14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3301 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 80, 84, 91) - Phường Bến Thủy Ông Nguyên 5.100.000 - - - - Đất ở
3302 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 58, 197) - Phường Bến Thủy 7.200.000 - - - - Đất ở
3303 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 99, 100, 106, 107, 114, 121, 122, 127, 128, 139, 151, 163, 175, 185, 199) - Phường Bến Thủy 3.300.000 - - - - Đất ở
3304 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 1, 4) - Phường Bến Thủy Cồn Mô 13.000.000 - - - - Đất ở
3305 Thành phố Vinh Đường Hoàng Thị Loan - Khối 10 (Tờ 37, thửa: 5) - Phường Bến Thủy 7.200.000 - - - - Đất ở
3306 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 37, thửa: 11, 12, sâu 20 m bám đường các thửa 24, 30) - Phường Bến Thủy NM Dệt Kim 13.000.000 - - - - Đất ở
3307 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 2, 3, 7, 9, 10, 20, 21, 22, 90, 119, 122) - Phường Bến Thủy Ông Vĩnh - Ông Quang 13.000.000 - - - - Đất ở
3308 Thành phố Vinh Đường Huỳnh Thúc Kháng - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 8, 16, 19, 23, 29, 39, 44, 49, 60, 61, 72, 73, 74, 75, 83, 92, 94, 95, 100, 101, 121) - Phường Bến Thủy Ông Hòa - Ông An 6.600.000 - - - - Đất ở
3309 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: Phần còn lại các thửa 30, 24) - Phường Bến Thủy 5.200.000 - - - - Đất ở
3310 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 46, 53, 77, 78, 79, 80, 84, 85, 86, 96, 102, 104) - Phường Bến Thủy 2.800.000 - - - - Đất ở
3311 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 38, 48, 58, 81, 103, 105, 106, 120) - Phường Bến Thủy 3.300.000 - - - - Đất ở
3312 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 14, 18, 47, 56, 89, 97, 98) - Phường Bến Thủy 2.200.000 - - - - Đất ở
3313 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 45, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 116, 117) - Phường Bến Thủy TT Dệt kim kho tồn 3.300.000 - - - - Đất ở
3314 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 115) - Phường Bến Thủy TT Dệt kim kho tồn 3.600.000 - - - - Đất ở
3315 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 54, 57, 70, 82, 93, 99, 123, 124, 127....130) - Phường Bến Thủy Bà Lỹ - Bà Vệ 3.300.000 - - - - Đất ở
3316 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 51, 52, 64, 66, 67, 68, 69, 91, 185, 186) - Phường Bến Thủy Ông Thanh - Ông Cầm 3.800.000 - - - - Đất ở
3317 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 6, 13, 15, 62, 76, 88, 131, 132) - Phường Bến Thủy 2.700.000 - - - - Đất ở
3318 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 25, 26, 27, 28, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 40, 41, 42, 43, 87, 118) - Phường Bến Thủy Ông Hà - Ông Hùng 4.200.000 - - - - Đất ở
3319 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 125) - Phường Bến Thủy Bà Lan - Ông Dũng 2.500.000 - - - - Đất ở
3320 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 14, 15, 17, 18, 19) - Phường Bến Thủy Bà Thanh - Bà Liên 13.000.000 - - - - Đất ở
3321 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 2, 8, 20, 84, 181, 182) - Phường Bến Thủy Bà Năm - Bà Dính 4.200.000 - - - - Đất ở
3322 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 28, 29, 33, 34, 88, 89, 90, 91, 92) - Phường Bến Thủy Ông Hùng - Ông Bảo 13.000.000 - - - - Đất ở
3323 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 26, 27) - Phường Bến Thủy Ông Quyền - Ông Tám 13.000.000 - - - - Đất ở
3324 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 12 (Tờ 38, thửa: 20 m bám đường các thửa 35, 38) - Phường Bến Thủy 13.000.000 - - - - Đất ở
3325 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 12 (Tờ 38, thửa: 49, 50, 68, 76, 187) - Phường Bến Thủy Ônh Hà - Ông Anh 4.200.000 - - - - Đất ở
3326 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 38, thửa: 46, 57, 96) - Phường Bến Thủy 3.300.000 - - - - Đất ở
3327 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 38, thửa: 43) - Phường Bến Thủy 4.200.000 - - - - Đất ở
3328 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 38, thửa: 47, 48, 53, 73) - Phường Bến Thủy 2.700.000 - - - - Đất ở
3329 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 36, 37, 40, 86) - Phường Bến Thủy 12.000.000 - - - - Đất ở
3330 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 41) - Phường Bến Thủy 14.400.000 - - - - Đất ở
3331 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 39, 42, 44, 45, 51(s©u 20m b¸m ®­êng), 52, 56, 71, 77, 78, 82, 94, 97, 183....186) - Phường Bến Thủy Ông Công - Ông Bình 4.200.000 - - - - Đất ở
3332 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 58, 59, 60, 61, 62, 63, 66, 67, 69, 70, 72, 74) - Phường Bến Thủy Ông Bình - Ông tuyền 3.300.000 - - - - Đất ở
3333 Thành phố Vinh Đường Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 38, thửa: sâu 20 m bám đường thửa 75, 93) - Phường Bến Thủy Bà Em 6.500.000 - - - - Đất ở
3334 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 79, 80, 81, 87) - Phường Bến Thủy Ông Dũng - Ông Tuân 3.300.000 - - - - Đất ở
3335 Thành phố Vinh DA. Thành Thái Tịnh - Nguyễn Văn Trỗi - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 150....155) - Phường Bến Thủy 13.000.000 - - - - Đất ở
3336 Thành phố Vinh DA. Thành Thái Tịnh - Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 156....180) - Phường Bến Thủy 6.500.000 - - - - Đất ở
3337 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 38, thửa: phần còn lại của thửa 35, 38, 51, 75) - Phường Bến Thủy 2.400.000 - - - - Đất ở
3338 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 1, 6, 12, 21, 83, 95, 101, 102, 103) - Phường Bến Thủy Ông Thành - Ông Nghị 3.300.000 - - - - Đất ở
3339 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 3, 4, 5, 9, 10, 11, 22, 23, 24, 25, 85, 98, 99, 100, 104, 105, 106, 107, 108) - Phường Bến Thủy Bà Lam - Ông Dũng 2.500.000 - - - - Đất ở
3340 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 115, 124) - Phường Bến Thủy KTTY Dệt Kim Khối 10 - Lô số 8, 15 13.200.000 - - - - Đất ở
3341 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 114, 122, 123) - Phường Bến Thủy KTTY Dệt Kim Khối 10 - Lô số 7; 16; 17 13.000.000 - - - - Đất ở
3342 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 7, 109, 110, 111, 112, 113, 116, 117, 118, 119, 120, 121) - Phường Bến Thủy KTTY Dệt Kim Khối 10 - Lô số 1 đến số 6; lô số 9 đến 14 5.100.000 - - - - Đất ở
3343 Thành phố Vinh DA. Thành Thái Tịnh - Nguyễn Văn Trỗi - Khối 13 (Tờ 39, thửa: 164) - Phường Bến Thủy 13.000.000 - - - - Đất ở
3344 Thành phố Vinh DA. Thành Thái Tịnh - Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 39, thửa: 187) - Phường Bến Thủy 6.500.000 - - - - Đất ở
3345 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 13 (Tờ 39, thửa: 1 đến 19, 21 đến 24, ) - Phường Bến Thủy 13.000.000 - - - - Đất ở
3346 Thành phố Vinh Đường Ven sông Lam - Khối 13 (Tờ 39, thửa: 20 (sâu 20m), ) - Phường Bến Thủy 11.000.000 - - - - Đất ở
3347 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 39, phần còn lại của thửa 20) - Phường Bến Thủy 5.200.000 - - - - Đất ở
3348 Thành phố Vinh Đường Phong Đình Cảng kéo dài - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 67) - Phường Bến Thủy 14.500.000 - - - - Đất ở
3349 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Du - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 2, 3, 8, 15, 23, 33, 36, 37, 39, 42, 62) - Phường Bến Thủy Ông An - Ông Hải 24.000.000 - - - - Đất ở
3350 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Du - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 43, 45, 46, 47, 50, 51, 52, 54, 55, 57, 58) - Phường Bến Thủy Ông Sơn - Bà Thuận 24.000.000 - - - - Đất ở
3351 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 4, 5, 35, 38, 40, 41, 44, 48, 49, 53, 56, 60, 66) - Phường Bến Thủy 7.400.000 - - - - Đất ở
3352 Thành phố Vinh Đường Phong Định Cảng (kéo dài) - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 17, 18, 29, 30, 32) - Phường Bến Thủy 14.500.000 - - - - Đất ở
3353 Thành phố Vinh Đường Phong Định Cảng (kéo dài) - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 16 (lô góc)) - Phường Bến Thủy 18.000.000 - - - - Đất ở
3354 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 9) - Phường Bến Thủy 9.000.000 - - - - Đất ở
3355 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 1, 61) - Phường Bến Thủy 5.100.000 - - - - Đất ở
3356 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 59, 65) - Phường Bến Thủy 4.600.000 - - - - Đất ở
3357 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 7, 20, 21, 25, 34, 64) - Phường Bến Thủy 3.800.000 - - - - Đất ở
3358 Thành phố Vinh Đường Phong Định Cảng (kéo dài) - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 6, 11, 12, 13, 63) - Phường Bến Thủy 14.500.000 - - - - Đất ở
3359 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 249, 250) - Phường Bến Thủy Ông Đính - Ông Ngân 3.300.000 - - - - Đất ở
3360 Thành phố Vinh Đường bê tông - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 1) - Phường Bến Thủy Bà Minh - TTNM gỗ 4.600.000 - - - - Đất ở
3361 Thành phố Vinh Đường bê tông - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 2) - Phường Bến Thủy Bà Minh - TTNM gỗ 4.200.000 - - - - Đất ở
3362 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: Các lô góc) 7, 21, 172, 182, 192, 202, 212, 213, 222, 223, 241) - Phường Bến Thủy KTT Nhà máy gỗ 4.800.000 - - - - Đất ở
3363 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: Các lô góc 173, 183, 193, 203) - Phường Bến Thủy KTT Nhà máy gỗ 5.400.000 - - - - Đất ở
3364 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, ) - Phường Bến Thủy KTT Nhà máy gỗ 4.200.000 - - - - Đất ở
3365 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 242, 243, 244, 245, 246, 247) - Phường Bến Thủy KTT Nhà máy gỗ - Bám đường QH 9M 4.600.000 - - - - Đất ở
3366 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 8, 27, 43, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240) - Phường Bến Thủy KTT Nhà máy gỗ 3.800.000 - - - - Đất ở
3367 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Du - Khối 14 (Tờ 42, thửa: S©u 20 m b¸m ®­êng thöa 106, 132, 149, 153) - Phường Bến Thủy Bà HÀ - cn vlxd 24.000.000 - - - - Đất ở
3368 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: Phần còn lại của thửa 106) - Phường Bến Thủy 14.400.000 - - - - Đất ở
3369 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 3) - Phường Bến Thủy Ông Bửu 3.800.000 - - - - Đất ở
3370 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 4, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 18, 19, 22, 23, 24, 25, 29, 33) - Phường Bến Thủy Ông Đính - Ông Ngân 3.300.000 - - - - Đất ở
3371 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 62, 67, 68, 69, 78, 79, 85, 86, 97, 103, 107, 118, 123) - Phường Bến Thủy Ông Huy - Bà Huê 6.200.000 - - - - Đất ở
3372 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 127, 128, 133, 134, 135) - Phường Bến Thủy Ông Quyền - Bà Thủy 8.200.000 - - - - Đất ở
3373 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 77, 158, 159, 160, 161) - Phường Bến Thủy Ông Liệu - Ông Hùng 8.200.000 - - - - Đất ở
3374 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 129, 136) - Phường Bến Thủy Ông Toàn - Bà Liên 5.600.000 - - - - Đất ở
3375 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 52, 53, 58) - Phường Bến Thủy Ông Tráng - Ông Minh 5.600.000 - - - - Đất ở
3376 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 5, 6, 13, 17) - Phường Bến Thủy Bà Yêm - Bà Nguyên 3.300.000 - - - - Đất ở
3377 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 44, 45, 46, 54, 59, 63, 64, 65, 70, 71, 72, 73, 74, 80, 81, 82, 83, 87, 88, 89, 92, 93, 94, 95, 98, 99, 100, 104, 148, 151, 154, 251, 252) - Phường Bến Thủy Ông Tùng - Bà Chân 5.100.000 - - - - Đất ở
3378 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 4thửa: 55, 75, 130, 131, 137, 138, 139, 140, 141, 142, ) - Phường Bến Thủy Ông Hải - Ông Quuảng 4.200.000 - - - - Đất ở
3379 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 114, 115, 116, 117, 119, 120, 124, 125) - Phường Bến Thủy Ông Bảy - Ông Hưng 5.100.000 - - - - Đất ở
3380 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 57, 60, 76, 84, 96, 102, 105, 108, 109, 110, 112, 113, 121, 122, 126, 145, 150, ) - Phường Bến Thủy Bà Lộc - Bà Thủy 3.300.000 - - - - Đất ở
3381 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 56, 66, 111, 143, 144) - Phường Bến Thủy Ông Thái - Ông Cảnh 3.600.000 - - - - Đất ở
3382 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 20, 26, 31, 35, 36, 37, 42, 47, 48, 49, 61, 146, 147, 155, 156, 248) - Phường Bến Thủy Bà Thủy - Ông Cảnh 2.400.000 - - - - Đất ở
3383 Thành phố Vinh Đường BT khối 12 (Tờ 43, thửa: 186) - Phường Bến Thủy 3.300.000 - - - - Đất ở
3384 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 12 (Tờ 43, thửa104) - Phường Bến Thủy 4.200.000 - - - - Đất ở
3385 Thành phố Vinh Đường Huỳnh Thúc Kháng - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 1, 2, 6, 14, 19, 20, 21, 23, 24, 25, 38, 39, 53, 61, 62, 63, 70, 71, 76, 84, 97, 105, 115, 137, 150, 196, 197) - Phường Bến Thủy Ông Quang - Ông Hữu 6.600.000 - - - - Đất ở
3386 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Tân - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 107, 108, 109, 110, 112, 113, 114, 116, 117, 118, 147, 152, 167, 193...195) - Phường Bến Thủy Ông Thìn - Bà Yến 3.500.000 - - - - Đất ở
3387 Thành phố Vinh Huỳnh Thúc Kháng - Khối 13 (Tờ 43, thửa: 119) - Phường Bến Thủy Bà Sâm 6.600.000 - - - - Đất ở
3388 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Tân - Khối 13 (Tờ 43, thửa: 120, 121, 122, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 139, 140, 163, 164, 166, 163, 164, 202, 203, 204) - Phường Bến Thủy Ông Long - Ông Diện 3.500.000 - - - - Đất ở
3389 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Tân - Khối 13 (Tờ 43, thửa: 130, 131, 132, 133, 135) - Phường Bến Thủy Ông Khanh - Ông Toàn 3.200.000 - - - - Đất ở
3390 Thành phố Vinh Đường BT Khối 12 (Tờ 43, thửa: 11, 12, 27, 28, 29, 30, 33, 37, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 54, 56, 58, 64, 67, 81, 86, 91, 95, 99, 101, 102, 141, 146, 148, 151, 155, 156, 157, 160, 161, 165, 168, 169, 170, 171, 174, 186, 200, 201) - Phường Bến Thủy 3.300.000 - - - - Đất ở
3391 Thành phố Vinh Đường BT Khối 12 (Tờ 43, thửa: 3, 4, 9, 15, 26, 34, 85, 138, 145, 154, 175) - Phường Bến Thủy 2.800.000 - - - - Đất ở
3392 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 5, 7, 8, 10, 13, 16, 17, 18, 22, 31, 32, 35, 55, 57, 59, 60, 65, 69, 74, 79, 83, 87, 88, 89, 90, 92, 93, 94, 96, 98, 100, 103, 106, 134, 136, 142, 143, 144, 149, 153, 158, 159, 162, 172, 173, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 198, 199) - Phường Bến Thủy 2.200.000 - - - - Đất ở
3393 Thành phố Vinh DA. Thành Thái Tịnh - Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 181, 183....233) - Phường Bến Thủy 6.500.000 - - - - Đất ở
3394 Thành phố Vinh DA. Thành Thái Tịnh - Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 182, 186) - Phường Bến Thủy 6.500.000 - - - - Đất ở
3395 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 12 (Tờ 44, thửa: 1, 3, 7, 12, 18, 25, 27, 28, 31, 38, 41, 47, 48, 54, 60, 65, 81, 105, 238.....242) - Phường Bến Thủy Ông Bình - NVH K13 4.200.000 - - - - Đất ở
3396 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 15, 19, 21, 24, 29, 32, 39, 42, 55, 61, 66, 82, 83, 92, 104, 107, 109, 112, 113, 118, 120, 122, 123, 128, 129, 107, 128, 129, 130, 131, 132, 243, 244) - Phường Bến Thủy Ông Hải - Ông Hóa 4.200.000 - - - - Đất ở
3397 Thành phố Vinh Đường Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 5, 13, 37, 40, 49, 62, 63, 68, 71, 75, 76, 87, 88, 89, 93, 110, 111, 116, 117, 119, 121, 106, 236, 237, 245...248) - Phường Bến Thủy Ông Công - Ông Bút 6.500.000 - - - - Đất ở
3398 Thành phố Vinh Đường Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 96) - Phường Bến Thủy 7.800.000 - - - - Đất ở
3399 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 97) - Phường Bến Thủy 3.600.000 - - - - Đất ở
3400 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 22, 33, 34, 35, 36, 67, 70, 114, 125, 126) - Phường Bến Thủy Ông Hồng - Ông Tình 2.600.000 - - - - Đất ở