| 2901 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Lô: 21, 22, 28 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2902 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Lô: 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 23, 24, 25, 26, 27, 29, 30, 34. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2903 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Các lô A: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 38, 39, 40 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2904 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Các lô A: 7, 41, , 37, 19 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2905 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 13 - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Các lô A: 20 đến 35, 42, 43, 44, 47, 48, 49 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2906 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 13 - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Lô A36, 45, 46 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2907 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Lô A4 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2908 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Lô A 05, 06, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2909 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Viết Thuật - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Lô A 01 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2910 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Viết Thuật - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Các lô A: 02, 03 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
8.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2911 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Các Lô: 01, 31, 33 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2912 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Các lô: Từ 02 đến 12 và lô 32 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2913 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5 m - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Các lô: Từ 13 đến 20, từ 24 đến 27 và 29, 30, 34 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2914 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Mẫu Lâm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 599, 600, 601, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2915 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc, Mẫu Lâm (Thửa 675, 676 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2916 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5 m - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Các lô: 21, 22, 28 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2917 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 562, 564, 566 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Dũng (Thửa 46)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2918 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Ngũ Phúc, Mẫu Lâm (Thửa 572, 573, 574. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Đồng cùng
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2919 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Mẫu Đơn, Xuân Hùng (Thửa 237, 257, 258, 259, 277, 278, 289, 290, 291, 292, 307, 321, 322, 323, 324, 325, 338, 339, 340, 354, 405, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 480, 481, 482, 483, 484, 510 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
9.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2920 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Ngũ Phúc, Mẫu Lâm (Thửa 4, 13, 69, 80, 100, 101, 102, 119, 134, 135, 136, 137, 152, 153, 154, 155, 169, 170, 171, 172, 184, 185, 186, 197, 198, 199, 200, 210, 211, 220, 221, 222, 223, 239, 240, 469, 470, 471, 472, 473, 743. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Cùng
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2921 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa (Đất QH) 409, 150, 167 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Giáp P. Hưng
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2922 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 29, 42, 56, 57, 90, 91, 94, 148, 149, 165, 166, 168, 183, 404, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 519, 687, 688, 689, 716, 717, 733, 734, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Dũng (Thửa 46)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2923 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Như Mai - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 224, 241, 242, 243, 244, 262, 263, 397, 279, 280, 296, 297, 329, 312, 343, 344, 345, 359, 446, 514, 523, 526, 724, 725, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2924 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 195, 256, 306, 695, 696, 697, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 29)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2925 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 208, 218, 219, 255, 444, 450, 451, 457, 529, 530, 728, 729, 730, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2926 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc, Mẫu Lâm (Thửa 117, 156, 173, 188, 189, 225, 245, 261, 293, 294, 308, 467, 503, 504, 505, 506, 681, 682, 683, 684, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2927 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mộu Lâm (Thửa 202, 203, 264, 281, 327, 328, 358, 384, 400, 496, 498, 508, 720, 721, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Cùng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2928 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc (Thửa (Đất QH) 429, 430. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2929 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc (Thửa (Đất QH) 423, 424, 425, 426, 427, 428, 431, 432, 433, 434, 435, 436. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2930 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 10, 21, 20, 30, 43, 44, 31, 32, 33, 59, 46, 58, 386, 394, 395, 78, 79, 116, 133, 490.545, 722, 723, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Cùng
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2931 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 147, 130, 129, 110, 520. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2932 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 347, 383, 361, 362, 408, 448, 449, 686, 557, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2933 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 310, 342, 439, 685, 560, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Cùng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2934 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Mẫu Lâm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 187, 396, 389, 201, 226, 227, 246, 247, 248, 265, 266, 267, 298, 282, 299, 313, 314, 315, 399, 330, 346, 385, 348, 438 (mặt sau thửa 200), 488, 495, 704, 705, 706, 707, 556, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2935 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Mẫu Lâm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 317, 316, 301, 392, 442, 458, 473, 494.546, 708, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2936 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Mẫu Lâm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 249, 268, 284, 525, 528, 544 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Cùng
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2937 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Mẫu Lâm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 387, 332, 318, 465, 485, 486, 487, 493.547, 690, 691, 692, 693, 694, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2938 |
Thành phố Vinh |
Đường ao Bàu Trổ - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 1, 5, 402, 403, 23, 34, 35, 398, 47, 507, 509, 511, 512, 513, 517, 518. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2939 |
Thành phố Vinh |
Đường ao Bàu Trổ - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 22, 11, 60. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Cùng Giáp Thửa 46
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2940 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 8, 9, 15, 16, 391, 698, 699, 700, 701, 702, 703, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2941 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 2, 7, 19, 24, 36, 68, 108, 125, 142, 161, 143, 127, 144, 145, 128, 109, 407, 452, 453, 454, 455, 456, 463, 464, 499, 500, 501, 502, 515, 516, 524. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
cách 40 m tim đường LVT
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2942 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 72, 162, 181, 194, 207, 522. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Thửa 61 cách tim đường LVT 120 m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2943 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 216, 217, 234, 288, 275, 443, 447, 489. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Giáp Thửa 46
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2944 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 14, 51, 53, 70, 71, 178, 401, 179, 180, 390, 406, 233, 445, 459, 460, 461, 462, 466, 468, 491, 521, 527 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
cách 40 m tim đường LVT
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2945 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 28, 388, 41. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
Thửa 126
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2946 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 42, 55, 64, 78, 347, 73, 365, 366, 79, 92, 93, 134, 149, 184, 185, 200, 230, 201, 231, 232, 262, 277, 263, 278, 279, 291, 292, 347, 401, 402, 393, 394, 388, 407, 383, 423, 421, 425, 443, 432, 446, 449, 455, 456, 490, 491, 492, 493, 494, 505, 506, 515, 516, 517, 518, 519, 598, 599, 600, 601, 602, 604, 605, 606, 608, 716, 717, 721, 722, 723, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
tờ 33
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2947 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 2, 3, 65, 66, 57, 74, 80, 348, 349, 94, 81, 82, 186, 199, 214, 228, 248, 249, 250, 216, 261, 318, 182, 183, 198, 368, 369, 387, 397, 422, 409, 115, 416, 417, 436, 440, 445, 453, 460, 462, 465, 466, 470, 472, 482, 485, 486, 488, 498, 499, 500, 501, 529, 593, 596, 597, 611, 612, 616, 708, 709, 724, 725, 736, 737, 743, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
đường ngõ
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2948 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 4, 15, 31, 30, 44, 45, 17, 32, 33, 18, 67, 374, 375, 376, 377, 378, 384, 385, 197, 356, 370, 391, 350, 353, 352, 351, 379, 380, 435, 502, 522, 523, 528, 594, 595, 613, 614, 615, 734, 735, 738, 739, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
Giáp thửa 61
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2949 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 246, 275, 278, 227, 211, 212, 213, 216, 247, 228, 47, 46, 58, 426, 276, 427, 428, 467, 468, 469, 489, 590, 591, 592, 603, 609, 610, 706, 707, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
tờ 32 - Thửa 126
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2950 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 2 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 36, 59, 68, 75, 69, 83, 84, 97, 363, 364, 367, 105, 106, 116, 136, 135, 151, 169, 188, 189, 190, 217, 218, 234, 252, 235, 251, 293, 305, 311, 386, 400, 367, 381, 382, 355, 411, 412, 413, 418, 419, 424, 425, 429, 430, 431, 137, 138, 444, 450, 451, 452, 454, 461, 463, 464, 473, 474, 479, 480, 481, 483, 495, 497, 504, 509, 510, 511, 520, 521, 607, 710, 711, 718, 719, 720, 726, 727, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
tờ 33
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2951 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 2 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 115, 168, 98, 118, 119, 120, 233, 96, 409, 433, 439, 443, 447, 448, 373, 389, 420, 450, 451, 452, 475, 476, 477, 503, 730, 731, 732, 733, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
đường ngõ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2952 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 2 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 392, 434, 389, 373, 410, 408, 441, 442. Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
Giáp thửa 13
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2953 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 691, 692, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
tờ 32 - Thửa 126
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2954 |
Thành phố Vinh |
Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 693, 694, 700, 701, 702, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
cách 30 m tim đường ngõ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2955 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 695, 696, 697, 698, 699 Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2956 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 415, 618, 619, 627, 628, 629, 630, 631, 632, 633, 634, 654, 656, 657, 664, 665 Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
tờ 32 - Thửa 126
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2957 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 635, 636, 637, 638, 639, 640, 648, 649, 650, 651, 652, 653, 655, 659, 663, 667, 671, 672, 673, 740, 741, 742, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
đường ngõ
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2958 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 674, 675, 676, 677, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
đường ngõ
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2959 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 678, 679, 681, 682, 683, 684, 685, 586, 687, 688, 689, 690, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
tờ 32 - Thửa 126
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2960 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 642, 643, 644, 645, 646, 647, 660, 661, 662, 668, 669, 670 Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
tờ 33
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2961 |
Thành phố Vinh |
Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 658 Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
cách 30 m tim
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2962 |
Thành phố Vinh |
Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 11, 24, 38, 39, 403, 404, 405, 50, 396, 507, 512, 513, 514. Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
cách 30 m tim
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2963 |
Thành phố Vinh |
Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 40, 25, 728, 729, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
đường LVT - Ngã rẽ đường cổng làng văn hoá xóm Xuân Hùng
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2964 |
Thành phố Vinh |
Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 51, 52, 54, 41, 70, 71, 72, 61, 76, 86, 87, 88, 102, 101, 107, 108, 371, 372, 395, 457, 458, 478, 487, 524, 525, 526, 527, 703, 704, 705, 712, 713, 714, 715, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2965 |
Thành phố Vinh |
Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 398, 399, (Phần sau thửa 88), 437. Tờ 37) - Xã Hưng Lộc |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2966 |
Thành phố Vinh |
Đường vào KCN - Xóm Hoà Tiến (Thửa 25, 56 Tờ 38) - Xã Hưng Lộc |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2967 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Xuân Hùng (Thửa 218, 224, 225. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
|
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2968 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 227, 233, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
Cổng làng VH - Nối đường kênh Bắc
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2969 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 228, 229, 230, 231, 232, 234, 235, 236, 237, 251, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
Cổng làng VH - Nối đường kênh Bắc
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2970 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Như Mai - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 246, 247, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2971 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 248, 249, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
Cổng làng VH - Nối đường kênh Bắc
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2972 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 252, 253, 254, 255, 256, 257, 2260, 261, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 272, 273, 274, 275, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2973 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 258, 259, 270, 271, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
Lô góc
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2974 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 238 Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2975 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 277, 278, 279, 280, 283, 284, 285, 286, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2976 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 281, 282, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
Lô góc
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2977 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2978 |
Thành phố Vinh |
Khu Tecco - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 500, 501, 503, 504, 505, 506, 509, 510, 511. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2979 |
Thành phố Vinh |
Khu Tecco - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 502, 508, 513, 514, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 529, 530, 531 Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2980 |
Thành phố Vinh |
Khu Tecco - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 525, 526, 527, 528, 534, 535, 536, 542, 543, 544, 545, 546, 547, 548, 552, 553, 554, 555, 556, 556, 557, 560, 561, 562, 563. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2981 |
Thành phố Vinh |
Khu Tecco - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 532, 537, 538, 539, 549, 550, 551, 558, 559, 564, 565, 570, 571, 572, 573, 574, 578. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2982 |
Thành phố Vinh |
Khu Tecco - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 566, 567, 568, 569, 575, 576, 577. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2983 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Như Mai - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 202, 204. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2984 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Như Mai - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 196, 198, 200, 205, 207, 209, 211, 213, 217. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2985 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Như Mai - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 217, 11, 189, 29, 46, 47, 64, 80, 99, 122, 192, 190, 130, 121, 191, 193, 220, 250, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2986 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 195, 197, 199, 10, 206, 208, 210, 212, 215, 216. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2987 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 201, 203. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2988 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 219, 109, 110, 100, 129, 65, 82, 49, 12, 28, 13. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
Cổng làng VH - Nối đường kênh Bắc
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2989 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 48, 66, 30, 14, 221, 222, 223, 226. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc |
Cổng làng VH - Nối đường kênh Bắc
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2990 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 10m - Khu đô thị Đại Phú (Thửa 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 220, 221, 222, 225, 209, 210, 212, 213, 214, 215, 229, 228, 227, 230, 231, 232, 218, 217 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc |
Khu đô thị Đại Phú
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2991 |
Thành phố Vinh |
Thửa góc Khu đô thị Đại Phú (Thửa 236, 235, 219, 226, 208, 216, 200, 211 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc |
Khu đô thị Đại Phú
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2992 |
Thành phố Vinh |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Khu đô thị Đại Phú (Thửa 223, 239, 238, 233 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc |
Khu đô thị Đại Phú
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2993 |
Thành phố Vinh |
Thửa góc - Khu đô thị Đại Phú (Thửa 234, 224, 240, 237 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc |
Khu đô thị Đại Phú
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2994 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 1 (Tờ 1, thửa: 3, 5, 8, 9, 10) - Phường Bến Thủy |
Ông Thiềng - Ông Thành
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2995 |
Thành phố Vinh |
Đường đất giáp ranh HD - Khối 1 (Tờ 1, thửa: 1, 2) - Phường Bến Thủy |
Ông Cường - Ông Thành
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2996 |
Thành phố Vinh |
Đường đất giáp ranh HD - Khối 1 (Tờ 1, thửa: 4) - Phường Bến Thủy |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2997 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 1, thửa: 7, 11, 12) - Phường Bến Thủy |
Ông Khương - Ông Đậu
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2998 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82) - Phường Bến Thủy |
Ông Cửu - Bà Mai
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2999 |
Thành phố Vinh |
Đường từ ông Bảo - HD - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 83 (t¸ch ra tõ thöa 34)) - Phường Bến Thủy |
Bà Giang - Ông Bảo
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3000 |
Thành phố Vinh |
Đường đất giáp HD - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 1, 2, 3, 4, 6) - Phường Bến Thủy |
Ông Luyện - Bà Bảo
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |