Bảng giá đất Tại Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1192, 1193, 1194, 1195, 1196, 1197, 1198, 1199, 1200, 1201, 1202, 1203, 1213, 1214, 1215, 1216, 1217, 1218, 1219, 1220, 1221, 1222, 1223, 1228, 1256, , 1273, 1274, 1275, 1276, 1277, 1278, 1279, Tiếp giáp phía Tây thửa 1280, 1287, 1288, Tiếp giáp phía Đông thửa 1295, Tờ 35) - Xã Hưng Đông Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Tại Xóm Mai Lộc, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Xóm Mai Lộc (Thửa 1192, 1193, 1194, 1195, 1196, 1197, 1198, 1199, 1200, 1201, 1202, 1203, 1213, 1214, 1215, 1216, 1217, 1218, 1219, 1220, 1221, 1222, 1223, 1228, 1256, 1273, 1274, 1275, 1276, 1277, 1278, 1279, tiếp giáp phía Tây thửa 1280, 1287, 1288, tiếp giáp phía Đông thửa 1295, Tờ 35) - Xã Hưng Đông, thành phố Vinh, Nghệ An đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất ở trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 3.300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu quy hoạch tại Xóm Mai Lộc, với các thửa đất từ 1192 đến 1302, có mức giá 3.300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Với hạ tầng giao thông phát triển và gần các tiện ích công cộng, giá trị đất tại đây được đánh giá hợp lý, phù hợp cho nhu cầu xây dựng và đầu tư.

Bảng giá đất tại Xóm Mai Lộc, thành phố Vinh là một tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn tổng quan về giá trị đất trong khu quy hoạch. Việc nắm bắt thông tin giá trị đất sẽ hỗ trợ cho quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phát triển kinh tế và hạ tầng tại khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1192, 1193, 1194, 1195, 1196, 1197, 1198, 1199, 1200, 1201, 1202, 1203, 1213, 1214, 1215, 1216, 1217, 1218, 1219, 1220, 1221, 1222, 1223, 1228, 1256, , 1273, 1274, 1275, 1276, 1277, 1278, 1279, Tiếp giáp phía Tây thửa 1280, 1287, 1288, Tiếp giáp phía Đông thửa 1295, Tờ 35) - Xã Hưng Đông Thửa 1192 - Thửa 1302 3.300.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1192, 1193, 1194, 1195, 1196, 1197, 1198, 1199, 1200, 1201, 1202, 1203, 1213, 1214, 1215, 1216, 1217, 1218, 1219, 1220, 1221, 1222, 1223, 1228, 1256, , 1273, 1274, 1275, 1276, 1277, 1278, 1279, Tiếp giáp phía Tây thửa 1280, 1287, 1288, Tiếp giáp phía Đông thửa 1295, Tờ 35) - Xã Hưng Đông Thửa 1192 - Thửa 1302 1.815.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1192, 1193, 1194, 1195, 1196, 1197, 1198, 1199, 1200, 1201, 1202, 1203, 1213, 1214, 1215, 1216, 1217, 1218, 1219, 1220, 1221, 1222, 1223, 1228, 1256, , 1273, 1274, 1275, 1276, 1277, 1278, 1279, Tiếp giáp phía Tây thửa 1280, 1287, 1288, Tiếp giáp phía Đông thửa 1295, Tờ 35) - Xã Hưng Đông Thửa 1192 - Thửa 1302 1.650.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện