Bảng giá đất Tại Đường xóm Hoà Tiến 2 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 392, 434, 389, 373, 410, 408, 441, 442. Tờ 37) - Xã Hưng Lộc Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Thành phố Vinh, Đường Xóm Hòa Tiến 2

Bảng giá đất tại Đường xóm Hòa Tiến 2, xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An được quy định trong văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá áp dụng cho loại đất ở với các thửa đất cụ thể như 392, 434, 389, 373, 410, 408, 441, 442 (Tờ 37) trong đoạn từ giáp thửa 13.

Vị Trí 1: Giá 1.800.000 VNĐ/m²

Khu vực này có giá 1.800.000 VNĐ/m², thể hiện giá trị đất ở cao, với vị trí thuận lợi cho xây dựng nhà ở và phát triển dự án.

Vị Trí 2: Giá 1.700.000 VNĐ/m²

Các thửa đất gần vị trí 1 được định giá 1.700.000 VNĐ/m², phù hợp cho những ai tìm kiếm không gian sống an toàn với giá cả hợp lý.

Vị Trí 3: Giá 1.600.000 VNĐ/m²

Khu vực với mức giá 1.600.000 VNĐ/m², lý tưởng cho các dự án đầu tư với ngân sách hạn chế, vẫn có tiềm năng phát triển tốt.

Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất ở tại Đường xóm Hòa Tiến 2, xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
7

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường xóm Hoà Tiến 2 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 392, 434, 389, 373, 410, 408, 441, 442. Tờ 37) - Xã Hưng Lộc Giáp thửa 13 1.800.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường xóm Hoà Tiến 2 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 392, 434, 389, 373, 410, 408, 441, 442. Tờ 37) - Xã Hưng Lộc Giáp thửa 13 990.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường xóm Hoà Tiến 2 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 392, 434, 389, 373, 410, 408, 441, 442. Tờ 37) - Xã Hưng Lộc Giáp thửa 13 900.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện