| 2801 |
Thành phố Vinh |
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 19, 30, 31, 32, 33, 20, 34, 35, 8, 21, 44, 47, 49, 195. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2802 |
Thành phố Vinh |
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 48, 50, Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2803 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 212, 213, 220, 221, 208, 209 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường LVT - Trường VH
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2804 |
Thành phố Vinh |
xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 216, 217, 218, 219, 214, 215, Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2805 |
Thành phố Vinh |
Đường Kênh Bắc - Xóm Tân Hùng (Thửa 75, 79, 80, 82, 83, 85, 169, 226, 227. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2806 |
Thành phố Vinh |
Đường Kênh Bắc - Xóm Xuân Hùng (Thửa 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2807 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 207, 211, 224, 225, Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2808 |
Thành phố Vinh |
Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 1, 2, 11, 12, 25, 26, 40, 41, 42, 55, 56, 57, 58, 39, 165, 166, 177, 178, 187, 222, 223, 205, 206 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường LVT - Trường VH
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2809 |
Thành phố Vinh |
Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 3, 37, 38, 52, 54, 68, 3, 167, 175, 191, 192, 231, 232, 233, 234, 235, Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường LVT - Trường VH
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2810 |
Thành phố Vinh |
Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 13 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường LVT - Trường VH
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2811 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 4, 5, 6, 7, 15, 18, 170, 171. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường LVT - Trường VH
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2812 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 14, 173. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2813 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 87, 100, 113, 114, 126. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2814 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 77, 78, 88, 89, 91, 92, 93, 94, 95, 102, 103, 105, 106, 107, 115, 116, 118, 119, 120, 130, 181, 188, 201, 228, 229, 230, Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
Cùng
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2815 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 74, 76, 90, 101, Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2816 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 127, 128, 129, 139, 141, 142, 147, 152, 153, 185, 194. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2817 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 155, 156, 157. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
Cùng
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2818 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 110, 111, 121, 122, 123, 124, 131, 133, 140, 146, 150, 151, 172, 174, 176, 180, 181, 182, 183, 186, 196, 197, 198, 200, 202, 203. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường LVT - Trường VH
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2819 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 84, 96, 97, 98, 99, 108, 109, 112, 117, 125, 132, 134, 135, 136, 137, 138, 143, 144, 145, 148, 149, 179, 184, 189, 199. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2820 |
Thành phố Vinh |
Đường Kênh Bắc - Xóm Xuân Hùng (Thửa 16, 19, 43, 44, 45, Tờ 34) - Xã Hưng Lộc |
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2821 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 27, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 46, 47, 48. Tờ 34) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2822 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 22, 24, 25, 26, 28, 59, Tờ 34) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2823 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm ra nghĩa trang - Xóm Tân Hùng (Thửa 36, 37. Tờ 34) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2824 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 9, 10, 11, 12, 7, 8, 14, 15, 18, 20, 19, 16, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 60. Tờ 34) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2825 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 17, 43, 44, 45, 61, 62, 63, 64, Tờ 34) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2826 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 620, 621, 622, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2827 |
Thành phố Vinh |
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 500, 501, 623, 624, 627, 628, 629, 630, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cổng làng VH - Nối đường kênh Bắc
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2828 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Tấn - Xóm 12, 15 (Thửa 625, 626, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2829 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 672, 673, 674, 675, 676, 677, 681. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2830 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5 - 7m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 424, 425, 444, 445. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2831 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5 - 7m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 161, 162, 216, 572, 573. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2832 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 576, 614 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng cùng
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2833 |
Thành phố Vinh |
Đường T.45 - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 577, 585, 586, 603 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Đồng cùng
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2834 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 578, 594, 595, 599, 600, 601, 602 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT (Từ thửa 195 tờ 30) - Ngã tư cuối đường (Tại thửa 76 tờ 31)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2835 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 587, 588, 590, 592, 593, 604, 605 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2836 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 682, 683, 684, 693 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2837 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 685, 686, 680, 694 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2838 |
Thành phố Vinh |
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 687, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2839 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 688, 689, 591 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cùng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2840 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 690, 691, 692, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT (Từ thửa 195 tờ 30) - Ngã tư cuối đường (Tại thửa 76 tờ 31)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2841 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 589, 596 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2842 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 597, 598, 611, 612 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2843 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 606, 607, 608, 609, 610, 613, 617, 618, 619 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2844 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Tấn - Xóm 12, 15 (Thửa 615, 616 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2845 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Lô 01 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2846 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Lô 02 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2847 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Lô: 17, 24, 26, 29, 30, 36, 40 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2848 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Lô: 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 25, 27, 28, 31, 32, 33, 34, 37, 38 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2849 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 330 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
11.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2850 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Tấn - Xóm 15 (Thửa (Đất QH) 353, 19, 18, 301 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2851 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Tấn - Xóm 12, 15 (Thửa 29, 30, 42, 245, 265, 278, 288, 290. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2852 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 182, 208, 209, 233, 254, 272, 273, 283, 294, 309, 310, 312, 318, 320, 321, 324, 325, 326, 328, 329, 452, 564, 565, 566 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2853 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 3, 4, 16, 33, 334, 342, 340, 358, 355, 510. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cùng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2854 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 181, 180, 159, 132, 133, 131, 335, 336, 105, 106, 87, 88, 65, 66, 64, 86, 51, 49, 34, 439, 441, 442, 473. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2855 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 11, 12, 26, 27, 28, 43, 44, 45, 58, 59, 77, 95, 96, 119, 366. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2856 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 221, 222, 223, 195, 246, 247, 248, 266, 267, 279, 280, 289, 431, 574 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cùng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2857 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 224, 193, 196, 249, 291, 354. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2858 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 25, 42, 94, 118, 146, 165, 13, 14, 29, 427, 428, 459, 460, 461, 462, 484, 485, 486, 487, 505. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2859 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 327, 331, (Mặt sau thửa 328). Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cùng
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2860 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 322, 323, 479, 480. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2861 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 316, 317, 319, 440. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2862 |
Thành phố Vinh |
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 100, 101, 102, 121, 122, 123, 149, 150, 332. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cùng
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2863 |
Thành phố Vinh |
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 48, 63, 64, 80, 81, 82, 83, 84, 97, 98, 99, 120, 166, 147, 441, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường LVT - Trường VH
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2864 |
Thành phố Vinh |
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 31, 32, 47, 148, 167, 168, 169, 194, 359, 422, 443, 512, 513. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cổng làng VH - Nối đường kênh Bắc
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2865 |
Thành phố Vinh |
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 15, 127. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cổng làng VH - Nối đường kênh Bắc
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2866 |
Thành phố Vinh |
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 387, 388, 409, 410. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2867 |
Thành phố Vinh |
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 372, 374, 379, 382, 392, 395, 400, 403. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2868 |
Thành phố Vinh |
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 369, 370, 371, 375, 376, 377, 378, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 391, 392, 396, 397, 398, 399, 404, 405, 406, 407, 408. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cùng
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2869 |
Thành phố Vinh |
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 373, 380, 381, 393, 394, 401, 402, 470. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2870 |
Thành phố Vinh |
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 6, 7, 17, 18, 19, 35, 356, 413, 450, 509. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2871 |
Thành phố Vinh |
Đường T.45 - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 20, 37, 38, 53, 68, 69, 71, 83, 90, 91, 92, 111, 112, 135, 136, 357, 360, 361, 433, 448, 453, 455, 456, 481, 482, 502, 575 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cùng
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2872 |
Thành phố Vinh |
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 22, 39, 52, 54, 113, 333, 417, 419, 421, 423, 426, 434, 435, 436, 449, 451, 477, 478. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cổng làng VH - Nối đường kênh Bắc
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2873 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn, 12 (Thửa 292, 293, 282, 230, 231, 232, 206, 207, 183, 210, 415, 416, 432, 465, 471. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT (Từ thửa 195 tờ 30) - Ngã tư cuối đường (Tại thửa 76 tờ 31)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2874 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 281, 250, 268, 203, 204, 202, 205. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT (Từ thửa 195 tờ 30) - Ngã tư cuối đường (Tại thửa 76 tờ 31)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2875 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 76, 137, 138, 114, 93, 184, 185, 186, 160, 139, 368, 438, 457, 458, 476, 699, 700, 701, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT (Từ thửa 195 tờ 30) - Ngã tư cuối đường (Tại thửa 76 tờ 31)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2876 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 72, 362, 363, 364, 348, 161, 162, 188, 437, 563 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT (Từ thửa 195 tờ 30) - Ngã tư cuối đường (Tại thửa 76 tờ 31)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2877 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 214, 466, 467. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2878 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 314, 315, 345, 313, 311, 303, 304, 305, 284, 274, 275, 295, 285, 347, 341, 286, 256, 339, 343, 235, 234, 414, 411, (mặt sau thửa 273), 424, 425, 43., 444, 445, 447, 454, 463, 464, 488, 562, 567, 568, 569, 696, 697, 698, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2879 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 211, 212, 306, 343, 412, 420 (Sâu tiếp 20m thửa 305), 446, 483, 511. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cùng
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2880 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 298, 344, 302, 296, 255, 213, 236, 237, 238, 239, 215, 216, 187, 418, 468, 469, 471, 503, 504, 505, 506, 572, 573, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2881 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 134, 108, 89, 67, 130, 349, 158, 365, 472, 561 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2882 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 110, 109, 130, 157, 178, 128, 129, 104, 429, 489, 490, 491. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cùng
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2883 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa (Đất QH)300, 308, 346. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2884 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến, Mậu Lâm (Thửa 575, 576, 595, 596, 597, 598, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
cách 40 m tim đường LVT
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2885 |
Thành phố Vinh |
Đường ao Bàu Trổ - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 577, 578, 579, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2886 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mậu Lâm (Thửa 581, 709, 710, 711, 714, 715, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2887 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Như Mai - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 582, 583, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2888 |
Thành phố Vinh |
Khu tecco - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 584, 585, 586, 587, 588, 589 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2889 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5-7 m - Xóm Hoà Tiến (Thửa 37, 69, 87, 88, 89, 492, 677, 678, 712, 713, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2890 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24m và Lê Viết Thuật - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 638, 639, 640, 641. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
9.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2891 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn Ngũ Phúc (Thửa 549, 550, 551, 552, 553, 554, 563, 565, 567, 570, 571, 731, 732, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2892 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 558, 559, 726, 727, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2893 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mộu Lâm (Thửa 568, 569 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2894 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5-7 m - Xóm Hoà Tiến (Thửa Lô 10 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2895 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5-7 m - Xóm Hoà Tiến (Thửa Lô: 05, 09, 29, 36, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2896 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5-7 m - Xóm Hoà Tiến (Thửa Lô: 06, 07, 08, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 34, 35, 718, 719, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2897 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5-7 m - Xóm Hoà Tiến (Thửa Lô: 18, 19, 20, 21 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2898 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5-7 m - Xóm Hoà Tiến (Thửa Lô: 01, 02, 03, 04, 679, 680, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2899 |
Thành phố Vinh |
Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Lô: 01, 31, 33 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2900 |
Thành phố Vinh |
Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Lô: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 32. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |