cam - Đến giáp ranh xã An Nghiệp
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2032 |
Huyện Tuy An |
Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Từ đường sắt - Đến cầu Bà Chưa
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2033 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đường ĐT 641 (thôn Phong Hậu) - Đến ngã ba Đi Long Hòa
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2034 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐH 38 (Các đường liên thôn cũ) - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đường từ đường ĐT 641 - Đến khu dân cư (trường tiểu học cũ)
|
180.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2035 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐH 38 (Các đường liên thôn cũ) - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đường giáp Thị trấn chí thạnh (cầu Ngân Sơn) - Đi Đến trường tiểu học cũ
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2036 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2037 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2038 |
Huyện Tuy An |
Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đường N1, Đường D2
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2039 |
Huyện Tuy An |
Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đường N2, Đường D1, Đường D3
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2040 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Định - Đến tràng (cũ) vùng 9 An Nghiệp
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2041 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ tràng (cũ) vùng 9 An Nghiệp - Đến cầu Ông Tài
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2042 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu ông Tài - Đến giáp ranh xã An Xuân
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2043 |
Huyện Tuy An |
Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã An Định - Đến cống Cây Dông
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2044 |
Huyện Tuy An |
Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống Cây Dông - Đến giáp ranh xã An Lĩnh
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2045 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn xóm - Đường ĐH 37 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba phân trường tiểu học Định Phong - Đến sân kho vùng 4, thôn Định Phong cũ
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2046 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ĐT 650 đến vùng 3 An Nghiệp - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ĐT 650 - Đến cống Lập Lăng
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2047 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ĐT 650 đến vùng 3 An Nghiệp - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống Lập Lăng - Đến ngã ba vùng 3 An Nghiệp
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2048 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đường từ ĐT 650 (ngã ba vùng 10) - Đến Hồ Đồng Tròn
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2049 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đường từ cầu hồ Đồng Tròn - Đến đập Thế Hiên
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2050 |
Huyện Tuy An |
Đường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường ĐT 650 - Đến ngã ba nhà ông Tăng Ngọc Châu
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2051 |
Huyện Tuy An |
Đường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tăng Ngọc Châu - Đến khu dân cư vùng 13
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2052 |
Huyện Tuy An |
Đường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tăng Ngọc Châu - Đến khu dân cư vùng 12
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2053 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ĐT 650 đến Hóc Bò - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ĐT650 - Đến cống vôi vùng 9
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2054 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ĐT 650 đến Hóc Bò - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống vôi vùng 9 - Đến bờ Cao nhà ông Chương
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2055 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống Cây Dông - Đến khu dân cư Trảng Đế
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2056 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ khu dân cư Trảng Đế - Đến cuối xóm Hóc Lá, vùng 2A, thôn Định Phong
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2057 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã bản tin thôn Thế Hiên - Đến Đập Thế Hiên
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2058 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2059 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
80.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2060 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 643 - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Mỹ - Đến cuối xóm Đất Cày thôn Tân Lập
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2061 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 643 - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Đoạn từ cuối thôn Tân Lập - Đến giáp Sơn Hòa
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2062 |
Huyện Tuy An |
Các đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Đường từ dốc Súc thôn Phú Cần - Đến đầu dốc Lầy thôn Phú Cần
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2063 |
Huyện Tuy An |
Các đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Đường từ Chòm Bắc thôn Phú Cần - Đến cầu Lỗ Găng thôn Phú Mỹ
|
88.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2064 |
Huyện Tuy An |
Các đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Đường từ Trãng Hòn Gió - Đến cuối thôn Lam Sơn
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2065 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
56.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2066 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thọ (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2067 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Nghiệp đến đầu thôn Xuân Yên
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2068 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ thôn Xuân Yên đến đường vào UBND xã
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2069 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ đường vào UBND xã đến Sơn Hòa
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2070 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ĐT 650 đến cuối thôn Xuân Trung - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Đoạn giáp đường ĐT 650 (từ UBND xã) đến đầu thôn Xuân Trung
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2071 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ĐT 650 đến cuối thôn Xuân Trung - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Xuân Trung đến cuối thôn Xuân Trung
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2072 |
Huyện Tuy An |
Đường từ nhà văn hóa thôn Xuân Hòa |
đến nhà ông Ninh - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2073 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
56.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2074 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Xuân (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2075 |
Huyện Tuy An |
Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Nghiệp - Đến UBND xã An Lĩnh
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2076 |
Huyện Tuy An |
Đường liên xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Đoạn từ đầu chợ Phong Thái - Đi Giếng Dông - An Nghiệp
|
88.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2077 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Đường từ cổng thôn Phong Lãnh - Đến dốc Chùa thôn Phong Lãnh (giáp Long Đức Chí Thạnh)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2078 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Đường từ đầu thôn Phong Thái - Đến cuối thôn Quang Thuận
|
88.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2079 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Đường từ ngã ba Hòn Dung thôn Thái Long - Đến xóm Giồng sắt thôn Vĩnh Xuân
|
88.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2080 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Đường từ đầu xóm Gò - Đến cuối xóm Tiếng thôn Tư Thạnh
|
88.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2081 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
56.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2082 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2083 |
Huyện Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
40.000
|
37.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất trồng lúa nước 2 vụ |
| 2084 |
Huyện Tuy An |
Các xã đồng bằng |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
40.000
|
37.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất trồng lúa nước 2 vụ |
| 2085 |
Huyện Tuy An |
Các xã miền núi: xã An Thọ, An Xuân và An Lĩnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
30.000
|
28.000
|
25.000
|
23.000
|
-
|
Đất trồng lúa nước 2 vụ |
| 2086 |
Huyện Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
40.000
|
37.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2087 |
Huyện Tuy An |
Các xã đồng bằng |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
40.000
|
37.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2088 |
Huyện Tuy An |
Các xã miền núi: xã An Thọ, An Xuân và An Lĩnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
28.000
|
25.000
|
23.000
|
21.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2089 |
Huyện Tuy An |
Hòn Chùa, xã An Chấn |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2090 |
Huyện Tuy An |
Hòn Than, xã An Chấn |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2091 |
Huyện Tuy An |
Cù Lao Mái Nhà, xã An Hải |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2092 |
Huyện Tuy An |
Hòn Yến, xã An Ninh Đông |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2093 |
Huyện Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
45.000
|
42.000
|
38.000
|
36.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2094 |
Huyện Tuy An |
Các xã đồng bằng |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
45.000
|
42.000
|
38.000
|
36.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2095 |
Huyện Tuy An |
Các xã miền núi: xã An Thọ, An Xuân và An Lĩnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
30.000
|
28.000
|
25.000
|
23.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2096 |
Huyện Tuy An |
Hòn Chùa, xã An Chấn |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2097 |
Huyện Tuy An |
Hòn Than, xã An Chấn |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2098 |
Huyện Tuy An |
Cù Lao Mái Nhà, xã An Hải |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2099 |
Huyện Tuy An |
Hòn Yến, xã An Ninh Đông |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2100 |
Huyện Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
15.000
|
13.000
|
12.000
|
11.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |