| 46 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - UBND xã Khánh Thượng |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
UBND xã Khánh Thượng - Ngã 4 Đồng Phú (nhà máy nước sạch Khánh Thượng) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Ngã 4 Đồng Phú (nhà máy nước sạch Khánh Thượng) - Ngã 4 Láng Xoan |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Ngã 4 Láng Xoan - Cầu Mũi A (giáp xã Ninh An) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 50 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Hết Chùa Tràng Linh - Bến đò Bầu |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 51 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - Đình Trung (Lam Sơn) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 52 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - Hết nhà ông Mấn (xóm 1 Lam Sơn) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - Nhà ông Phú |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 54 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - Nhà ông Thuyết (xóm 1 Lam Sơn) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 55 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Nhà ông Bắc - Chùa Lam Sơn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 56 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đình Chung - Núi Sậu |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 57 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Núi sậu - Mai Sơn |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 58 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Núi sậu - Bà Cảnh |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 59 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Xóm 5 Tịch Chân - Mai Sơn |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 60 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Xóm 3 Đồng Phú - Xóm 4 Tịch Trân |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 61 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - UBND xã Khánh Thượng |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 62 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
UBND xã Khánh Thượng - Ngã 4 Đồng Phú (nhà máy nước sạch Khánh Thượng) |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 63 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Ngã 4 Đồng Phú (nhà máy nước sạch Khánh Thượng) - Ngã 4 Láng Xoan |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 64 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Ngã 4 Láng Xoan - Cầu Mũi A (giáp xã Ninh An) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 65 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Hết Chùa Tràng Linh - Bến đò Bầu |
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 66 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - Đình Trung (Lam Sơn) |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 67 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - Hết nhà ông Mấn (xóm 1 Lam Sơn) |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 68 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - Nhà ông Phú |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 69 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - Nhà ông Thuyết (xóm 1 Lam Sơn) |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 70 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Nhà ông Bắc - Chùa Lam Sơn |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 71 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đình Chung - Núi Sậu |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 72 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Núi sậu - Mai Sơn |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 73 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Núi sậu - Bà Cảnh |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 74 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Xóm 5 Tịch Chân - Mai Sơn |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 75 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Xóm 3 Đồng Phú - Xóm 4 Tịch Trân |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 76 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - UBND xã Khánh Thượng |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 77 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
UBND xã Khánh Thượng - Ngã 4 Đồng Phú (nhà máy nước sạch Khánh Thượng) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 78 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Ngã 4 Đồng Phú (nhà máy nước sạch Khánh Thượng) - Ngã 4 Láng Xoan |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 79 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Ngã 4 Láng Xoan - Cầu Mũi A (giáp xã Ninh An) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 80 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Hết Chùa Tràng Linh - Bến đò Bầu |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 81 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - Đình Trung (Lam Sơn) |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 82 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - Hết nhà ông Mấn (xóm 1 Lam Sơn) |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 83 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - Nhà ông Phú |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 84 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - Nhà ông Thuyết (xóm 1 Lam Sơn) |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 85 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Nhà ông Bắc - Chùa Lam Sơn |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 86 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đình Chung - Núi Sậu |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 87 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Núi sậu - Mai Sơn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 88 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Núi sậu - Bà Cảnh |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 89 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Xóm 5 Tịch Chân - Mai Sơn |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 90 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Xóm 3 Đồng Phú - Xóm 4 Tịch Trân |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |