| 3301 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 80, 84, 91) - Phường Bến Thủy |
Ông Nguyên
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3302 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 58, 197) - Phường Bến Thủy |
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3303 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 99, 100, 106, 107, 114, 121, 122, 127, 128, 139, 151, 163, 175, 185, 199) - Phường Bến Thủy |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3304 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 1, 4) - Phường Bến Thủy |
Cồn Mô
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3305 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 10 (Tờ 37, thửa: 5) - Phường Bến Thủy |
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3306 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 37, thửa: 11, 12, sâu 20 m bám đường các thửa 24, 30) - Phường Bến Thủy |
NM Dệt Kim
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3307 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 2, 3, 7, 9, 10, 20, 21, 22, 90, 119, 122) - Phường Bến Thủy |
Ông Vĩnh - Ông Quang
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3308 |
Thành phố Vinh |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 8, 16, 19, 23, 29, 39, 44, 49, 60, 61, 72, 73, 74, 75, 83, 92, 94, 95, 100, 101, 121) - Phường Bến Thủy |
Ông Hòa - Ông An
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3309 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: Phần còn lại các thửa 30, 24) - Phường Bến Thủy |
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3310 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 46, 53, 77, 78, 79, 80, 84, 85, 86, 96, 102, 104) - Phường Bến Thủy |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3311 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 38, 48, 58, 81, 103, 105, 106, 120) - Phường Bến Thủy |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3312 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 14, 18, 47, 56, 89, 97, 98) - Phường Bến Thủy |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3313 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 45, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 116, 117) - Phường Bến Thủy |
TT Dệt kim kho tồn
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3314 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 115) - Phường Bến Thủy |
TT Dệt kim kho tồn
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3315 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 54, 57, 70, 82, 93, 99, 123, 124, 127....130) - Phường Bến Thủy |
Bà Lỹ - Bà Vệ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3316 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 51, 52, 64, 66, 67, 68, 69, 91, 185, 186) - Phường Bến Thủy |
Ông Thanh - Ông Cầm
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3317 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 6, 13, 15, 62, 76, 88, 131, 132) - Phường Bến Thủy |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3318 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 25, 26, 27, 28, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 40, 41, 42, 43, 87, 118) - Phường Bến Thủy |
Ông Hà - Ông Hùng
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3319 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 125) - Phường Bến Thủy |
Bà Lan - Ông Dũng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3320 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 14, 15, 17, 18, 19) - Phường Bến Thủy |
Bà Thanh - Bà Liên
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3321 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 2, 8, 20, 84, 181, 182) - Phường Bến Thủy |
Bà Năm - Bà Dính
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3322 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 28, 29, 33, 34, 88, 89, 90, 91, 92) - Phường Bến Thủy |
Ông Hùng - Ông Bảo
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3323 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 26, 27) - Phường Bến Thủy |
Ông Quyền - Ông Tám
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3324 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 12 (Tờ 38, thửa: 20 m bám đường các thửa 35, 38) - Phường Bến Thủy |
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3325 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 12 (Tờ 38, thửa: 49, 50, 68, 76, 187) - Phường Bến Thủy |
Ônh Hà - Ông Anh
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3326 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 38, thửa: 46, 57, 96) - Phường Bến Thủy |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3327 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 38, thửa: 43) - Phường Bến Thủy |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3328 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 38, thửa: 47, 48, 53, 73) - Phường Bến Thủy |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3329 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 36, 37, 40, 86) - Phường Bến Thủy |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3330 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 41) - Phường Bến Thủy |
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3331 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 39, 42, 44, 45, 51(s©u 20m b¸m ®êng), 52, 56, 71, 77, 78, 82, 94, 97, 183....186) - Phường Bến Thủy |
Ông Công - Ông Bình
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3332 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 58, 59, 60, 61, 62, 63, 66, 67, 69, 70, 72, 74) - Phường Bến Thủy |
Ông Bình - Ông tuyền
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3333 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 38, thửa: sâu 20 m bám đường thửa 75, 93) - Phường Bến Thủy |
Bà Em
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3334 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 79, 80, 81, 87) - Phường Bến Thủy |
Ông Dũng - Ông Tuân
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3335 |
Thành phố Vinh |
DA. Thành Thái Tịnh - Nguyễn Văn Trỗi - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 150....155) - Phường Bến Thủy |
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3336 |
Thành phố Vinh |
DA. Thành Thái Tịnh - Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 156....180) - Phường Bến Thủy |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3337 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 38, thửa: phần còn lại của thửa 35, 38, 51, 75) - Phường Bến Thủy |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3338 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 1, 6, 12, 21, 83, 95, 101, 102, 103) - Phường Bến Thủy |
Ông Thành - Ông Nghị
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3339 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 3, 4, 5, 9, 10, 11, 22, 23, 24, 25, 85, 98, 99, 100, 104, 105, 106, 107, 108) - Phường Bến Thủy |
Bà Lam - Ông Dũng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3340 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 115, 124) - Phường Bến Thủy |
KTTY Dệt Kim Khối 10 - Lô số 8, 15
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3341 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 114, 122, 123) - Phường Bến Thủy |
KTTY Dệt Kim Khối 10 - Lô số 7; 16; 17
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3342 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 7, 109, 110, 111, 112, 113, 116, 117, 118, 119, 120, 121) - Phường Bến Thủy |
KTTY Dệt Kim Khối 10 - Lô số 1 đến số 6; lô số 9 đến 14
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3343 |
Thành phố Vinh |
DA. Thành Thái Tịnh - Nguyễn Văn Trỗi - Khối 13 (Tờ 39, thửa: 164) - Phường Bến Thủy |
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3344 |
Thành phố Vinh |
DA. Thành Thái Tịnh - Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 39, thửa: 187) - Phường Bến Thủy |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3345 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 13 (Tờ 39, thửa: 1 đến 19, 21 đến 24, ) - Phường Bến Thủy |
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3346 |
Thành phố Vinh |
Đường Ven sông Lam - Khối 13 (Tờ 39, thửa: 20 (sâu 20m), ) - Phường Bến Thủy |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3347 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 39, phần còn lại của thửa 20) - Phường Bến Thủy |
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3348 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng kéo dài - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 67) - Phường Bến Thủy |
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3349 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Du - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 2, 3, 8, 15, 23, 33, 36, 37, 39, 42, 62) - Phường Bến Thủy |
Ông An - Ông Hải
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3350 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Du - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 43, 45, 46, 47, 50, 51, 52, 54, 55, 57, 58) - Phường Bến Thủy |
Ông Sơn - Bà Thuận
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3351 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 4, 5, 35, 38, 40, 41, 44, 48, 49, 53, 56, 60, 66) - Phường Bến Thủy |
|
7.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3352 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Định Cảng (kéo dài) - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 17, 18, 29, 30, 32) - Phường Bến Thủy |
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3353 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Định Cảng (kéo dài) - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 16 (lô góc)) - Phường Bến Thủy |
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3354 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 9) - Phường Bến Thủy |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3355 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 1, 61) - Phường Bến Thủy |
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3356 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 59, 65) - Phường Bến Thủy |
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3357 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 7, 20, 21, 25, 34, 64) - Phường Bến Thủy |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3358 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Định Cảng (kéo dài) - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 6, 11, 12, 13, 63) - Phường Bến Thủy |
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3359 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 249, 250) - Phường Bến Thủy |
Ông Đính - Ông Ngân
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3360 |
Thành phố Vinh |
Đường bê tông - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 1) - Phường Bến Thủy |
Bà Minh - TTNM gỗ
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3361 |
Thành phố Vinh |
Đường bê tông - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 2) - Phường Bến Thủy |
Bà Minh - TTNM gỗ
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3362 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: Các lô góc) 7, 21, 172, 182, 192, 202, 212, 213, 222, 223, 241) - Phường Bến Thủy |
KTT Nhà máy gỗ
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3363 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: Các lô góc 173, 183, 193, 203) - Phường Bến Thủy |
KTT Nhà máy gỗ
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3364 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, ) - Phường Bến Thủy |
KTT Nhà máy gỗ
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3365 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 242, 243, 244, 245, 246, 247) - Phường Bến Thủy |
KTT Nhà máy gỗ - Bám đường QH 9M
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3366 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 8, 27, 43, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240) - Phường Bến Thủy |
KTT Nhà máy gỗ
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3367 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Du - Khối 14 (Tờ 42, thửa: S©u 20 m b¸m ®êng thöa 106, 132, 149, 153) - Phường Bến Thủy |
Bà HÀ - cn vlxd
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3368 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: Phần còn lại của thửa 106) - Phường Bến Thủy |
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3369 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 3) - Phường Bến Thủy |
Ông Bửu
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3370 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 4, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 18, 19, 22, 23, 24, 25, 29, 33) - Phường Bến Thủy |
Ông Đính - Ông Ngân
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3371 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 62, 67, 68, 69, 78, 79, 85, 86, 97, 103, 107, 118, 123) - Phường Bến Thủy |
Ông Huy - Bà Huê
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3372 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 127, 128, 133, 134, 135) - Phường Bến Thủy |
Ông Quyền - Bà Thủy
|
8.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3373 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 77, 158, 159, 160, 161) - Phường Bến Thủy |
Ông Liệu - Ông Hùng
|
8.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3374 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 129, 136) - Phường Bến Thủy |
Ông Toàn - Bà Liên
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3375 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 52, 53, 58) - Phường Bến Thủy |
Ông Tráng - Ông Minh
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3376 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 5, 6, 13, 17) - Phường Bến Thủy |
Bà Yêm - Bà Nguyên
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3377 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 44, 45, 46, 54, 59, 63, 64, 65, 70, 71, 72, 73, 74, 80, 81, 82, 83, 87, 88, 89, 92, 93, 94, 95, 98, 99, 100, 104, 148, 151, 154, 251, 252) - Phường Bến Thủy |
Ông Tùng - Bà Chân
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3378 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 4thửa: 55, 75, 130, 131, 137, 138, 139, 140, 141, 142, ) - Phường Bến Thủy |
Ông Hải - Ông Quuảng
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3379 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 114, 115, 116, 117, 119, 120, 124, 125) - Phường Bến Thủy |
Ông Bảy - Ông Hưng
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3380 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 57, 60, 76, 84, 96, 102, 105, 108, 109, 110, 112, 113, 121, 122, 126, 145, 150, ) - Phường Bến Thủy |
Bà Lộc - Bà Thủy
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3381 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 56, 66, 111, 143, 144) - Phường Bến Thủy |
Ông Thái - Ông Cảnh
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3382 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 20, 26, 31, 35, 36, 37, 42, 47, 48, 49, 61, 146, 147, 155, 156, 248) - Phường Bến Thủy |
Bà Thủy - Ông Cảnh
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3383 |
Thành phố Vinh |
Đường BT khối 12 (Tờ 43, thửa: 186) - Phường Bến Thủy |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3384 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 12 (Tờ 43, thửa104) - Phường Bến Thủy |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3385 |
Thành phố Vinh |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 1, 2, 6, 14, 19, 20, 21, 23, 24, 25, 38, 39, 53, 61, 62, 63, 70, 71, 76, 84, 97, 105, 115, 137, 150, 196, 197) - Phường Bến Thủy |
Ông Quang - Ông Hữu
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3386 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Sỹ Tân - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 107, 108, 109, 110, 112, 113, 114, 116, 117, 118, 147, 152, 167, 193...195) - Phường Bến Thủy |
Ông Thìn - Bà Yến
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3387 |
Thành phố Vinh |
Huỳnh Thúc Kháng - Khối 13 (Tờ 43, thửa: 119) - Phường Bến Thủy |
Bà Sâm
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3388 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Sỹ Tân - Khối 13 (Tờ 43, thửa: 120, 121, 122, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 139, 140, 163, 164, 166, 163, 164, 202, 203, 204) - Phường Bến Thủy |
Ông Long - Ông Diện
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3389 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Sỹ Tân - Khối 13 (Tờ 43, thửa: 130, 131, 132, 133, 135) - Phường Bến Thủy |
Ông Khanh - Ông Toàn
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3390 |
Thành phố Vinh |
Đường BT Khối 12 (Tờ 43, thửa: 11, 12, 27, 28, 29, 30, 33, 37, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 54, 56, 58, 64, 67, 81, 86, 91, 95, 99, 101, 102, 141, 146, 148, 151, 155, 156, 157, 160, 161, 165, 168, 169, 170, 171, 174, 186, 200, 201) - Phường Bến Thủy |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3391 |
Thành phố Vinh |
Đường BT Khối 12 (Tờ 43, thửa: 3, 4, 9, 15, 26, 34, 85, 138, 145, 154, 175) - Phường Bến Thủy |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3392 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 5, 7, 8, 10, 13, 16, 17, 18, 22, 31, 32, 35, 55, 57, 59, 60, 65, 69, 74, 79, 83, 87, 88, 89, 90, 92, 93, 94, 96, 98, 100, 103, 106, 134, 136, 142, 143, 144, 149, 153, 158, 159, 162, 172, 173, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 198, 199) - Phường Bến Thủy |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3393 |
Thành phố Vinh |
DA. Thành Thái Tịnh - Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 181, 183....233) - Phường Bến Thủy |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3394 |
Thành phố Vinh |
DA. Thành Thái Tịnh - Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 182, 186) - Phường Bến Thủy |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3395 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 12 (Tờ 44, thửa: 1, 3, 7, 12, 18, 25, 27, 28, 31, 38, 41, 47, 48, 54, 60, 65, 81, 105, 238.....242) - Phường Bến Thủy |
Ông Bình - NVH K13
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3396 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 15, 19, 21, 24, 29, 32, 39, 42, 55, 61, 66, 82, 83, 92, 104, 107, 109, 112, 113, 118, 120, 122, 123, 128, 129, 107, 128, 129, 130, 131, 132, 243, 244) - Phường Bến Thủy |
Ông Hải - Ông Hóa
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3397 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 5, 13, 37, 40, 49, 62, 63, 68, 71, 75, 76, 87, 88, 89, 93, 110, 111, 116, 117, 119, 121, 106, 236, 237, 245...248) - Phường Bến Thủy |
Ông Công - Ông Bút
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3398 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 96) - Phường Bến Thủy |
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3399 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 97) - Phường Bến Thủy |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3400 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 22, 33, 34, 35, 36, 67, 70, 114, 125, 126) - Phường Bến Thủy |
Ông Hồng - Ông Tình
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |