14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2801 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 19, 30, 31, 32, 33, 20, 34, 35, 8, 21, 44, 47, 49, 195. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.100.000 - - - - Đất ở
2802 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 48, 50, Tờ 33) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2803 Thành phố Vinh Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 212, 213, 220, 221, 208, 209 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc Đầu đường LVT - Trường VH 2.000.000 - - - - Đất ở
2804 Thành phố Vinh xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 216, 217, 218, 219, 214, 215, Tờ 33) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.100.000 - - - - Đất ở
2805 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc - Xóm Tân Hùng (Thửa 75, 79, 80, 82, 83, 85, 169, 226, 227. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc 5.300.000 - - - - Đất ở
2806 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc - Xóm Xuân Hùng (Thửa 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc 5.300.000 - - - - Đất ở
2807 Thành phố Vinh Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 207, 211, 224, 225, Tờ 33) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.100.000 - - - - Đất ở
2808 Thành phố Vinh Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 1, 2, 11, 12, 25, 26, 40, 41, 42, 55, 56, 57, 58, 39, 165, 166, 177, 178, 187, 222, 223, 205, 206 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc Đầu đường LVT - Trường VH 2.700.000 - - - - Đất ở
2809 Thành phố Vinh Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 3, 37, 38, 52, 54, 68, 3, 167, 175, 191, 192, 231, 232, 233, 234, 235, Tờ 33) - Xã Hưng Lộc Đầu đường LVT - Trường VH 2.300.000 - - - - Đất ở
2810 Thành phố Vinh Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 13 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc Đầu đường LVT - Trường VH 2.300.000 - - - - Đất ở
2811 Thành phố Vinh Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 4, 5, 6, 7, 15, 18, 170, 171. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc Đầu đường LVT - Trường VH 2.100.000 - - - - Đất ở
2812 Thành phố Vinh Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 14, 173. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc Cầu Bưu điện 2.000.000 - - - - Đất ở
2813 Thành phố Vinh Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 87, 100, 113, 114, 126. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng 2.500.000 - - - - Đất ở
2814 Thành phố Vinh Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 77, 78, 88, 89, 91, 92, 93, 94, 95, 102, 103, 105, 106, 107, 115, 116, 118, 119, 120, 130, 181, 188, 201, 228, 229, 230, Tờ 33) - Xã Hưng Lộc Cùng 2.100.000 - - - - Đất ở
2815 Thành phố Vinh Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 74, 76, 90, 101, Tờ 33) - Xã Hưng Lộc Cầu Bưu điện 2.100.000 - - - - Đất ở
2816 Thành phố Vinh Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 127, 128, 129, 139, 141, 142, 147, 152, 153, 185, 194. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng 2.300.000 - - - - Đất ở
2817 Thành phố Vinh Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 155, 156, 157. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc Cùng 2.100.000 - - - - Đất ở
2818 Thành phố Vinh Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 110, 111, 121, 122, 123, 124, 131, 133, 140, 146, 150, 151, 172, 174, 176, 180, 181, 182, 183, 186, 196, 197, 198, 200, 202, 203. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc Đầu đường LVT - Trường VH 2.000.000 - - - - Đất ở
2819 Thành phố Vinh Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 84, 96, 97, 98, 99, 108, 109, 112, 117, 125, 132, 134, 135, 136, 137, 138, 143, 144, 145, 148, 149, 179, 184, 189, 199. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.100.000 - - - - Đất ở
2820 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc - Xóm Xuân Hùng (Thửa 16, 19, 43, 44, 45, Tờ 34) - Xã Hưng Lộc 5.300.000 - - - - Đất ở
2821 Thành phố Vinh Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 27, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 46, 47, 48. Tờ 34) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.000.000 - - - - Đất ở
2822 Thành phố Vinh Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 22, 24, 25, 26, 28, 59, Tờ 34) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 1.900.000 - - - - Đất ở
2823 Thành phố Vinh Đường xóm ra nghĩa trang - Xóm Tân Hùng (Thửa 36, 37. Tờ 34) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.000.000 - - - - Đất ở
2824 Thành phố Vinh Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 9, 10, 11, 12, 7, 8, 14, 15, 18, 20, 19, 16, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 60. Tờ 34) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.000.000 - - - - Đất ở
2825 Thành phố Vinh Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 17, 43, 44, 45, 61, 62, 63, 64, Tờ 34) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 1.900.000 - - - - Đất ở
2826 Thành phố Vinh Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 620, 621, 622, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cầu Bưu điện 3.300.000 - - - - Đất ở
2827 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 500, 501, 623, 624, 627, 628, 629, 630, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cổng làng VH - Nối đường kênh Bắc 2.100.000 - - - - Đất ở
2828 Thành phố Vinh Đường Trần Tấn - Xóm 12, 15 (Thửa 625, 626, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cầu Bưu điện 3.300.000 - - - - Đất ở
2829 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 672, 673, 674, 675, 676, 677, 681. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc 2.800.000 - - - - Đất ở
2830 Thành phố Vinh Đường QH 5 - 7m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 424, 425, 444, 445. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc 2.800.000 - - - - Đất ở
2831 Thành phố Vinh Đường QH 5 - 7m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 161, 162, 216, 572, 573. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc 2.800.000 - - - - Đất ở
2832 Thành phố Vinh Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 576, 614 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng cùng 3.700.000 - - - - Đất ở
2833 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 577, 585, 586, 603 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cầu Đồng cùng 2.100.000 - - - - Đất ở
2834 Thành phố Vinh Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 578, 594, 595, 599, 600, 601, 602 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Từ thửa 195 tờ 30) - Ngã tư cuối đường (Tại thửa 76 tờ 31) 2.500.000 - - - - Đất ở
2835 Thành phố Vinh Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 587, 588, 590, 592, 593, 604, 605 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cầu Bưu điện 3.300.000 - - - - Đất ở
2836 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 682, 683, 684, 693 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc 2.800.000 - - - - Đất ở
2837 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 685, 686, 680, 694 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc 3.000.000 - - - - Đất ở
2838 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 687, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng 2.700.000 - - - - Đất ở
2839 Thành phố Vinh Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 688, 689, 591 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cùng 3.000.000 - - - - Đất ở
2840 Thành phố Vinh Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 690, 691, 692, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Từ thửa 195 tờ 30) - Ngã tư cuối đường (Tại thửa 76 tờ 31) 2.100.000 - - - - Đất ở
2841 Thành phố Vinh Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 589, 596 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cầu Bưu điện 2.000.000 - - - - Đất ở
2842 Thành phố Vinh Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 597, 598, 611, 612 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng 3.800.000 - - - - Đất ở
2843 Thành phố Vinh Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 606, 607, 608, 609, 610, 613, 617, 618, 619 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng 2.300.000 - - - - Đất ở
2844 Thành phố Vinh Đường Trần Tấn - Xóm 12, 15 (Thửa 615, 616 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cầu Bưu điện 3.800.000 - - - - Đất ở
2845 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Lô 01 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2846 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Lô 02 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc 3.100.000 - - - - Đất ở
2847 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Lô: 17, 24, 26, 29, 30, 36, 40 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc 3.000.000 - - - - Đất ở
2848 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Lô: 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 25, 27, 28, 31, 32, 33, 34, 37, 38 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc 2.800.000 - - - - Đất ở
2849 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 330 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 11.300.000 - - - - Đất ở
2850 Thành phố Vinh Đường Trần Tấn - Xóm 15 (Thửa (Đất QH) 353, 19, 18, 301 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 3.800.000 - - - - Đất ở
2851 Thành phố Vinh Đường Trần Tấn - Xóm 12, 15 (Thửa 29, 30, 42, 245, 265, 278, 288, 290. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cầu Bưu điện 3.800.000 - - - - Đất ở
2852 Thành phố Vinh Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 182, 208, 209, 233, 254, 272, 273, 283, 294, 309, 310, 312, 318, 320, 321, 324, 325, 326, 328, 329, 452, 564, 565, 566 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng 3.800.000 - - - - Đất ở
2853 Thành phố Vinh Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 3, 4, 16, 33, 334, 342, 340, 358, 355, 510. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cùng 3.000.000 - - - - Đất ở
2854 Thành phố Vinh Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 181, 180, 159, 132, 133, 131, 335, 336, 105, 106, 87, 88, 65, 66, 64, 86, 51, 49, 34, 439, 441, 442, 473. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cầu Bưu điện 3.300.000 - - - - Đất ở
2855 Thành phố Vinh Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 11, 12, 26, 27, 28, 43, 44, 45, 58, 59, 77, 95, 96, 119, 366. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng 3.700.000 - - - - Đất ở
2856 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 221, 222, 223, 195, 246, 247, 248, 266, 267, 279, 280, 289, 431, 574 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cùng 2.000.000 - - - - Đất ở
2857 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 224, 193, 196, 249, 291, 354. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cầu Bưu điện 2.000.000 - - - - Đất ở
2858 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 25, 42, 94, 118, 146, 165, 13, 14, 29, 427, 428, 459, 460, 461, 462, 484, 485, 486, 487, 505. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng 2.300.000 - - - - Đất ở
2859 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 327, 331, (Mặt sau thửa 328). Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cùng 2.100.000 - - - - Đất ở
2860 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 322, 323, 479, 480. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cầu Bưu điện 2.000.000 - - - - Đất ở
2861 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 316, 317, 319, 440. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng 2.000.000 - - - - Đất ở
2862 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 100, 101, 102, 121, 122, 123, 149, 150, 332. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cùng 2.900.000 - - - - Đất ở
2863 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 48, 63, 64, 80, 81, 82, 83, 84, 97, 98, 99, 120, 166, 147, 441, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Đầu đường LVT - Trường VH 2.700.000 - - - - Đất ở
2864 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 31, 32, 47, 148, 167, 168, 169, 194, 359, 422, 443, 512, 513. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cổng làng VH - Nối đường kênh Bắc 2.500.000 - - - - Đất ở
2865 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 15, 127. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cổng làng VH - Nối đường kênh Bắc 2.100.000 - - - - Đất ở
2866 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 387, 388, 409, 410. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cầu Bưu điện 2.900.000 - - - - Đất ở
2867 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 372, 374, 379, 382, 392, 395, 400, 403. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng 2.900.000 - - - - Đất ở
2868 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 369, 370, 371, 375, 376, 377, 378, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 391, 392, 396, 397, 398, 399, 404, 405, 406, 407, 408. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cùng 2.900.000 - - - - Đất ở
2869 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 373, 380, 381, 393, 394, 401, 402, 470. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cầu Bưu điện 2.800.000 - - - - Đất ở
2870 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 6, 7, 17, 18, 19, 35, 356, 413, 450, 509. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng 2.700.000 - - - - Đất ở
2871 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 20, 37, 38, 53, 68, 69, 71, 83, 90, 91, 92, 111, 112, 135, 136, 357, 360, 361, 433, 448, 453, 455, 456, 481, 482, 502, 575 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cùng 2.100.000 - - - - Đất ở
2872 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 22, 39, 52, 54, 113, 333, 417, 419, 421, 423, 426, 434, 435, 436, 449, 451, 477, 478. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cổng làng VH - Nối đường kênh Bắc 2.100.000 - - - - Đất ở
2873 Thành phố Vinh Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn, 12 (Thửa 292, 293, 282, 230, 231, 232, 206, 207, 183, 210, 415, 416, 432, 465, 471. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Từ thửa 195 tờ 30) - Ngã tư cuối đường (Tại thửa 76 tờ 31) 2.700.000 - - - - Đất ở
2874 Thành phố Vinh Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 281, 250, 268, 203, 204, 202, 205. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Từ thửa 195 tờ 30) - Ngã tư cuối đường (Tại thửa 76 tờ 31) 2.100.000 - - - - Đất ở
2875 Thành phố Vinh Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 76, 137, 138, 114, 93, 184, 185, 186, 160, 139, 368, 438, 457, 458, 476, 699, 700, 701, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Từ thửa 195 tờ 30) - Ngã tư cuối đường (Tại thửa 76 tờ 31) 2.500.000 - - - - Đất ở
2876 Thành phố Vinh Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 72, 362, 363, 364, 348, 161, 162, 188, 437, 563 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Từ thửa 195 tờ 30) - Ngã tư cuối đường (Tại thửa 76 tờ 31) 2.100.000 - - - - Đất ở
2877 Thành phố Vinh Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 214, 466, 467. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cầu Bưu điện 2.000.000 - - - - Đất ở
2878 Thành phố Vinh Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 314, 315, 345, 313, 311, 303, 304, 305, 284, 274, 275, 295, 285, 347, 341, 286, 256, 339, 343, 235, 234, 414, 411, (mặt sau thửa 273), 424, 425, 43., 444, 445, 447, 454, 463, 464, 488, 562, 567, 568, 569, 696, 697, 698, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng 2.300.000 - - - - Đất ở
2879 Thành phố Vinh Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 211, 212, 306, 343, 412, 420 (Sâu tiếp 20m thửa 305), 446, 483, 511. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cùng 2.100.000 - - - - Đất ở
2880 Thành phố Vinh Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 298, 344, 302, 296, 255, 213, 236, 237, 238, 239, 215, 216, 187, 418, 468, 469, 471, 503, 504, 505, 506, 572, 573, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cầu Bưu điện 2.000.000 - - - - Đất ở
2881 Thành phố Vinh Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 134, 108, 89, 67, 130, 349, 158, 365, 472, 561 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng 2.100.000 - - - - Đất ở
2882 Thành phố Vinh Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 110, 109, 130, 157, 178, 128, 129, 104, 429, 489, 490, 491. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cùng 2.300.000 - - - - Đất ở
2883 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa (Đất QH)300, 308, 346. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cầu Bưu điện 2.700.000 - - - - Đất ở
2884 Thành phố Vinh Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến, Mậu Lâm (Thửa 575, 576, 595, 596, 597, 598, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc cách 40 m tim đường LVT 2.100.000 - - - - Đất ở
2885 Thành phố Vinh Đường ao Bàu Trổ - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 577, 578, 579, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc 2.000.000 - - - - Đất ở
2886 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mậu Lâm (Thửa 581, 709, 710, 711, 714, 715, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc 2.000.000 - - - - Đất ở
2887 Thành phố Vinh Đường Đặng Như Mai - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 582, 583, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc 3.100.000 - - - - Đất ở
2888 Thành phố Vinh Khu tecco - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 584, 585, 586, 587, 588, 589 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc 5.800.000 - - - - Đất ở
2889 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Hoà Tiến (Thửa 37, 69, 87, 88, 89, 492, 677, 678, 712, 713, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc 2.800.000 - - - - Đất ở
2890 Thành phố Vinh Đường QH 24m và Lê Viết Thuật - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 638, 639, 640, 641. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc 9.300.000 - - - - Đất ở
2891 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn Ngũ Phúc (Thửa 549, 550, 551, 552, 553, 554, 563, 565, 567, 570, 571, 731, 732, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2892 Thành phố Vinh Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 558, 559, 726, 727, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2893 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mộu Lâm (Thửa 568, 569 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc 2.000.000 - - - - Đất ở
2894 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Hoà Tiến (Thửa Lô 10 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2895 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Hoà Tiến (Thửa Lô: 05, 09, 29, 36, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc 3.000.000 - - - - Đất ở
2896 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Hoà Tiến (Thửa Lô: 06, 07, 08, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 34, 35, 718, 719, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc 2.800.000 - - - - Đất ở
2897 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Hoà Tiến (Thửa Lô: 18, 19, 20, 21 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc 2.300.000 - - - - Đất ở
2898 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Hoà Tiến (Thửa Lô: 01, 02, 03, 04, 679, 680, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2899 Thành phố Vinh Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Lô: 01, 31, 33 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc 4.000.000 - - - - Đất ở
2900 Thành phố Vinh Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Lô: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 32. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc 3.900.000 - - - - Đất ở