| 7401 |
Huyện Yên Mô |
ĐT 482 - Xã Yên Thái |
Cầu Hội - Trạm bơm 4000
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7402 |
Huyện Yên Mô |
Đường trung tâm - Xã Yên Thái |
Trạm bơm 4000 - Giáp Phú Trì (Cống Sành)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7403 |
Huyện Yên Mô |
Đường trung tâm - Xã Yên Thái |
Giáp Phú Trì (Cống Sành) - Cầu Giang Khương
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7404 |
Huyện Yên Mô |
Đường trung tâm - Xã Yên Thái |
Cống Bà Hường - Cống Thành Hồ
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7405 |
Huyện Yên Mô |
ĐT 482 - Xã Yên Thái |
Trạm bơm 4000 - Cống Yên Tế
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7406 |
Huyện Yên Mô |
Đường trung tâm - Xã Yên Thái |
Trường Cấp 1 - Nhà ông Phuong
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7407 |
Huyện Yên Mô |
Đường trung tâm - Xã Yên Thái |
UBND xã Yên Thái - Hậu Thôn
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7408 |
Huyện Yên Mô |
Đường trung tâm - Xã Yên Thái |
Núi Ô Rô - Cầu Mả ổi
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7409 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Thái |
Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7410 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Thái |
Khu dân cư còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7411 |
Huyện Yên Mô |
Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm |
Đầu đường QL12B đường WB2 đi Đông Yên - Cổng làng Đông Yên
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7412 |
Huyện Yên Mô |
Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm |
Cổng làng Đông Yên - Cống Đầm Da
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7413 |
Huyện Yên Mô |
Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm |
Hết Chùa Hoa Khéo - Đập Hảo Nho
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7414 |
Huyện Yên Mô |
Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm |
Hết Chùa Hoa Khéo - Cống Vũ Thơ
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7415 |
Huyện Yên Mô |
Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm |
Hết Chùa Hoa Khéo - Đường mới giáp sông
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7416 |
Huyện Yên Mô |
Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm |
Trường cấp II - Miếu Hạ
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7417 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Lâm |
Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7418 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Lâm |
Khu dân cư còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7419 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Lâm |
Các lô còn lại trong Khu phía Đông trường Mầm Non Khu B
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7420 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Lâm |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá KDC Đỗi Tư (đấu giá năm 2021 & 2022)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7421 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL12B - Xã Yên Thành |
Cầu Lộc - Hết cống Quán
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7422 |
Huyện Yên Mô |
Đi Trại Đanh - Xã Yên Thành |
Ngã ba Lộc - Hết Cống miếu Đanh
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7423 |
Huyện Yên Mô |
Đi Trại Đanh - Xã Yên Thành |
Hết Cống miếu Đanh - Hết Cầu Giang Khương
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7424 |
Huyện Yên Mô |
Đi Yên Hòa - Xã Yên Thành |
Cống Quán - Giáp Yên Hòa
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7425 |
Huyện Yên Mô |
Đường đê - Xã Yên Thành |
Cầu Thượng Phường - Hết Cống cây Duối
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7426 |
Huyện Yên Mô |
Đường đê - Xã Yên Thành |
Cống Bạch Liên - Hết Cống ông Nghị
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7427 |
Huyện Yên Mô |
Đường đê - Xã Yên Thành |
Cổng UBND xã - đến Đê Hồ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7428 |
Huyện Yên Mô |
Đường đê - Xã Yên Thành |
Giáp đường 480D - Cống Cai (Chân Đê)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7429 |
Huyện Yên Mô |
Đường đê - Xã Yên Thành |
Ông Thùy - Yên Hóa - Đê Hồ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7430 |
Huyện Yên Mô |
Đường đê - Xã Yên Thành |
Cống Miếu Đanh - Ngã Tư Lăng Miễu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7431 |
Huyện Yên Mô |
Đường đê - Xã Yên Thành |
Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7432 |
Huyện Yên Mô |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Lù La (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành |
Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7433 |
Huyện Yên Mô |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Nam Dòng Họ (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành |
Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7434 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Thành |
Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7435 |
Huyện Yên Mô |
Xã Yên Thành |
Khu dân cư còn lại
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7436 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 1A - Xã Mai Sơn |
Cầu Ghềnh - Giáp cây xăng Công an tỉnh
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7437 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 1A - Xã Mai Sơn |
Giáp cây xăng Công an tỉnh - Giáp cây xăng số 2
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7438 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 1A - Xã Mai Sơn |
Giáp cây xăng số 2 - Cầu Vó
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7439 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 1A - Bên kia đường sắt |
Cầu Ghềnh (Phía Nam) - Đường vào núi Mơ
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7440 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 1A - Bên kia đường sắt |
Đường vào núi Mơ (phía Nam) - Cầu Vó
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7441 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn |
Ngã 3 Thanh Sơn (Đường sắt) - Hết Cổng trại giam
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7442 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn |
Hết Cổng trại giam - Hết nhà ông Nguyện xóm 3
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7443 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn |
Hết nhà ông Nguyện xóm 3 - Hết Cống ông Tôn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7444 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn |
Hết Công ông Tôn - Đường ngõ bà Cảnh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7445 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng |
Đường ngõ bà Cảnh - Hết Cống Mơ
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7446 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng |
Hết Cống Mơ - Hết Cầu Yên thổ 2
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7447 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng |
Hết Cầu Yên thổ 2 - Đường vào UBND xã
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7448 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng |
Đường vào UBND xã - Cổng trường cấp 3
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7449 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng |
Cổng trường cấp 3 - Hết cầu Yên Thổ 1 (Đường mới)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7450 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng |
Cống ông Am - Cầu Yên Thổ 1 (Đường cũ)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7451 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong |
Đường vào Trạm Máy Kéo - Đường vào nhà MN YPhong
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7452 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong |
Đường vào nhà MN YPhong - Đường vào xóm Vân Mộng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7453 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong |
Đường vào xóm Vân Mộng - Hết công ty Thủy Nông
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7454 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong |
Hết công ty Thủy Nông - Cây gạo Ngoại thương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7455 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong |
Cây gạo Ngoại thương - Đền Phương Độ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7456 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong |
Đền Phương Độ - Cầu Lồng mới (Đường Mới)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7457 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong |
Đền Phương Độ - Cầu Lồng Cũ (Đường cũ)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7458 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ |
Cầu Lồng cũ - Hết Cống Gõ (Đường cũ)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7459 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ |
Hết Cống Gõ - Hết Đường vào XN gạch Yên Từ (Đcũ)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7460 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Từ |
Cầu Lồng mới (Đường Mới) - Hết Đường vào XN gạch Yên Từ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7461 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Từ |
Hết Đường vào XN gạch Yên Từ - Mộ Ông Đồng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7462 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc |
Mộ Ông Đồng - Hết Đền Cây Đa
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7463 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ |
Hết Đền Cây Đa - Hết Ngân hàng KV Bút
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7464 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ |
Hết Ngân hàng KV Bút - Hết Cầu Bút
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7465 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc |
Hết Cầu Bút - Hết Cống giáp trường cấp III B
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7466 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc |
Hết Cống giáp trường cấp III B - Đường vào Đông Sơn (ÔChính)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7467 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc |
Hướng Tây Nam
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7468 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc |
Hướng Đông Bắc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7469 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc |
Đường vào trạm Y tế xã Y Mạc - Đường vào chùa Hang ( Ô Tuấn)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7470 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc |
Đường vào chùa Hang ( Ô Tuấn) - Ngã ba Hồng Thắng
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7471 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc |
Ngã ba Hồng Thắng - Giáp Yên Lâm (Đường mới)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7472 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc |
Ngã ba Hồng Thắng - Hết Cống Giếng Trại (Đường cũ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7473 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Lâm |
Giáp Yên Mạc - Cầu Lợi Hòa
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7474 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Lâm |
Cầu Lợi Hòa - Giáp đất Kim Sơn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7475 |
Huyện Yên Mô |
Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 1 |
Ngã ba Lồng - Giáp UBND xã Yên Phong
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7476 |
Huyện Yên Mô |
Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 2 |
Giáp UBND xã Yên Phong - Giáp trường cấp II YPhong
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7477 |
Huyện Yên Mô |
Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 3 |
Giáp trường cấp II YPhong - Cầu Rào
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7478 |
Huyện Yên Mô |
Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Thịnh |
Cầu Kiệt - Hết Đền xóm Gạo
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7479 |
Huyện Yên Mô |
Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Dương |
Hết Đền xóm Gạo - Hết Cầu ông Trùy
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7480 |
Huyện Yên Mô |
Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Dương |
Hết Cầu ông Trùy - Cầu Tràng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7481 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Mỹ |
Đường QL12B (Cống Gõ) - Ngã 4 (Đường vào xã)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7482 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Mỹ |
Ngã 4 (Đường vào xã) - Hết Cầu Lộc
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7483 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành |
Cống Dem - Cống Quán
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7484 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành |
Cống Quán - Đê hồ Eo Bát
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7485 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành |
Đê Eo Bát - Giáp Đông Sơn (TXTĐ)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7486 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành |
Đê Eo Bát - Giáp Yên Đồng
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7487 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành |
Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7488 |
Huyện Yên Mô |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Lù La (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành |
Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7489 |
Huyện Yên Mô |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Nam Dòng Họ (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành |
Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7490 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Đồng |
Cống Đồi Cốc - Ngã tư Tuổn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7491 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Phong |
UBND xã Yên Phong - Đường vào xóm Mỹ Thành
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7492 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Phong |
Đường vào xóm Mỹ Thành - Trạm bơm Lái Bầu
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7493 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Phong |
Hết Trạm bơn Lái Bầu - Giáp Yên Từ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7494 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Từ |
Giáp Yên Phong - Trạm Y tế xã Yên Từ
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7495 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Từ |
Trạm Y tế xã Yên Từ - Hết nhà ông Hợp
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7496 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Từ |
Hết nhà ông Hợp - Đường vào Xuân Đồng
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7497 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Từ |
Đường vào Xuân Đồng - Hết Cầu Phương Nại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7498 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Nhân |
Cầu Phương Nại - Ngã Tư xóm Trung
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7499 |
Huyện Yên Mô |
Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Nhân |
Ngã Tư xóm Trung - Cầu ông San
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7500 |
Huyện Yên Mô |
Đường trục xã Yên Từ |
Ngã tư chợ Quán - Cổng làng Nộn Khê
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |