Bảng giá đất Tại Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82) - Phường Bến Thủy Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82) - Phường Bến Thủy, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Vĩnh Lộc có mức giá 4.200.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong một tuyến đường quan trọng, có nhiều tiện ích xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án phát triển bất động sản.

Bảng giá đất theo các văn bản của UBND tỉnh Nghệ An là nguồn thông tin quý giá, giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này, từ đó hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc giao dịch mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
12

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82) - Phường Bến Thủy Ông Cửu - Bà Mai 4.200.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82) - Phường Bến Thủy Ông Cửu - Bà Mai 2.310.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82) - Phường Bến Thủy Ông Cửu - Bà Mai 2.100.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện