14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4201 Thành phố Vinh Nguyễn Đỡnh Chiểu - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 17, 32, 37) - Phường Lê Lợi 9.000.000 - - - - Đất ở
4202 Thành phố Vinh Nguyễn Đỡnh Chiểu - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 34, 35, 36) - Phường Lê Lợi Lụ số N -18 - Lụ số N -36 9.000.000 - - - - Đất ở
4203 Thành phố Vinh Đường QH 7 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 1, 16, 53, 69) - Phường Lê Lợi 8.500.000 - - - - Đất ở
4204 Thành phố Vinh Đường QH 7 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15) - Phường Lê Lợi Lụ số N -02 - Lụ số N -15 7.000.000 - - - - Đất ở
4205 Thành phố Vinh Đường QH 7 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52) - Phường Lê Lợi Lụ số N -38 - Lụ số N -52 7.000.000 - - - - Đất ở
4206 Thành phố Vinh Đường QH 12 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68) - Phường Lê Lợi Lụ số N -54 - Lụ số N -68 7.500.000 - - - - Đất ở
4207 Thành phố Vinh Đường QH 12 m - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi - Khối 14 (Tờ 31, thửa: CL1/1, CL1/12, CL2/21, CL3/1, CL3/9, CL4/1, CL4/8, CL5/1) 10.000.000 - - - - Đất ở
4208 Thành phố Vinh Đường QH 12 m - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi - Khối 14 (Tờ 31, thửa: CL1/2, CL1/3, CL1/4, CL1/5, CL1/6, CL1/7, CL1/8, CL1/9, CL1/11, CL2/1, CL2/2, CL2/3, CL2/4, CL2/5, CL2/6, CL2/7, CL2/8, CL2/9, CL2/10, CL2/11, CL2/12, CL2/13, CL2/14, CL2/15, CL2/16, CL2/17, CL2/18, CL2/19, CL2/20, CL3/2, CL3/3, CL3/4, CL3/5, CL3/6, CL3/7, CL3/8, CL4/2, CL4/3, CL4/4, CL4/5, CL4/6, CL4/7, CL4/9, CL4/10, CL4/11, CL5/2, CL5/3, CL5/4, CL5/5, CL5/6) 8.000.000 - - - - Đất ở
4209 Thành phố Vinh Chung cư 215 Lờ Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 167) 215 Lê Lợi 55.000.000 - - - - Đất ở
4210 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 460, 461, 462, 463, 464, 465, 466, 467, 470, 471, 472, 473, 475, 476, 351, 352, 353, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 451, 452, 453, 454, 455, 317, 318, 319, 320, 346, 347, 348, 295, 296, 297, 266, 268, 269, 270, 271, 272, 273) 11.000.000 - - - - Đất ở
4211 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 468, 469, 267) 12.000.000 - - - - Đất ở
4212 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 355, 356, 358, 359, 360, 361, 362, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 396, 397, 398, 399, 400, 401, 402, 412, 413, 414, 415, 416, 385, 386, 387, 388, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 417, 456, 324, 325, 326, 336, 337, 338, 339, 340, 311, 312, 313, 314, 315, 321, 322, 323, 341, 342, 343, 344, 345, 299, 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309) 12.500.000 - - - - Đất ở
4213 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 328, 329, 331, 332, 333, 334, 335) 8.500.000 - - - - Đất ở
4214 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 260, 261, 262, 263, 264, 276) 10.000.000 - - - - Đất ở
4215 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 265) 11.500.000 - - - - Đất ở
4216 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 267) 12.000.000 - - - - Đất ở
4217 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 354, 357, 411, 384, 327, 300, 310, 316, 298) 13.500.000 - - - - Đất ở
4218 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 375) 12.000.000 - - - - Đất ở
4219 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 376, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 360, 361, 362 363, 323, 324, 325, 326, 327, 328, 329, 340, 341, 342, 343, 344) 11.500.000 - - - - Đất ở
4220 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 383, 384, 385) 12.500.000 - - - - Đất ở
4221 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 386, 387, 388, 232, 356, 366) 13.500.000 - - - - Đất ở
4222 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 324, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 357, 358, 359, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 331, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 346, 347, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354) 12.500.000 - - - - Đất ở
4223 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 330, 332, 345, 355) 12.500.000 - - - - Đất ở
4224 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 423, 424, 425, 426, 427, 249, 430, 431, 432, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 242, 243, 244, 269, 270, 271, 274) 11.500.000 - - - - Đất ở
4225 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 450, 307) 12.000.000 - - - - Đất ở
4226 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 418, 419, 420, 421, 422, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 441, 442, 443, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 249, 250, 251, 252, 261, 262, 263, 264, 279, 280, 281, 282, 286, 287, 288, 289, 290, 297, 298, 299, 245, 246, 247, 248, 273, 275, 276, 277, 278, 292, 293, 294, 295) 12.500.000 - - - - Đất ở
4227 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 322, 428, 440, 296, 291, 272) 13.500.000 - - - - Đất ở
4228 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 283, 284, 285, 300) 8.500.000 - - - - Đất ở
4229 Thành phố Vinh Đường đi xã Nghi Vạn - Xóm 10 (Tờ 6, thửa: 25, 32, 39, 56, 64, 80, 93, 128, 140, 142, 170, 188, 194, 212, 219, 227, 248, 276, 259, 278, 282, 288, 298, 296, 302, 310, 312, 320, 330, 331, 336, 347, 357, 365, 369, 376, 381, 383, 390, 400, 410, 415, 419, 424, 426, 427, 431, 435, 440, 443, 448) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Dương xóm 10 - Đến nhà ông Bình 1.200.000 - - - - Đất ở
4230 Thành phố Vinh Đường liên xóm 9-10 (Tờ 6, thửa: 24, 28, 52, 60, 70, 95, 96, 112, 118, 136, 160, 162, 170, 190, 198, 217, 233, 258, 295, 340) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Hải - Đến nhà bà én 1.000.000 - - - - Đất ở
4231 Thành phố Vinh Đường nội xóm 10 (Tờ 6, thửa: 8, 11, 14, 21, 27, 36, 38, 41, 43, 45, 48, 51, 55, 59, 62, 66, 67, 72, 73, 77, 79, 81, 82, 83, 92, 94, 98, 103, 110, 116, 119, 121, 120, 127, 132, 139, 147, 155, 148, 149, 159, 161, 164, 165, 169, 171, 177, 178, 181, 182, 185, 186, 189, 192, 196, 202, 203, 204, 205, 207, 216, 218, 220, 221, 222, 224, 229, 230, 231, 237, 241, 242, 243, 245, 246, 252, 253, 261, 263, 264, 268, 270, 271, 272, 273, 275, 277, 287, 279, 280, 281, 282, 285, 290, 291, 292, 297, 298, 299, 301, 303, 304, 306, 308, 309, 313, 314, 315, 318, 319, 321, 323, 324, 325, 326, 329, 333, 335, 338, 339, 341, 342, 344, 345, 346, 351, 353, 354, 358, 366, 359, 360, 371, 370, 373, 375, 377, 378, 380, 392, 397, 398, 385, 386, 387, 393, 394, 395, 368, 401, 402, 403, 406, 409, 411, 412, 414, 416, 417, 420, 421, 423, 425, 428, 429, 432, 433, 436, 437, 441, 445, 446, 447, 452, 454, 455, 456, 457, 458, 462, 459, 460, 461, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469, 470) - Xã Nghi Kim 1.000.000 - - - - Đất ở
4232 Thành phố Vinh Đường liên xóm 9-10 (Tờ 7, thửa: 86, 106, 125, 158, 165) - Xã Nghi Kim Từ nhà ụng Sự - đến nhà bà Hà 1.000.000 - - - - Đất ở
4233 Thành phố Vinh Đường nội xóm 9 (Tờ 7, thửa: 119, 121, 132, 146, 152, 164) - Xã Nghi Kim 1.000.000 - - - - Đất ở
4234 Thành phố Vinh Đường từ cổng chào xóm 11 đi xã Nghi Vạn - Xóm 8, xóm 9, xóm 10 (Tờ 10, thửa: 4, 11, 13, 21, 44, 477, 478, 479, 480, 62, 71, 77, 97, 109, 212, 136, 140, 147, 167, 169, 103, 104, 176, 179, 194, 197, 204, 188, 189, 212, 214, 219, 241, 242, 224, 253, 248, 274, 279, 288, 291, 301, 306, 333, 337, 353, 359, 344, 364, 365, 380, 396, 405, 413, 391, 430, 456, 461, 466) - Xã Nghi Kim 1.200.000 - - - - Đất ở
4235 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 7, xóm 8, xóm 9, xóm 10 (Tờ 10, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 8, 12, 14, 15, 30, 22, 24, 25, 27, 17, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 58, 60, 63, 66, 481, 482, 72, 94, 104, 81, 60, 85, 86, 88, 92, 95, 100, 102, 106, 112, 116, 119, 124, 129, 131, 132, 138, 145, 148, 150, 155, 158, 161, 164, 166, 181, 185, 202, 209, 210, 213, 221, 222, 225, 228, 223, 229, 231, 234, 240, 243, 252, 257, 259, 260, 268, 271, 273, 275, 277, 283, 285, 292, 296, 298, 300, 304, 318, 320, 321, 324, 328, 340, 341, 342, 345, 346, 351, 354, 375, 378, 381, 386, 399, 406, 415, 419, 426, 428, 429, 433, 442, 444, 448, 450, 455, 451, 460, 463, 470, 474) - Xã Nghi Kim 1.000.000 - - - - Đất ở
4236 Thành phố Vinh Đường từ cổng chào xóm 8, 9, 10 (Tờ 11, thửa: 6, 28, 30, 37, 48, 59, 81, 83, 93, 119, 134, 126, 150, 156, 170, 180, 189, 210, 216, 226, 242, 251, 259, 263, 279, 287, 309, 317, 336, 345, 353, 366, 368, 378, 387, 396, 399, 410) - Xã Nghi Kim 1.000.000 - - - - Đất ở
4237 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 8, 9 (Tờ 11, thửa: 23, 36, 42, 44, 50, 54, 57, 63, 67, 76, 84, 85, 102, 109, 115, 117, 120, 140, 142, 148, 158, 160, 162, 165, 166, 173, 182, 194, 201, 203, 207, 217, 220, 221, 225, 228, 234, 239, 247, 248, 252, 256, 258, 260, 266, 268, 270, 280, 281, 289, 290, 291, 301, 303, 304, 307, 308, 310, 293, 292, 297, 320, 321, 327, 330, 331, 334, 335, 340, 349, 351, 358, 359, 361, 364, 367, 370, 371, 372, 373, 374, 379, 382, 383, 385, 388, 392, 393, 394, 395, 401, 403, 404, 406, 407, 409, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 433) - Xã Nghi Kim 1.000.000 - - - - Đất ở
4238 Thành phố Vinh Đường đi trung tâm xã - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 351, 357, 366, 371, 373, 375, 378, 384, 387, 390, 393, 396, 398, 421) - Xã Nghi Kim 5.000.000 - - - - Đất ở
4239 Thành phố Vinh Đường từ nhà ông Trung đi xóm 5 (Tờ 12, thửa: 105, 412, 413, 414, 141, 146, 177, 188, 202, 217, 238, 246, 275, 280, 302, 303, 306, 315, 323, 341, 346, 350, 359, 360, 353, 369, 374, 385, 391) - Xã Nghi Kim 1.100.000 - - - - Đất ở
4240 Thành phố Vinh Đường từ trung tâm xã đi xóm 5 (Tờ 12, thửa: 84, 95, 90, 117, 112, 120, 131, 139, 124, 149, 157, 161, 163, 184, 169, 178, 191, 195, 198, 208, 215, 221, 223, 224, 212, 232, 234, 260, 259, 242, 248, 268, 286, 289, 292, 293, 308, 310, 324, 329, 317, 333, 339, 349) - Xã Nghi Kim 1.100.000 - - - - Đất ở
4241 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 56, 61, 72, 80, 86, 89, 411, 94, 96, 101, 106, 109, 83, 140, 113, 115, 118, 122, 124, 132, 133, 134, 137, 143, 144, 147, 150, 152, 155, 156, 167, 168, 176, 179, 180, 182, 185, 192, 193, 196, 199, 201, 206, 208, 409, 410, 209, 214, 235, 234, 254, 258, 272, 219, 211) - Xã Nghi Kim 1.100.000 - - - - Đất ở
4242 Thành phố Vinh Bám Đường QH rộng 12 m - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 230, 236, 261, 267, 287, 278, 307, 406, 328, 408, 318, 337, 355, 367, 382, 400) - Xã Nghi Kim 1.900.000 - - - - Đất ở
4243 Thành phố Vinh Khu QH chia lô đất ở xóm 5 bám đường 12m (Tờ 12, thửa: 256, 273, 407, 279, 325, 340, 365, 388, 392, 397, 399, 402) - Xã Nghi Kim 2.400.000 - - - - Đất ở
4244 Thành phố Vinh Khu QH chia lô đất ở xóm 5 bám đường 9 m (Tờ 12, thửa: 253, 274, 291, 294, 277, 298, 301, 304, 312, 314, 319, 322, 332, 343, 345, 347, 363, 370, 372, 376, 379) - Xã Nghi Kim 1.900.000 - - - - Đất ở
4245 Thành phố Vinh Đường Quốc lộ 1A cũ - Xóm 15 (Tờ 13, thửa: 47, 53, 55, 51, 59, 66, 76, 71, 70, 80, 82, 84, 86, 96, 98, 99, 104, 106, 112) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Thịnh - Đến nhà ông Mại 5.000.000 - - - - Đất ở
4246 Thành phố Vinh Đường Cổng chào xã đến cầu vượt - Xóm 15 (Tờ 13, thửa: 89, 92, 95, 101, 103, 111, 128, 129, 123, 125, 122, 113, 117, 119) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Âu - Đến nhà ông Thịnh 3.000.000 - - - - Đất ở
4247 Thành phố Vinh Đường nội xóm 15 (Tờ 13, thửa: 49, 58, 60, 61, 63, 64, 68, 74, 78, 81, 97, 138, 146, 158, 165, 151, 155, 171, 175, , 180, 188, 202, 204, 210 ) - Xã Nghi Kim 1.300.000 - - - - Đất ở
4248 Thành phố Vinh Đường Trung tâm xã - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 105, 167) - Xã Nghi Kim 5.000.000 - - - - Đất ở
4249 Thành phố Vinh Đường Trung tâm xã - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 114, 131, 136, 140, 142, 145, 147, 163, 164, 160, 159, 157, 154, 152, 170, 174, 177, 181, 185, 187, 208, 205, 203, 191, 192, 197, 212, 216, 220, 226, 228, 229, 230, 247, 251, 255, 241, 244, 239, 232, 266, 269, 271, 273, 278, 283, 302) - Xã Nghi Kim Từ nhà chị Hạnh - Đến nhà bà Dung 5.000.000 - - - - Đất ở
4250 Thành phố Vinh Đường Trung tâm xã - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 168, 184, 190, 196, 217, 218, 219, 222, 253, 256, 246, 240, 237, 233, 257, 259, 264, 265, 282) - Xã Nghi Kim Từ ông Hường - Đến nhà ông Mạo 5.000.000 - - - - Đất ở
4251 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 195, 221, 227, 245, 252, 254, 235, 236, 261, 268, 274, 277, 288, 295, 307, 319, 322, 326) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Diệu - Đến nhà bà Liệu 1.400.000 - - - - Đất ở
4252 Thành phố Vinh Đường nội xóm còn lại - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 296, 308, 286, 323, 325, 327, 285, 303, 311, 291, 263, 250, 275, 281, 284, 301, 292, 294, 297) - Xã Nghi Kim 1.300.000 - - - - Đất ở
4253 Thành phố Vinh Đường Quốc lộ 1A cũ - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 9, 12, 13, 17, 23, 29, 34, 60, 53, 41, 46, 67, 74, 81, 86, 109, 103, 90, 96, 126) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Long - Đến nhà ông Mại 5.000.000 - - - - Đất ở
4254 Thành phố Vinh Đường Tàu - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 36, 49, 42, 66, 75, 84, 88, 103, 113, 91, 97, 121, 131, 136, 158, 150, 165, 183) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Hồng - Đến đường đi vào Bật lửa ga Trung Lai 1.400.000 - - - - Đất ở
4255 Thành phố Vinh Đường Quốc lộ 1A cũ - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 203, 206, 207, 209, 213) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Thuyết - Đến nhà bà Hạ 5.000.000 - - - - Đất ở
4256 Thành phố Vinh Khu vực nhà máy thuốc lá cũ - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 7, 8, 10, 11, 14, 15, 16, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 31, 32, 33, 37, 39, 45, 59, 63, 61, 58, 56, 54, 52, 50, 47, 44, 76, 78, 71, 80, 92, 73, 79, 102, 110, 125, 202, 212, 139, 152, 163, 167, 174, 179, 200, 193, 186, 108, 122, 143, 160, 164) - Xã Nghi Kim 1.300.000 - - - - Đất ở
4257 Thành phố Vinh Đường liên xã - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 68, 51, 57, 35, 30, 24, 18, 62, 38, 82, 87, 98, 123, 133, 153, 168, 182, 197, 205) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Trung - Đến nhà bà Hương 1.400.000 - - - - Đất ở
4258 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 111, 99, 116, 130, 161, 151, 144, 170, 180, 198, 190) - Xã Nghi Kim Từ đất ông Dũng - Đến đất ông Hưng 1.400.000 - - - - Đất ở
4259 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm 15 còn lại (Tờ 14, thửa: 73, 69, 64, 40, 43, 48, 55, 70, 77, 83, 85, 112, 118, 95, 101, 107, 114, 93, 89, 119, 124, 128, 132, 138, 147, 155, 159, 140, 134, 148, 145, 173, 178, 199, 181, 176, 177, 174, 172, 201, 204, 195, 192, 189, 191, 208) - Xã Nghi Kim 1.300.000 - - - - Đất ở
4260 Thành phố Vinh Đường đi Nghi Vạn - Xóm 7 (Tờ 15, thửa: 39) - Xã Nghi Kim 1.500.000 - - - - Đất ở
4261 Thành phố Vinh Đường trung tâm xã - Xóm 7 (Tờ 17, thửa: 321, 319 310, 314, 328, 330, 338, 353, 348, 346, 349, 342, 367, 376, 388, 386, 383, 381, 396, 407) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Thành - Đến nhà bà Huân 4.200.000 - - - - Đất ở
4262 Thành phố Vinh Đường trung tâm xã - Xóm 6 (Tờ 17, thửa: 349, 364, 368, 371, 377, 394, 387, 384, 378, 380, 397, 402, 424, 416, 422, 417, 412, 434) - Xã Nghi Kim Từ nhà bà Thìn - Đến nhà ông Công 4.200.000 - - - - Đất ở
4263 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 6 (Tờ 17, thửa: 399, 400, 423, 432, 418, 431, 437, 443, 438, 436) - Xã Nghi Kim 1.100.000 - - - - Đất ở
4264 Thành phố Vinh Đường nội xóm còn lại - Xóm 6 (Tờ 17, thửa: 393, 408, 405, 404, 415, 426, 419, 435) - Xã Nghi Kim 1.000.000 - - - - Đất ở
4265 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 7 (Tờ 17, thửa: 9, 21, 64, 58, 89, 109, 114, 126, 144, 135, 134, 158, 175, 195, 217, 255, 243, 237, 260, 271, 276, 302) - Xã Nghi Kim Từ cổng chào xóm 7 - Đến nhà ông Tuyến 1.100.000 - - - - Đất ở
4266 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 7 (Tờ 17, thửa: 52, 111, 119, 145, 154, 174, 199, 200, 210, 253, 231, 235, 268, 277, 278, 291, 296, 303, 311, 315, 351, 360, 341, 345, 365, 372, 389, 395) - Xã Nghi Kim Từ Lò gạch anh Hậu - Đến nhà bà Nga 1.100.000 - - - - Đất ở
4267 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 7 (Tờ 17, thửa: 49, 53, 77, 91, 106, 98, 122, 148, 142, 165, 186, 184, 190, 194, 205, 254, 265, 285, 275, 305, 329, 334, 358, 343) - Xã Nghi Kim Từ nhà anh Vấn - Đến nhà ông Tân 1.100.000 - - - - Đất ở
4268 Thành phố Vinh Đường nội xóm 7 còn lại (Tờ 17, thửa: 3, 4, 6, 10, 12 17, 23, 28, 38, 34, 19, 41, 46, 50, 66, 67, 69, 70, 75, 76, 78, 79, 82, 85, 103, 110, 93, 128, 129, 157, 179, 447, 448, 73, 54, 57, 60, 116, 112, 97, 102, 107, 86, 96, 117, 121, 125, 127, 133, 147, 141, 150, 162, 169, 177, 204, 207, 224, 222, 240, 242, 244, 245, 249, 252, 257, 259, 261, 264, 279, 289, 295, 299, 94, 123, 130, 131, 137, 153, 159, 160, 163, 180, 181, 176, 173, 166, 167, 187, 191, 211, 215, 230, 219, 238, 247, 281, 270, 272, 290, 301, 304, 325, 323, 320, 324, 313, 327, 333, 350, 352, 357, 359, 340, 336, 344, 363, 369) - Xã Nghi Kim 1.000.000 - - - - Đất ở
4269 Thành phố Vinh Đường Trung tâm xã - Xóm 8, xóm 5, xóm 11 (Tờ 18, thửa: 157, 159, 163, 166, 125, 190, 193, 198, 197, 202, 205, 207, 208, 255, 258, 262, 266) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Liêm - Đến nhà ông Phước 4.200.000 - - - - Đất ở
4270 Thành phố Vinh Đường Trung tâm xã - Xóm 8, xóm 11 (Tờ 18, thửa: 214, 211, 227, 234, 244, 261, 551, 550, 250, 251, 256, 268, 269, 270, 274, 278, 280, 283, 285, 287, 288, 292, 291, 304, 309, 310, 296, 297, 320, 315, 318, 329, 555, 557, 346, 348, 342, 340, 331, 390, 366, 371, 382) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Hợp xóm 8, ông Châu xóm 11 - Đến nhà ông Nguyện 8 bà Chắt xóm 11 4.200.000 - - - - Đất ở
4271 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 8 (Tờ 18, thửa: 2, 13, 51, 34, 56, 60, 74, 75, 87, 94, 86, 106, 116, 114, 120, 127, 147, 164, 167, 169, 177, 183, 171, 204) - Xã Nghi Kim Từ cổng chào xóm 8 - Đi xóm 9, 10 1.100.000 - - - - Đất ở
4272 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 8 (Tờ 18, thửa: 6, 42, 27, 63, 99, 83, 109, 132, 148, 188, 125) - Xã Nghi Kim 1.100.000 - - - - Đất ở
4273 Thành phố Vinh Đường cổng chào xóm 11 đi xóm 9, 10 và đi Nghi Vạn - Xóm 7, xóm 8 (Tờ 18, thửa: 39, 52, 70, 82, 92, 103, 110, 137, 128, 121, 142, 131, 158, 162, 186, 181, 173, 191, 203, 212, 218, 221, 222, 224, 236, 240, 263, 248, 281, 301) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Đương - Đến nhà ông Thắng 1.200.000 - - - - Đất ở
4274 Thành phố Vinh Đường nội xóm còn lại xóm 7 (Tờ 18, thửa: 216, 239, 259, 246, 282, 308, 553, 554) - Xã Nghi Kim 1.000.000 - - - - Đất ở
4275 Thành phố Vinh Đường nội xóm còn lại xóm 8 (Tờ 18, thửa: 1, 4, 10, 11, 18, 19, 20, 26, 36, 21, 24, 25, 31, 38, 48, 68, 79, 84, 57, 35, 28, 45, 41, 46, 50, 23, 44, 54, 61, 71, 97, 93, 91, 85, 104, 73, 96, 102, 111, 130, 138, 112, 107, 124, 165, 168, 175, 154, 151, 143, 195, 201, 199, 215, 260, 172, 140, 135, 136, 149, 119, 141, 145, 150, 178, 180, 184, 187, 194, 123, 144, 153, 161, 182, 206, 200, 223, 220, 217, 210, 226, 231, 237, 240, 241232, 229, 225228, 267, 264, 254, 252, 276, ) - Xã Nghi Kim 1.000.000 - - - - Đất ở
4276 Thành phố Vinh Đường cổng chào xóm 11 (Tờ 18, thửa: 357, 363, 391, 395, 398, 405, 406409, 410, 411, 425, 417, 449, 473, 482, 492, 503, 505) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Thành - Đến nhà bà Châu xóm11 1.200.000 - - - - Đất ở
4277 Thành phố Vinh Bám Đường QH rộng 15 m - Xóm 11 (Tờ 18, thửa: 307, 323, 339, 333, 368, 387, 407, 434, 451, 465, 454, 489, 502, 521, 511, 533, 544) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Châu - Đến nhà ông Sỹ 1.400.000 - - - - Đất ở
4278 Thành phố Vinh Khu quy hoạch xóm 11 đường rộng 15m (Tờ 18, thửa: 245, 273, 279, 286, 302, 294, 289, 316, 321, 328, 347, 341, 334, 354, 362, 369, 394, 386, 380, 376, 374, 396, 400, 430, 420, 415, 440, 446, 452, 471, 462, 456, 486, 493, 500) - Xã Nghi Kim 2.400.000 - - - - Đất ở
4279 Thành phố Vinh Khu quy hoạch xóm 11 đường rộng 36 m (Tờ 18, thửa: 243, 253, 247, 271, 277, 284, 306, 299, 290, 313, 317, 325, 350, 343, 336, 352, 360, 367, 372, 384, 312, 432, 422, 418) - Xã Nghi Kim 4.400.000 - - - - Đất ở
4280 Thành phố Vinh Đường nội xóm 11 (Tờ 18, thửa: 300, 327, 349, 356, 365, 392, 378, 410, 403, 438, 429, 447, 448, 474, 477, 461, 463, 484, 481, 494, 491, 525, 504, 515, 506, 520, 509, 539, 537, 546, 545) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Lập - Đến khu QH Hòn Mô 1.100.000 - - - - Đất ở
4281 Thành phố Vinh Đường nội xóm 11 (Tờ 18, thửa: 319, 332, 337, 345, 364, 370, 393, 379, 377, 552, 402, 408, 431, 428, 435, 441, 439, 453, 459, 466, 487, 512, 526, 508, 540, 421, 469, 527, 529) - Xã Nghi Kim 1.100.000 - - - - Đất ở
4282 Thành phố Vinh Đường nội xóm 11 (Tờ 18, thửa: 355, 359, 375, 385, 398, 399, 419, 426, 442, 444, 455, 475, 468, 501, 516, 531, 543, 483, 485, 514, 518, 522, 517) - Xã Nghi Kim Từ Nhà bà Trâm - Đến nhà ông Thành 1.100.000 - - - - Đất ở
4283 Thành phố Vinh Các thửa đất còn lại đường nội xóm - Xóm 11 (Tờ 18, thửa: 312, 314, 351, 330, 427, 476, 470, 464, 460, 490, 532, 388) - Xã Nghi Kim 1.100.000 - - - - Đất ở
4284 Thành phố Vinh Đường Trung tâm xã - Xóm 5 (Tờ 19, thửa: 11, 14, 24, 26, 28, 30, 40, 42, 419, 36, 58, 63, 66, 64, 413, 67, 61, 60, 80, 39, 34, 32, 35, 50, 52, 48, 53) - Xã Nghi Kim Từ nhà bà Lộc - Đến Trạm Y Tế 4.200.000 - - - - Đất ở
4285 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 5 (Tờ 19, thửa: 1, 4, 21, 17, 15, 22, 29, 31, 5, 8, 10, 18, 16, 13, 12, 23, 25, 37, 45, 54) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Khánh - Đến nhà ông Thân và sau UBND xã Nghi Kim 1.300.000 - - - - Đất ở
4286 Thành phố Vinh Đường từ cổng chào xóm 5 đến nhà bà Hiệp (Tờ 19, thửa: 70, 79, 74, 72, 85, 86, 90, 104, 107, 113, 111, 120, 148, 139, 150, 159, 173, 189, 181, 200, 217, 247, 240, 234, 225, 268, 309, 325, 342, 354, 379, 370, 361, 396, 409) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Quang - Đến nhà bà Hiệp 1.400.000 - - - - Đất ở
4287 Thành phố Vinh Đường khu QH xóm 11 rộng 36m (Tờ 19, thửa: 295, 301, 307, 333, 322, 314, 340, 346, 355, 382, 374, 362) - Xã Nghi Kim 4.400.000 - - - - Đất ở
4288 Thành phố Vinh Đường khu QH xóm 11 rộng 15 m (Tờ 19, thửa: 378, 369, 363, 388, 392, 397, 400, 405) - Xã Nghi Kim 2.000.000 - - - - Đất ở
4289 Thành phố Vinh Các trục đường nội xóm còn lại xóm 5 (Tờ 19, thửa: 76, 73, 83, 89, 99, 100, 102, 105, 106, 132, 121, 131, 135, 143, 128, 125, 115, 134, 162, 172, 182, 192, 195, 175, 169, 171, 167, 163, 178, 209, 211, 207, 221, 223, 224, 242, 238, 235, 231, 227, 252, 257, 258, 251, 259, 263, 291, 285, 279, 293, 300, 305, 337, 332, 326, 323, 319, 316, 386, 383, 380, 376, 372, 421, 390, 401, 403, 391, 399, 411) - Xã Nghi Kim 1.100.000 - - - - Đất ở
4290 Thành phố Vinh Đoạn đường trước cổng trường cấp 1, 2 - Xóm 5 (Tờ 19, thửa: 49, 77, 94) - Xã Nghi Kim 3.500.000 - - - - Đất ở
4291 Thành phố Vinh Đường QH rộng 24 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 19, thửa: 158, 170, 193, 188, 180, 199, 208, 215, 262, 270, 287, 282, 275, 297, 335, 328, 318, 341, 349, 384, 387, 335, 328, 318, 341, 349, 384, 387) - Xã Nghi Kim 3.400.000 - - - - Đất ở
4292 Thành phố Vinh Đường QH rộng 12 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 19, thửa: 116, 122, 130, 133, 157, 166, 176, 177, 185, 190, 203, 213, 232, 237, 250, 261, 263, 267, 269, 273, 276, 283, 289) - Xã Nghi Kim 2.900.000 - - - - Đất ở
4293 Thành phố Vinh Đường QH rộng 15 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 19, thửa: 93, 149, 216, 222, 237, 243, 248) - Xã Nghi Kim 2.700.000 - - - - Đất ở
4294 Thành phố Vinh Đường QH rộng 24 m (Lô góc 2 mặt đường) (Tờ 19, thửa: 158, 249, 254, 297) - Xóm 2 - Xã Nghi Kim 3.900.000 - - - - Đất ở
4295 Thành phố Vinh Đường QH rộng 24 m - Xóm 2 (Tờ 19, thửa: 364, 416, 366) - Xã Nghi Kim Từ thửa đất ông Anh - Đến đất Ông Trung 2.900.000 - - - - Đất ở
4296 Thành phố Vinh Đường QH rộng 15 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 20, thửa: 192, 185, 199, 206, 211, 242, 232, 223, 229, 243, 303, 294, 284, 253, 257, 268, 275, 277, 284, 291, 294, 298, 289, 306, 309, 315, 318, 319, 326, 334, 341, 345, 355, 360, 370, 374, 377, 379, 382, 384, 391, 392, 396, 403, 410, 411, 415, 419, 421, 498, 505) - Xã Nghi Kim 3.200.000 - - - - Đất ở
4297 Thành phố Vinh Đường QH rộng 24 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 20, thwqar: 425, 429, 435, 445, 452, 456, 458, 462, 463, 469, 472, 473, 478, 482, 483, 485, 490, 493, 497, 504, 509, 510, 512) - Xã Nghi Kim 3.400.000 - - - - Đất ở
4298 Thành phố Vinh Đường QH rộng 12 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 20, thửa: 216, 217, 219, 225, 230, 234, 237, 245, 250, 251, 261, 263, 271, 272, 282, 290, 292, 300, 301, 307, 330, 356, 365) - Xã Nghi Kim 2.900.000 - - - - Đất ở
4299 Thành phố Vinh Đường từ cổng chào xóm 1 đi trạm biến thế xóm 2 (Tờ 20, thửa: 11, 13, 16, 21, 28, 33, 37, 41, 47, 52, 53, 58, 61, 64, 71, 77, 83, 87, 90, 92, 100, 102, 110, 126, 133, 142, 147, 150, 156, 160, 164, 165, 169, 182, 183, 191, 196, 204, 205, 209, 210, 218, 231, 238, 220, 244, 247, 254, 258, 264, 269, 299, 302, 287, 312, 313, 324, 332, 340, 366, 406, 413, 423, 430, 431, 439, 443, 446, 454, 461, 466, 481, 486, 511, 514, 532) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Lộc xóm1 - Đến nhà ông Bình xóm 2 1.900.000 - - - - Đất ở
4300 Thành phố Vinh Đường từ trạm Biến thế xóm 2 đến nhà chị Hiếu (Tờ 20, thửa: 331, 337, 353, 358, 359, 364, 368, 371, 367, 369, 373, 376, 378, 380, 386, 394, 398, 399, 400, 402, 404, 405, 407, 408, 409, 412, 414, 416, 418, 420, 422, 426, 432, 441, 444, 450, 457, 465, 469, 471) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Phúc xóm 2 - Đến nhà ông Đông xóm 2 1.400.000 - - - - Đất ở