901 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N3 |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
902 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Bùi Hữu Nghĩa (N6) |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
903 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N7, N8, N9, N11 |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
904 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N10, N12, N13, N14 |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
905 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Hà Huy Giáp (D1) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
906 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Quốc Thảo (D2) |
|
2.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
907 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Dương Quảng Hàm (D3) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
908 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Huỳnh Tấn Phát (D4): Từ đường Trần Hữu Duyệt đến đường Dương Quảng Hàm |
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
909 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Hữu Duyệt (D5) |
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
910 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Đinh Công Tráng (D6) |
|
2.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
911 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Viết Xuân (N2) |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
912 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N3 |
|
1.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
913 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Văn Tố (N4) |
|
1.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
914 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Phan Thanh Giản (N5 - N6) |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
915 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Thị Thảo (N7) |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
916 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Phạm Hùng (N8) |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
917 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Văn Huyên (N9) |
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
918 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Võ Văn Tần (N11) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
919 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N12 |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
920 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N13 |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
921 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N14 |
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
922 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N15 |
|
1.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
923 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Ca (N16) |
|
1.104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
924 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Dương Đình Nghệ (N18) |
|
1.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
925 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Từ đường Dương Quảng Hàm - đến hết đường |
1.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
926 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Tấn Tài xóm Láng cũ |
Từ chợ Tấn Tài - đường Trần Thi |
1.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
927 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Thái Bình - Đường Tấn Tài xóm Láng cũ |
Từ trụ sở khu phố 4 - hết địa phận phường Tấn Tài |
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
928 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Ngô Đức Kế - Đường Tấn Tài xóm Láng cũ |
Từ giáp địa phận phường Tấn Tài - đường Hải Thượng Lãn ông (trừ đoạn đường trong khu TĐC nhà máy xử lý nước thải |
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
929 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Đại Nghĩa - Đường Tấn Tài xóm Láng cũ |
Đường Trần Đại Nghĩa (từ Trạm y tế Mỹ Đông - ngã ba Đông Ba |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
930 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Quý Cáp - Đường Tấn Tài xóm Láng cũ |
Đường Trần Quý Cáp (từ ngã ba Đông Ba - giáp đường Yên Ninh |
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
931 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trịnh Hoài Đức - Đường Tấn Tài xóm Láng cũ |
Đường Trịnh Hoài Đức (từ giáp đường Yên Ninh -Trường tiểu học Đông Hải) |
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
932 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Tấn Tài xóm Láng cũ |
Đoạn từ ngã ba Mỹ An - giáp đường Nguyễn Công Trứ |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
933 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Tôn Đản (nối đường Quang Trung đường Trần Nhân Tông) |
Đường Tôn Đản (nối đường Quang Trung - đường Trần Nhân Tông |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
934 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Hẻm 25 đường Nguyễn Thượng Hiền |
Từ giáp đường Nguyễn Thượng Hiền - nhà thờ Tấn Tài |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
935 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường vào trường tiểu học Kinh Dinh (nối đường Võ Thị Sáu - đường Ngô Gia Tự) |
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
936 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường khu thương mại Thanh Hà (nối đường Trần Phú - đường Lương Ngọc Quyến) |
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
937 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường xung quanh hồ điều hòa Kinh Dinh |
|
3.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
938 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Tri Phương |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
939 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Ngô Gia Tự kéo dài |
Đoạn từ Thống Nhất - đến Lê Duẩn |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
940 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Lê Thánh Tôn |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
941 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N9 |
Đoạn từ Lê Duẩn - đến Thống Nhất - Phủ Hà |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
942 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Phan Bội Châu |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
943 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Trác |
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
944 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Võ Trứ |
Từ đường Nguyễn Tri Phương - đến chợ Mỹ Phước |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
945 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Võ Trứ |
Từ đường Chợ Mỹ Phước - đến giáp đường Nguyễn Văn Nhu |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
946 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Yên Thế |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
947 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Ông Ích Khiêm |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
948 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Phùng Chí Kiên |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
949 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường gom quốc lộ 1A có lòng đường rộng 8m - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 1 |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
950 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Hữu Hương - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 1 |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
951 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Huỳnh Tinh Của - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 1 |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
952 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Quốc Toản - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 1 |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
953 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Hiếm - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 1 |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
954 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường quy hoạch còn lại - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 1 |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
955 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường gom quốc lộ 1A có lòng đường rộng 8m - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 2 |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
956 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường quy hoạch có lòng đường rộng ≥ 8m còn lại - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 2 |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
957 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường quy hoạch còn lại - Khu tái định cư Thành Hải giai đoạn 2 |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
958 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư Yên Ninh |
Các lô đất bám đường Yên Ninh |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
959 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư Yên Ninh |
Các lô bám đường quy hoạch rộng 11m không có vỉa hè |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
960 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư Yên Ninh |
Các lô bám đường quy hoạch rộng 16m (lòng đường rộng 8m, 2 bên vỉa hè rộng 4m) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
961 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư Yên Ninh |
Các lô bám đường quy hoạch rộng 15m (lòng đường rộng 8m, 2 bên vỉa hè rộng 3,5m; lòng đường rộng 7m, 2 bên vỉa hè rộng 4m; lòng đường rộng 7,5m, 2 bên |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
962 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư Yên Ninh |
Các lô đất bám đường quy hoạch còn lại |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
963 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư cụm công nghiệp Tháp Chàm |
Đường quy hoạch rộng 13m |
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
964 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư cụm công nghiệp Tháp Chàm |
Đường quy hoạch rộng 11m |
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
965 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư cụm công nghiệp Tháp Chàm |
Đường quy hoạch rộng 7m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
966 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Thiện Thuật (D) và đường Huyền Trân Công Chúa (D2) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
967 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
Đường quy hoạch còn lại |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
968 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư dự án Sân vận động tỉnh Ninh Thuận |
Các lô bám đường Quy hoạch có lòng đường 15m |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
969 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư dự án Sân vận động tỉnh Ninh Thuận |
Các lô bám đường Quy hoạch còn lại |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
970 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu dân cư Hồ điều hòa Kinh Dinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Các lô bám đường quy hoạch |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
971 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Ngô Đức Kế - Khu tái định cư nhà máy xử lý nước thải |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
972 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Đào Duy Anh (D) - Khu tái định cư nhà máy xử lý nước thải |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
973 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường quy hoạch còn lại - Khu tái định cư nhà máy xử lý nước thải |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
974 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường D1, đường N2 - Khu tái định cư cạnh trường Trung học Tháp Chàm |
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
975 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N1 - Khu tái định cư cạnh trường Trung học Tháp Chàm |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
976 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N3 - Khu tái định cư cạnh trường Trung học Tháp Chàm |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
977 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N4 - Khu tái định cư cạnh trường Trung học Tháp Chàm |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
978 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Phạm Ngọc Thạch (D4) - Khu tái định cư số 2 (Khu tái định cư bệnh viện tỉnh và Khu tái định cư thành phố thuộc phường Văn Hải) |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
979 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Đặng Văn Ngữ (D1) và đường Hồ Đắc Di (N1) - Khu tái định cư số 2 (Khu tái định cư bệnh viện tỉnh và Khu tái định cư thành phố thuộc phường Văn Hải) |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
980 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường quy hoạch còn lại - Khu tái định cư số 2 (Khu tái định cư bệnh viện tỉnh và Khu tái định cư thành phố thuộc phường Văn Hải) |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
981 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Nhân Tông kéo dài - Khu đô thị mới Đông Bắc K1 phường Thanh Sơn |
Từ Ngô Gia Tự - đến Nguyễn Tri Phương |
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
982 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Hoàng Diệu - Khu đô thị mới Đông Bắc K1 phường Thanh Sơn |
Từ Trần Quang Diệu - đến Nguyễn Văn Cừ |
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
983 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Cao Bá Quát kéo dài - Khu đô thị mới Đông Bắc K1 phường Thanh Sơn |
Từ Ngô Gia Tự - đến Nguyễn Tri Phương |
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
984 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường quy hoạch còn lại - Khu đô thị mới Đông Bắc K1 phường Thanh Sơn |
Đường quy hoạch còn lại |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
985 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N2 - Khu Dân cư phía Bắc đường Nguyễn Văn Cừ |
Đường N2 |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
986 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Các đường Quy hoạch còn lại - Khu Dân cư phía Bắc đường Nguyễn Văn Cừ |
Các đường Quy hoạch còn lại |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
987 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường D2, D3, N1 - Khu dân cư đường Minh Mạng phường Đô Vinh |
Đường D2, D3, N1 |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
988 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N2 - Khu dân cư đường Minh Mạng phường Đô Vinh |
Đường N2 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
989 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường D1, D2, N2 - Khu dân cư xí nghiệp đường sắt Thuận Hải phường Đô Vinh |
Đường D1, D2, N2 |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
990 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N1 - Khu dân cư xí nghiệp đường sắt Thuận Hải phường Đô Vinh |
Đường N1 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
991 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu đô thị du lịch biển Bình Sơn |
Đường quy hoạch có chiều rộng lòng đường rộng 9m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
992 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu đô thị du lịch biển Bình Sơn |
Đường quy hoạch có chiều rộng lòng đường rộng 6m |
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
993 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu đô thị du lịch biển Bình Sơn |
Đường quy hoạch còn lại |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
994 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N1 - Khu gia đình quân nhân trong khuôn viên đại đội thông tin C16 |
Đường N1 |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
995 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường D1, N2 - Khu gia đình quân nhân trong khuôn viên đại đội thông tin C16 |
Đường D1, N2 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
996 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường nối từ đường Yên Ninh ra biển (vào Khu nghỉ dưỡng Điện lực), phường Mỹ Hải |
|
5.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
997 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Tuyến đường Trần Quý Cáp tại khu phố 4 (ranh giới hành chính giữa phường Mỹ Đông và Mỹ Hải), phường Mỹ Hải |
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
998 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường nối đường 21 tháng 8 đến Phan Đăng Lưu (hẻm 150 đường 21 tháng 8), phường Phước Mỹ |
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
999 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Các tuyến đường trong khu dân cư Bửu Sơn |
|
4.215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1000 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Các trục đường trong Khu tái định cư Phan Đăng Lưu |
Đường rộng 6m |
2.316.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |