STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Bên kia đường sắt | Cầu Ghềnh (Phía Nam) - Đường vào núi Mơ | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Bên kia đường sắt | Đường vào núi Mơ (phía Nam) - Cầu Vó | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Bên kia đường sắt | Cầu Ghềnh (Phía Nam) - Đường vào núi Mơ | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Bên kia đường sắt | Đường vào núi Mơ (phía Nam) - Cầu Vó | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Bên kia đường sắt | Cầu Ghềnh (Phía Nam) - Đường vào núi Mơ | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Bên kia đường sắt | Đường vào núi Mơ (phía Nam) - Cầu Vó | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Quốc Lộ 1A - Bên Kia Đường Sắt
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Quốc Lộ 1A, bên kia đường sắt, thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Vị trí 1 – 650.000 đồng/m²
Quốc Lộ 1A, bên kia đường sắt, có mức giá đất cho loại đất ở nông thôn là 650.000 đồng/m² cho vị trí 1. Đoạn từ Cầu Ghềnh (Phía Nam) đến Đường vào núi Mơ.
Giá đất 650.000 đồng/m² tại Quốc Lộ 1A - Bên Kia Đường Sắt phản ánh sự hợp lý cho các giao dịch bất động sản trong khu vực nông thôn, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực.