7701 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Đồng |
Khu dân cư còn lại
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7702 |
Huyện Yên Mô |
ĐT 482 - Xã Yên Thái |
Cầu Hội - Giáp Yên Lâm
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7703 |
Huyện Yên Mô |
ĐT 482 - Xã Yên Thái |
Cầu Hội - UBND xã Yên Thái
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7704 |
Huyện Yên Mô |
Đường trung tâm - Xã Yên Thái |
Cầu Hội - Đình Tiền Thôn
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7705 |
Huyện Yên Mô |
Đường trung tâm - Xã Yên Thái |
Hết Đình Tiền Thôn - Cống Bà Hường
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7706 |
Huyện Yên Mô |
ĐT 482 - Xã Yên Thái |
Cầu Hội - Trạm bơm 4000
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7707 |
Huyện Yên Mô |
Đường trung tâm - Xã Yên Thái |
Trạm bơm 4000 - Giáp Phú Trì (Cống Sành)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7708 |
Huyện Yên Mô |
Đường trung tâm - Xã Yên Thái |
Giáp Phú Trì (Cống Sành) - Cầu Giang Khương
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7709 |
Huyện Yên Mô |
Đường trung tâm - Xã Yên Thái |
Cống Bà Hường - Cống Thành Hồ
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7710 |
Huyện Yên Mô |
ĐT 482 - Xã Yên Thái |
Trạm bơm 4000 - Cống Yên Tế
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7711 |
Huyện Yên Mô |
Đường trung tâm - Xã Yên Thái |
Trường Cấp 1 - Nhà ông Phuong
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7712 |
Huyện Yên Mô |
Đường trung tâm - Xã Yên Thái |
UBND xã Yên Thái - Hậu Thôn
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7713 |
Huyện Yên Mô |
Đường trung tâm - Xã Yên Thái |
Núi Ô Rô - Cầu Mả ổi
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7714 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Thái |
Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được)
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7715 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Thái |
Khu dân cư còn lại
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7716 |
Huyện Yên Mô |
Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm |
Đầu đường QL12B đường WB2 đi Đông Yên - Cổng làng Đông Yên
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7717 |
Huyện Yên Mô |
Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm |
Cổng làng Đông Yên - Cống Đầm Da
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7718 |
Huyện Yên Mô |
Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm |
Hết Chùa Hoa Khéo - Đập Hảo Nho
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7719 |
Huyện Yên Mô |
Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm |
Hết Chùa Hoa Khéo - Cống Vũ Thơ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7720 |
Huyện Yên Mô |
Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm |
Hết Chùa Hoa Khéo - Đường mới giáp sông
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7721 |
Huyện Yên Mô |
Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm |
Trường cấp II - Miếu Hạ
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7722 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Lâm |
Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7723 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Lâm |
Khu dân cư còn lại
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7724 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Lâm |
Các lô còn lại trong Khu phía Đông trường Mầm Non Khu B
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7725 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Lâm |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá KDC Đỗi Tư (đấu giá năm 2021 & 2022)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7726 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL12B - Xã Yên Thành |
Cầu Lộc - Hết cống Quán
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7727 |
Huyện Yên Mô |
Đi Trại Đanh - Xã Yên Thành |
Ngã ba Lộc - Hết Cống miếu Đanh
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7728 |
Huyện Yên Mô |
Đi Trại Đanh - Xã Yên Thành |
Hết Cống miếu Đanh - Hết Cầu Giang Khương
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7729 |
Huyện Yên Mô |
Đi Yên Hòa - Xã Yên Thành |
Cống Quán - Giáp Yên Hòa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7730 |
Huyện Yên Mô |
Đường đê - Xã Yên Thành |
Cầu Thượng Phường - Hết Cống cây Duối
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7731 |
Huyện Yên Mô |
Đường đê - Xã Yên Thành |
Cống Bạch Liên - Hết Cống ông Nghị
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7732 |
Huyện Yên Mô |
Đường đê - Xã Yên Thành |
Cổng UBND xã - Đê Hồ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7733 |
Huyện Yên Mô |
Đường đê - Xã Yên Thành |
Giáp đường 480D - Cống Cai (Chân Đê)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7734 |
Huyện Yên Mô |
Đường đê - Xã Yên Thành |
Ông Thùy - Yên Hóa - Đê Hồ
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7735 |
Huyện Yên Mô |
Đường đê - Xã Yên Thành |
Cống Miếu Đanh - Ngã Tư Lăng Miễu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7736 |
Huyện Yên Mô |
Đường đê - Xã Yên Thành |
Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7737 |
Huyện Yên Mô |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Lù La (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành |
Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7738 |
Huyện Yên Mô |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Nam Dòng Họ (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành |
Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7739 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Thành |
Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7740 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Thành |
Khu dân cư còn lại
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7741 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 1A - Xã Mai Sơn |
Cầu Ghềnh - Giáp cây xăng Công an tỉnh
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7742 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 1A - Xã Mai Sơn |
Giáp cây xăng Công an tỉnh - Giáp cây xăng số 2
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7743 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 1A - Xã Mai Sơn |
Giáp cây xăng số 2 - Cầu Vó
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7744 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 1A - Bên kia đường sắt |
Cầu Ghềnh (Phía Nam) - Đường vào núi Mơ
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7745 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 1A - Bên kia đường sắt |
Đường vào núi Mơ (phía Nam) - Cầu Vó
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7746 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn |
Ngã 3 Thanh Sơn (Đường sắt) - Hết Cổng trại giam
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7747 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn |
Hết Cổng trại giam - Hết nhà ông Nguyện xóm 3
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7748 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn |
Hết nhà ông Nguyện xóm 3 - Hết Cống ông Tôn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7749 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn |
Hết Công ông Tôn - Đường ngõ bà Cảnh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7750 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng |
Đường ngõ bà Cảnh - Hết Cống Mơ
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7751 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng |
Hết Cống Mơ - Hết Cầu Yên thổ 2
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7752 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng |
Hết Cầu Yên thổ 2 - Đường vào UBND xã
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7753 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng |
Đường vào UBND xã - Cổng trường cấp 3
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7754 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng |
Cổng trường cấp 3 - Hết cầu Yên Thổ 1 (Đường mới)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7755 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng |
Cống ông Am - Cầu Yên Thổ 1 (Đường cũ)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7756 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong |
Đường vào Trạm Máy Kéo - Đường vào nhà MN YPhong
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7757 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong |
Đường vào nhà MN YPhong - Đường vào xóm Vân Mộng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7758 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong |
Đường vào xóm Vân Mộng - Hết công ty Thủy Nông
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7759 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong |
Hết công ty Thủy Nông - Cây gạo Ngoại thương
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7760 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong |
Cây gạo Ngoại thương - Đền Phương Độ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7761 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong |
Đền Phương Độ - Cầu Lồng mới (Đường Mới)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7762 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong |
Đền Phương Độ - Cầu Lồng Cũ (Đường cũ)
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7763 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ |
Cầu Lồng cũ - Hết Cống Gõ (Đường cũ)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7764 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ |
Hết Cống Gõ - Hết Đường vào XN gạch Yên Từ (Đcũ)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7765 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Từ |
Cầu Lồng mới (Đường Mới) - Hết Đường vào XN gạch Yên Từ
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7766 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Từ |
Hết Đường vào XN gạch Yên Từ - Mộ Ông Đồng
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7767 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc |
Mộ Ông Đồng - Hết Đền Cây Đa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7768 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ |
Hết Đền Cây Đa - Hết Ngân hàng KV Bút
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7769 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ |
Hết Ngân hàng KV Bút - Hết Cầu Bút
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7770 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc |
Hết Cầu Bút - Hết Cống giáp trường cấp III B
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7771 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc |
Hết Cống giáp trường cấp III B - Đường vào Đông Sơn (ÔChính)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7772 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc |
Hướng Tây Nam
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7773 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc |
Hướng Đông Bắc
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7774 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc |
Đường vào trạm Y tế xã Y Mạc - Đường vào chùa Hang ( Ô Tuấn)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7775 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc |
Đường vào chùa Hang ( Ô Tuấn) - Ngã ba Hồng Thắng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7776 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc |
Ngã ba Hồng Thắng - Giáp Yên Lâm (Đường mới)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7777 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc |
Ngã ba Hồng Thắng - Hết Cống Giếng Trại (Đường cũ)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7778 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Lâm |
Giáp Yên Mạc - Cầu Lợi Hòa
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7779 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Lâm |
Cầu Lợi Hòa - Giáp đất Kim Sơn
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7780 |
Huyện Yên Mô |
Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 1 |
Ngã ba Lồng - Giáp UBND xã Yên Phong
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7781 |
Huyện Yên Mô |
Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 2 |
Giáp UBND xã Yên Phong - Giáp trường cấp II YPhong
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7782 |
Huyện Yên Mô |
Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 3 |
Giáp trường cấp II YPhong - Cầu Rào
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7783 |
Huyện Yên Mô |
Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Thịnh |
Cầu Kiệt - Hết Đền xóm Gạo
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7784 |
Huyện Yên Mô |
Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Dương |
Hết Đền xóm Gạo - Hết Cầu ông Trùy
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7785 |
Huyện Yên Mô |
Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Dương |
Hết Cầu ông Trùy - Cầu Tràng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7786 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Mỹ |
Đường QL12B (Cống Gõ) - Ngã 4 (Đường vào xã)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7787 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Mỹ |
Ngã 4 (Đường vào xã) - Hết Cầu Lộc
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7788 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành |
Cống Dem - Cống Quán
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7789 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành |
Cống Quán - Đê hồ Eo Bát
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7790 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành |
Đê Eo Bát - Giáp Đông Sơn (TXTĐ)
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7791 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành |
Đê Eo Bát - Giáp Yên Đồng
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7792 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành |
Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7793 |
Huyện Yên Mô |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Lù La (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành |
Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7794 |
Huyện Yên Mô |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Nam Dòng Họ (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành |
Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7795 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Đồng |
Cống Đồi Cốc - Ngã tư Tuổn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7796 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Phong |
UBND xã Yên Phong - Đường vào xóm Mỹ Thành
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7797 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Phong |
Đường vào xóm Mỹ Thành - Trạm bơm Lái Bầu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7798 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Phong |
Hết Trạm bơn Lái Bầu - Giáp Yên Từ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7799 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Từ |
Giáp Yên Phong - Trạm Y tế xã Yên Từ
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7800 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Từ |
Trạm Y tế xã Yên Từ - Hết nhà ông Hợp
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |