401 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ đường rẽ đi Tứ Xã - Đến giáp đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường, xã Cao Xá
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
402 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường gom - Đất hai bên đường tỉnh 325 |
Từ đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường, xã Cao Xá
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
403 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ đường rẽ quán Trang Viên Cát Tường - Đến hết sân vận động Cao Xá
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
404 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 |
Đất hai bên đường gom đoạn từ rẽ quán Trang Viên Cát Tường - Đến hết sân vận động Cao Xá
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
405 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ Sân vận động Cao Xá - Đến chân đê sông Hồng (xã Cao Xá)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
406 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ dốc chợ Cao Xá - Đến địa phận xã Thụy Vân - Việt Trì
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
407 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) |
Đoạn Từ giáp ĐT 325B - Đến hết ao ông Thao xã Tiên Kiên
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
408 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) |
Đoạn Từ giáp ao ông Thao - Đến giáp đường sắt Công ty Giấy Bãi Bằng
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
409 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) |
Đoạn Từ giáp đường sắt Công ty giấy Bãi Bằng - Đến hết địa phận xã Xuân Lũng
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
410 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325B (trước là đường huyện L6) |
Đất hai bên đường gom tỉnh lộ 325B
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
411 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường huyện P7 - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường huyện P7 Từ giáp Quốc lộ 2D - Đến địa phận xã Xuân Lũng
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
412 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng - Đến hết sân vận động (khu 4)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
413 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Loan) - Đến tiếp giáp đường ống (xã Hà Thạch)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
414 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Mộc) - Đến hết nhà ông Hỗ (khu 1A)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
415 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Hỗ - Đến giáp địa phận xã Hà Thạch
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
416 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp chân đê Sông Hồng (nhà ông Lộc) - Đến bến đò ngang đi Tam Nông
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
417 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
418 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
419 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
420 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông các khu 2A; 2B; 5; 8 - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
đường đất rộng 3m trở lên
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
421 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại - Xã Xuân Huy (Xã Đồng bằng) |
Đất các khu vực còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
422 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp Ql 32C - Đến hết Trụ sở UBND xã
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
423 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Trụ sở UBND xã - Đến ngã tư Nhà Lối (nhà ông Thành Ngọc)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
424 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp QL 2D (đê sông Hồng) - Đến nhà bà Định (khu chợ Miếu)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
425 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà bà Định (khu chợ Miếu) - Đến giáp địa phận thị trấn Hùng Sơn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
426 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ xã Thạch Sơn
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
427 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường trong khu dân cư khu vực Nhà Đồi
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
428 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Trụ sở UBND xã - Đến giáp Chợ Miếu
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
429 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Nhung Liên (khu 2) - Đến giáp ngã tư ông Huy Đào
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
430 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất 2 bên đường Từ Quỹ tín dụng nhân dân xã Thạch Sơn - Đến giáp đê Sông Hồng
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
431 |
Huyện Lâm Thao |
Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ giáp chợ Miếu - Đến hết Đồng Bô (khu 7)
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
432 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng từ 3 m trở lên còn lại - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng Từ 3 m trở lên còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
433 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Quỳnh Hàm - Đến nhà ông Tần Tiện (khu 2)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
434 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
435 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
đường đất Từ 3 m trở lên
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
436 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
437 |
Huyện Lâm Thao |
Đất khu đấu giá Đồng Cổng Đầm - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
438 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại - Xã Thạch Sơn (Xã Đồng bằng) |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
439 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 325C (nhà ông Hùng) - Đến hết địa phận xã Tiên Kiên đi xã Xuân Lũng
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
440 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Long - Đến hết nhà ông Sang Công (khu 3)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
441 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 325B (ao Cây Sung) - Đến nhà bà Cúc Nhâm
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
442 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường Từ nhà bà Cúc Nhâm - Đến hết địa phận xã Tiên Kiên (giáp xã Hy Cương, TP Việt Trì)
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
443 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu tái định cư Ma Cầu - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất trong khu tái định cư Ma Cầu
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
444 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
445 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông 2,5 m trở lên trong khu vực Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường bê tông 2,5 m trở lên trong khu vực Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
446 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại trong Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất các khu vực còn lại trong Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
447 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 325B - Đến hết nhà thờ Xóm Bướm
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
448 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 325B (nhà bà Từ) - Đến Ngã tư quán ông Chức Cầu (giáp đường huyện L6)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
449 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường Từ giáp đường huyện L6 - Đến giáp Trại tạm giam Công an tỉnh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
450 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
451 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m còn lại - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m còn lại
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
452 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường gom cao tốc Nội Bài - Lào Cai - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
453 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
(trường tiểu học khu B) đi Xóm Toán (giáp địa phận thị trấn Phong Châu)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
454 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường các khu vực tương đối thuận lợi giao thông - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
đường đất rộng 3 m trở lên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
455 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại - Xã Tiên Kiên (Xã Miền núi) |
Đất các khu vực còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
456 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Phùng Nguyên |
Đất trong các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
457 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Vinh (khu Vu Tử) - Đến tiếp giáp QL32C
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
458 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Kim khu Vu Tử - Đến tiếp giáp QL32C cũ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
459 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Lũng khu Vu Tử - Đến tiếp giáp QL32C cũ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
460 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Bình khu Vu Tử - Đến tiếp giáp QL32C cũ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
461 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường liên thôn Từ nhà bà An khu Vu Tử - Đến tiếp giáp QL32C
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
462 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường đoạn Từ nhà ông Vân Phú (khu Hòa Bình) - Đến tiếp giáp QL 32C
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
463 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất 2 bên đường Từ giáp nhà ông Minh (khu Trung Thanh) - Đến tiếp giáp QL 32C
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
464 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường Từ giáp QL 32C mới - Đến nhà ông Hà, khu Trung Thanh
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
465 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường xi măng rộng từ 3 m trở lên - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường xi măng rộng Từ 3 m trở lên (Xã Hợp Hải cũ)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
466 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường xi măng rộng dưới 3 m - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường xi măng rộng dưới 3 m (Xã Hợp Hải cũ)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
467 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Phùng Nguyên |
đường đất Từ 3 m trở lên (Xã Hợp Hải cũ)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
468 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại (Xã Hợp Hải cũ) - Xã Phùng Nguyên |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
469 |
Huyện Lâm Thao |
Đất Khu dân cư nông thôn Vu Tử - Xã Phùng Nguyên |
Vị trí 1: LK01 - LK14; LK02 - LK14; BT2 - 02
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
470 |
Huyện Lâm Thao |
Đất Khu dân cư nông thôn Vu Tử - Xã Phùng Nguyên |
Vị trí 2: Các khu còn lại
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
471 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường trong khu dân cư mới nhà Đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường trong khu dân cư mới nhà Đường (Xã Sơn Dương cũ)
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
472 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Phùng Nguyên |
Đất các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng (Xã Sơn Dương cũ)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
473 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên (Xã Sơn Dương cũ)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
474 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m (Xã Sơn Dương cũ)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
475 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực tương đối thuận lợi giao thông - Xã Phùng Nguyên |
Đất các khu vực tương đối thuận lợi giao thông (đường đất rộng 3 m trở lên) (Xã Sơn Dương cũ)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
476 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường đoạn - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường đoạn Từ giáp ĐH08B (ĐT 324C cũ - nhà bà Liên) - Đến đường tránh QL 32C
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
477 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại - Xã Phùng Nguyên |
Đất các khu vực còn lại (Xã Sơn Dương cũ)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
478 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường Từ trường tiểu học và THCS Phùng Nguyên theo dọc kênh Diên Hồng - Đến giáp địa phận xã Bản Nguyên
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
479 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường Từ giáp cây xăng Công ty Thiên Thanh - Đến giáp chân đê sông Hồng (Quốc lộ 2D - trước là đường tỉnh 320)
|
632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
480 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ xã Phùng Nguyên (xã Kinh Kệ cũ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
481 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Phùng Nguyên |
Đất các khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng (xã Kinh Kệ cũ)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
482 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường Từ trường mầm non Phùng Nguyên (Xã Kinh Kệ cũ) - Đến trường tiểu học và THCS Phùng Nguyên (Xã Kinh Kệ cũ)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
483 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Thái (khu 6) - Đến giáp đê Tả Thao (QL 2D)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
484 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên (xã Kinh Kệ cũ)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
485 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m (xã Kinh kệ cũ)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
486 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Phùng Nguyên |
Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông (đường đất Từ 3 m trở lên) (xã Kinh Kệ cũ)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
487 |
Huyện Lâm Thao |
Đất khu dân cư nông thôn xã Phùng Nguyên (xã Kinh Kệ cũ) - Xã Phùng Nguyên |
Vị trí 1: Giáp QL 32C
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
488 |
Huyện Lâm Thao |
Đất khu dân cư nông thôn xã Phùng Nguyên (xã Kinh Kệ cũ) - Xã Phùng Nguyên |
Vị trí 2: Các khu còn lại
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
489 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại - Xã Phùng Nguyên |
Đất các khu vực còn lại (xã Kinh Kệ cũ)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
490 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường liên xã Tứ Xã - Vĩnh Lại - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ giáp ĐT 324B - Đến đường rẽ đi bờ Xoan
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
491 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường liên xã Tứ Xã - Vĩnh Lại - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ công ty Đại Dương - Đến giáp địa phận xã Vĩnh Lại
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
492 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) |
Đất các khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
493 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu tái định cư đường QL 32C tránh qua TP Việt Trì - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) |
Đất trong khu tái định cư đường QL 32C tránh qua TP Việt Trì
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
494 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
495 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
496 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) |
đường đất Từ 3 m trở lên
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
497 |
Huyện Lâm Thao |
Vị trí 1 - Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) |
Bờ ngang: LK 12 (L46 - Đến L69); LK 19 (T24 Đến T42) Bờ Thống nhất LK (D20 Đến D 28); LK05 (E01 Đến E08); LK 12 (L25 Đến L45); LK 06 (F01 đến F08)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
498 |
Huyện Lâm Thao |
Vị trí 2 - Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) |
Bờ Xoan: LK 01; LK 02(B01 - Đến B50); LLK 02 (B51 đến B68); LK 03; LK 04 (D01 Đến D19)
Bờ Ngang LK 13; LK 14; LK15; LK16; LK 17; LK18; LK 19 (T01 Đến T23)
Bờ thống nhất LK04 (D
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
499 |
Huyện Lâm Thao |
Vị trí 3 - Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) |
LK7 (G45 - Đến G 52); LK 10 (K01 Đến K19)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
500 |
Huyện Lâm Thao |
Vị trí 4 - Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) |
Bờ thống nhất: LK07 (G53 - Đến G107); LK08; LK09
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |