7601 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Yên Nhân |
Nhà ông Định - Nhà ông Huỳnh, xóm Quyết Trung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7602 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Yên Nhân |
Hết Nhà ông Tạo - Hết nhà ông Mậu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7603 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Yên Nhân |
Hết Chợ Điếm - Hết nhà ông Nhật
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7604 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Yên Nhân |
Hết Nhà ông Chỉnh - Hết nhà ông Lộc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7605 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Yên Nhân |
Nhà ông Hồng - Trạm bơm xóm Bắc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7606 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Yên Nhân |
Nhà ông Toản (Liên Phương) - Hết nhà ông Duy
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7607 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Yên Nhân |
Nhà Văn hóa xóm ngoài - Nhà ông Khoan (xóm ngoài)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7608 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Yên Nhân |
Từ ông Niên trước cửa UBND xã - Sông sáu thôn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7609 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Yên Nhân |
Từ kênh cấp 1 sau nhà ông Từ Xóm Đông Bình Hải - Sông sáu thôn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7610 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Yên Nhân |
Từ kênh cấp 1 sau nhà ông Thạch xóm Vạn - Sông sáu thôn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7611 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Yên Nhân |
Từ ông Định xóm Chí Bình - ông Huỳnh xóm quyết trung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7612 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Yên Nhân |
Từ ông Trường xóm Tây Hà - ông Tuấn xóm Đông Hà
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7613 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Yên Nhân |
Từ ông Trường xóm Tây Hà - ông Định xóm Tây Hà (bãi cát)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7614 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Nhân |
Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7615 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Nhân |
Khu dân cư còn lại
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7616 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Nhân |
Khu dân cư Quyết Trung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7617 |
Huyện Yên Mô |
Đi Tây Sơn - Xã Yên Mạc |
Đường QL 12B - Tây Sơn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7618 |
Huyện Yên Mô |
Đi Đông Sơn - Xã Yên Mạc |
Đường QL 12B - Nhà Ông Tiến (Đông Sơn)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7619 |
Huyện Yên Mô |
Đi Hồng Phong - Xã Yên Mạc |
Đường QL 12B - Hồng Phong (HTX)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7620 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Mạc |
Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7621 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Mạc |
Khu dân cư còn lại
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7622 |
Huyện Yên Mô |
Khu đấu giá năm 2020 - Xã Yên Mạc |
Khu Nam cấp I (Dãy 2 bám đường bê tông)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7623 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Mai Sơn |
Nhà khách Tỉnh đội - Nhà ông Hoành xóm 7
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7624 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Mai Sơn |
Đường QL12B (Cạnh nhà ông Bình) - Hết nhà ông Sinh xóm 3
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7625 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Mai Sơn |
Đường sắt cạnh nhà ông Liên - Hết Nhà ông Hào xóm 5
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7626 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Mai Sơn |
Đường sắt cạnh nhà ông Cửu - Hết Nhà ông Hào
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7627 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Mai Sơn |
Hết Nhà ông Sinh - Hết Trạm Y tế xã
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7628 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Mai Sơn |
Hết Trạm Y tế xã - Hết Nhà ông Hào
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7629 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Mai Sơn |
Hết Nhà bà Tính (đường 480) - Giáp trụ sở HTX
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7630 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Mai Sơn |
Giáp nhà bà Tiếp - Kho Lương Thực
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7631 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Mai Sơn |
Trạm biến thế - Hết nhà máy gạch
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7632 |
Huyện Yên Mô |
Khu Đìa Ngoài (dãy 2) - Xã Mai Sơn |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7633 |
Huyện Yên Mô |
Xã Mai Sơn |
Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7634 |
Huyện Yên Mô |
Xã Mai Sơn |
Khu dân cư còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7635 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - UBND xã Khánh Thượng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7636 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
UBND xã Khánh Thượng - Ngã 4 Đồng Phú (nhà máy nước sạch Khánh Thượng)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7637 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Ngã 4 Đồng Phú (nhà máy nước sạch Khánh Thượng) - Ngã 4 Láng Xoan
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7638 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Ngã 4 Láng Xoan - Cầu Mũi A (giáp xã Ninh An)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7639 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Hết Chùa Tràng Linh - Bến đò Bầu
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7640 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - Đình Trung (Lam Sơn)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7641 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - Hết nhà ông Mấn (xóm 1 Lam Sơn)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7642 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - Nhà ông Phú
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7643 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đường QL12B - Nhà ông Thuyết (xóm 1 Lam Sơn)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7644 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Nhà ông Bắc - Chùa Lam Sơn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7645 |
Huyện Yên Mô |
Đi Tịch chân - Xã Khánh Thượng |
Ngã 4 Đồng Phú - Núi Sậu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7646 |
Huyện Yên Mô |
Đi Thắng Động - Xã Khánh Thượng |
Ngã 4 Đồng Phú - Thắng Động
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7647 |
Huyện Yên Mô |
Đi Đồng Nhân - Xã Khánh Thượng |
Ngã 3 Láng Xoan - Hết Nhà Ông Tuynh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7648 |
Huyện Yên Mô |
Đi Thái Hòa - Xã Khánh Thượng |
Ngã 3 Láng Xoan - Chùa Tràng Linh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7649 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Đình Chung - Núi Sậu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7650 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Núi sậu - Mai Sơn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7651 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Núi sậu - Bà Cảnh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7652 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Xóm 5 Tịch Chân - Mai Sơn
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7653 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã - Xã Khánh Thượng |
Xóm 3 Đồng Phú - Xóm 4 Tịch Trân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7654 |
Huyện Yên Mô |
Xã Khánh Thượng |
Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7655 |
Huyện Yên Mô |
Xã Khánh Thượng |
Khu dân cư còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7656 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Thắng |
Ngã 4 xóm 3 - Cầu Xã
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7657 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Thắng |
Cầu Xã - Ngã 4 Quảng Thượng
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7658 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Thắng |
Ngã 4 Quảng Thượng - Cống Mả La
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7659 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Thắng |
Ngã 4 Quảng Thượng - Cầu Mễ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7660 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Thắng |
Ngã 4 xóm 3 - Cây gạo xóm 4 (Ao Đình)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7661 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Thắng |
Ao cá tỉnh - Hết đất ông Cử (Giáp đê hồ Y Thắng)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7662 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Thắng |
Ngã ba rẽ vào Vân Thượng 1 - TBA Vân Du Thượng
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7663 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Thắng |
Tuyến đường Mả Nhiêu
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7664 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Thắng |
Ao tượng đài - Ngã tư UBND xã
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7665 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Thắng |
Đường Ngã tư UBND xã - Đầu làng Vân Hạ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7666 |
Huyện Yên Mô |
Ven đê - Xã Yên Thắng |
Cầu Cọ - Đồi Dù
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7667 |
Huyện Yên Mô |
Khu đấu giá năm 2021 - Xã Yên Thắng |
Đường quy hoạch bên trong khu đấu giá Mả Nhiêu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7668 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Thắng |
Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô vào được)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7669 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Thắng |
Khu dân cư còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7670 |
Huyện Yên Mô |
Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà |
Cầu Yên Thổ 2 - Giáp ông Trung
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7671 |
Huyện Yên Mô |
Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà |
Cầu Yên Thổ 2 - Gốc Gạo
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7672 |
Huyện Yên Mô |
Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà |
Giáp ông Roãn - Trạm biến thế Trung Hòa
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7673 |
Huyện Yên Mô |
Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà |
Trạm biến thế Trung Hòa - Giáp Yên Thắng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7674 |
Huyện Yên Mô |
Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà |
Giáp ông Trung - Hết UBND xã Yên Hòa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7675 |
Huyện Yên Mô |
Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà |
Hết UBND xã Yên Hòa - Hết Cống Đa Tán
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7676 |
Huyện Yên Mô |
Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà |
Hết Cống Đa Tán - Giáp Yên Thành
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7677 |
Huyện Yên Mô |
Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà |
Nhà ông Niệm - Trạm Bơm Liên Trì
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7678 |
Huyện Yên Mô |
Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà |
Cầu Trinh Nữ - Yến Thắng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7679 |
Huyện Yên Mô |
Khu đấu giá năm 2021 - Xã Yên Hoà |
Khu Bái Ngõng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7680 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Hoà |
Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô vào được)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7681 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Hoà |
Khu dân cư còn lại
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7682 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Đồng |
Cống ông Cớt - Đến đê Hồ
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7683 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Đồng |
Ngã 4 Tràng Yên - Hết Cầu Đằng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7684 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Đồng |
Ngã 4 Tràng Yên - Trụ sở HTX Thống Nhất
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7685 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Đồng |
Hết Cầu Đằng - Cống ông Sự
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7686 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Đồng |
Hết Cầu Đằng - Ông Dĩ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7687 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Đồng |
Ngã 3 ông Dĩ - Cửa ông Bẩm (Đông Sơn)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7688 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Đồng |
Cống ông Cớt - Cống ông Sự
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7689 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Đồng |
Cống Mới - Đến ông Khánh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7690 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Đồng |
Hết bà Nhũ - Giáp ông Địa
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7691 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Đồng |
Cống ông Cốc - Đến Khu Tuổn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7692 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Đồng |
Trụ sở HTX Thống Nhất - Đến Đê (Bà Ngân cũ)
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7693 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Đồng |
Giáp ông Chí - Giáp ông Châm
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7694 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Đồng |
Giáp ông Châm - Đập tràn số 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7695 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Đồng |
Giáp ông Chí - Giáp bà Nhũ
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7696 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Đồng |
Nhà ông Lợi - Cổng chào (hết nhà ông Hùng)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7697 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Đồng |
Ông Công (đường trục xã) - Ông Diễm (QL 21)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7698 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Đồng |
Phong Lẫm Bắc (ông Nghĩa) - Đê hồ (Bà Quyên)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7699 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục - Xã Yên Đồng |
Cống Khê Hạ (Ông Quyết) - Lò Gạch (Yên Thành)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7700 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Đồng |
Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |