14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2401 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 655, 656, 657, 658, 661, 649, 650, 651, 707 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Khánh Dư - Trường Dầu khí 2.800.000 - - - - Đất ở
2402 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 654659660662 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Khánh Dư - Trường Dầu khí 3.000.000 - - - - Đất ở
2403 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Trung (Thửa 84, 135, 214, 233, 234, 247, 248, 249, 263, 264, 279, 280, 281, 292, 293, 306, 307, 308, 323, 324, 325, 341, 342, 356, 403, 404, 683, 684, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 7.000.000 - - - - Đất ở
2404 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 01, 06, N-01, N-06 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Khu QH Hải Quân 7.000.000 - - - - Đất ở
2405 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 02, 03, 04, 05, N-02, N-03, N-04, N -05 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Khu QH Hải Quân 7.000.000 - - - - Đất ở
2406 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 8, 36 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Khu QH Hải Quân 3.300.000 - - - - Đất ở
2407 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 07, 13, 14, 32, N-12, N-13 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Khu QH Hải Quân 3.300.000 - - - - Đất ở
2408 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 21, 27, 33, 34, 35, N-23, N -24, N - 27, 494, 499, 623 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Khu QH Hải Quân 3.300.000 - - - - Đất ở
2409 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 15, 16, 17, 19, 20, N-26 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Khu QH Hải Quân 3.300.000 - - - - Đất ở
2410 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 10, 11, 12, N-07, N-08, N-09, N 10, N - 11, N -14, N-15, N- 16, N-17 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Khu QH Hải Quân 2.800.000 - - - - Đất ở
2411 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 22, 23, 24, 25, 28, 29, 30, 31, N 18, N-19, N -20, N-22 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Khu QH Hải Quân 2.800.000 - - - - Đất ở
2412 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 09, 18, 26, N-25, N-28, 665, 666, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Khu QH Hải Quân 2.800.000 - - - - Đất ở
2413 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 53, 70, 71, 72, 86, 100, 101, 208, 226, 227, 228, 243, 261, 276, 322, 339, 340, 382, 383, 384, 387, 390, 391, 412, 414, 490, 491, 497, 498, 669, 671, 677, 678, 679, 689, 703, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Trường CĐSP) - Thửa 208, tờ 6 2.300.000 - - - - Đất ở
2414 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 43, 54, 55, 56, 74, 102, 103, 75, 87, 145, 123, 162, 178, 260, 392, 393, 394, 395, 396, 397, 400, 406, 407, 413, 493, 670, 690, 691, 692, 693, 694, 695, 704, 705, 706, 648, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Trường CĐSP) - Thửa 208, tờ 6 2.100.000 - - - - Đất ở
2415 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 73, 76, 291, 304, 319, 320, 337, 338, 389, 399, 401, 420, 421, 422, 426, 495, 496, 701, 702, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Thửa 208, tờ 7 - Ngã tư đường nhánh (thửa 273, tờ 7) 2.100.000 - - - - Đất ở
2416 Thành phố Vinh Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung (Thửa 278, 281, 305, 358. Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá 2.500.000 - - - - Đất ở
2417 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 180, 195, 246, 309 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2418 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 179, 194, 265, 277, 282, 295, 296, 312, 321, 322, 327, 339, 340, 342, 344, 355, 359, 381, 386, 405, 415, 416, 417, 667, 668, 696, 697, 698, 699, 700, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.900.000 - - - - Đất ở
2419 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 209, 210, 211, 213, 230, 231, 244, 262, 310, 326, 343, 353, 360, 385, 388, 402, 409, 410, 411, 418, 419, 423, 424, 492, 500, 680, 681, 682, 685, 686, 687, 688, 663, 664, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.800.000 - - - - Đất ở
2420 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 245, 354, 366. Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.800.000 - - - - Đất ở
2421 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 790, 792, 796, 797, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2422 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 727, 729, 763, 772, 773, 774 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 2.100.000 - - - - Đất ở
2423 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 728, 760, 761, 762, 767, 768, 769, 770, 771, 775, 782, 783, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 1.900.000 - - - - Đất ở
2424 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa Lô 01, lô 02 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2425 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 764, 765, 766, 776. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2426 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 777, 778, 779, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 1.800.000 - - - - Đất ở
2427 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 780, 781, 788, 789, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Trường CĐSP) - Ngã tư đường nhánh 2.100.000 - - - - Đất ở
2428 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 784, 786, 787, 801, 802, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2429 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 3, 10, 11, 30, 43, 44, 55, 64, 65, 75, 87, 88, 99, 127, 317, 324, 325, 331, 332, 349, 350, 365, 366, 367, 724, 725 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 2.100.000 - - - - Đất ở
2430 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 128, 140, 152, 167, 168, 179, 180, 193, 194, 207, 208, 209, 240, 253, 328, 343, 345, 346, 389, 390, 394, 395, 427, 428, 429, 430, 476, 477, 478.721, 722, 723 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 1.900.000 - - - - Đất ở
2431 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 183, 184, 169, 210, 211, 226, 273, 241, 242, 224, 319, 372, 432, 461, 468. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Trường CĐSP) - Ngã tư đường nhánh 2.100.000 - - - - Đất ở
2432 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 254, 196, 326, 327, 104, 156, 356, 370, 371. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Trường CĐSP) - Ngã tư đường nhánh 2.100.000 - - - - Đất ở
2433 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 133, 157, 339, 186, 397, 398, 726 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Trường CĐSP) - Ngã tư đường nhánh 2.100.000 - - - - Đất ở
2434 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 131, 143, 185, 329, 338, 358, 396, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 479. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT(Trường CĐSP) - Ngã tư đường nhánh 2.100.000 - - - - Đất ở
2435 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 144, 80, 106, 118, 119, 361, 408, 799, 800 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT(Trường CĐSP) - Ngã tư đường nhánh 2.100.000 - - - - Đất ở
2436 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 243, 274, 337, 431, 437, 438, 439, 446, 447, 448, 449, 466. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường nhánh (thửa 273, tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 2.100.000 - - - - Đất ở
2437 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 255, 256, 227, 310, 295, 297, 281, 359, 360, 374, 375, 380, 381, 467, 473, 474, 475, 481, 482. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường nhánh (thửa 273, tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 2.100.000 - - - - Đất ở
2438 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 311, 353, 354, 355 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường nhánh (thửa 273, tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 2.100.000 - - - - Đất ở
2439 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 12, 31, 341, 374, 382, 406, 407, 462, 463, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 1.900.000 - - - - Đất ở
2440 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 23, 24, 32, 33, 46, 47, 50, 57, 58, 59, 66, 67, 68, 69, 76, 77, 79, 89, 101, 103, 330, 333, 334, 342, 344, 346, 347, 348, 351, 352, 369, 376, 383, 384, 391, 405, 410, 411, 412, 413, 414, 433, 434, 435, 450, 451, 452, 453, 460, 464. 469, 480, 483, 790, 791, 792, 796, 797, 804. 805, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2441 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 13, 14, 15, 34, 35, 36, 37, 45, 49, 90, 102, 115, 116, 117, 129, 130, 141, 144, 153, 335, 336, 357, 362, 363, 364, 377, 378, 379, 415, 416, 417, 418, 436, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 465, 467, 470, 471, 472, 712, 713, 714, 715, 716, 717, 718, 719, 720 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 1.800.000 - - - - Đất ở
2442 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 142, 154, 155 (mặt sau thửa 195, 209, 168), 181, 195, 340, 385, 386, 388, 392, 393, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) - Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) 1.800.000 - - - - Đất ở
2443 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 354, 355, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.900.000 - - - - Đất ở
2444 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 347, 348, 349, 350, 351, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.800.000 - - - - Đất ở
2445 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 352, 353, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.900.000 - - - - Đất ở
2446 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 158, 215, 216, 225, 167, 183. Tờ 8) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.900.000 - - - - Đất ở
2447 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 70, 77, 79, 94, 108, 109, 134, 253, 149, 159, 171, 185, 186, 199, 232, 238, 239, 241, 356, 357, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.900.000 - - - - Đất ở
2448 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 52, 56, 61, 68, 135, 136, 147, 149, 159, 168, 169, 197, 219, 220, 222, 230, 235, 236, 240, 246, 217, 234, 237, 250, 251, 255, 262, 263, 264, 265, 277, 278, 279, 358, 359, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.800.000 - - - - Đất ở
2449 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 37, 47, 95, 172, 173, 187, 188, 200, 201, 211, 221, 226, 227, 228, 229, 231, 232, 241, 247, 248, 249, 252, 256, 257, 258, 266, 267, 271, 272, 273, 274, 275, 360, 361, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.800.000 - - - - Đất ở
2450 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 69, 76, 110, 137, 148, 160, 223, 224, 233, 242, 243, 244, 245, 254, 259, 260, 261, 268, 269, 270, 276. Tờ 8) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.800.000 - - - - Đất ở
2451 Thành phố Vinh Đường cạnh trung tâm 201 - Xóm 14 (Thửa 102, 94, 95, 84, 88, 103, 101, 74, 79, 70, 63, 58, 64, 105, 104. Tờ 10) - Xã Hưng Lộc Cổng trung tõm 201 - Trại cải tạo của trung tõm 201 2.000.000 - - - - Đất ở
2452 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 54, 65, 66, 59, 96, 106, 107, 108, 109, 173, 174 Tờ 10) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 1.800.000 - - - - Đất ở
2453 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 416, 417, 418, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 1.800.000 - - - - Đất ở
2454 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 419, 420, 421, 439, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 1.900.000 - - - - Đất ở
2455 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 437, 438, 440, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 1.800.000 - - - - Đất ở
2456 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 395, 396, 416 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 1.800.000 - - - - Đất ở
2457 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 397, 398, 399, 400, 402, 403, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 1.900.000 - - - - Đất ở
2458 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 422, 423, 431, 435, 436, 404, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 2.300.000 - - - - Đất ở
2459 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 425, 426, 427, 428, 429, 430, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 1.900.000 - - - - Đất ở
2460 Thành phố Vinh Đường cạnh trung tâm 201 - Xóm 14 (Thửa 264, 237, 251, 265, 266, 267, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Cổng trung tõm 201 - Trại cải tạo của trung tâm 201 2.800.000 - - - - Đất ở
2461 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 210, 263, 238, 239, 240, 241, 227, 252, 253, 254, 255, 268, 269, 270, 333, 334, 335, 341, 378, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 2.100.000 - - - - Đất ở
2462 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 201, 189, 202, 207, 215, 245, 259, 296, 297, 290, 299, 300, 221, 232, 301, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 260, 302, 316, 319, 331, 332, 336, 338, 339, 276, 353, 354, 356, 357, 358, 359, 364, 365. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 2.300.000 - - - - Đất ở
2463 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 208, 224, 236, 249, 280, 318, 327, 329, 330, 342, 378 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 2.100.000 - - - - Đất ở
2464 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 128, 161, 172, 180, 203, 204, 209, 217, 220, 231, 246, 261, 298, 303, 305, 306, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 340, 343, 348, 351, 352, 350, 360, 361, 362, 367, 375, 376, 551, 552, 553, 555, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 1.900.000 - - - - Đất ở
2465 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 162, 173, 185, 226, 250, 304, 314, 315, 317, 318, 327, 328, 337, 344, 345, 346, 347, 349, 355, 366, 368. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 1.800.000 - - - - Đất ở
2466 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 12, 22, 34, 57, 84, 96, 307, 363. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2467 Thành phố Vinh Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 260, 276, 377 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Minh Tông thửa 2.300.000 - - - - Đất ở
2468 Thành phố Vinh Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 261, 277, 325, 326. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc 307, tờ 18 - Đường HTLÔ 2.100.000 - - - - Đất ở
2469 Thành phố Vinh Đường QH 12 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các Lô D: 01, 10. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Lô góc 4.300.000 - - - - Đất ở
2470 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, và các lô E: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 76, 77, 78. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc 3.500.000 - - - - Đất ở
2471 Thành phố Vinh Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2472 Thành phố Vinh Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 18. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc 3.500.000 - - - - Đất ở
2473 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 09 (thửa 501) và các lô E: 01, 08, 41, 50, 75, 79. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Lô góc 3.800.000 - - - - Đất ở
2474 Thành phố Vinh Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô E: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 67, 68, 69, 72, 73, 74, 80. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2475 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 495, 496, 497, 498, 499, 500 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc 3.500.000 - - - - Đất ở
2476 Thành phố Vinh Đường 9-12 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 554 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc 2.800.000 - - - - Đất ở
2477 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 493 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Lô góc 4.300.000 - - - - Đất ở
2478 Thành phố Vinh Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô E: 09, 16, 18, 21, 30, 31, 40, 51, 60, 66, 70, 71, 81. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Lô góc 3.800.000 - - - - Đất ở
2479 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 596, 597, 598, 611, 612, 605, 522, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài 2.100.000 - - - - Đất ở
2480 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 599, 600, 601, 602, 603, 604, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài 2.300.000 - - - - Đất ở
2481 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 606, 607, 608, 609, 610, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 2.100.000 - - - - Đất ở
2482 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 590, 591, 594, 595 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc 3.100.000 - - - - Đất ở
2483 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 588, 589 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Cầu đồng Bồn - Công ty Khoáng sản 4 2.600.000 - - - - Đất ở
2484 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 527, 528, 585, 586, 587, 523, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài 1.900.000 - - - - Đất ở
2485 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 524, 525, 526, 584, 592, 593 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật 1.800.000 - - - - Đất ở
2486 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 619, 620, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc 3.100.000 - - - - Đất ở
2487 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 612, 622, 623, 624, 625, 626, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 2.100.000 - - - - Đất ở
2488 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 627, 628, 629, 611, 612, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài 2.100.000 - - - - Đất ở
2489 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 613, 614, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc tờ 11 7.000.000 - - - - Đất ở
2490 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 615, 616, 617, 618, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.900.000 - - - - Đất ở
2491 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 102, 295, 296, 297, 298, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 318, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 347, 361, 362, 371, 372, 373, 390, 391. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc thửa 260 7.300.000 - - - - Đất ở
2492 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 133, 134, 148, 169, 170, 182, 196, 197, 198, 213, 214, 215, 231, 232, 247, 248, 249, 250, 251, 265, 266, 281, 299, 405, 406, 411, 437, 469, 643, 644, 646, 647, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc tờ 11 7.000.000 - - - - Đất ở
2493 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 46, 47, 48, 58, 67, 68, 69, 86, 99, 113, 114, 115, 131, 132, 146, 147, 168, 408, 409, 393, 431 (mặt sau thủa 196, 169), 449, 482, 487, 490, 491, 630, 631, 645, 652, 653, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc 3.100.000 - - - - Đất ở
2494 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 9, 10, 11, 22, 30, 412, 413, 402, 418, 422. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Cầu đồng Bồn - Công ty Khoáng sản 4 2.600.000 - - - - Đất ở
2495 Thành phố Vinh Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 255, 320, 339, 340, 341, 342, 352, 353, 354, 355, 367, 368, 338, 471, 236, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 2.100.000 - - - - Đất ở
2496 Thành phố Vinh Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 254, 302. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 12 - Giáp Nghi Đức 1.900.000 - - - - Đất ở
2497 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 175, 178, 187, 188, 205, 225, 226, 242, 243, 244, 259, 260, 274, 275, 276, 291, 293, 308, 325, 324, 346, 360, 424, 290, 442, 634, 635, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài 2.300.000 - - - - Đất ở
2498 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 2, 3, 17, 18, 24, 62, 63, 39, 38, 76, 77, 95, 96, 106, 154, 155, 156, 119, 120, 136, 137, 54, 55, 174, 157, 107, 394, 395, 377, 407, 429, 443, 111, 112, 125, 126, 127, 140, 141, 142, 181, 466, 470, 349, 498, 499, 500, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài 2.100.000 - - - - Đất ở
2499 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 16, 81, 75, 78, 37, 56, 138, 396, 397, 358, 359, 261, 262, 227, 277, 292, 309, 386, 375, 415, 419, 451, 463, 464, 484, 485, 493, 496, 497, 632, 633, 650, 651, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài 1.900.000 - - - - Đất ở
2500 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 40, 41, 53, 416. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Thửa 175, tờ 12 1.800.000 - - - - Đất ở