| 4201 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Đỡnh Chiểu - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 17, 32, 37) - Phường Lê Lợi |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4202 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Đỡnh Chiểu - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 34, 35, 36) - Phường Lê Lợi |
Lụ số N -18 - Lụ số N -36
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4203 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 7 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 1, 16, 53, 69) - Phường Lê Lợi |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4204 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 7 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15) - Phường Lê Lợi |
Lụ số N -02 - Lụ số N -15
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4205 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 7 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52) - Phường Lê Lợi |
Lụ số N -38 - Lụ số N -52
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4206 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68) - Phường Lê Lợi |
Lụ số N -54 - Lụ số N -68
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4207 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12 m - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi - Khối 14 (Tờ 31, thửa: CL1/1, CL1/12, CL2/21, CL3/1, CL3/9, CL4/1, CL4/8, CL5/1) |
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4208 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12 m - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi - Khối 14 (Tờ 31, thửa: CL1/2, CL1/3, CL1/4, CL1/5, CL1/6, CL1/7, CL1/8, CL1/9, CL1/11, CL2/1, CL2/2, CL2/3, CL2/4, CL2/5, CL2/6, CL2/7, CL2/8, CL2/9, CL2/10, CL2/11, CL2/12, CL2/13, CL2/14, CL2/15, CL2/16, CL2/17, CL2/18, CL2/19, CL2/20, CL3/2, CL3/3, CL3/4, CL3/5, CL3/6, CL3/7, CL3/8, CL4/2, CL4/3, CL4/4, CL4/5, CL4/6, CL4/7, CL4/9, CL4/10, CL4/11, CL5/2, CL5/3, CL5/4, CL5/5, CL5/6) |
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4209 |
Thành phố Vinh |
Chung cư 215 Lờ Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 167) |
215 Lê Lợi
|
55.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4210 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 460, 461, 462, 463, 464, 465, 466, 467, 470, 471, 472, 473, 475, 476, 351, 352, 353, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 451, 452, 453, 454, 455, 317, 318, 319, 320, 346, 347, 348, 295, 296, 297, 266, 268, 269, 270, 271, 272, 273) |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4211 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 468, 469, 267) |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4212 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 355, 356, 358, 359, 360, 361, 362, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 396, 397, 398, 399, 400, 401, 402, 412, 413, 414, 415, 416, 385, 386, 387, 388, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 417, 456, 324, 325, 326, 336, 337, 338, 339, 340, 311, 312, 313, 314, 315, 321, 322, 323, 341, 342, 343, 344, 345, 299, 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309) |
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4213 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 328, 329, 331, 332, 333, 334, 335) |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4214 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 260, 261, 262, 263, 264, 276) |
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4215 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 265) |
|
11.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4216 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 267) |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4217 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 354, 357, 411, 384, 327, 300, 310, 316, 298) |
|
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4218 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 375) |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4219 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 376, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 360, 361, 362 363, 323, 324, 325, 326, 327, 328, 329, 340, 341, 342, 343, 344) |
|
11.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4220 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 383, 384, 385) |
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4221 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 386, 387, 388, 232, 356, 366) |
|
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4222 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 324, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 357, 358, 359, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 331, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 346, 347, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354) |
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4223 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 330, 332, 345, 355) |
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4224 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 423, 424, 425, 426, 427, 249, 430, 431, 432, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 242, 243, 244, 269, 270, 271, 274) |
|
11.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4225 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 450, 307) |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4226 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 418, 419, 420, 421, 422, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 441, 442, 443, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 249, 250, 251, 252, 261, 262, 263, 264, 279, 280, 281, 282, 286, 287, 288, 289, 290, 297, 298, 299, 245, 246, 247, 248, 273, 275, 276, 277, 278, 292, 293, 294, 295) |
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4227 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 322, 428, 440, 296, 291, 272) |
|
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4228 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 283, 284, 285, 300) |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4229 |
Thành phố Vinh |
Đường đi xã Nghi Vạn - Xóm 10 (Tờ 6, thửa: 25, 32, 39, 56, 64, 80, 93, 128, 140, 142, 170, 188, 194, 212, 219, 227, 248, 276, 259, 278, 282, 288, 298, 296, 302, 310, 312, 320, 330, 331, 336, 347, 357, 365, 369, 376, 381, 383, 390, 400, 410, 415, 419, 424, 426, 427, 431, 435, 440, 443, 448) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Dương xóm 10 - Đến nhà ông Bình
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4230 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm 9-10 (Tờ 6, thửa: 24, 28, 52, 60, 70, 95, 96, 112, 118, 136, 160, 162, 170, 190, 198, 217, 233, 258, 295, 340) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Hải - Đến nhà bà én
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4231 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 10 (Tờ 6, thửa: 8, 11, 14, 21, 27, 36, 38, 41, 43, 45, 48, 51, 55, 59, 62, 66, 67, 72, 73, 77, 79, 81, 82, 83, 92, 94, 98, 103, 110, 116, 119, 121, 120, 127, 132, 139, 147, 155, 148, 149, 159, 161, 164, 165, 169, 171, 177, 178, 181, 182, 185, 186, 189, 192, 196, 202, 203, 204, 205, 207, 216, 218, 220, 221, 222, 224, 229, 230, 231, 237, 241, 242, 243, 245, 246, 252, 253, 261, 263, 264, 268, 270, 271, 272, 273, 275, 277, 287, 279, 280, 281, 282, 285, 290, 291, 292, 297, 298, 299, 301, 303, 304, 306, 308, 309, 313, 314, 315, 318, 319, 321, 323, 324, 325, 326, 329, 333, 335, 338, 339, 341, 342, 344, 345, 346, 351, 353, 354, 358, 366, 359, 360, 371, 370, 373, 375, 377, 378, 380, 392, 397, 398, 385, 386, 387, 393, 394, 395, 368, 401, 402, 403, 406, 409, 411, 412, 414, 416, 417, 420, 421, 423, 425, 428, 429, 432, 433, 436, 437, 441, 445, 446, 447, 452, 454, 455, 456, 457, 458, 462, 459, 460, 461, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469, 470) - Xã Nghi Kim |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4232 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm 9-10 (Tờ 7, thửa: 86, 106, 125, 158, 165) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ụng Sự - đến nhà bà Hà
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4233 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 9 (Tờ 7, thửa: 119, 121, 132, 146, 152, 164) - Xã Nghi Kim |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4234 |
Thành phố Vinh |
Đường từ cổng chào xóm 11 đi xã Nghi Vạn - Xóm 8, xóm 9, xóm 10 (Tờ 10, thửa: 4, 11, 13, 21, 44, 477, 478, 479, 480, 62, 71, 77, 97, 109, 212, 136, 140, 147, 167, 169, 103, 104, 176, 179, 194, 197, 204, 188, 189, 212, 214, 219, 241, 242, 224, 253, 248, 274, 279, 288, 291, 301, 306, 333, 337, 353, 359, 344, 364, 365, 380, 396, 405, 413, 391, 430, 456, 461, 466) - Xã Nghi Kim |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4235 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 7, xóm 8, xóm 9, xóm 10 (Tờ 10, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 8, 12, 14, 15, 30, 22, 24, 25, 27, 17, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 58, 60, 63, 66, 481, 482, 72, 94, 104, 81, 60, 85, 86, 88, 92, 95, 100, 102, 106, 112, 116, 119, 124, 129, 131, 132, 138, 145, 148, 150, 155, 158, 161, 164, 166, 181, 185, 202, 209, 210, 213, 221, 222, 225, 228, 223, 229, 231, 234, 240, 243, 252, 257, 259, 260, 268, 271, 273, 275, 277, 283, 285, 292, 296, 298, 300, 304, 318, 320, 321, 324, 328, 340, 341, 342, 345, 346, 351, 354, 375, 378, 381, 386, 399, 406, 415, 419, 426, 428, 429, 433, 442, 444, 448, 450, 455, 451, 460, 463, 470, 474) - Xã Nghi Kim |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4236 |
Thành phố Vinh |
Đường từ cổng chào xóm 8, 9, 10 (Tờ 11, thửa: 6, 28, 30, 37, 48, 59, 81, 83, 93, 119, 134, 126, 150, 156, 170, 180, 189, 210, 216, 226, 242, 251, 259, 263, 279, 287, 309, 317, 336, 345, 353, 366, 368, 378, 387, 396, 399, 410) - Xã Nghi Kim |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4237 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 8, 9 (Tờ 11, thửa: 23, 36, 42, 44, 50, 54, 57, 63, 67, 76, 84, 85, 102, 109, 115, 117, 120, 140, 142, 148, 158, 160, 162, 165, 166, 173, 182, 194, 201, 203, 207, 217, 220, 221, 225, 228, 234, 239, 247, 248, 252, 256, 258, 260, 266, 268, 270, 280, 281, 289, 290, 291, 301, 303, 304, 307, 308, 310, 293, 292, 297, 320, 321, 327, 330, 331, 334, 335, 340, 349, 351, 358, 359, 361, 364, 367, 370, 371, 372, 373, 374, 379, 382, 383, 385, 388, 392, 393, 394, 395, 401, 403, 404, 406, 407, 409, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 433) - Xã Nghi Kim |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4238 |
Thành phố Vinh |
Đường đi trung tâm xã - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 351, 357, 366, 371, 373, 375, 378, 384, 387, 390, 393, 396, 398, 421) - Xã Nghi Kim |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4239 |
Thành phố Vinh |
Đường từ nhà ông Trung đi xóm 5 (Tờ 12, thửa: 105, 412, 413, 414, 141, 146, 177, 188, 202, 217, 238, 246, 275, 280, 302, 303, 306, 315, 323, 341, 346, 350, 359, 360, 353, 369, 374, 385, 391) - Xã Nghi Kim |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4240 |
Thành phố Vinh |
Đường từ trung tâm xã đi xóm 5 (Tờ 12, thửa: 84, 95, 90, 117, 112, 120, 131, 139, 124, 149, 157, 161, 163, 184, 169, 178, 191, 195, 198, 208, 215, 221, 223, 224, 212, 232, 234, 260, 259, 242, 248, 268, 286, 289, 292, 293, 308, 310, 324, 329, 317, 333, 339, 349) - Xã Nghi Kim |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4241 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 56, 61, 72, 80, 86, 89, 411, 94, 96, 101, 106, 109, 83, 140, 113, 115, 118, 122, 124, 132, 133, 134, 137, 143, 144, 147, 150, 152, 155, 156, 167, 168, 176, 179, 180, 182, 185, 192, 193, 196, 199, 201, 206, 208, 409, 410, 209, 214, 235, 234, 254, 258, 272, 219, 211) - Xã Nghi Kim |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4242 |
Thành phố Vinh |
Bám Đường QH rộng 12 m - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 230, 236, 261, 267, 287, 278, 307, 406, 328, 408, 318, 337, 355, 367, 382, 400) - Xã Nghi Kim |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4243 |
Thành phố Vinh |
Khu QH chia lô đất ở xóm 5 bám đường 12m (Tờ 12, thửa: 256, 273, 407, 279, 325, 340, 365, 388, 392, 397, 399, 402) - Xã Nghi Kim |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4244 |
Thành phố Vinh |
Khu QH chia lô đất ở xóm 5 bám đường 9 m (Tờ 12, thửa: 253, 274, 291, 294, 277, 298, 301, 304, 312, 314, 319, 322, 332, 343, 345, 347, 363, 370, 372, 376, 379) - Xã Nghi Kim |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4245 |
Thành phố Vinh |
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xóm 15 (Tờ 13, thửa: 47, 53, 55, 51, 59, 66, 76, 71, 70, 80, 82, 84, 86, 96, 98, 99, 104, 106, 112) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Thịnh - Đến nhà ông Mại
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4246 |
Thành phố Vinh |
Đường Cổng chào xã đến cầu vượt - Xóm 15 (Tờ 13, thửa: 89, 92, 95, 101, 103, 111, 128, 129, 123, 125, 122, 113, 117, 119) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Âu - Đến nhà ông Thịnh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4247 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 15 (Tờ 13, thửa: 49, 58, 60, 61, 63, 64, 68, 74, 78, 81, 97, 138, 146, 158, 165, 151, 155, 171, 175, , 180, 188, 202, 204, 210 ) - Xã Nghi Kim |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4248 |
Thành phố Vinh |
Đường Trung tâm xã - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 105, 167) - Xã Nghi Kim |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4249 |
Thành phố Vinh |
Đường Trung tâm xã - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 114, 131, 136, 140, 142, 145, 147, 163, 164, 160, 159, 157, 154, 152, 170, 174, 177, 181, 185, 187, 208, 205, 203, 191, 192, 197, 212, 216, 220, 226, 228, 229, 230, 247, 251, 255, 241, 244, 239, 232, 266, 269, 271, 273, 278, 283, 302) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà chị Hạnh - Đến nhà bà Dung
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4250 |
Thành phố Vinh |
Đường Trung tâm xã - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 168, 184, 190, 196, 217, 218, 219, 222, 253, 256, 246, 240, 237, 233, 257, 259, 264, 265, 282) - Xã Nghi Kim |
Từ ông Hường - Đến nhà ông Mạo
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4251 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 195, 221, 227, 245, 252, 254, 235, 236, 261, 268, 274, 277, 288, 295, 307, 319, 322, 326) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Diệu - Đến nhà bà Liệu
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4252 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm còn lại - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 296, 308, 286, 323, 325, 327, 285, 303, 311, 291, 263, 250, 275, 281, 284, 301, 292, 294, 297) - Xã Nghi Kim |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4253 |
Thành phố Vinh |
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 9, 12, 13, 17, 23, 29, 34, 60, 53, 41, 46, 67, 74, 81, 86, 109, 103, 90, 96, 126) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Long - Đến nhà ông Mại
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4254 |
Thành phố Vinh |
Đường Tàu - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 36, 49, 42, 66, 75, 84, 88, 103, 113, 91, 97, 121, 131, 136, 158, 150, 165, 183) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Hồng - Đến đường đi vào Bật lửa ga Trung Lai
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4255 |
Thành phố Vinh |
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 203, 206, 207, 209, 213) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Thuyết - Đến nhà bà Hạ
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4256 |
Thành phố Vinh |
Khu vực nhà máy thuốc lá cũ - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 7, 8, 10, 11, 14, 15, 16, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 31, 32, 33, 37, 39, 45, 59, 63, 61, 58, 56, 54, 52, 50, 47, 44, 76, 78, 71, 80, 92, 73, 79, 102, 110, 125, 202, 212, 139, 152, 163, 167, 174, 179, 200, 193, 186, 108, 122, 143, 160, 164) - Xã Nghi Kim |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4257 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xã - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 68, 51, 57, 35, 30, 24, 18, 62, 38, 82, 87, 98, 123, 133, 153, 168, 182, 197, 205) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Trung - Đến nhà bà Hương
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4258 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 111, 99, 116, 130, 161, 151, 144, 170, 180, 198, 190) - Xã Nghi Kim |
Từ đất ông Dũng - Đến đất ông Hưng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4259 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm 15 còn lại (Tờ 14, thửa: 73, 69, 64, 40, 43, 48, 55, 70, 77, 83, 85, 112, 118, 95, 101, 107, 114, 93, 89, 119, 124, 128, 132, 138, 147, 155, 159, 140, 134, 148, 145, 173, 178, 199, 181, 176, 177, 174, 172, 201, 204, 195, 192, 189, 191, 208) - Xã Nghi Kim |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4260 |
Thành phố Vinh |
Đường đi Nghi Vạn - Xóm 7 (Tờ 15, thửa: 39) - Xã Nghi Kim |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4261 |
Thành phố Vinh |
Đường trung tâm xã - Xóm 7 (Tờ 17, thửa: 321, 319 310, 314, 328, 330, 338, 353, 348, 346, 349, 342, 367, 376, 388, 386, 383, 381, 396, 407) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Thành - Đến nhà bà Huân
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4262 |
Thành phố Vinh |
Đường trung tâm xã - Xóm 6 (Tờ 17, thửa: 349, 364, 368, 371, 377, 394, 387, 384, 378, 380, 397, 402, 424, 416, 422, 417, 412, 434) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà bà Thìn - Đến nhà ông Công
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4263 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 6 (Tờ 17, thửa: 399, 400, 423, 432, 418, 431, 437, 443, 438, 436) - Xã Nghi Kim |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4264 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm còn lại - Xóm 6 (Tờ 17, thửa: 393, 408, 405, 404, 415, 426, 419, 435) - Xã Nghi Kim |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4265 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 7 (Tờ 17, thửa: 9, 21, 64, 58, 89, 109, 114, 126, 144, 135, 134, 158, 175, 195, 217, 255, 243, 237, 260, 271, 276, 302) - Xã Nghi Kim |
Từ cổng chào xóm 7 - Đến nhà ông Tuyến
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4266 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 7 (Tờ 17, thửa: 52, 111, 119, 145, 154, 174, 199, 200, 210, 253, 231, 235, 268, 277, 278, 291, 296, 303, 311, 315, 351, 360, 341, 345, 365, 372, 389, 395) - Xã Nghi Kim |
Từ Lò gạch anh Hậu - Đến nhà bà Nga
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4267 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 7 (Tờ 17, thửa: 49, 53, 77, 91, 106, 98, 122, 148, 142, 165, 186, 184, 190, 194, 205, 254, 265, 285, 275, 305, 329, 334, 358, 343) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà anh Vấn - Đến nhà ông Tân
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4268 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 7 còn lại (Tờ 17, thửa: 3, 4, 6, 10, 12 17, 23, 28, 38, 34, 19, 41, 46, 50, 66, 67, 69, 70, 75, 76, 78, 79, 82, 85, 103, 110, 93, 128, 129, 157, 179, 447, 448, 73, 54, 57, 60, 116, 112, 97, 102, 107, 86, 96, 117, 121, 125, 127, 133, 147, 141, 150, 162, 169, 177, 204, 207, 224, 222, 240, 242, 244, 245, 249, 252, 257, 259, 261, 264, 279, 289, 295, 299, 94, 123, 130, 131, 137, 153, 159, 160, 163, 180, 181, 176, 173, 166, 167, 187, 191, 211, 215, 230, 219, 238, 247, 281, 270, 272, 290, 301, 304, 325, 323, 320, 324, 313, 327, 333, 350, 352, 357, 359, 340, 336, 344, 363, 369) - Xã Nghi Kim |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4269 |
Thành phố Vinh |
Đường Trung tâm xã - Xóm 8, xóm 5, xóm 11 (Tờ 18, thửa: 157, 159, 163, 166, 125, 190, 193, 198, 197, 202, 205, 207, 208, 255, 258, 262, 266) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Liêm - Đến nhà ông Phước
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4270 |
Thành phố Vinh |
Đường Trung tâm xã - Xóm 8, xóm 11 (Tờ 18, thửa: 214, 211, 227, 234, 244, 261, 551, 550, 250, 251, 256, 268, 269, 270, 274, 278, 280, 283, 285, 287, 288, 292, 291, 304, 309, 310, 296, 297, 320, 315, 318, 329, 555, 557, 346, 348, 342, 340, 331, 390, 366, 371, 382) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Hợp xóm 8, ông Châu xóm 11 - Đến nhà ông Nguyện 8 bà Chắt xóm 11
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4271 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 8 (Tờ 18, thửa: 2, 13, 51, 34, 56, 60, 74, 75, 87, 94, 86, 106, 116, 114, 120, 127, 147, 164, 167, 169, 177, 183, 171, 204) - Xã Nghi Kim |
Từ cổng chào xóm 8 - Đi xóm 9, 10
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4272 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 8 (Tờ 18, thửa: 6, 42, 27, 63, 99, 83, 109, 132, 148, 188, 125) - Xã Nghi Kim |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4273 |
Thành phố Vinh |
Đường cổng chào xóm 11 đi xóm 9, 10 và đi Nghi Vạn - Xóm 7, xóm 8 (Tờ 18, thửa: 39, 52, 70, 82, 92, 103, 110, 137, 128, 121, 142, 131, 158, 162, 186, 181, 173, 191, 203, 212, 218, 221, 222, 224, 236, 240, 263, 248, 281, 301) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Đương - Đến nhà ông Thắng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4274 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm còn lại xóm 7 (Tờ 18, thửa: 216, 239, 259, 246, 282, 308, 553, 554) - Xã Nghi Kim |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4275 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm còn lại xóm 8 (Tờ 18, thửa: 1, 4, 10, 11, 18, 19, 20, 26, 36, 21, 24, 25, 31, 38, 48, 68, 79, 84, 57, 35, 28, 45, 41, 46, 50, 23, 44, 54, 61, 71, 97, 93, 91, 85, 104, 73, 96, 102, 111, 130, 138, 112, 107, 124, 165, 168, 175, 154, 151, 143, 195, 201, 199, 215, 260, 172, 140, 135, 136, 149, 119, 141, 145, 150, 178, 180, 184, 187, 194, 123, 144, 153, 161, 182, 206, 200, 223, 220, 217, 210, 226, 231, 237, 240, 241232, 229, 225228, 267, 264, 254, 252, 276, ) - Xã Nghi Kim |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4276 |
Thành phố Vinh |
Đường cổng chào xóm 11 (Tờ 18, thửa: 357, 363, 391, 395, 398, 405, 406409, 410, 411, 425, 417, 449, 473, 482, 492, 503, 505) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Thành - Đến nhà bà Châu xóm11
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4277 |
Thành phố Vinh |
Bám Đường QH rộng 15 m - Xóm 11 (Tờ 18, thửa: 307, 323, 339, 333, 368, 387, 407, 434, 451, 465, 454, 489, 502, 521, 511, 533, 544) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Châu - Đến nhà ông Sỹ
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4278 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch xóm 11 đường rộng 15m (Tờ 18, thửa: 245, 273, 279, 286, 302, 294, 289, 316, 321, 328, 347, 341, 334, 354, 362, 369, 394, 386, 380, 376, 374, 396, 400, 430, 420, 415, 440, 446, 452, 471, 462, 456, 486, 493, 500) - Xã Nghi Kim |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4279 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch xóm 11 đường rộng 36 m (Tờ 18, thửa: 243, 253, 247, 271, 277, 284, 306, 299, 290, 313, 317, 325, 350, 343, 336, 352, 360, 367, 372, 384, 312, 432, 422, 418) - Xã Nghi Kim |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4280 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 11 (Tờ 18, thửa: 300, 327, 349, 356, 365, 392, 378, 410, 403, 438, 429, 447, 448, 474, 477, 461, 463, 484, 481, 494, 491, 525, 504, 515, 506, 520, 509, 539, 537, 546, 545) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Lập - Đến khu QH Hòn Mô
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4281 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 11 (Tờ 18, thửa: 319, 332, 337, 345, 364, 370, 393, 379, 377, 552, 402, 408, 431, 428, 435, 441, 439, 453, 459, 466, 487, 512, 526, 508, 540, 421, 469, 527, 529) - Xã Nghi Kim |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4282 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 11 (Tờ 18, thửa: 355, 359, 375, 385, 398, 399, 419, 426, 442, 444, 455, 475, 468, 501, 516, 531, 543, 483, 485, 514, 518, 522, 517) - Xã Nghi Kim |
Từ Nhà bà Trâm - Đến nhà ông Thành
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4283 |
Thành phố Vinh |
Các thửa đất còn lại đường nội xóm - Xóm 11 (Tờ 18, thửa: 312, 314, 351, 330, 427, 476, 470, 464, 460, 490, 532, 388) - Xã Nghi Kim |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4284 |
Thành phố Vinh |
Đường Trung tâm xã - Xóm 5 (Tờ 19, thửa: 11, 14, 24, 26, 28, 30, 40, 42, 419, 36, 58, 63, 66, 64, 413, 67, 61, 60, 80, 39, 34, 32, 35, 50, 52, 48, 53) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà bà Lộc - Đến Trạm Y Tế
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4285 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 5 (Tờ 19, thửa: 1, 4, 21, 17, 15, 22, 29, 31, 5, 8, 10, 18, 16, 13, 12, 23, 25, 37, 45, 54) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Khánh - Đến nhà ông Thân và sau UBND xã Nghi Kim
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4286 |
Thành phố Vinh |
Đường từ cổng chào xóm 5 đến nhà bà Hiệp (Tờ 19, thửa: 70, 79, 74, 72, 85, 86, 90, 104, 107, 113, 111, 120, 148, 139, 150, 159, 173, 189, 181, 200, 217, 247, 240, 234, 225, 268, 309, 325, 342, 354, 379, 370, 361, 396, 409) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Quang - Đến nhà bà Hiệp
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4287 |
Thành phố Vinh |
Đường khu QH xóm 11 rộng 36m (Tờ 19, thửa: 295, 301, 307, 333, 322, 314, 340, 346, 355, 382, 374, 362) - Xã Nghi Kim |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4288 |
Thành phố Vinh |
Đường khu QH xóm 11 rộng 15 m (Tờ 19, thửa: 378, 369, 363, 388, 392, 397, 400, 405) - Xã Nghi Kim |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4289 |
Thành phố Vinh |
Các trục đường nội xóm còn lại xóm 5 (Tờ 19, thửa: 76, 73, 83, 89, 99, 100, 102, 105, 106, 132, 121, 131, 135, 143, 128, 125, 115, 134, 162, 172, 182, 192, 195, 175, 169, 171, 167, 163, 178, 209, 211, 207, 221, 223, 224, 242, 238, 235, 231, 227, 252, 257, 258, 251, 259, 263, 291, 285, 279, 293, 300, 305, 337, 332, 326, 323, 319, 316, 386, 383, 380, 376, 372, 421, 390, 401, 403, 391, 399, 411) - Xã Nghi Kim |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4290 |
Thành phố Vinh |
Đoạn đường trước cổng trường cấp 1, 2 - Xóm 5 (Tờ 19, thửa: 49, 77, 94) - Xã Nghi Kim |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4291 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 24 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 19, thửa: 158, 170, 193, 188, 180, 199, 208, 215, 262, 270, 287, 282, 275, 297, 335, 328, 318, 341, 349, 384, 387, 335, 328, 318, 341, 349, 384, 387) - Xã Nghi Kim |
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4292 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 12 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 19, thửa: 116, 122, 130, 133, 157, 166, 176, 177, 185, 190, 203, 213, 232, 237, 250, 261, 263, 267, 269, 273, 276, 283, 289) - Xã Nghi Kim |
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4293 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 15 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 19, thửa: 93, 149, 216, 222, 237, 243, 248) - Xã Nghi Kim |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4294 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 24 m (Lô góc 2 mặt đường) (Tờ 19, thửa: 158, 249, 254, 297) - Xóm 2 - Xã Nghi Kim |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4295 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 24 m - Xóm 2 (Tờ 19, thửa: 364, 416, 366) - Xã Nghi Kim |
Từ thửa đất ông Anh - Đến đất Ông Trung
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4296 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 15 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 20, thửa: 192, 185, 199, 206, 211, 242, 232, 223, 229, 243, 303, 294, 284, 253, 257, 268, 275, 277, 284, 291, 294, 298, 289, 306, 309, 315, 318, 319, 326, 334, 341, 345, 355, 360, 370, 374, 377, 379, 382, 384, 391, 392, 396, 403, 410, 411, 415, 419, 421, 498, 505) - Xã Nghi Kim |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4297 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 24 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 20, thwqar: 425, 429, 435, 445, 452, 456, 458, 462, 463, 469, 472, 473, 478, 482, 483, 485, 490, 493, 497, 504, 509, 510, 512) - Xã Nghi Kim |
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4298 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 12 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 20, thửa: 216, 217, 219, 225, 230, 234, 237, 245, 250, 251, 261, 263, 271, 272, 282, 290, 292, 300, 301, 307, 330, 356, 365) - Xã Nghi Kim |
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4299 |
Thành phố Vinh |
Đường từ cổng chào xóm 1 đi trạm biến thế xóm 2 (Tờ 20, thửa: 11, 13, 16, 21, 28, 33, 37, 41, 47, 52, 53, 58, 61, 64, 71, 77, 83, 87, 90, 92, 100, 102, 110, 126, 133, 142, 147, 150, 156, 160, 164, 165, 169, 182, 183, 191, 196, 204, 205, 209, 210, 218, 231, 238, 220, 244, 247, 254, 258, 264, 269, 299, 302, 287, 312, 313, 324, 332, 340, 366, 406, 413, 423, 430, 431, 439, 443, 446, 454, 461, 466, 481, 486, 511, 514, 532) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Lộc xóm1 - Đến nhà ông Bình xóm 2
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4300 |
Thành phố Vinh |
Đường từ trạm Biến thế xóm 2 đến nhà chị Hiếu (Tờ 20, thửa: 331, 337, 353, 358, 359, 364, 368, 371, 367, 369, 373, 376, 378, 380, 386, 394, 398, 399, 400, 402, 404, 405, 407, 408, 409, 412, 414, 416, 418, 420, 422, 426, 432, 441, 444, 450, 457, 465, 469, 471) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Phúc xóm 2 - Đến nhà ông Đông xóm 2
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |