Bảng giá đất Tại Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 13, 14, 15, 34, 35, 36, 37, 45, 49, 90, 102, 115, 116, 117, 129, 130, 141, 144, 153, 335, 336, 357, 362, 363, 364, 377, 378, 379, 415, 416, 417, 418, 436, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 465, 467, 470, 471, 472, 712, 713, 714, 715, 716, 717, 718, 719, 720 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh: Đường Nội Xóm - Xóm Đức Vinh

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 13, 14, 15, 34, 35, 36, 37, 45, 49, 90, 102, 115, 116, 117, 129, 130, 141, 144, 153, 335, 336, 357, 362, 363, 364, 377, 378, 379, 415, 416, 417, 418, 436, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 465, 467, 470, 471, 472, 712, 713, 714, 715, 716, 717, 718, 719, 720, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị bất động sản.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 trên đoạn đường nội xóm - Xóm Đức Vinh là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, phản ánh vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông phát triển, gia tăng giá trị bất động sản tại đây.

Bảng giá đất theo các văn bản của UBND tỉnh Nghệ An là nguồn thông tin quan trọng, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại khu vực này. Việc nắm rõ giá trị đất ở các vị trí khác nhau sẽ giúp người dân có những lựa chọn hợp lý và thông minh.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 13, 14, 15, 34, 35, 36, 37, 45, 49, 90, 102, 115, 116, 117, 129, 130, 141, 144, 153, 335, 336, 357, 362, 363, 364, 377, 378, 379, 415, 416, 417, 418, 436, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 465, 467, 470, 471, 472, 712, 713, 714, 715, 716, 717, 718, 719, 720 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 1.800.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 13, 14, 15, 34, 35, 36, 37, 45, 49, 90, 102, 115, 116, 117, 129, 130, 141, 144, 153, 335, 336, 357, 362, 363, 364, 377, 378, 379, 415, 416, 417, 418, 436, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 465, 467, 470, 471, 472, 712, 713, 714, 715, 716, 717, 718, 719, 720 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 990.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 13, 14, 15, 34, 35, 36, 37, 45, 49, 90, 102, 115, 116, 117, 129, 130, 141, 144, 153, 335, 336, 357, 362, 363, 364, 377, 378, 379, 415, 416, 417, 418, 436, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 465, 467, 470, 471, 472, 712, 713, 714, 715, 716, 717, 718, 719, 720 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 900.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện