Bảng giá đất Huyện Lâm Thao Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Huyện Lâm Thao là: 20.852.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Lâm Thao là: 14.400
Giá đất trung bình tại Huyện Lâm Thao là: 1.082.977
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 324 Đoạn Từ đường rẽ đi Tứ Xã - Đến giáp đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường, xã Cao Xá 1.520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường gom - Đất hai bên đường tỉnh 325 Từ đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường, xã Cao Xá 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
403 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 324 Đoạn Từ đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường - Đến hết sân vận động Cao Xá 2.320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
404 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 325 Đất hai bên đường gom đoạn từ rẽ quán Trang Viên Cát Tường - Đến hết sân vận động Cao Xá 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 324 Đoạn Từ Sân vận động Cao Xá - Đến chân đê sông Hồng (xã Cao Xá) 2.880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
406 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 324 Đoạn Từ dốc chợ Cao Xá - Đến địa phận xã Thụy Vân - Việt Trì 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
407 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) Đoạn Từ giáp ĐT 325B - Đến hết ao ông Thao xã Tiên Kiên 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) Đoạn Từ giáp ao ông Thao - Đến giáp đường sắt Công ty Giấy Bãi Bằng 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
409 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) Đoạn Từ giáp đường sắt Công ty giấy Bãi Bằng - Đến hết địa phận xã Xuân Lũng 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
410 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) Đất hai bên đường gom tỉnh lộ 325B 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường huyện P7 - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường huyện P7 Từ giáp Quốc lộ 2D - Đến địa phận xã Xuân Lũng 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
412 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng - Đến hết sân vận động (khu 4) 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
413 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Loan) - Đến tiếp giáp đường ống (xã Hà Thạch) 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Mộc) - Đến hết nhà ông Hỗ (khu 1A) 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
415 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Hỗ - Đến giáp địa phận xã Hà Thạch 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
416 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Lộc) - Đến bến đò ngang đi Tam Nông 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m 272.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
418 Huyện Lâm Thao Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng 448.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
419 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông các khu 2A; 2B; 5; 8 - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) đường đất rộng 3m trở lên 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
421 Huyện Lâm Thao Đất các khu vực còn lại - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) Đất các khu vực còn lại 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
422 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ giáp Ql 32C - Đến hết Trụ sở UBND xã 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
423 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ Trụ sở UBND xã - Đến ngã tư Nhà Lối (nhà ông Thành Ngọc) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
424 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ giáp QL 2D (đê sông Hồng) - Đến nhà bà Định (khu chợ Miếu) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
425 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ giáp nhà bà Định (khu chợ Miếu) - Đến giáp địa phận thị trấn Hùng Sơn 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
426 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ xã Thạch Sơn 1.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
427 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường trong khu dân cư khu vực Nhà Đồi 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
428 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ Trụ sở UBND xã - Đến giáp Chợ Miếu 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
429 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ nhà ông Nhung Liên (khu 2) - Đến giáp ngã tư ông Huy Đào 704.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
430 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất 2 bên đường Từ Quỹ tín dụng nhân dân xã Thạch Sơn - Đến giáp đê Sông Hồng 704.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
431 Huyện Lâm Thao Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đoạn Từ giáp chợ Miếu - Đến hết Đồng Bô (khu 7) 704.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
432 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng từ 3 m trở lên còn lại - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường bê tông xi măng Từ 3 m trở lên còn lại 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
433 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Quỳnh Hàm - Đến nhà ông Tần Tiện (khu 2) 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
434 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
435 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) đường đất Từ 3 m trở lên 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
436 Huyện Lâm Thao Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
437 Huyện Lâm Thao Đất khu đấu giá Đồng Cổng Đầm - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) 1.520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
438 Huyện Lâm Thao Đất các khu vực còn lại - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
439 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 325C (nhà ông Hùng) - Đến hết địa phận xã Tiên Kiên đi xã Xuân Lũng 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
440 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Long - Đến hết nhà ông Sang Công (khu 3) 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
441 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 325B (ao Cây Sung) - Đến nhà bà Cúc Nhâm 704.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
442 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường Từ nhà bà Cúc Nhâm - Đến hết địa phận xã Tiên Kiên (giáp xã Hy Cương, TP Việt Trì) 704.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
443 Huyện Lâm Thao Đất trong khu tái định cư Ma Cầu - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất trong khu tái định cư Ma Cầu 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
444 Huyện Lâm Thao Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
445 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông 2,5 m trở lên trong khu vực Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường bê tông 2,5 m trở lên trong khu vực Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
446 Huyện Lâm Thao Đất các khu vực còn lại trong Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất các khu vực còn lại trong Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
447 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 325B - Đến hết nhà thờ Xóm Bướm 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
448 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 325B (nhà bà Từ) - Đến Ngã tư quán ông Chức Cầu (giáp đường huyện L6) 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
449 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường Từ giáp đường huyện L6 - Đến giáp Trại tạm giam Công an tỉnh 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
450 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
451 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m còn lại - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m còn lại 272.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
452 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường gom cao tốc Nội Bài - Lào Cai - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
453 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) (trường tiểu học khu B) đi Xóm Toán (giáp địa phận thị trấn Phong Châu) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
454 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường các khu vực tương đối thuận lợi giao thông - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) đường đất rộng 3 m trở lên 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
455 Huyện Lâm Thao Đất các khu vực còn lại - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) Đất các khu vực còn lại 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
456 Huyện Lâm Thao Đất trong các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Phùng Nguyên Đất trong các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
457 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường Từ nhà ông Vinh (khu Vu Tử) - Đến tiếp giáp QL32C 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
458 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường Từ nhà ông Kim khu Vu Tử - Đến tiếp giáp QL32C cũ 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
459 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường Từ nhà ông Lũng khu Vu Tử - Đến tiếp giáp QL32C cũ 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
460 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường Từ nhà ông Bình khu Vu Tử - Đến tiếp giáp QL32C cũ 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
461 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường liên thôn - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường liên thôn Từ nhà bà An khu Vu Tử - Đến tiếp giáp QL32C 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
462 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường đoạn Từ nhà ông Vân Phú (khu Hòa Bình) - Đến tiếp giáp QL 32C 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
463 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên Đất 2 bên đường Từ giáp nhà ông Minh (khu Trung Thanh) - Đến tiếp giáp QL 32C 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
464 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường Từ giáp QL 32C mới - Đến nhà ông Hà, khu Trung Thanh 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
465 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường xi măng rộng từ 3 m trở lên - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường xi măng rộng Từ 3 m trở lên (Xã Hợp Hải cũ) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
466 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường xi măng rộng dưới 3 m - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường xi măng rộng dưới 3 m (Xã Hợp Hải cũ) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
467 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Phùng Nguyên đường đất Từ 3 m trở lên (Xã Hợp Hải cũ) 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
468 Huyện Lâm Thao Đất các khu vực còn lại (Xã Hợp Hải cũ) - Xã Phùng Nguyên 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
469 Huyện Lâm Thao Đất Khu dân cư nông thôn Vu Tử - Xã Phùng Nguyên Vị trí 1: LK01 - LK14; LK02 - LK14; BT2 - 02 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
470 Huyện Lâm Thao Đất Khu dân cư nông thôn Vu Tử - Xã Phùng Nguyên Vị trí 2: Các khu còn lại 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
471 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường trong khu dân cư mới nhà Đường - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường trong khu dân cư mới nhà Đường (Xã Sơn Dương cũ) 448.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
472 Huyện Lâm Thao Đất các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Phùng Nguyên Đất các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng (Xã Sơn Dương cũ) 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
473 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên (Xã Sơn Dương cũ) 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
474 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m (Xã Sơn Dương cũ) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
475 Huyện Lâm Thao Đất các khu vực tương đối thuận lợi giao thông - Xã Phùng Nguyên Đất các khu vực tương đối thuận lợi giao thông (đường đất rộng 3 m trở lên) (Xã Sơn Dương cũ) 272.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
476 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường đoạn - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường đoạn Từ giáp ĐH08B (ĐT 324C cũ - nhà bà Liên) - Đến đường tránh QL 32C 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
477 Huyện Lâm Thao Đất các khu vực còn lại - Xã Phùng Nguyên Đất các khu vực còn lại (Xã Sơn Dương cũ) 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
478 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường Từ trường tiểu học và THCS Phùng Nguyên theo dọc kênh Diên Hồng - Đến giáp địa phận xã Bản Nguyên 544.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
479 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường Từ giáp cây xăng Công ty Thiên Thanh - Đến giáp chân đê sông Hồng (Quốc lộ 2D - trước là đường tỉnh 320) 632.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
480 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ xã Phùng Nguyên (xã Kinh Kệ cũ) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
481 Huyện Lâm Thao Đất các khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Phùng Nguyên Đất các khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng (xã Kinh Kệ cũ) 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
482 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường Từ trường mầm non Phùng Nguyên (Xã Kinh Kệ cũ) - Đến trường tiểu học và THCS Phùng Nguyên (Xã Kinh Kệ cũ) 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
483 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường Từ nhà ông Thái (khu 6) - Đến giáp đê Tả Thao (QL 2D) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
484 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên (xã Kinh Kệ cũ) 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
485 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m (xã Kinh kệ cũ) 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
486 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Phùng Nguyên Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông (đường đất Từ 3 m trở lên) (xã Kinh Kệ cũ) 272.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
487 Huyện Lâm Thao Đất khu dân cư nông thôn xã Phùng Nguyên (xã Kinh Kệ cũ) - Xã Phùng Nguyên Vị trí 1: Giáp QL 32C 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
488 Huyện Lâm Thao Đất khu dân cư nông thôn xã Phùng Nguyên (xã Kinh Kệ cũ) - Xã Phùng Nguyên Vị trí 2: Các khu còn lại 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
489 Huyện Lâm Thao Đất các khu vực còn lại - Xã Phùng Nguyên Đất các khu vực còn lại (xã Kinh Kệ cũ) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
490 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường liên xã Tứ Xã - Vĩnh Lại - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) Đoạn Từ giáp ĐT 324B - Đến đường rẽ đi bờ Xoan 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
491 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường liên xã Tứ Xã - Vĩnh Lại - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) Đoạn Từ công ty Đại Dương - Đến giáp địa phận xã Vĩnh Lại 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
492 Huyện Lâm Thao Đất các khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) Đất các khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
493 Huyện Lâm Thao Đất trong khu tái định cư đường QL 32C tránh qua TP Việt Trì - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) Đất trong khu tái định cư đường QL 32C tránh qua TP Việt Trì 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
494 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên 704.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
495 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
496 Huyện Lâm Thao Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) đường đất Từ 3 m trở lên 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
497 Huyện Lâm Thao Vị trí 1 - Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) Bờ ngang: LK 12 (L46 - Đến L69); LK 19 (T24 Đến T42) Bờ Thống nhất LK (D20 Đến D 28); LK05 (E01 Đến E08); LK 12 (L25 Đến L45); LK 06 (F01 đến F08) 3.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
498 Huyện Lâm Thao Vị trí 2 - Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) Bờ Xoan: LK 01; LK 02(B01 - Đến B50); LLK 02 (B51 đến B68); LK 03; LK 04 (D01 Đến D19) Bờ Ngang LK 13; LK 14; LK15; LK16; LK 17; LK18; LK 19 (T01 Đến T23) Bờ thống nhất LK04 (D 2.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
499 Huyện Lâm Thao Vị trí 3 - Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) LK7 (G45 - Đến G 52); LK 10 (K01 Đến K19) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
500 Huyện Lâm Thao Vị trí 4 - Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) Bờ thống nhất: LK07 (G53 - Đến G107); LK08; LK09 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện