Bảng giá đất Tại Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 369, 370, 371, 375, 376, 377, 378, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 391, 392, 396, 397, 398, 399, 404, 405, 406, 407, 408. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Đường T.45, Xóm Mẫu Đơn, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại đường T.45, Xóm Mẫu Đơn, Thành phố Vinh, Nghệ An, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở cho các thửa đất (Đất QH: 369, 370, 371, 375, 376, 377, 378, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 391, 392, 396, 397, 398, 399, 404, 405, 406, 407, 408, Tờ 35) trong đoạn từ Cùng, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 2.900.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 2.900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường từ Cùng, nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển. Khu vực này thường gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, làm tăng giá trị đất tại đây.

Nguồn thông tin này hữu ích giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường T.45, Xóm Mẫu Đơn, Thành phố Vinh, Nghệ An.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
12

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 369, 370, 371, 375, 376, 377, 378, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 391, 392, 396, 397, 398, 399, 404, 405, 406, 407, 408. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cùng 2.900.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 369, 370, 371, 375, 376, 377, 378, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 391, 392, 396, 397, 398, 399, 404, 405, 406, 407, 408. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cùng 1.595.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 369, 370, 371, 375, 376, 377, 378, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 391, 392, 396, 397, 398, 399, 404, 405, 406, 407, 408. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc Cùng 1.450.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện