Bảng giá đất Tại Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 314, 315, 345, 313, 311, 303, 304, 305, 284, 274, 275, 295, 285, 347, 341, 286, 256, 339, 343, 235, 234, 414, 411, (mặt sau thửa 273), 424, 425, 43., 444, 445, 447, 454, 463, 464, 488, 562, 567, 568, 569, 696, 697, 698, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Đường Xóm Mẫu Đơn, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại đường xóm Mẫu Đơn, Thành phố Vinh, Nghệ An, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở cho các thửa đất (314, 315, 345, 313, 311, 303, 304, 305, 284, 274, 275, 295, 285, 347, 341, 286, 256, 339, 343, 235, 234, 414, 411, mặt sau thửa 273, 424, 425, 43, 444, 445, 447, 454, 463, 464, 488, 562, 567, 568, 569, 696, 697, 698, Tờ 35) trong đoạn từ (Thửa 13) đến Cầu Đồng, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 2.300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 2.300.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao nhờ vào vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, tạo điều kiện cho sự phát triển.

Thông tin này mang lại cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường xóm Mẫu Đơn, Thành phố Vinh, Nghệ An.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 314, 315, 345, 313, 311, 303, 304, 305, 284, 274, 275, 295, 285, 347, 341, 286, 256, 339, 343, 235, 234, 414, 411, (mặt sau thửa 273), 424, 425, 43., 444, 445, 447, 454, 463, 464, 488, 562, 567, 568, 569, 696, 697, 698, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng 2.300.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 314, 315, 345, 313, 311, 303, 304, 305, 284, 274, 275, 295, 285, 347, 341, 286, 256, 339, 343, 235, 234, 414, 411, (mặt sau thửa 273), 424, 425, 43., 444, 445, 447, 454, 463, 464, 488, 562, 567, 568, 569, 696, 697, 698, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng 1.265.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 314, 315, 345, 313, 311, 303, 304, 305, 284, 274, 275, 295, 285, 347, 341, 286, 256, 339, 343, 235, 234, 414, 411, (mặt sau thửa 273), 424, 425, 43., 444, 445, 447, 454, 463, 464, 488, 562, 567, 568, 569, 696, 697, 698, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng 1.150.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện