Bảng giá đất Tại Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 8, 27, 43, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240) - Phường Bến Thủy Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Khối 11, Phường Bến Thủy

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho các thửa đất còn lại thuộc Khối 11, Phường Bến Thủy, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Quyết định này được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở tại các thửa đất cụ thể trong khu vực từ KTT Nhà máy gỗ.

Vị Trí 1: 3.800.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 1, giá đất được xác định là 3.800.000 VNĐ/m². Khu vực này có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông phát triển. Các thửa đất như thửa 8, 27, 43, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, và 240 đều có giá trị cao và tiềm năng phát triển, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư và người mua.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức đánh giá giá trị đất tại Khối 11, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh. Việc nắm rõ thông tin này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc ra quyết định mua bán hoặc đầu tư vào bất động sản

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 8, 27, 43, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240) - Phường Bến Thủy KTT Nhà máy gỗ 3.800.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 8, 27, 43, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240) - Phường Bến Thủy KTT Nhà máy gỗ 2.090.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 8, 27, 43, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240) - Phường Bến Thủy KTT Nhà máy gỗ 1.900.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện