Bảng giá đất Tại Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 246, 275, 278, 227, 211, 212, 213, 216, 247, 228, 47, 46, 58, 426, 276, 427, 428, 467, 468, 469, 489, 590, 591, 592, 603, 609, 610, 706, 707, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Thành phố Vinh, Đường Xóm Hòa Tiến 1

Bảng giá đất tại Đường xóm Hòa Tiến 1, xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá áp dụng cho loại đất ở, với các thửa đất cụ thể như 246, 275, 278, 227, 211, 212, 213, 216, 247, 228, 47, 46, 58, 426, 276, 427, 428, 467, 468, 469, 489, 590, 591, 592, 603, 609, 610, 706, 707 (Tờ 37), trong đoạn từ tờ 32 đến thửa 126.

Vị Trí 1: Giá 1.800.000 VNĐ/m²
Khu vực này có giá 1.800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển tốt, thích hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.

Vị Trí 2: Giá 1.700.000 VNĐ/m²
Gần Vị trí 1, khu vực này có giá 1.700.000 VNĐ/m². Mức giá cho thấy khả năng phát triển ổn định, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế hơn.

Vị Trí 3: Giá 1.600.000 VNĐ/m²
Khu vực có giá 1.600.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị đất ở trong khu vực phát triển không cao bằng các vị trí khác. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng với ngân sách thấp hơn.

Bảng giá này cung cấp thông tin hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực đầu tư đất ở tại Đường xóm Hòa Tiến 1, xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 246, 275, 278, 227, 211, 212, 213, 216, 247, 228, 47, 46, 58, 426, 276, 427, 428, 467, 468, 469, 489, 590, 591, 592, 603, 609, 610, 706, 707, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc tờ 32 - Thửa 126 1.800.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 246, 275, 278, 227, 211, 212, 213, 216, 247, 228, 47, 46, 58, 426, 276, 427, 428, 467, 468, 469, 489, 590, 591, 592, 603, 609, 610, 706, 707, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc tờ 32 - Thửa 126 990.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 246, 275, 278, 227, 211, 212, 213, 216, 247, 228, 47, 46, 58, 426, 276, 427, 428, 467, 468, 469, 489, 590, 591, 592, 603, 609, 610, 706, 707, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc tờ 32 - Thửa 126 900.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện