| 2401 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 655, 656, 657, 658, 661, 649, 650, 651, 707 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Đường Trần Khánh Dư - Trường Dầu khí
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2402 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 654659660662 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Đường Trần Khánh Dư - Trường Dầu khí
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2403 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Trung (Thửa 84, 135, 214, 233, 234, 247, 248, 249, 263, 264, 279, 280, 281, 292, 293, 306, 307, 308, 323, 324, 325, 341, 342, 356, 403, 404, 683, 684, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2404 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 01, 06, N-01, N-06 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Khu QH Hải Quân
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2405 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 02, 03, 04, 05, N-02, N-03, N-04, N -05 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Khu QH Hải Quân
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2406 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 8, 36 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Khu QH Hải Quân
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2407 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 07, 13, 14, 32, N-12, N-13 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Khu QH Hải Quân
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2408 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 21, 27, 33, 34, 35, N-23, N -24, N - 27, 494, 499, 623 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Khu QH Hải Quân
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2409 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 15, 16, 17, 19, 20, N-26 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Khu QH Hải Quân
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2410 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 10, 11, 12, N-07, N-08, N-09, N 10, N - 11, N -14, N-15, N- 16, N-17 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Khu QH Hải Quân
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2411 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 22, 23, 24, 25, 28, 29, 30, 31, N 18, N-19, N -20, N-22 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Khu QH Hải Quân
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2412 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 09, 18, 26, N-25, N-28, 665, 666, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Khu QH Hải Quân
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2413 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 53, 70, 71, 72, 86, 100, 101, 208, 226, 227, 228, 243, 261, 276, 322, 339, 340, 382, 383, 384, 387, 390, 391, 412, 414, 490, 491, 497, 498, 669, 671, 677, 678, 679, 689, 703, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT
(Trường CĐSP) - Thửa 208, tờ 6
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2414 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 43, 54, 55, 56, 74, 102, 103, 75, 87, 145, 123, 162, 178, 260, 392, 393, 394, 395, 396, 397, 400, 406, 407, 413, 493, 670, 690, 691, 692, 693, 694, 695, 704, 705, 706, 648, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT
(Trường CĐSP) - Thửa 208, tờ 6
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2415 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 73, 76, 291, 304, 319, 320, 337, 338, 389, 399, 401, 420, 421, 422, 426, 495, 496, 701, 702, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Thửa 208, tờ 7 - Ngã tư đường nhánh
(thửa 273, tờ 7)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2416 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung (Thửa 278, 281, 305, 358. Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2417 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 180, 195, 246, 309 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2418 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 179, 194, 265, 277, 282, 295, 296, 312, 321, 322, 327, 339, 340, 342, 344, 355, 359, 381, 386, 405, 415, 416, 417, 667, 668, 696, 697, 698, 699, 700, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2419 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 209, 210, 211, 213, 230, 231, 244, 262, 310, 326, 343, 353, 360, 385, 388, 402, 409, 410, 411, 418, 419, 423, 424, 492, 500, 680, 681, 682, 685, 686, 687, 688, 663, 664, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2420 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 245, 354, 366. Tờ 6) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2421 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 790, 792, 796, 797, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2422 |
Thành phố Vinh |
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 727, 729, 763, 772, 773, 774 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT
(Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường
(thửa 152 tờ 7)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2423 |
Thành phố Vinh |
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 728, 760, 761, 762, 767, 768, 769, 770, 771, 775, 782, 783, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT
(Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường
(thửa 152 tờ 7)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2424 |
Thành phố Vinh |
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa Lô 01, lô 02 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2425 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 764, 765, 766, 776. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2426 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 777, 778, 779, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT
(Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường
(thửa 152 tờ 7)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2427 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 780, 781, 788, 789, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT
(Trường CĐSP) - Ngã tư đường nhánh
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2428 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 784, 786, 787, 801, 802, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2429 |
Thành phố Vinh |
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 3, 10, 11, 30, 43, 44, 55, 64, 65, 75, 87, 88, 99, 127, 317, 324, 325, 331, 332, 349, 350, 365, 366, 367, 724, 725 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT
(Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường
(thửa 152 tờ 7)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2430 |
Thành phố Vinh |
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 128, 140, 152, 167, 168, 179, 180, 193, 194, 207, 208, 209, 240, 253, 328, 343, 345, 346, 389, 390, 394, 395, 427, 428, 429, 430, 476, 477, 478.721, 722, 723 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT
(Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường
(thửa 152 tờ 7)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2431 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 183, 184, 169, 210, 211, 226, 273, 241, 242, 224, 319, 372, 432, 461, 468. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT
(Trường CĐSP) - Ngã tư đường nhánh
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2432 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 254, 196, 326, 327, 104, 156, 356, 370, 371. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT
(Trường CĐSP) - Ngã tư đường nhánh
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2433 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 133, 157, 339, 186, 397, 398, 726 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT
(Trường CĐSP) - Ngã tư đường nhánh
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2434 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 131, 143, 185, 329, 338, 358, 396, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 479. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT(Trường CĐSP) - Ngã tư đường nhánh
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2435 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 144, 80, 106, 118, 119, 361, 408, 799, 800 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT(Trường CĐSP) - Ngã tư đường nhánh
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2436 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 243, 274, 337, 431, 437, 438, 439, 446, 447, 448, 449, 466. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường nhánh (thửa 273, tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2437 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 255, 256, 227, 310, 295, 297, 281, 359, 360, 374, 375, 380, 381, 467, 473, 474, 475, 481, 482. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường nhánh (thửa 273, tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2438 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 311, 353, 354, 355 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường nhánh (thửa 273, tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2439 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 12, 31, 341, 374, 382, 406, 407, 462, 463, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT
(Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường
(thửa 152 tờ 7)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2440 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 23, 24, 32, 33, 46, 47, 50, 57, 58, 59, 66, 67, 68, 69, 76, 77, 79, 89, 101, 103, 330, 333, 334, 342, 344, 346, 347, 348, 351, 352, 369, 376, 383, 384, 391, 405, 410, 411, 412, 413, 414, 433, 434, 435, 450, 451, 452, 453, 460, 464. 469, 480, 483, 790, 791, 792, 796, 797, 804. 805, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2441 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 13, 14, 15, 34, 35, 36, 37, 45, 49, 90, 102, 115, 116, 117, 129, 130, 141, 144, 153, 335, 336, 357, 362, 363, 364, 377, 378, 379, 415, 416, 417, 418, 436, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 465, 467, 470, 471, 472, 712, 713, 714, 715, 716, 717, 718, 719, 720 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT
(Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường
(thửa 152 tờ 7)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2442 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 142, 154, 155 (mặt sau thửa 195, 209, 168), 181, 195, 340, 385, 386, 388, 392, 393, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc |
Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) - Ngã tư đường
(thửa 253 tờ 7)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2443 |
Thành phố Vinh |
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 354, 355, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường
(thửa 253 tờ 7) - Nối đường
Trần Trùng Quang
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2444 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 347, 348, 349, 350, 351, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2445 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 352, 353, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2446 |
Thành phố Vinh |
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 158, 215, 216, 225, 167, 183. Tờ 8) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2447 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 70, 77, 79, 94, 108, 109, 134, 253, 149, 159, 171, 185, 186, 199, 232, 238, 239, 241, 356, 357, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2448 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 52, 56, 61, 68, 135, 136, 147, 149, 159, 168, 169, 197, 219, 220, 222, 230, 235, 236, 240, 246, 217, 234, 237, 250, 251, 255, 262, 263, 264, 265, 277, 278, 279, 358, 359, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2449 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 37, 47, 95, 172, 173, 187, 188, 200, 201, 211, 221, 226, 227, 228, 229, 231, 232, 241, 247, 248, 249, 252, 256, 257, 258, 266, 267, 271, 272, 273, 274, 275, 360, 361, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2450 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 69, 76, 110, 137, 148, 160, 223, 224, 233, 242, 243, 244, 245, 254, 259, 260, 261, 268, 269, 270, 276. Tờ 8) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2451 |
Thành phố Vinh |
Đường cạnh trung tâm 201 - Xóm 14 (Thửa 102, 94, 95, 84, 88, 103, 101, 74, 79, 70, 63, 58, 64, 105, 104. Tờ 10) - Xã Hưng Lộc |
Cổng trung tõm 201 - Trại cải tạo của trung tõm 201
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2452 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 54, 65, 66, 59, 96, 106, 107, 108, 109, 173, 174 Tờ 10) - Xã Hưng Lộc |
Khu QH BĐBP - Cầu mương 407
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2453 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 416, 417, 418, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2454 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 419, 420, 421, 439, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2455 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 437, 438, 440, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2456 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 395, 396, 416 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2457 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 397, 398, 399, 400, 402, 403, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2458 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 422, 423, 431, 435, 436, 404, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2459 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 425, 426, 427, 428, 429, 430, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2460 |
Thành phố Vinh |
Đường cạnh trung tâm 201 - Xóm 14 (Thửa 264, 237, 251, 265, 266, 267, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
Cổng trung tõm 201 - Trại cải tạo của trung tâm 201
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2461 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 210, 263, 238, 239, 240, 241, 227, 252, 253, 254, 255, 268, 269, 270, 333, 334, 335, 341, 378, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
Khu QH BĐBP - Cầu mương 407
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2462 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 201, 189, 202, 207, 215, 245, 259, 296, 297, 290, 299, 300, 221, 232, 301, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 260, 302, 316, 319, 331, 332, 336, 338, 339, 276, 353, 354, 356, 357, 358, 359, 364, 365. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2463 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 208, 224, 236, 249, 280, 318, 327, 329, 330, 342, 378 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2464 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 128, 161, 172, 180, 203, 204, 209, 217, 220, 231, 246, 261, 298, 303, 305, 306, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 340, 343, 348, 351, 352, 350, 360, 361, 362, 367, 375, 376, 551, 552, 553, 555, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2465 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 162, 173, 185, 226, 250, 304, 314, 315, 317, 318, 327, 328, 337, 344, 345, 346, 347, 349, 355, 366, 368. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2466 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 12, 22, 34, 57, 84, 96, 307, 363. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2467 |
Thành phố Vinh |
Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 260, 276, 377 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
Đường Trần Minh Tông thửa
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2468 |
Thành phố Vinh |
Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 261, 277, 325, 326. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
307, tờ 18 - Đường HTLÔ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2469 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các Lô D: 01, 10. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
Lô góc
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2470 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, và các lô E: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 76, 77, 78. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2471 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2472 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 18. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2473 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 09 (thửa 501) và các lô E: 01, 08, 41, 50, 75, 79. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
Lô góc
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2474 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô E: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 67, 68, 69, 72, 73, 74, 80. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2475 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 495, 496, 497, 498, 499, 500 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2476 |
Thành phố Vinh |
Đường 9-12 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 554 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2477 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 493 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
Lô góc
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2478 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô E: 09, 16, 18, 21, 30, 31, 40, 51, 60, 66, 70, 71, 81. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc |
Lô góc
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2479 |
Thành phố Vinh |
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 596, 597, 598, 611, 612, 605, 522, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2480 |
Thành phố Vinh |
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 599, 600, 601, 602, 603, 604, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2481 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 606, 607, 608, 609, 610, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2482 |
Thành phố Vinh |
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 590, 591, 594, 595 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2483 |
Thành phố Vinh |
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 588, 589 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Cầu đồng Bồn - Công ty Khoáng sản 4
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2484 |
Thành phố Vinh |
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 527, 528, 585, 586, 587, 523, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2485 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 524, 525, 526, 584, 592, 593 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2486 |
Thành phố Vinh |
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 619, 620, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2487 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 612, 622, 623, 624, 625, 626, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2488 |
Thành phố Vinh |
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 627, 628, 629, 611, 612, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2489 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 613, 614, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
tờ 11
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2490 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 615, 616, 617, 618, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2491 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 102, 295, 296, 297, 298, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 318, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 347, 361, 362, 371, 372, 373, 390, 391. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
thửa 260
|
7.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2492 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 133, 134, 148, 169, 170, 182, 196, 197, 198, 213, 214, 215, 231, 232, 247, 248, 249, 250, 251, 265, 266, 281, 299, 405, 406, 411, 437, 469, 643, 644, 646, 647, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
tờ 11
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2493 |
Thành phố Vinh |
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 46, 47, 48, 58, 67, 68, 69, 86, 99, 113, 114, 115, 131, 132, 146, 147, 168, 408, 409, 393, 431 (mặt sau thủa 196, 169), 449, 482, 487, 490, 491, 630, 631, 645, 652, 653, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2494 |
Thành phố Vinh |
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 9, 10, 11, 22, 30, 412, 413, 402, 418, 422. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Cầu đồng Bồn - Công ty Khoáng sản 4
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2495 |
Thành phố Vinh |
Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 255, 320, 339, 340, 341, 342, 352, 353, 354, 355, 367, 368, 338, 471, 236, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2496 |
Thành phố Vinh |
Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 254, 302. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 12 - Giáp Nghi Đức
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2497 |
Thành phố Vinh |
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 175, 178, 187, 188, 205, 225, 226, 242, 243, 244, 259, 260, 274, 275, 276, 291, 293, 308, 325, 324, 346, 360, 424, 290, 442, 634, 635, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2498 |
Thành phố Vinh |
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 2, 3, 17, 18, 24, 62, 63, 39, 38, 76, 77, 95, 96, 106, 154, 155, 156, 119, 120, 136, 137, 54, 55, 174, 157, 107, 394, 395, 377, 407, 429, 443, 111, 112, 125, 126, 127, 140, 141, 142, 181, 466, 470, 349, 498, 499, 500, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2499 |
Thành phố Vinh |
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 16, 81, 75, 78, 37, 56, 138, 396, 397, 358, 359, 261, 262, 227, 277, 292, 309, 386, 375, 415, 419, 451, 463, 464, 484, 485, 493, 496, 497, 632, 633, 650, 651, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2500 |
Thành phố Vinh |
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 40, 41, 53, 416. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT - Thửa 175, tờ 12
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |