Bảng giá đất Tại Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 14, 18, 47, 56, 89, 97, 98) - Phường Bến Thủy Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Khối 12, Phường Bến Thủy

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho các thửa còn lại thuộc Khối 12 (Tờ 37, thửa: 14, 18, 47, 56, 89, 97, 98) đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở đô thị, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 2.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại Khối 12, Phường Bến Thủy (Tờ 37, thửa: 14, 18, 47, 56, 89, 97, 98) có mức giá là 2.200.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong đoạn chưa xác định cụ thể, nhưng được đánh giá có giá trị hợp lý, thích hợp cho các dự án đầu tư với chi phí đầu tư thấp hơn so với nhiều khu vực khác.

Bảng giá đất theo các quyết định trên là thông tin cần thiết giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Khối 12, Phường Bến Thủy. Nắm rõ mức giá tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
7

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 14, 18, 47, 56, 89, 97, 98) - Phường Bến Thủy 2.200.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 14, 18, 47, 56, 89, 97, 98) - Phường Bến Thủy 1.210.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 14, 18, 47, 56, 89, 97, 98) - Phường Bến Thủy 1.100.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện