Bảng giá đất Ninh Thuận

Giá đất cao nhất tại Ninh Thuận là: 14.500.000
Giá đất thấp nhất tại Ninh Thuận là: 5.000
Giá đất trung bình tại Ninh Thuận là: 1.037.879
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 14/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Ninh Thuận được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 94/2023/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 của UBND tỉnh Ninh Thuận
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường N3 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
802 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Bùi Hữu Nghĩa (N6) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
803 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường N7, N8, N9, N11 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
804 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường N10, N12, N13, N14 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
805 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Hà Huy Giáp (D1) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
806 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Trần Quốc Thảo (D2) 2.010.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
807 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Dương Quảng Hàm (D3) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
808 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Huỳnh Tấn Phát (D4): Từ đường Trần Hữu Duyệt đến đường Dương Quảng Hàm 2.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
809 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Trần Hữu Duyệt (D5) 1.740.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
810 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Đinh Công Tráng (D6) 2.010.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
811 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Nguyễn Viết Xuân (N2) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
812 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường N3 1.110.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
813 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Nguyễn Văn Tố (N4) 1.110.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
814 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Phan Thanh Giản (N5 - N6) 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
815 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Trần Thị Thảo (N7) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
816 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Phạm Hùng (N8) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
817 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Nguyễn Văn Huyên (N9) 810.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
818 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Võ Văn Tần (N11) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
819 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường N12 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
820 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường N13 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
821 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường N14 630.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
822 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường N15 1.110.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
823 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Trần Ca (N16) 1.104.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
824 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Dương Đình Nghệ (N18) 1.830.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
825 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Huỳnh Tấn Phát Từ đường Dương Quảng Hàm - đến hết đường 1.710.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
826 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Tấn Tài xóm Láng cũ Từ chợ Tấn Tài - đường Trần Thi 1.290.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
827 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Nguyễn Thái Bình - Đường Tấn Tài xóm Láng cũ Từ trụ sở khu phố 4 - hết địa phận phường Tấn Tài 570.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
828 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Ngô Đức Kế - Đường Tấn Tài xóm Láng cũ Từ giáp địa phận phường Tấn Tài - đường Hải Thượng Lãn ông (trừ đoạn đường trong khu TĐC nhà máy xử lý nước thải 570.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
829 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Trần Đại Nghĩa - Đường Tấn Tài xóm Láng cũ Đường Trần Đại Nghĩa (từ Trạm y tế Mỹ Đông - ngã ba Đông Ba 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
830 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Trần Quý Cáp - Đường Tấn Tài xóm Láng cũ Đường Trần Quý Cáp (từ ngã ba Đông Ba - giáp đường Yên Ninh 570.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
831 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Trịnh Hoài Đức - Đường Tấn Tài xóm Láng cũ Đường Trịnh Hoài Đức (từ giáp đường Yên Ninh -Trường tiểu học Đông Hải) 570.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
832 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Tấn Tài xóm Láng cũ Đoạn từ ngã ba Mỹ An - giáp đường Nguyễn Công Trứ 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
833 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Tôn Đản (nối đường Quang Trung đường Trần Nhân Tông) Đường Tôn Đản (nối đường Quang Trung - đường Trần Nhân Tông 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
834 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Hẻm 25 đường Nguyễn Thượng Hiền Từ giáp đường Nguyễn Thượng Hiền - nhà thờ Tấn Tài 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
835 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường vào trường tiểu học Kinh Dinh (nối đường Võ Thị Sáu - đường Ngô Gia Tự) 1.980.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
836 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường khu thương mại Thanh Hà (nối đường Trần Phú - đường Lương Ngọc Quyến) 3.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
837 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường xung quanh hồ điều hòa Kinh Dinh 3.450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
838 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Nguyễn Tri Phương 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
839 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Ngô Gia Tự kéo dài Đoạn từ Thống Nhất - đến Lê Duẩn 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
840 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Lê Thánh Tôn 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
841 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường N9 Đoạn từ Lê Duẩn - đến Thống Nhất - Phủ Hà 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
842 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Phan Bội Châu 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
843 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Nguyễn Trác 810.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
844 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Võ Trứ Từ đường Nguyễn Tri Phương - đến chợ Mỹ Phước 1.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
845 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Võ Trứ Từ đường Chợ Mỹ Phước - đến giáp đường Nguyễn Văn Nhu 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
846 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Yên Thế 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
847 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Ông Ích Khiêm 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
848 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Phùng Chí Kiên 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
849 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường gom quốc lộ 1A có lòng đường rộng 8m - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 1 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
850 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Nguyễn Hữu Hương - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 1 330.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
851 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Huỳnh Tinh Của - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 1 330.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
852 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Trần Quốc Toản - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 1 330.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
853 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Trần Hiếm - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 1 330.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
854 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường quy hoạch còn lại - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 1 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
855 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường gom quốc lộ 1A có lòng đường rộng 8m - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 2 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
856 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường quy hoạch có lòng đường rộng ≥ 8m còn lại - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 2 330.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
857 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường quy hoạch còn lại - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 2 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
858 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Khu tái định cư Yên Ninh Các lô đất bám đường Yên Ninh 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
859 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Khu tái định cư Yên Ninh Các lô bám đường quy hoạch rộng 11m không có vỉa hè 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
860 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Khu tái định cư Yên Ninh Các lô bám đường quy hoạch rộng 16m (lòng đường rộng 8m, 2 bên vỉa hè rộng 4m) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
861 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Khu tái định cư Yên Ninh Các lô bám đường quy hoạch rộng 15m (lòng đường rộng 8m, 2 bên vỉa hè rộng 3,5m; lòng đường rộng 7m, 2 bên vỉa hè rộng 4m; lòng đường rộng 7,5m, 2 bên 1.050.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
862 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Khu tái định cư Yên Ninh Các lô đất bám đường quy hoạch còn lại 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
863 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Khu tái định cư cụm công nghiệp Tháp Chàm Đường quy hoạch rộng 13m 408.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
864 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Khu tái định cư cụm công nghiệp Tháp Chàm Đường quy hoạch rộng 11m 324.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
865 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Khu tái định cư cụm công nghiệp Tháp Chàm Đường quy hoạch rộng 7m 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
866 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Khu tái định cư phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang Tháp Chàm Đường Nguyễn Thiện Thuật (D) và đường Huyền Trân Công Chúa (D2) 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
867 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Khu tái định cư phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang Tháp Chàm Đường quy hoạch còn lại 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
868 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Khu tái định cư dự án Sân vận động tỉnh Ninh Thuận Các lô bám đường Quy hoạch có lòng đường 15m 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
869 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Khu tái định cư dự án Sân vận động tỉnh Ninh Thuận Các lô bám đường Quy hoạch còn lại 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
870 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Khu dân cư Hồ điều hòa Kinh Dinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm Các lô bám đường quy hoạch 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
871 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Ngô Đức Kế - Khu tái định cư nhà máy xử lý nước thải 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
872 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Đào Duy Anh (D) - Khu tái định cư nhà máy xử lý nước thải 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
873 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường quy hoạch còn lại - Khu tái định cư nhà máy xử lý nước thải 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
874 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường D1, đường N2 - Khu tái định cư cạnh trường Trung học Tháp Chàm 870.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
875 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường N1 - Khu tái định cư cạnh trường Trung học Tháp Chàm 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
876 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường N3 - Khu tái định cư cạnh trường Trung học Tháp Chàm 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
877 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường N4 - Khu tái định cư cạnh trường Trung học Tháp Chàm 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
878 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Phạm Ngọc Thạch (D4) - Khu tái định cư số 2 (Khu tái định cư bệnh viện tỉnh và Khu tái định cư thành phố thuộc phường Văn Hải) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
879 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Đặng Văn Ngữ (D1) và đường Hồ Đắc Di (N1) - Khu tái định cư số 2 (Khu tái định cư bệnh viện tỉnh và Khu tái định cư thành phố thuộc phường Văn Hải) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
880 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường quy hoạch còn lại - Khu tái định cư số 2 (Khu tái định cư bệnh viện tỉnh và Khu tái định cư thành phố thuộc phường Văn Hải) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
881 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Trần Nhân Tông kéo dài - Khu đô thị mới Đông Bắc K1 phường Thanh Sơn Từ Ngô Gia Tự - đến Nguyễn Tri Phương 5.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
882 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Hoàng Diệu - Khu đô thị mới Đông Bắc K1 phường Thanh Sơn Từ Trần Quang Diệu - đến Nguyễn Văn Cừ 2.730.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
883 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường Cao Bá Quát kéo dài - Khu đô thị mới Đông Bắc K1 phường Thanh Sơn Từ Ngô Gia Tự - đến Nguyễn Tri Phương 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
884 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường quy hoạch còn lại - Khu đô thị mới Đông Bắc K1 phường Thanh Sơn Đường quy hoạch còn lại 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
885 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường N2 - Khu Dân cư phía Bắc đường Nguyễn Văn Cừ Đường N2 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
886 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Các đường Quy hoạch còn lại - Khu Dân cư phía Bắc đường Nguyễn Văn Cừ Các đường Quy hoạch còn lại 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
887 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường D2, D3, N1 - Khu dân cư đường Minh Mạng phường Đô Vinh Đường D2, D3, N1 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
888 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường N2 - Khu dân cư đường Minh Mạng phường Đô Vinh Đường N2 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
889 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường D1, D2, N2 - Khu dân cư xí nghiệp đường sắt Thuận Hải phường Đô Vinh Đường D1, D2, N2 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
890 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường N1 - Khu dân cư xí nghiệp đường sắt Thuận Hải phường Đô Vinh Đường N1 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
891 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Khu đô thị du lịch biển Bình Sơn Đường quy hoạch có chiều rộng lòng đường rộng 9m 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
892 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Khu đô thị du lịch biển Bình Sơn Đường quy hoạch có chiều rộng lòng đường rộng 6m 2.580.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
893 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Khu đô thị du lịch biển Bình Sơn Đường quy hoạch còn lại 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
894 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường N1 - Khu gia đình quân nhân trong khuôn viên đại đội thông tin C16 Đường N1 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
895 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường D1, N2 - Khu gia đình quân nhân trong khuôn viên đại đội thông tin C16 Đường D1, N2 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
896 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường nối từ đường Yên Ninh ra biển (vào Khu nghỉ dưỡng Điện lực), phường Mỹ Hải 5.568.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
897 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Tuyến đường Trần Quý Cáp tại khu phố 4 (ranh giới hành chính giữa phường Mỹ Đông và Mỹ Hải), phường Mỹ Hải 912.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
898 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Đường nối đường 21 tháng 8 đến Phan Đăng Lưu (hẻm 150 đường 21 tháng 8), phường Phước Mỹ 5.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
899 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Các tuyến đường trong khu dân cư Bửu Sơn 4.215.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
900 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Các trục đường trong Khu tái định cư Phan Đăng Lưu Đường rộng 6m 2.316.000 - - - - Đất SX-KD đô thị