Bảng giá đất Tại Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 142, 154, 155 (mặt sau thửa 195, 209, 168), 181, 195, 340, 385, 386, 388, 392, 393, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Đường Nội Xóm, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất của thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 142, 154, 155 (mặt sau thửa 195, 209, 168), 181, 195, 340, 385, 386, 388, 392, 393, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường nội xóm có mức giá là 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong khoảng từ Ngã ba đường (thửa 152, Tờ 7) đến Ngã tư đường (thửa 253, Tờ 7). Giá trị đất ở vị trí này phản ánh sự kết nối tốt với các tiện ích xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sinh sống và phát triển kinh doanh.

Bảng giá đất theo các văn bản của UBND tỉnh Nghệ An là một nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nội xóm, từ đó hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 142, 154, 155 (mặt sau thửa 195, 209, 168), 181, 195, 340, 385, 386, 388, 392, 393, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) - Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) 1.800.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 142, 154, 155 (mặt sau thửa 195, 209, 168), 181, 195, 340, 385, 386, 388, 392, 393, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) - Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) 990.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 142, 154, 155 (mặt sau thửa 195, 209, 168), 181, 195, 340, 385, 386, 388, 392, 393, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) - Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) 900.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện