Bảng giá đất Tại Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 590, 591, 594, 595 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 590, 591, 594, 595 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc, loại đất ở, đã được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này cũng đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Thông tin này nhằm cung cấp cho người dân và nhà đầu tư cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực.

Vị trí 1: 3.100.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 3.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường Lê Quý Đôn. Với vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng phát triển, giá trị bất động sản tại đây phản ánh rõ nét nhu cầu thị trường và tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng, Thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
24

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 590, 591, 594, 595 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc 3.100.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 590, 591, 594, 595 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc 1.705.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 590, 591, 594, 595 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc 1.550.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện