STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ HTXNN Nam An Ninh - Đến giáp An Cư | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ chợ Đăng cũ thôn 8 - Đến giáp ngã ba đường 773 | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ giáp đường ĐH31 - Đến Chù Thiên Hải (Khu vực 1 cũ) | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Hớn thôn Phú Hạnh - Đến chợ cây bàng thôn Phú Lương (Khu vực 1 cũ) | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường 773 - Đến nhà ông Thạch Thôn 8 (Khu vực 1 cũ) | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ HTXNN Nam An Ninh - Đến giáp An Cư | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ chợ Đăng cũ thôn 8 - Đến giáp ngã ba đường 773 | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ giáp đường ĐH31 - Đến Chù Thiên Hải (Khu vực 1 cũ) | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Hớn thôn Phú Hạnh - Đến chợ cây bàng thôn Phú Lương (Khu vực 1 cũ) | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường 773 - Đến nhà ông Thạch Thôn 8 (Khu vực 1 cũ) | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ HTXNN Nam An Ninh - Đến giáp An Cư | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ chợ Đăng cũ thôn 8 - Đến giáp ngã ba đường 773 | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ giáp đường ĐH31 - Đến Chù Thiên Hải (Khu vực 1 cũ) | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Hớn thôn Phú Hạnh - Đến chợ cây bàng thôn Phú Lương (Khu vực 1 cũ) | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường 773 - Đến nhà ông Thạch Thôn 8 (Khu vực 1 cũ) | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Tuy An, Phú Yên: Đường Liên Thôn – Xã An Ninh Đông (Xã Đồng Bằng)
Bảng giá đất của huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên cho đường liên thôn, xã An Ninh Đông, loại đất ở nông thôn, được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường từ HTXNN Nam An Ninh đến giáp An Cư.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất trong đoạn đường liên thôn, là 400.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất, thường nằm gần các tiện ích cộng đồng hoặc có tiềm năng phát triển.
Vị trí 2: 300.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 300.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao, mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, có thể do vị trí xa hơn các điểm trung tâm.
Vị trí 3: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 250.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích hoặc có mức độ phát triển thấp hơn.
Vị trí 4: 150.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 150.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do khoảng cách xa các tiện ích và cơ sở hạ tầng phát triển.
Bảng giá đất theo các văn bản số 53/2019/QĐ-UBND và số 54/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở nông thôn tại đường liên thôn, xã An Ninh Đông, huyện Tuy An, Phú Yên. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý khi mua bán hoặc đầu tư vào bất động sản.