Bảng giá đất Tại Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 578, 594, 595, 599, 600, 601, 602 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Liên Xóm Mẫu Đơn - 12

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Liên Xóm Mẫu Đơn thuộc Xóm Mẫu Đơn (Thửa 578, 594, 595, 599, 600, 601, 602, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản.

Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có giá 2.500.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở vị trí thuận lợi, kết nối giữa Đường LVT và ngã tư cuối đường, gần các tiện ích công cộng, tạo điều kiện cho sự phát triển bất động sản.

Bảng giá đất theo các văn bản của UBND tỉnh Nghệ An là nguồn thông tin hữu ích giúp cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản tại đường Liên Xóm Mẫu Đơn.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 578, 594, 595, 599, 600, 601, 602 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Từ thửa 195 tờ 30) - Ngã tư cuối đường (Tại thửa 76 tờ 31) 2.500.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 578, 594, 595, 599, 600, 601, 602 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Từ thửa 195 tờ 30) - Ngã tư cuối đường (Tại thửa 76 tờ 31) 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 578, 594, 595, 599, 600, 601, 602 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Từ thửa 195 tờ 30) - Ngã tư cuối đường (Tại thửa 76 tờ 31) 1.250.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện