Bảng giá đất Tại Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 28, 29, 33, 34, 88, 89, 90, 91, 92) - Phường Bến Thủy Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Đường Nguyễn Văn Trỗi, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 28, 29, 33, 34, 88, 89, 90, 91, 92) đã được công bố theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở khu vực này, rất cần thiết cho các hoạt động đầu tư và mua bán bất động sản.

Vị trí 1: 13.000.000 VNĐ/m²

Giá đất tại vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Văn Trỗi là 13.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nổi bật với vị trí đắc địa và tiện ích xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh hoạt và kinh doanh.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Bến Thủy, Thành phố Vinh. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 28, 29, 33, 34, 88, 89, 90, 91, 92) - Phường Bến Thủy Ông Hùng - Ông Bảo 13.000.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 28, 29, 33, 34, 88, 89, 90, 91, 92) - Phường Bến Thủy Ông Hùng - Ông Bảo 7.150.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 28, 29, 33, 34, 88, 89, 90, 91, 92) - Phường Bến Thủy Ông Hùng - Ông Bảo 6.500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện