Bảng giá đất Ninh Bình

Giá đất cao nhất tại Ninh Bình là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Ninh Bình là: 30.000
Giá đất trung bình tại Ninh Bình là: 1.618.729
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 60/2023/QĐ-UBND ngày 22/9/2023 của UBND Tỉnh Ninh Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7901 Huyện Yên Mô Xã Yên Nhân Cầu Hà Thanh - Đường vào Quyết Trung 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7902 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Đường vào Quyết Trung - Hết Nhà ông Toản (Yên Sư) 475.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7903 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Nhà ông Toàn (Yên Sư) - Ngã Tư xóm Trung (Liên Phương) 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7904 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Ngã Tư xóm Trung - Đê Sông Vạc 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7905 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Hết Nhà ông Tặng - Hết nhà ông Định 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7906 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Nhà ông Định - Nhà ông Huỳnh, xóm Quyết Trung 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7907 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Hết Nhà ông Tạo - Hết nhà ông Mậu 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7908 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Hết Chợ Điếm - Hết nhà ông Nhật 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7909 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Hết Nhà ông Chỉnh - Hết nhà ông Lộc 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7910 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Nhà ông Hồng - Trạm bơm xóm Bắc 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7911 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Nhà ông Toản (Liên Phương) - Hết nhà ông Duy 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7912 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Nhà Văn hóa xóm ngoài - Nhà ông Khoan (xóm ngoài) 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7913 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Từ ông Niên trước cửa UBND xã - Sông sáu thôn 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7914 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Từ kênh cấp 1 sau nhà ông Từ Xóm Đông Bình Hải - Sông sáu thôn 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7915 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Từ kênh cấp 1 sau nhà ông Thạch xóm Vạn - Sông sáu thôn 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7916 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Từ ông Định xóm Chí Bình - ông Huỳnh xóm quyết trung 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7917 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Từ ông Trường xóm Tây Hà - ông Tuấn xóm Đông Hà 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7918 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Yên Nhân Từ ông Trường xóm Tây Hà - ông Định xóm Tây Hà (bãi cát) 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7919 Huyện Yên Mô Xã Yên Nhân Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) 140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7920 Huyện Yên Mô Xã Yên Nhân Khu dân cư còn lại 110.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7921 Huyện Yên Mô Đi Tây Sơn - Xã Yên Mạc Đường QL 12B - Tây Sơn 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7922 Huyện Yên Mô Đi Đông Sơn - Xã Yên Mạc Đường QL 12B - Nhà Ông Tiến (Đông Sơn) 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7923 Huyện Yên Mô Đi Hồng Phong - Xã Yên Mạc Đường QL 12B - Hồng Phong (HTX) 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7924 Huyện Yên Mô Xã Yên Mạc Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) 140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7925 Huyện Yên Mô Xã Yên Mạc Khu dân cư còn lại 110.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7926 Huyện Yên Mô Khu đấu giá năm 2020 - Xã Yên Mạc Khu Nam cấp I (Dãy 2 bám đường bê tông) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7927 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Mai Sơn Nhà khách Tỉnh đội - Nhà ông Hoành xóm 7 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7928 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Mai Sơn Đường QL12B (Cạnh nhà ông Bình) - Hết nhà ông Sinh xóm 3 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7929 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Mai Sơn Đường sắt cạnh nhà ông Liên - Hết Nhà ông Hào xóm 5 325.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7930 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Mai Sơn Đường sắt cạnh nhà ông Cửu - Hết Nhà ông Hào 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7931 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Mai Sơn Hết Nhà ông Sinh - Hết Trạm Y tế xã 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7932 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Mai Sơn Hết Trạm Y tế xã - Hết Nhà ông Hào 325.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7933 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Mai Sơn Hết Nhà bà Tính (đường 480) - Giáp trụ sở HTX 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7934 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Mai Sơn Giáp nhà bà Tiếp - Kho Lương Thực 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7935 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Mai Sơn Trạm biến thế - Hết nhà máy gạch 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7936 Huyện Yên Mô Khu Đìa Ngoài (dãy 2) - Xã Mai Sơn 850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7937 Huyện Yên Mô Xã Mai Sơn Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7938 Huyện Yên Mô Xã Mai Sơn Khu dân cư còn lại 125.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7939 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Đường QL12B - UBND xã Khánh Thượng 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7940 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng UBND xã Khánh Thượng - Ngã 4 Đồng Phú (nhà máy nước sạch Khánh Thượng) 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7941 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Ngã 4 Đồng Phú (nhà máy nước sạch Khánh Thượng) - Ngã 4 Láng Xoan 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7942 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Ngã 4 Láng Xoan - Cầu Mũi A (giáp xã Ninh An) 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7943 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Hết Chùa Tràng Linh - Bến đò Bầu 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7944 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Đường QL12B - Đình Trung (Lam Sơn) 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7945 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Đường QL12B - Hết nhà ông Mấn (xóm 1 Lam Sơn) 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7946 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Đường QL12B - Nhà ông Phú 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7947 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Đường QL12B - Nhà ông Thuyết (xóm 1 Lam Sơn) 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7948 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Nhà ông Bắc - Chùa Lam Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7949 Huyện Yên Mô Đi Tịch chân - Xã Khánh Thượng Ngã 4 Đồng Phú - Núi Sậu 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7950 Huyện Yên Mô Đi Thắng Động - Xã Khánh Thượng Ngã 4 Đồng Phú - Thắng Động 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7951 Huyện Yên Mô Đi Đồng Nhân - Xã Khánh Thượng Ngã 3 Láng Xoan - Hết Nhà Ông Tuynh 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7952 Huyện Yên Mô Đi Thái Hòa - Xã Khánh Thượng Ngã 3 Láng Xoan - Chùa Tràng Linh 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7953 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Đình Chung - Núi Sậu 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7954 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Núi sậu - Mai Sơn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7955 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Núi sậu - Bà Cảnh 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7956 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Xóm 5 Tịch Chân - Mai Sơn 325.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7957 Huyện Yên Mô Đường trục xã - Xã Khánh Thượng Xóm 3 Đồng Phú - Xóm 4 Tịch Trân 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7958 Huyện Yên Mô Xã Khánh Thượng Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7959 Huyện Yên Mô Xã Khánh Thượng Khu dân cư còn lại 125.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7960 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Ngã 4 xóm 3 - Cầu Xã 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7961 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Cầu Xã - Ngã 4 Quảng Thượng 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7962 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Ngã 4 Quảng Thượng - Cống Mả La 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7963 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Ngã 4 Quảng Thượng - Cầu Mễ 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7964 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Ngã 4 xóm 3 - Cây gạo xóm 4 (Ao Đình) 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7965 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Ao cá tỉnh - Hết đất ông Cử (Giáp đê hồ Y Thắng) 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7966 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Ngã ba rẽ vào Vân Thượng 1 - TBA Vân Du Thượng 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7967 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Tuyến đường Mả Nhiêu 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7968 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Ao tượng đài - Ngã tư UBND xã 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7969 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Thắng Đường Ngã tư UBND xã - Đầu làng Vân Hạ 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7970 Huyện Yên Mô Ven đê - Xã Yên Thắng Cầu Cọ - Đồi Dù 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7971 Huyện Yên Mô Khu đấu giá năm 2021 - Xã Yên Thắng Đường quy hoạch bên trong khu đấu giá Mả Nhiêu 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7972 Huyện Yên Mô Xã Yên Thắng Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô vào được) 140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7973 Huyện Yên Mô Xã Yên Thắng Khu dân cư còn lại 100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7974 Huyện Yên Mô Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà Cầu Yên Thổ 2 - Giáp ông Trung 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7975 Huyện Yên Mô Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà Cầu Yên Thổ 2 - Gốc Gạo 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7976 Huyện Yên Mô Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà Giáp ông Roãn - Trạm biến thế Trung Hòa 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7977 Huyện Yên Mô Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà Trạm biến thế Trung Hòa - Giáp Yên Thắng 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7978 Huyện Yên Mô Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà Giáp ông Trung - Hết UBND xã Yên Hòa 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7979 Huyện Yên Mô Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà Hết UBND xã Yên Hòa - Hết Cống Đa Tán 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7980 Huyện Yên Mô Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà Hết Cống Đa Tán - Giáp Yên Thành 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7981 Huyện Yên Mô Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7982 Huyện Yên Mô Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7983 Huyện Yên Mô Khu đấu giá năm 2021 - Xã Yên Hoà 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7984 Huyện Yên Mô Xã Yên Hoà Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô vào được) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7985 Huyện Yên Mô Xã Yên Hoà Khu dân cư còn lại 140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7986 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống ông Cớt - Đến đê Hồ 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7987 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ngã 4 Tràng Yên - Hết Cầu Đằng 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7988 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ngã 4 Tràng Yên - Trụ sở HTX Thống Nhất 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7989 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Hết Cầu Đằng - Cống ông Sự 190.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7990 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Hết Cầu Đằng - Ông Dĩ 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7991 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ngã 3 ông Dĩ - Cửa ông Bẩm (Đông Sơn) 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7992 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống ông Cớt - Cống ông Sự 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7993 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống Mới - Đến ông Khánh 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7994 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Hết bà Nhũ - Giáp ông Địa 2.475.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7995 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống ông Cốc - Đến Khu Tuổn 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7996 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Trụ sở HTX Thống Nhất - Đến Đê (Bà Ngân cũ) 1.925.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7997 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Giáp ông Chí - Giáp ông Châm 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7998 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Giáp ông Châm - Đập tràn số 2 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7999 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Giáp ông Chí - Giáp bà Nhũ 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8000 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Nhà ông Lợi - Cổng chào (hết nhà ông Hùng) 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn